Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

(explicit)

  • 1 explizit

    - {explicit} rõ ràng, dứt khoát, nói thẳng, hiện

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > explizit

  • 2 bestimmt

    - {assertive} xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán - {authoritative} có căn cứ đích xác, có am hiểu tường tận, có thể tin được, có thẩm quyền, hống hách, hách dịch, mệnh lệnh, có uy quyền, có quyền lực - {certain} chắc, chắc chắn, nào đó, đôi chút, chút ít - {confirmed} ăn sâu, thâm căn cố đế, thành cố tật, kinh niên - {decided} đã được giải quyết, đã được phân xử, đã được quyết định, kiên quyết, không do dự, dứt khoát, rõ rệt, không cãi được - {definite} xác đinh, định rõ, rõ ràng, hạn định - {determinate} xác định, đã quyết định - {determined} đã được xác định, đã được định rõ, nhất định, nhất quyết - {explicit} nói thẳng, hiện - {express} nói rõ, như hệt, như in, như tạc, nhằm mục đích đặc biệt, nhằm mục đích riêng biệt, nhanh, hoả tốc, tốc hành - {fixed} đứng yên, bất động, cố định, được bố trí trước - {given} đề ngày, nếu, đã quy định, đã cho, có xu hướng, quen thói - {particular} đặc biệt, đặc thù, cá biệt, riêng biệt, tường tận, tỉ mỉ, chi tiết, kỹ lưỡng, cặn kẽ, câu nệ đến từng chi tiết, khó tính, khảnh, cảnh vẻ - {peremptory} cưỡng bách, tối cần, thiết yếu, giáo điều, độc đoán, độc tài, võ đoán - {positive} xác thực, tích cực, tuyệt đối, hoàn toàn, hết sức,, dương, chứng, ở cấp nguyên, đặt ra, do người đặt ra - {precise} đúng, chính xác, kỹ tính, nghiêm ngặt, câu nệ - {pronounced} - {settled} ổn định, chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi, đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi, đã định cư, đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống, bị chiếm làm thuộc địa - đã lắng, bị lắng - {special} - {specific} rành mạch, loài, đặc trưng, theo trọng lượng, theo số lượng, riêng - {sure} có thể tin cậy được, cẩn thận, thật, xác thật, tôi thừa nhận - {surely} không ngờ gì nữa, nhất định rồi - {to bound} giáp giới với, là biên giới của, vạch biên giới, quy định giới hạn cho, hạn chế, tiết chế, nảy bật lên, nhảy lên = bestimmt [für] {made [for]}+ = bestimmt [zu tun] {bound [to do]}+ = ganz bestimmt {absolutely; for a certainty; for sure; without fail}+ = ganz bestimmt! {definitely!; most decidedly!}+ = bestimmt sein für {to be intended for; to be meant for}+ = ich tue es bestimmt {I am bound to do it}+ = bestimmt werden von {to be determined by}+ = etwas bestimmt wissen {to be positive about something}+ = sie will es bestimmt gehört haben {she insists on having heard it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bestimmt

