Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(exclaim)

  • 1 exclaim

    /iks'kleim/ * động từ - kêu lên, la lên !to exclaim against - tố cáo ầm ĩ

    English-Vietnamese dictionary > exclaim

  • 2 schreien

    (schrie,geschrieen) - {to bawl} + out) nói oang oang - {to bellow} - {to call} kêu gọi, mời gọi lại, gọi là, tên là, đánh thức, gọi dậy, coi là, cho là, gợi, gợi lại, nhắc lại, triệu tập, định ngày, phát thanh về phía, gọi, kêu to, la to, gọi to, yêu cầu, đến tìm, dừng lại - đỗ lại, ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm, đòi, bắt buộc phải, cần phải - {to caterwaul} gào, gào như mèo, đanh nhau như mèo - {to clamour} la hét, la vang, làm ồn ào, làm ầm ĩ, kêu la, phản đối ầm ĩ, hò hét - {to halloo} hú, hú! xuỵt, xuỵt, xuỵt gọi - {to honk} kêu, bóp còi - {to hoot} huýt sáo, huýt còi, rúc lên, la hét phản đối, huýt sáo chế giễu - {to howl} tru lên, hú lên, rít, rú, gào lên, khóc gào, la ó, ngoại động từ, thét lên, tru tréo lên - {to rant} nói huênh hoang - {to roar} gầm, rống lên, nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm, la thét om sòm, thở khò khè, hét, gầm lên - {to scream} kêu thét lên, hét lên, kêu thất thanh, kêu inh ỏi, rít lên, cười phá lên to scream with laughter) - {to screech} - {to shriek} la, thét, cười ngặt nghẽo to shriek with laughter) - {to squall} có gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội - {to squawk} - {to vociferate} la om sòm, la ầm ĩ - {to whoop} reo, hò reo, ho khúc khắc - {to yell} thét lác = schreien (schrie,geschrieen) (Esel) {to bray}+ = schreien (schrie,geschrieen) [nach] {to cry [for]}+ = schreien (schrie,geschrieen) (Katze) {to wail}+ = schreien (schrie,geschrieen) [nach,vor] {to shout [for,with]}+ = schreien (schrie,geschrieen) [vor Schmerz] {to exclaim [from pain]}+ = laut schreien {to shout; to sing out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schreien

  • 3 ausrufen

    - {to acclaim} hoan hô, tôn lên - {to cry} kêu, gào, thét, la hét, khóc, khóc lóc, rao - {to ejaculate} thốt ra, văng ra, phóng - {to evoke} gọi lên, gợi lên, gọi ra toà trên - {to exclaim} kêu lên, la lên - {to proclaim} công bố, tuyên bố, để lộ ra, chỉ ra, tuyên bố cấm = jemanden ausrufen lassen {to page someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausrufen

См. также в других словарях:

  • Exclaim! — Editor in Chief James Keast Categories Music Film Reviews Entertainment Frequency Monthly …   Wikipedia

  • Exclaim — Ex*claim , v. t. & i. [imp. & p. p. {Exclaimed}; p. pr. & vb. n. {Exclaiming}.] [L. exclamare, exclamatum; ex + clamare to cry out; cf. OF. exclamer. See {Clam}.] To cry out from earnestness or passion; to utter with vehemence; to call out or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Exclaim! — Exclaim!, ou !*@#, est un journal canadien de langue anglaise spécialisé dans la musique, particulièrement la musique indépendante. Il est publié mensuellement, à raison de 11 mois par année. Son tirage est de 100 mille copies. Le journal,… …   Wikipédia en Français

  • Exclaim — Ex*claim , n. Outcry; clamor. [Archaic] [1913 Webster] Cursing cries and deep exclaims. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • exclaim — index interject, observe (remark), proclaim Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • exclaim — (v.) 1560s, back formation from exclamation or else from M.Fr. exclamer (16c.), from L. exclamare cry out loud, from ex intensive prefix out (see EX (Cf. ex )) + clamare cry, shout, call (see CLAIM (Cf. claim) (v.)). Spelling influenced by claim …   Etymology dictionary

  • exclaim — [v] shout out assert, bellow, blurt, burst out, call, call aloud, call out, cry, cry out, declare, ejaculate, emit, figure, holler, proclaim, rend the air*, roar, say loudly, shout, state, utter, vociferate, yawp*, yell; concepts 47,49 Ant. be… …   New thesaurus

  • exclaim — ► VERB ▪ cry out suddenly, especially in surprise, anger, or pain. DERIVATIVES exclamation noun exclamatory adjective. ORIGIN Latin exclamare, from clamare to shout …   English terms dictionary

  • exclaim — [ek sklām′, iksklām′] vi., vt. [Fr exclamer < L exclamare < ex , out + clamare, to cry, shout: see CLAMOR] to cry out; speak or say suddenly and vehemently, as in surprise, anger, etc. exclaimer n …   English World dictionary

  • EXCLAIM — The EXtensible Cross Linguistic Automatic Information Machine (EXCLAIM) is an integrated tool for cross language information retrieval (CLIR), created at the University of California, Santa Cruz in early 2006. It is currently in a beta stage of… …   Wikipedia

  • exclaim */ — UK [ɪkˈskleɪm] / US verb [intransitive/transitive] Word forms exclaim : present tense I/you/we/they exclaim he/she/it exclaims present participle exclaiming past tense exclaimed past participle exclaimed to say something suddenly and loudly,… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»