Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(exculpation)

  • 1 exculpation

    /,ekskʌl'peiʃn/ * danh từ - sự giải tội, sự bào chữa - sự tuyên bố vô tội - bằng chứng vô tội; điều giải tội

    English-Vietnamese dictionary > exculpation

  • 2 die Entschuldigung

    - {apology} lời biện bạch, lời biện giải, sự xin lỗi, sự tạ lỗi, cái tồi, vật tồi - {exculpation} sự giải tội, sự bào chữa, sự tuyên bố vô tội, bằng chứng vô tội, điều giải tội - {excuse} lời xin lỗi, lý do để xin lỗi, lời bào chữa, lý do để bào chữa, sự miễn cho, sự tha cho - {plea} lời tự bào chữa, lời tự biện hộ, sự cãi, sự biện hộ, sự yêu cầu, sự cầu xin, cớ, việc kiện, sự tố tụng = die Entschuldigung (Vorwand) {pretext}+ = die lahme Entschuldigung {copout}+ = die leere Entschuldigung {alibi}+ = als Entschuldigung für {by way of an excuse; in excuse of}+ = die schwache Entschuldigung {copout}+ = eine Entschuldigung finden für {to alibi}+ = eine Entschuldigung vorbringen [wegen] {to offer an excuse [for]}+ = jemanden um Entschuldigung bitten {to beg someone's pardon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Entschuldigung

  • 3 die Rechtfertigung

    - {apology} lời biện bạch, lời biện giải, sự xin lỗi, sự tạ lỗi, cái tồi, vật tồi - {clearing} sự làm sáng sủa, sự làm quang đãng, sự lọc trong, sự dọn dẹp, sự dọn sạch, sự phát quang, sự phá hoang, sự vét sạch, sự lấy đi, sự mang đi, sự vượt qua, sự tránh né, sự rời bến - sự thanh toán các khoản thuế, sự làm tiêu tan, sự thanh toán, sự trả hết, khoảng rừng thưa, khoảng rừng trống, khu đất phá hoang, sự chuyển - {count} bá tước earl), sự đếm, sự tính, tổng số, điểm trong lời buộc tội, sự hoãn họp count-out) - {defence} cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, vật để chặn lại, sự che chở, sự bảo vệ, sự phòng thủ, sự chống giữ, công sự bảo vệ, công sự phòng ngự, thành luỹ, lời cãi, lời biện hộ, sự bào chữa - sự biện hộ - {defense} defence - {exculpation} sự giải tội, sự tuyên bố vô tội, bằng chứng vô tội, điều giải tội - {excuse} lời xin lỗi, lý do để xin lỗi, lời bào chữa, lý do để bào chữa, sự miễn cho, sự tha cho - {justification} sự chứng minh là đúng, lý lẽ bào chữa, sự sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ - {vindication} sự chứng minh, sự chứng minh tính chất chính đáng = zu seiner Rechtfertigung {in his defence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rechtfertigung

См. также в других словарях:

  • Exculpation — Ex cul*pa tion, n. [Cf. LL. exculpatio.] The act of exculpating from alleged fault or crime; that which exculpates; excuse. [1913 Webster] These robbers, however, were men who might have made out a strong case in exculpation of themselves.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • exculpation — index absolution, acquittal, amnesty, compurgation, discharge (liberation), discharge (release from obligation) …   Law dictionary

  • exculpation — 1715, noun of action from EXCULPATE (Cf. exculpate) …   Etymology dictionary

  • exculpation — exculpate ► VERB formal ▪ show or declare to be not guilty of wrongdoing. DERIVATIVES exculpation noun exculpatory adjective. ORIGIN Latin exculpare free from blame …   English terms dictionary

  • exculpation — noun see exculpate …   New Collegiate Dictionary

  • Exculpation — Unter der Exkulpation (von lat. culpa, „Schuld“) wird in der Rechtswissenschaft die Schuldbefreiung einer Person verstanden. Schuldrecht Im Schuldrecht wird die Exkulpation benutzt, um vermutetes Verschulden zu widerlegen. Dies betrifft im… …   Deutsch Wikipedia

  • exculpation — See exculpable. * * * …   Universalium

  • exculpation — noun The act of exculpating from alleged fault or crime; that which exculpates; excuse …   Wiktionary

  • exculpation — Synonyms and related words: absolution, acquittal, acquittance, amnesty, clearance, clearing, compurgation, destigmatization, destigmatizing, discharge, disculpation, dismissal, excuse, exemption, exoneration, explanation, forgiveness, grace,… …   Moby Thesaurus

  • exculpation — (Roget s Thesaurus II) noun A freeing or clearing from accusation or guilt: exoneration, vindication. Law: acquittal. See LAW …   English dictionary for students

  • exculpation — ex·cul·pa·tion || ‚ekskÊŒl peɪʃn n. act of freeing from blame, act of declaring innocent …   English contemporary dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»