  • 3 klar

    - {bright} sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa, rạng rỡ, sáng ngời, rực rỡ, sáng dạ, thông minh, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn - {clear} trong, trong trẻo, trong sạch, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại, thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn, chắc, chắc chắn, rõ ràng, hoàn toàn, hẳn, tách ra - ra rời, xa ra, ở xa - {clearly} sáng tỏ, cố nhiên, hẳn đi rồi - {crisp} giòn, quả quyết, mạnh mẽ, sinh động, quăn tít, xoăn tít, mát, làm sảng khoái, làm khoẻ người, diêm dúa, bảnh bao - {distinct} riêng, riêng biệt, khác biệt, dễ nhận, dễ thấy, rõ rệt, dứt khoát, nhất định - {evident} hiển nhiên - {explicit} nói thẳng, hiện - {fair} phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng - có vẻ xuôi tai, khéo, vàng hoe, trắng, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch - {flat} bằng phẳng, bẹt, tẹt, sóng soài, sóng sượt, nhãn, cùng, đồng, nông, thẳng, thẳng thừng, nhạt, tẻ nhạt, vô duyên, hả, ế ẩm, không thay đổi, không lên xuống, đứng im, bẹp, xì hơi, bải hoải, buồn nản - không một xu dính túi, kiết xác, giáng, bằng, phẳng, hoàn toàn thất bại - {glassy} như thuỷ tinh, có tính chất thuỷ tinh, đờ đẫn, không hồn, trong vắt, phẳng lặng như mặt gương - {intelligible} chỉ có thể nhận thức được bằng trí óc - {limpid} trong suốt, trong sáng - {liquid} lỏng, dịu dàng, êm dịu, du dương, không vững, hay thay đổi, âm nước - {lucid} minh bạch, sáng suốt, minh mẫn, tỉnh táo - {luminous} chói lọi, minh xác, quang minh, soi sáng vấn đề - {manifest} - {obvious} rành mạch - {patent} có bằng sáng chế, có bằng công nhận đặc quyền chế tạo, tài tình, khéo léo, tinh xảo, mỏ, rõ rành rành - {pellucid} trong veo - {perspicuous} diễn đạt ý rõ ràng, nói dễ hiểu - {plain} đơn giản, không viết bằng mật mã, giản dị, thường, đơn sơ, mộc mạc, chất phác, trơn, một màu, xấu, thô - {serene} quang tạnh, yên lặng, không sóng gió, trầm lặng, thanh bình, thanh thản, Ngài, Đức, Tướng công - {shiny} bóng - {transparent} - {vivid} sặc sỡ, đầy sức sống, sâu sắc = klar (Antwort) {direct}+ = klar (Handschrift,Druck) {bold}+ = na klar! {but of course}+ = ganz klar {clear as a bell}+ = das geht klar! {that will be all right!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klar

  • 4 die Bestimmtheit

    - {certainty} điều chắc chắn, vật đã nắm trong tay, sự tin chắc, sự chắc chắn - {decidedness} tính kiên quyết, tính dứt khoát - {decision} sự giải quyết, sự phân xử, sự phán quyết, sự quyết định, quyết nghị, tính quả quyết - {explicit} - {firmness} sự vững chắc, sự kiên quyết - {positiveness} sự xác thực, sự rõ ràng, sự quả quyết, sự khẳng định, giọng quả quyết, giọng dứt khoát = mit Bestimmtheit behaupten {to dogmatize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bestimmtheit

  • 5 freimütig

    - {candid} thật thà, ngay thẳng, bộc trực, vô tư, không thiên vị - {explicit} rõ ràng, dứt khoát, nói thẳng, hiện - {frank} ngay thật, thẳng thắn - {outspoken} trực tính = freimütig bekennen {to avow}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > freimütig

  • 6 ausdrücklich

    - {assertive} xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán - {explicit} rõ ràng, dứt khoát, nói thẳng, hiện - {express} nói rõ, như hệt, như in, như tạc, nhằm mục đích đặc biệt, nhằm mục đích riêng biệt, nhanh, hoả tốc, tốc hành - {expressly} riêng để, chỉ để, cốt để, chính xác rõ ràng, tuyệt đối - {particularly} đặc biệt, cá biệt, riêng biệt, tỉ mỉ, chi tiết - {specific} rành mạch, loài, đặc trưng, theo trọng lượng, theo số lượng, riêng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausdrücklich

  • 7 die Klarheit

    - {brightness} sự sáng ngời, sự rực rỡ, sự sáng dạ, sự thông minh, sự nhanh trí - {clarity} sự trong, sự rõ ràng, sự sáng sủa - {clearness} sự trong trẻo, sự sáng tỏ, sự thông suốt, tình trạng không có gì cản trở - {evidence} tính hiển nhiên, tính rõ ràng, tính rõ rệt, chứng, chứng cớ, bằng chứng, dấu hiệu, chứng chỉ - {explicit} - {limpidity} trạng thái trong trẻo, trạng thái trong suốt, trạng thái trong sáng - {limpidness} - {lucidity} tính trong, tính sáng sủa, tính minh bạch, tính trong sáng, tính dễ hiểu, tính sáng suốt, tính minh mẫn, tính sáng, tính sáng ngời - {openness} sự mở, tình trạng mở, sự không giấu giếm, sự không che đậy, tính chất công khai, sự cởi mở, sự thẳng thắn, sự chân thật, tính rộng rãi, tính phóng khoáng, tính không thành kiến - {pellucidity} tính trong suốt - {perspicuity} sự dễ hiểu, ý diễn đạt rõ ràng, cách nói dễ hiểu - {terseness} tính chất ngắn gọn, tính chất súc tích

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klarheit

См. также в других словарях:

  • Explicit — Ex*plic it, a. [L. explicitus; p. p. of explicare to unfold: cf. F. explicite. See {Explicate}, {Exploit}.] 1. Not implied merely, or conveyed by implication; distinctly stated; plain in language; open to the understanding; clear; not obscure or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • explicit — EXPLICÍT, Ă, expliciţi, te, adj. (Adesea adverbial) Care este exprimat limpede; desluşit, lămurit, clar. ♦ (Despre o funcţie matematică) Care este egal cu o anumită expresie ce conţine numai variabile independente. – Din fr. explicite, lat.… …   Dicționar Român

  • explicit — ⇒EXPLICIT, subst. masc. PALÉOGR. Mot qui indique qu un ouvrage est terminé. Anton. incipit. Quant au septième et dernier ouvrage, appelé, dans l incipit, « paroles secrètes dites par le sauveur à Jude Thomas (...) » et, dans l explicit, « le… …   Encyclopédie Universelle

  • explicit — explicit, express, specific, definite, categorical are comparable when applied to statements, utterances, and language and when meaning perfectly clear in significance or reference. Something is explicit which is stated so plainly and distinctly… …   New Dictionary of Synonyms

  • EXPLICIT — vox in fine librorum olim addi solita. Hieronym. ad Marcellam, Scire debemus, apud Hebraeos in fine librorum unum e tribus solere subnecti: ut aut Amen scribant, aut Sela aut Salom, quod exprimit pacem ut solemus nos completis opusculis, ad… …   Hofmann J. Lexicon universale

  • Explicit — (from Latin explicare , to unfold and thus also make visible) can mean: * very specific, clear, or detailed * containing material (e.g. language or film footage) that might be deemed offensive or graphic, e.g. sexually explicit material * the… …   Wikipedia

  • explicit — I adjective absolute, accurate, apertus, beyond doubt, categorical, certain, clear, clearly defined, clearly expressed, clearly formulated, clearly stated, comprehensible, crystal clear, decided, definite, definitus, determinate, direct, distinct …   Law dictionary

  • éxplicit — Latinismo que se emplea en las descripciones bibliográficas, como sustantivo masculino, con el sentido de ‘últimas palabras de un escrito o de un impreso antiguo’. Debe escribirse con tilde por ser palabra esdrújula (→ tilde2, 1.1.3): «El “datnos …   Diccionario panhispánico de dudas

  • explicit — explicit; in·explicit; un·explicit; …   English syllables

  • explicit — [eks plis′it, ik splis′it] adj. [OFr explicite < ML explicitus < L, pp. of explicare: see EXPLICATE] 1. clearly stated and leaving nothing implied; distinctly expressed; definite: distinguished from IMPLICIT 2. saying what is meant, without …   English World dictionary

  • Explicit — Ex pli*cit [LL., an abbreviation of explicitus (est liber) the book (which anciently was a roll of parchment) is unfolded (and, of course, finished ). See {Explicit}, a.] A word formerly used (as finis is now) at the conclusion of a book to… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»