Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(errichten)

  • 1 errichten

    - {to build (built,built) xây, xây dựng, xây cất, dựng nên, lập nên, làm nên - {to construct} làm xây dựng, đặt, vẽ, dựng - {to engineer} nghĩ ra, bày ra, vạch ra, bố trí, sắp đặt, làm kỹ sư, làm công trình sư - {to erect} dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, xây dựng &), làm cương lên, ghép, lắp ráp, cương lên - {to establish} lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, chứng minh, xác minh, đem vào, đưa vào, chính thức hoá, củng cố, làm vững chắc - {to found} nấu chảy, đúc, sáng lập, đặt nền móng, căn xứ vào, dựa trên - {to institute} mở, tiến hành, bổ nhiệm - {to pitch} quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, cắm, cắm chặt, đóng chặt xuống, bày bán hàng ở chợ, lát đá, ném, liệng, tung, hất, liệng vào đích, kể, lấy, diễn đạt bằng một phong cách riêng, cắm lều - cắm trại, dựng trại, lao vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống - {to plant} trồng, gieo, động từ phân thân to plant oneself đứng, thả, di đến ở... đưa đến ở..., gài lại làm tay trong, gài, bắn, giáng, đâm..., bỏ rơi, chôn, giấu, oa trữ, bỏ vào mỏ, tính = errichten (Haus) {to raise}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > errichten

  • 2 das Gerüst

    - {frame} cấu trúc, cơ cấu, hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung, sườn, thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng - {framework} khung ảnh, khung tranh, cốt truyện, lớp đá lát thành giếng, sườn đê, cơ cấu tổ chức, khuôn khổ - {horse} ngựa, kỵ binh, ngựa gỗ vaulting horse), giá, quỷ đầu ngựa đuôi cá, cá ngựa, con moóc, dây thừng, dây chão, khối đá nằm ngang, horse-power, bài dịch để quay cóp - {scaffold} giàn scaffolding), đoạn đầu đài, sự chết chém, sự bị tử hình - {skeleton} bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, nòng cốt, dàn bài, người gầy da bọc xương - {stage} bệ, dài, giàn, bàn soi, sân khấu, nghề kịch, kịch, vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động, giai đoạn, đoạn đường, quãng đường, trạm, tầng, cấp, stagecoach, xe buýt - {staging} sự đưa một vở kịch lên sân khấu, sự chạy xe ngựa chở khách, sự bắc giàn - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu - cái cùm - {trestle} mễ, trụ trestle-work) - {truss} bó, cụm, vì kèo, băng giữ = das Gerüst (Technik) {housing}+ = ein Gerüst errichten {to scaffold}+ = mit einem Gerüst versehen {to scaffold}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gerüst

  • 3 das Denkmal

    - {memorial} đài kỷ niệm, tượng kỷ niệm, vật kỷ niệm, bản ghi chép, bản ghi niên đại, thông điệp, đơn thỉnh nguyện, bản kiến nghị - {monument} bia kỷ niệm, công trình kỷ niệm, lâu đài, lăng mộ, công trình kiến trúc lớn, công trình lớn, công trình bất hủ, nhân vật xuất chúng, anh hùng, mẫu mực, gương sáng = Denkmal- {monumental}+ = jemandem ein Denkmal errichten {to put up a monument in someone's honour}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Denkmal

См. также в других словарях:

  • errichten — errichten …   Deutsch Wörterbuch

  • Errichten — Errichten, verb. reg. act. aufrichten, doch nur noch in der edlern Schreibart, in einigen figürlichen Bedeutungen dieses Zeitwortes. Dem Manne von Verdienst ein Denkmahl errichten. Ein Bisthum, eine Akademie errichten. Einen Vertrag, ein Bündniß… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • errichten — V. (Mittelstufe) eine Konstruktion oder ein Gebäude entstehen lassen, etw. bauen Beispiel: Auf diesem Platz sollen neue Wohnhäuser errichtet werden. Kollokation: ein Denkmal errichten errichten V. (Aufbaustufe) eine Urkunde schriftlich festhalten …   Extremes Deutsch

  • errichten — ↑instituieren …   Das große Fremdwörterbuch

  • errichten — ↑ richten …   Das Herkunftswörterbuch

  • errichten — er·rịch·ten; errichtete, hat errichtet; [Vt] 1 etwas errichten ein großes Bauwerk bauen ≈ erbauen <eine Brücke, ein Hochhaus, einen Palast, einen Staudamm, ein Theater errichten> 2 etwas errichten etwas aufbauen oder hinstellen (das man… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • Errichten — Aufmarschieren in Linie; Aufstellen * * * er|rich|ten [ɛɐ̯ rɪçtn̩], errichtete, errichtet <tr.; hat: a) aus Teilen zusammenbauen, aufstellen: eine Tribüne, Barrikaden errichten. b) (ein Gebäude) bauen: ein Gebäude, Wohnblocks errichten. Syn.:… …   Universal-Lexikon

  • errichten — aufstellen; hochziehen (umgangssprachlich); bauen; aufbauen; erstellen; hinstellen; schaffen; anlegen; konstruieren; erbauen; erzeugen; …   Universal-Lexikon

  • errichten — 1. aufbauen, aufrichten, aufschlagen, aufstellen, erbauen, hinstellen, zusammenbauen, zusammensetzen; (geh.): aufführen, zusammenfügen; (Jargon): hochziehen; (Papierdt.): erstellen. 2. anlegen, aufbauen, auf die Beine stellen, begründen, bilden,… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • errichten — er|rịch|ten …   Die deutsche Rechtschreibung

  • ein Lot errichten — ein Lot fällen; eine Senkrechte ziehen zu …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»