Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(expose)

  • 1 expose

    /iks'pouz/ * ngoại động từ - phơi ra - phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ =to expose crime+ vạch trần tội ác =to expose someone+ vạch mặt nạ ai, vạch trần tội ác của ai - bày ra để bán, trưng bày - đặt vào (nơi nguy hiểm...), đặt vào tình thế dễ bị (tai nan...) =to expose someone to danger+ đặt ai vào tình thế hiểm nguy - (động tính từ quá khứ) xoay về (nhà...) =exposed to the south+ xoay về hướng nam - vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường - (nhiếp ảnh) phơi sang (phim ảnh)

    English-Vietnamese dictionary > expose

  • 2 exposé

    /eks'pouzei/ * danh từ - bản trình bày sự kiện - sự để lòi ra, sự để lộ ra (chuyện xấu xa, tội lỗi)

    English-Vietnamese dictionary > exposé

  • 3 das Belichten

    - {expose}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Belichten

  • 4 die Gefahr

    - {distress} nỗi đau buồn, nỗi đau khổ, nỗi đau đớn, cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo, tai hoạ, cảnh hiểm nghèo, cảnh hiểm nguy, tình trạng kiệt sức, tình trạng mệt lả, tình trạng mệt đứt hơi - sự tịch biên - {hazard} sự may rủi, mối nguy, trò chơi súc sắc cổ, vật vướng, vật chướng ngại, bến xe ngựa - {jeopardy} nguy cơ, cảnh nguy hiểm - {peril} sự nguy hiểm, hiểm hoạ, cơn nguy, sự liều - {risk} sự mạo hiểm, sự rủi ro = die Gefahr [für] {danger [to]}+ = ohne Gefahr {surely}+ = außer Gefahr {out of danger; out of the wood}+ = die akute Gefahr {imminent danger}+ = Gefahr laufen {to run a risk}+ = Gefahr laufen [zu] {to be in danger [of]}+ = Gefahr laufen [zu tun] {to run the risk [of doing]; to take the risk [of doing]}+ = die drohende Gefahr {imminence; imminent danger}+ = auf eigene Gefahr {at one's own risk}+ = in Gefahr bringen {to endanger}+ = in Gefahr geraten {to run into danger}+ = die verborgene Gefahr {snake in the grass}+ = auf jede Gefahr hin {neck or nothing}+ = einer Gefahr trotzen {to dare a danger}+ = sich in Gefahr begeben {to expose oneself to danger}+ = Er erkannte die Gefahr. {He saw the red light.}+ = angesichts dieser Gefahr {in the presence of this danger}+ = sich der Gefahr aussetzen {to expose oneself to danger}+ = sich einer Gefahr aussetzen {to incur danger}+ = sich einer Gefahr bewußt sein {to be awake of a danger}+ = es besteht keine unmittelbare Gefahr {there is no acute danger}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gefahr

  • 5 bestrahlen

    - {to illuminate} chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng, treo đèn kết hoa, sơn son thiếp vàng, tô màu rực rỡ, làm sáng tỏ, giải thích, giảng giải, làm sáng mắt, làm sáng trí, mở mang trí óc cho - khai trí cho, làm rạng rỡ - {to irradiate} soi sáng &), làm sáng ngời, cho ánh sáng rọi vào, chiếu rọi = etwas bestrahlen {to expose something to radiation}+ = jemanden bestrahlen (Medizin) {to give someone ray treatment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bestrahlen

