Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

(ex+quay)

  • 121 filmen

    - {to cinema} - {to film} phủ một lớp màng, che bằng một lớp màng, che đi, làm mờ đi, quay thành phim, bị che đi, bị mờ đi - {to shoot (shot,shot) vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, đổ, bắn, săn bắn, sút, đá, đau nhói, đau nhức nhối, là là mặt đất crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh - lời mệnh lệnh nói đi!

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > filmen

  • 122 verursachen

    - {to bring (brought,brought) cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại, đưa ra, làm cho, gây cho - {to cause} gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra, bảo, khiến, sai - {to create} tạo, tạo nên, tạo thành, sáng tạo, làm, phong tước, đóng lần đầu tiên, làm rối lên, làn nhắng lên, hối hả chạy ngược chạy xuôi - {to do (did,done) thực hiện, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng, quay, rán, đóng vai, làm ra vẻ - làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, chịu, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành, chấm dứt, được, ổn, chu toàn - an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to effect} - {to engender} đẻ ra - {to give (gave,given) cho, biếu, tặng, ban, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, cống hiến, hiến dâng, ham mê, miệt mài, chuyên tâm, tổ chức, mở - thết, biểu diễn, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận, nhường, nhượng bộ, coi như, cho là, cho rằng - quyết định xử - {to induce} xui, xui khiến, cảm, quy vào, kết luận - {to motive} motivate - {to occasion} là nguyên cớ - {to originate} bắt đầu, khởi đầu, phát minh tạo thành, bắt ngồn, gốc ở, do ở, hình thành - {to provoke} khích, xúi giục, kích động, khiêu khích, trêu chọc, chọc tức, kích thích, khêu gợi, gây - {to raise} nâng lên, đỡ dậy, giơ lên, đưa lên, kéo lên, ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đề xuất, tăng, làm tăng thêm, phát động, làm phấn chấn tinh thần ai, làm nở, làm phồng lên - cất cao, lên, đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp, tuyển mộ, gọi về, rút bỏ, nhổ, trông thấy, làm có tuyết, làm cho có nhung

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verursachen

  • 123 die Klammer

    - {brace} vật nối, trụ chống, thanh giằng, đôi, dây đeo quần, dây brơten, dây căng trống, cái khoan quay tay, cái vặn ốc quay tay brace and bit), dấu ngoặc ôm, dây lèo - {bracket} côngxon, rầm chia, dấu ngoặc đơn, dấu móc, giá đỡ nòng, khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới để quan trắc - {clamp} đống, cái kẹp, bàn kẹp, cái giữ - {clasp} cái móc, cái gài, sự siết chặt, sự ôm chặt - {clincher} lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép - {clip} cái ghim, cái cặp, cái nạp đạn, sự đi nhanh, đứa bé láo xược, ranh con hỗn xược - {cramp} chứng ruột rút, sự bó buộc, sự câu thúc, sự tù túng, sự gò bó, thanh kẹp, má kẹp cramp-iron), bàn kẹp mộng - {dog} chó, chó săn, chó đực, chó sói đực dog wolf), cáo đực dog fox), kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má, kẻ cắn cẩu cục cằn, gã, thằng cha, vỉ lò fire dogs), móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm - mống bão, ráng bão sea dog), dogfish - {peg} cái chốt, cái ngạc, cái mắc, cái cọc, miếng gỗ chèn, núm vặn, dây đàn, cái kẹp phơi quần áo clothes peg), rượu cônhắc pha xô-đa, cớ, lý do, cơ hội, đề tài - {staple} đinh kẹp, má kẹp, dây thép rập sách, ống bọc lưỡi gà, sản phẩm chủ yếu, nguyên vật liệu, vật liệu chưa chế biến, yếu tố chủ yếu, sợi, phẩm chất sợi = die runde Klammer (Typographie) {parenthesis}+ = die geschweifte Klammer {brace}+ = die runde oder eckige Klammer {bracket}+ = mit einer Klammer befestigen (Technik) {to dog}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klammer

