Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(excavate)

  • 1 excavate

    /'ekskəveit/ * ngoại động từ - đào =to excavate a hole+ đào một cái hố =to excavate a tunnel+ đào một đường hầm =to excavate the soil+ đào đất - khai quật

    English-Vietnamese dictionary > excavate

  • 2 aushöhlen

    - {to bore} khoan đào, xoi, lách qua, chèn ra khỏi vòng đua, thò cổ ra, làm buồn, làm rầy, làm phiền, quấy rầy - {to cave} - {to chamber} bỏ vào phòng, nhốt vào phòng, khoan rỗng, khoét thành hốc - {to excavate} đào, khai quật - {to gouge} + out) đục bằng, đục máng, khoét ra, moi ra, móc ra, lừa dối, lừa đảo, lừa gạt - {to gutter} bắc máng nước, đào rãnh, chảy thành rãnh, chảy - {to hole} đào lỗ, đục lỗ, chọc thủng, làm thủng, để vào lỗ, đánh vào lỗ, khoan, thủng, đánh bóng vào lỗ, đào hầm thông, nấp trốn trong hang - {to hollow} làm rỗng, làm lõm sâu vào, đào trũng to hollow out) - {to undermine} đào dưới chân, xói mòn chân, làm hao mòn, phá ngầm, phá hoại, đục khoét

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aushöhlen

  • 3 abtragen

    - {to deaden} làm giảm, làm dịu, làm nhẹ, làm mờ, làm xỉn, làm hả hơi, làm u mê, làm cho không có cảm giác gì đối với, giảm đi, nhẹ bớt, nhỏ đi, hả hơi, u mê đi - {to excavate} đào, khai quật - {to fray} bị cọ sờn, bị cọ xơ - {to remove} dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, tháo ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ, tẩy, xoá bỏ, loại bỏ, giết, thủ tiêu, khử đi, làm hết, xua đuổi sạch, bóc, cắt bỏ, tháo, dời đi xa - đi ra, tránh ra xa, dọn nhà, đổi chỗ ở - {to wear (wore,worn) mang, đeo, mặc, để, đội, dùng mòn, dùng cũ, dùng hỏng, làm cho tiều tuỵ, làm cho hao mòn, phá hoại dần &), dùng mãi cho quen, dùng mãi cho vừa, dùng mãi cho khớp, có - tỏ, tỏ ra, mòn đi, bị mòn, bị dùng hỏng, cũ đi, dần dần quen, dần dần vừa, dùng, dùng được, dần dần trở nên = abtragen (Kleid) {to wear out}+ = abtragen (Geologie) {to degrade; to denude}+ = abtragen (Mathematik) {to lay off}+ = abtragen (trug ab,abgetragen) {to carry off; to demolish}+ = abtragen (trug ab,abgetragen) (Land) {to erode}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abtragen

  • 4 ausschachten

    - {to dig (dug,dug) đào bới, xới, cuốc, thúc, án sâu, thọc sâu, moi ra, tìm ra, chú ý tới, hiểu rõ, + into), for moi móc, tìm tòi, nghiên cứu, học gạo - {to excavate} đào, khai quật - {to sink (sunk,sunk) chìm, hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống, hõm vào, hoắm vào, xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào, thấm vào, chìm đắm, làm chìm, đánh đắm, hạ xuống, làm thấp xuống - để ngả xuống, để rủ xuống, khoan, khắc, giấu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausschachten

  • 5 ausgraben

    - {to excavate} đào, khai quật - {to exhume} đào lên, khai quật &) - {to spud} giãy bằng thuổng - {to unbury} - {to unearth} bới ra, mò ra, tìm ra, phát hiện, làm cho chui ra = ausgraben (Loch) {to sink (sank,sunk)+ = ausgraben (grub aus,ausgegraben) {to dig (dug,dug); to dig out; to grub [up]; to turn up}+ = wieder ausgraben {to disinter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausgraben

  • 6 ausheben

    - {to conscript} bắt đi lính - {to excavate} đào, khai quật - {to levy} thu, tuyển, đánh - {to raid} tấn công bất ngờ đột kích, vây bắt, khám xét bất ngờ, lùng sục, bố ráp, cướp bóc - {to unhinge} nhấc ra khỏi bản lề, tháo ra, làm mất thăng bằng, làm cho mất phương hướng, làm cho rối = ausheben (Grube) {to sink (sank,sunk)+ = ausheben (Militär) {to conscribe}+ = ausheben (Medizin) {to siphon}+ = ausheben (hob aus,ausgehoben) {to dig (dug,dug)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausheben

  • 7 ausbaggern

    - {to dredge [away,out]} kéo lưới vét, đánh lưới vét, nạo vét, rắc - {to excavate} đào, khai quật

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausbaggern

См. также в других словарях:

  • Excavate — Ex ca*vate, v. t. [imp. & p. p. {Excavated}; p. pr. & vb. n. {Excavating}.] [L. excavatus, p. p. of excavare to excavate; ex out + cavare to make hollow, cavus hollow. See {Cave}.] 1. To hollow out; to form cavity or hole in; to make hollow by… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • excavate — [eks′kə vāt΄] vt. excavated, excavating [< L excavatus, pp. of excavare < ex , out + cavare, to make hollow < cavus, hollow: see CAVE] 1. to make a hole or cavity in, as by digging; hollow out 2. to form by hollowing out; dig [to… …   English World dictionary

  • excavate — index disinter, extract Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • excavate — 1590s, from L. excavatus, pp. of excavare to hollow out, from ex out (see EX (Cf. ex )) + cavare to hollow, hollow out, from cavus cave (see CAVE (Cf. cave)). Related: Excavated; excavating …   Etymology dictionary

  • excavate — *dig, delve, spade, grub …   New Dictionary of Synonyms

  • excavate — [v] dig up burrow, cut, delve, empty, gouge, grub, hollow, mine, quarry, scoop, scrape, shovel, spade, trench, tunnel, uncover, unearth; concept 178 Ant. fill …   New thesaurus

  • excavate — ► VERB 1) make (a hole or channel) by digging. 2) extract (material) from the ground by digging. 3) carefully remove earth from (an area) in order to find buried remains. DERIVATIVES excavation noun excavator noun. ORIGIN Latin excavare hollow… …   English terms dictionary

  • Excavate — This article is about the protist group. For the process of digging, see Excavation (disambiguation). Excavates Giardia lamblia, a parasitic diplomonad Scientific classification …   Wikipedia

  • excavate — [[t]e̱kskəveɪt[/t]] excavates, excavating, excavated 1) VERB When archaeologists or other people excavate a piece of land, they remove earth carefully from it and look for things such as pots, bones, or buildings which are buried there, in order… …   English dictionary

  • excavate — verb ADVERB ▪ completely, fully ▪ The area has not yet been fully excavated. ▪ extensively ▪ partially, partly ▪ …   Collocations dictionary

  • excavate — UK [ˈekskəveɪt] / US [ˈekskəˌveɪt] verb [intransitive/transitive] Word forms excavate : present tense I/you/we/they excavate he/she/it excavates present participle excavating past tense excavated past participle excavated a) to dig in the ground… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»