  • 6 ausstellen

    - {to display} bày ra, phô bày, trưng bày, phô trương, khoe khoang, biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra, sắp nổi bật - {to draw (drew,drawn) kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn, đưa, hít vào, co rúm, cau lại, gò, giương, kéo theo, chuốc lấy, kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra, suy ra, đưa ra, vạch ra - nêu ra, mở, rút, được, trúng, lĩnh ra, tìm thấy ở, moi, moi ra, móc ra, moi hết, làm cạn, pha, rút lấy nước cốt, sục tìm thú săn, kéo dài, vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra, mô tả, viết lĩnh tiền, động tính từ quá khứ) hoà - không phân được thua, chìm xuống, có mức chìm, bạt xiên, đánh quả sang trái, hấp dẫn, có sức thu hút, thông, ngấm nước cốt, căng gió, kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến - đi, trở, + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra, cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến, dẫn - {to exhibit} triển lãm, đệ trình, bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ - {to expose} phơi ra, phơi bày ra, phô ra, bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ, bày ra để bán, đặt vào, đặt vào tình thế dễ bị, xoay về, vứt bỏ ra ngoài đường, phơi sang - {to issue} phát hành, lưu hành, in ra, phát, phát ra, để chảy ra, đi ra, chảy ra, bóc ra, thoát ra, được đưa ra, được phát hành, được lưu hành, được in ra, xuất phát, bắt nguồn, là kết quả, là hậu quả - là dòng dõi, là lợi tức, là thu hoạch - {to show (showed,shown) cho xem, cho thấy, đưa cho xem, tỏ rõ, chỉ, bảo, dạy, dắt, hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, ló mặt, lòi ra = ausstellen (Ware) {to set out}+ = ausstellen (Scheck) {to make out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausstellen

  • 7 entlarven

    - {to debunk} bóc trần, vạch trần, lật tẩy, hạ bệ, làm mất - {to detect} dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra, nhận thấy, nhận ra, tách sóng - {to expose} phơi ra, phơi bày ra, phô ra, phơi trần, bộc lộ, bày ra để bán, trưng bày, đặt vào, đặt vào tình thế dễ bị, xoay về, vứt bỏ ra ngoài đường, phơi sang - {to unmask} vạch mặt, lột mặt nạ, tự lột mặt nạ, lộ chân tướng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entlarven

  • 8 herausstellen

    - {to expose} phơi ra, phơi bày ra, phô ra, bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ, bày ra để bán, trưng bày, đặt vào, đặt vào tình thế dễ bị, xoay về, vứt bỏ ra ngoài đường, phơi sang - {to feature} là nét đặc biệt của, mô tả những nét nổi bật của, vẽ những nét nổi bật của, đề cao, chiếu, có đóng vai chính), tưởng tượng = groß herausstellen {to lionize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herausstellen

  • 9 aussetzen

    - {to abandon} bộm từ bỏ, bỏ rơi, ruồng bỏ - {to expose} phơi ra, phơi bày ra, phô ra, bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ, bày ra để bán, trưng bày, đặt vào, đặt vào tình thế dễ bị, xoay về, vứt bỏ ra ngoài đường, phơi sang - {to subject} chinh phục, khuất phục, bắt phải chịu, đưa ra = aussetzen (Boot) {to launch; to lower}+ = aussetzen (Motor) {to break down; to cut out}+ = aussetzen (Prozeß) {to suspend}+ = aussetzen (Technik) {to intermit}+ = aussetzen (Belohnung) {to offer}+ = aussetzen (Passagiere) {to disembark}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aussetzen

  • 10 aufdecken

    - {to detect} dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra, nhận thấy, nhận ra, tách sóng - {to disclose} mở ra, vạch trần ra, để lộ ra - {to expose} phơi ra, phơi bày ra, phô ra, bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ, bày ra để bán, trưng bày, đặt vào, đặt vào tình thế dễ bị, xoay về, vứt bỏ ra ngoài đường, phơi sang - {to reveal} để lộ, tỏ ra, biểu lộ, tiết lộ, phát giác, khám phá - {to unbury} đào lên, khai quật - {to uncover} để hở, mở, cởi, bỏ, mở ra để tấn công, nói ra, bỏ mũ - {to unfold} trải ra, bày tỏ, lộ ra, bày ra - {to unveil} bỏ mạng che mặt, bỏ màn, khánh thành = aufdecken (Bett) {to turn down}+ = aufdecken (Karten) {to show one's hand; to turn up}+ = aufdecken (Wahrheit) {to dig out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufdecken

  • 11 die Prüfung

    - {assay} sự thử, sự thí nghiệm, sự xét nghiệm, sự phân tích, kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm - {exam} của examination - {examination} sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu, sự thi cử, kỳ thi - {inspection} sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt - {ordeal} sự thử thách, cách thử tội - {probation} sự tập sự, thời gian thử thách, thời gian tập sự, sự tạm tha có theo dõi, thời gian tạm tha có theo dõi - {proof} chứng, chứng cớ, bằng chứng, sự chứng minh, sự thử súng, sự thử chất nổ, nơi thử súng, nơi thử chất nổ, ống thử, bản in thử, tiêu chuẩn, nồng độ của rượu cất, sự xét sử, tính không xuyên qua được - tính chịu đựng - {scrutiny} sự nhìn chăm chú, sự nhìn kỹ, sự xem xét kỹ lưỡng, sự nghiên cứu cẩn thận, sự kiểm tra lại phiếu - {survey} sự nhìn chung, cái nhìn tổng quát, cục đo đạc địa hình, bản đồ địa hình - {test} vỏ, mai, sự làm thử, sự sát hạch, bài kiểm tra, thuốc thử, vật để thử, đá thử vàng, cái để đánh gía - {trial} việc xét xử, sự xử án, điều thử thách, nỗi gian nan - {view} sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, quan điểm, nhận xét, ý kiến, cách nhìn, dự kiến, ý định, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ = die Prüfung (für Sänger) {audition}+ = zur Prüfung {perusal}+ = die harte Prüfung {acid test; racket}+ = die kritische Prüfung {recension}+ = die mündliche Prüfung {oral examination; oral test; quiz; viva voce}+ = die bestandene Prüfung {pass}+ = eine Prüfung ablegen {to sit for an exam; to take a test}+ = die schriftliche Prüfung {written examination}+ = eine Prüfung bestehen {to get through an examination; to pass a test; to pass an examination}+ = das Bestehen einer Prüfung {pass}+ = eine Prüfung absolvieren {to pass an examination}+ = die zerstörungsfreie Prüfung {non-destructive testing}+ = die mündliche Prüfung ablegen {to viva}+ = einer Prüfung unterwerfen (Rekruten) {to screen}+ = eine Prüfung nicht bestehen {to fail in an examination}+ = in einer Prüfung durchfallen {to fail an examination}+ = sich einer Prüfung unterziehen {to expose oneself to examination; to go in for an examination}+ = sich auf eine Prüfung vorbereiten {to read for an examination}+ = gerade noch durch die Prüfung kommen {to scrape through an examination}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Prüfung

  • 12 belichten

    - {to expose} phơi ra, phơi bày ra, phô ra, bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ, bày ra để bán, trưng bày, đặt vào, đặt vào tình thế dễ bị, xoay về, vứt bỏ ra ngoài đường, phơi sang - {to irradiate} soi sáng &), làm sáng ngời, cho ánh sáng rọi vào, chiếu rọi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > belichten

  • 13 Einfluß ausüben

    - {to exert influence} = Einfluß gewinnen {to gain}+ = der lähmende Einfluß {palsy}+ = der schlechte Einfluß {infection}+ = der schädliche Einfluß {blight}+ = an Einfluß verlieren {to lose ground [with]}+ = der verderbliche Einfluß {baneful influence; blast}+ = einem Einfluß aussetzen {to expose}+ = seinen Einfluß spielen lassen {to pull the wires}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Einfluß ausüben

  • 14 freilegen

    - {to expose} phơi ra, phơi bày ra, phô ra, bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ, bày ra để bán, trưng bày, đặt vào, đặt vào tình thế dễ bị, xoay về, vứt bỏ ra ngoài đường, phơi sang - {to uncover} để hở, mở, cởi, bỏ, mở ra để tấn công, nói ra, tiết lộ, khám phá ra, bỏ mũ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > freilegen