  • 124 ausrichten

    - {to align} sắp cho thẳng hàng, sắp hàng, đứng thành hàng - {to aline} - {to dress} mặc, ăn mặc, băng bó, đắp thuốc, sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí, bày biện, sắm quần áo, đẽo gọt, mài giũa, mài nhẵn, hồ, thuộc, chải, vấn, sửa tỉa, xén, sửa soạn, nêm đồ gia vị - nấu, xới, làm, bón phân, mặc quần áo, mặc lễ phục, xếp thẳng hàng - {to justify} bào chữa, biện hộ, chứng minh là đúng, sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ - {to level} san phẳng, san bằng, làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau, chĩa, nhắm - {to organize} tổ chức, cấu tạo, thiết lập, lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn, thành tổ chức, thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn - {to orient} xây quay về phía đông, chôn, định hướng, đặt hướng, quay về hướng đông - {to straighten} làm cho thẳng, sắp xếp cho ngăn nắp, thẳng ra = ausrichten (Technik) {to true}+ = ausrichten (Veranstaltung) {to arrange; to organize}+ = sich ausrichten {to line up in ranks}+ = genau ausrichten {to true up}+ = kann ich etwas ausrichten? {can I take a message?}+ = ich habe nichts ausrichten können {I didn't get anywhere}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausrichten

  • 125 klären

    - {to clarify} lọc, gạn, làm cho sáng sủa dễ hiểu, trong ra, sạch ra, trở thành sáng sủa dễ hiểu - {to clear} làm trong sạch, lọc trong, làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ, tự bào chữa, thanh minh, minh oan, dọn, dọn sạch, dọn dẹp, phát quang, phá hoang, khai khẩn, nạo, cạo, vét sạch - lấy đi, mang đi, dọn đi, vượt, nhảy qua, tránh, đi né sang bên, lãi, lãi đứt đi, trả hết, thanh toán, trang trải, trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến, làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến - chuyển, sáng sủa ra, trở nên trong trẻo, tươi lên, hết nhăn nhó, + up) sáng tỏ, rời bến, chuồn, cút, tẩu, tan đi, tiêu tan, tan biến, biến mất - {to defecate} làm trong &), thải ra, sửa chữa, chừa, giũ sạch, ỉa ra - {to hammer} quai, búa, nện, đóng, đạp mạnh, đánh bại, giáng cho những thất bại nặng nề, nhồi nhét, tọng, phê bình kịch liệt, chỉ trích kịch liệt, gõ ba lần búa tuyên bố vỡ nợ, làm bền bỉ - cố sức làm, gắng công làm, quấy rầy, quấy nhiễu - {to purge} làm sạch, gột rửa sạch, thanh lọc &), thanh trừng, tẩy xổ, cho uống thuốc tẩy, chuộc, đền - {to purify} tinh chế, rửa sạch, gột sạch, làm thanh khiết, làm trong trắng, tẩy uế - {to settle} giải quyết, ổn định tư tưởng, dàn xếp, hoà giải, ngồi đậu, để, bố trí, làm ăn, sinh sống, ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định cư, lắng xuống, đi vào nền nếp, chiếm làm thuộc địa - để lắng, làm lắng xuống, làm chìm xuống, lún xuống, chìm xuống, kết thúc, trả dứt nợ, nguội dần, dịu dần, để lại cho, chuyển cho, định vị, khu trú - {to untangle} gỡ rối &) = klären (Problem) {to thrash out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klären

  • 126 herausarbeiten

    - {to hammer} quai, búa, nện, đóng, đạp mạnh, đánh bại, giáng cho những thất bại nặng nề, nhồi nhét, tọng, phê bình kịch liệt, chỉ trích kịch liệt, gõ ba lần búa tuyên bố vỡ nợ, làm bền bỉ - cố sức làm, gắng công làm, quấy rầy, quấy nhiễu = herausarbeiten (aus Gestein) {to carve out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herausarbeiten

  • 127 durchbohren

    - {to bore} khoan đào, xoi, lách qua, chèn ra khỏi vòng đua, thò cổ ra, làm buồn, làm rầy, làm phiền, quấy rầy - {to enter} đi vào, ra, tuyên bố tham dự, đâm, gia nhập, bắt đầu luyện, ghi, kết nạp, lấy vào - {to impale} đâm qua, xiên qua, đóng cọc xiên qua, làm chết đứng, làm ngây người, rào bằng cọc, quây quanh bằng cọc - {to perforate} khoan, khoét, đục lỗ, đục thủng, xoi lỗ răng cưa, xoi lỗ châm kim, xuyên vào, xuyên qua - {to pierce} chọc, chích, xuyên, khoét lỗ, khui lỗ, xỏ lỗ, chọc thủng, xông qua, xuyên thấu, xoi mói, làm buốt thấu, làm nhức buốt, làm nhức nhối, làm nhức óc, chọc qua, chọc vào - {to pink} đâm nhẹ, trang trí bằng những lỗ nhỏ, trang trí bằng những đường tua gợn sóng to pink out), trang trí, trang hoàng, nổ lốp đốp - {to punch} đấm, thoi, thụi, giùi lỗ, bấm, thúc bằng giấy đầu nhọn, thúc bằng gậy - {to puncture} đam thủng, châm thủng, chích thủng, làm cho xì hơi, làm cho tịt ngòi, bị đâm thủng, bị chích - {to spear} xiên, đâm phập vào, mọc thẳng vút lên - {to stab} đâm bằng dao găm, làm cho đau đớn, chọc rỗ trước khi trát vữa, nhằm đánh vào, đau nhói như dao đâm - {to stick (stuck,stuck) thọc, cắm, cài, đặt, để, đội, dán, dính, cắm để đỡ cho cây, + out) ngó, ló, ưỡn, chìa, phình..., xếp, làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại, giữ lại động tính từ quá khứ) - làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng, lừa bịp, chịu đựng, dựng đứng, đứng thẳng, + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc, bị chặn lại - bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc, bối rối, luống cuống, lúng túng - {to transfix} giùi qua, làm cho sững sờ, làm cho chết đứng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchbohren

  • 128 das Paar

    - {binary} - {brace} vật nối, trụ chống, thanh giằng, đôi, dây đeo quần, dây brơten, dây căng trống, cái khoan quay tay, cái vặn ốc quay tay brace and bit), dấu ngoặc ôm, dây lèo - {couple} cặp, đôi vợ chồng, cặp nam nữ, cặp nam nữ nhảy quốc tế, dây xích cặp, cặp chó săn, ngẫu lực - {dyad} số 2, nhóm hai, bộ đôi, gốc hoá trị hai - {pair} cặp vợ chồng, đôi đực cái, đôi trống mái, chiếc, cái, người kết đôi = ein schlecht zusammenpassendes Paar {an illyokes couple}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Paar

См. также в других словарях:

  • Quay (disambiguation) — Quay is a term for a type of wharf, used in Britain and (as can be seen from the spedific examples below) in many other places.Quay may refer to: *Boat Quay, a historical quay in Singapore *Circular Quay (horse), a Kentucky thoroughbred race… …   Wikipedia

  • Quay — ist der Name von: Stephen und Timothy Quay (* 1947), US amerikanische Filmregisseure; siehe Brothers Quay Jan de Quay (1901 1985), niederländischer Politiker der Katholischen Volkspartei (KVP) Joanne Quay (* 1980), malaysische Badmintonspielerin… …   Deutsch Wikipedia

  • Quay Valley, California — Quay Valley, also referred to as Quay Valley Ranch, is a proposed planned community consisting of about 12,000 acres (18.75 square miles) in unincorporated Kings County, California, located approximately halfway between Los Angeles and San… …   Wikipedia

  • Quay Grand Suites Sydney (Sydney) — Quay Grand Suites Sydney country: Australia, city: Sydney (Circular Quay) Quay Grand Suites Sydney If you are looking for an ideal holiday destination in Sydney, the Quay Grand Suites is a perfect place for you to reside.Location Set majestically …   International hotels

  • Quay West Radio — is the brand of two radio stations broadcasting in Somerset.Quay West 107.4 broadcasts in the Bridgwater and Sedgemoor areas. Quay West 100.4/102.8 broadcasts to West Somerset.The Quay West BrandQuay West 100.4/102.8 was originally launched as… …   Wikipedia

  • Quay House B&B — (Kilmore Quay,Ирландия) Категория отеля: Адрес: Quay Road, Kilmore Quay, Ирландия …   Каталог отелей

  • Quay West Suites Sydney (Sydney) — Quay West Suites Sydney country: Australia, city: Sydney (Circular Quay) Quay West Suites Sydney Set in the heart of the historic Rocks area, Quay West Suites overlooks the Sydney s CBD. Major shopping, restaurant and tourist areas are all within …   International hotels

  • Quay County — Courthouse Verwaltung US Bundesstaat: New Mexico …   Deutsch Wikipedia

  • Quay West Suites Brisbane (Brisbane) — Quay West Suites Brisbane country: Australia, city: Brisbane (City) Quay West Suites Brisbane Enjoy the convenience of Quay West s central location and appreciate the spaciousness of your accommodation. Location Quay West Suites Brisbane is… …   International hotels

  • Quay West Resort Bunker Bay (Margaret River Wine Region) — Quay West Resort Bunker Bay country: Australia, city: Margaret River Wine Region (Bunker Bay) Quay West Resort Bunker Bay Sprawling Quay West Resort Margaret River Wine Region offers the most idyllic setting as you indulge in the refreshing… …   International hotels

  • Quay West Suites Melbourne (Melbourne) — Quay West Suites Melbourne country: Australia, city: Melbourne (Southbank) Quay West Suites Melbourne Set adjacent to the city s magnificent cultural centre and offering comfortable lodging, the Quay West Suites has everything you want in a… …   International hotels

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»