  • 15 lächerlich

    - {absurd} vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn, buồn cười, lố bịch - {derisive} chế nhạo, nhạo báng, chế giễu, làm trò cười - {derisory} derisive - {farcical} trò khôi hài, trò hề, có tính chất trò hề, nực cười - {foolish} dại dột, xuẩn ngốc fool) - {laughable} tức cười - {ludicrous} đáng cười, lố lăng - {preposterous} trái với lẽ thường, trái thói, phi lý, vô nghĩa lý - {ridiculous} - {tomfool} - {zany} = lächerlich machen {to burlesque; to gibbet; to give away; to hold up to ridicule; to ridicule; to stultify}+ = sich lächerlich machen {to expose oneself to ridicule; to make a fool of oneself; to make an exhibition of oneself}+ = jemanden lächerlich machen {to make fun of someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lächerlich

  • 16 odium

    /'oudjəm/ * danh từ - sự ghét, sự chê bai, sự dè bỉu =to expose somebody to odium+ dè bỉu ai, chê bai ai

    English-Vietnamese dictionary > odium

См. также в других словарях:

  • Exposé — Exposé …   Deutsch Wörterbuch

  • exposé — [ ɛkspoze ] n. m. • 1638; de exposer 1 ♦ UN EXPOSÉ DE : développement par lequel on expose (un ensemble de faits, d idées). ⇒ analyse, compte (rendu), description, énoncé, narration, rapport, récit. Faire un exposé complet de la situation. Exposé …   Encyclopédie Universelle

  • exposé — exposé, ée 1. (èk spô zé, zée) part. passé. 1°   Mis devant les yeux. Des tableaux exposés à la vue du public. •   Ces morceaux faits sont exposés au public pendant plusieurs jours, DIDEROT Salon de 1767, Oeuvres, t. XV, p. 155, dans POUGENS..… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Expose — Ex*pose , v. t. [imp. & p. p. {Exposed}; p. pr. & vb. n. {Exposing}.] [F. exposer; pref. ex (L. ex out)+poser to place. See {Pose}, v. t.] 1. To set forth; to set out to public view; to exhibit; to show; to display; as, to expose goods for sale;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Expose — Exposé Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom …   Wikipédia en Français

  • Expose — Expose, exposé, or exposed may refer to:* Exposé (journalism), a form of investigative journalism * Exposé (Mac OS X), a window management tool for Mac OS X * Exposé , an annually published collection of essays from Harvard College s Expository… …   Wikipedia

  • Expose — Exposé bezeichnet: in der Architektur eine Bauprojektdarstellung, siehe Exposé (Immobilien) in der Literatur einen Entwurf, eine Disposition oder ein Konzept, siehe Exposé (Literatur) im Umfeld des Rechnerbetriebssystems Mac OS X eine Funktion… …   Deutsch Wikipedia

  • expose — ex·pose vt ex·posed, ex·pos·ing 1: to subject to risk from a harmful action or condition: as a: to make (one) open to liability or financial loss b: to leave (a child) uncared for and lacking shelter from the elements 2: to cause to be visible or …   Law dictionary

  • Exposé — bezeichnet: in der Architektur eine Bauprojektdarstellung, siehe Exposé (Immobilien) in der Literatur einen Entwurf, eine Disposition oder ein Konzept, siehe Exposé (Literatur) im Film den Grundriss der Handlung, siehe Drehbuch im Umfeld des… …   Deutsch Wikipedia

  • Exposé — Saltar a navegación, búsqueda El término Exposé puede hacer referencia a: Exposé, el capítulo 3x14 de la serie Lost. Exposé, el gestor de ventanas de Mac OS X. Exposé, la película de 1998 dirigida por Daphna Edwards. Exposé, Marca de… …   Wikipedia Español

  • Exposé — Sn Übersicht, Plan, Entwurf, Bericht per. Wortschatz fach. (19. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus frz. exposé m., einer Substantivierung des PPrät. von frz. exposer darlegen, auslegen , dieses aus l. expōnere (expositum), zu l. pōnere legen, setzen,… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»