Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(ereignis)

  • 1 das Ereignis

    - {affair} việc, công việc, việc làm, sự vụ, chuyện tình, chuyện yêu đương, chuyện vấn đề, việc buôn bán, việc giao thiệp, cái, thứ, vật, đồ, món, chuyện, trận đánh nhỏ - {circumstance} hoàn cảnh, trường hợp, tình huống, sự kiện, sự việc, chi tiết, nghi thức, nghi lễ - {event} sự kiện quan trọng, cuộc đấu, cuộc thi, khả năng có thể xảy ra, kết quả, hậu quả - {happening} sự việc xảy ra, chuyện xảy ra, biến cố - {incident} việc xảy ra, việc bất ngờ xảy ra, việc tình cờ xảy ra, việc xô xát, việc rắc rối, đoạn, tình tiết, việc phụ, việc có liên quan, vụ ném bom thành ph - {occasion} dịp, cơ hội, duyên cớ, lý do trực tiếp, lý do ngẫu nhiên, công chuyện = das freudige Ereignis {a happy event}+ = das tragische Ereignis {tragedy}+ = das zukünftige Ereignis {futurity}+ = das wunderbare Ereignis {wonder}+ = nach diesem Ereignis {subsequent to this event}+ = das unerwartete Ereignis {emergency; thunderbolt}+ = das sensationelle Ereignis {a sensation}+ = das Ereignis hat sich mir tief eingeprägt {the event has deeply imprinted itself on my mind}+ = das ein Jahr ums andere stattfindende Ereignis {biennial}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ereignis

  • 2 die Bedeutung

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {concernment} việc, lợi lộc, phần, sự lo lắng, sự lo âu - {connotation} nghĩa rộng, ý nghĩa - {consequence} hậu quả, kết quả, hệ quả, tính trọng đại - {consideration} sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ, sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý, sự tôn kính, sự kính trọng, sự đền bù, sự đền đáp, sự bồi thường, tiền thưởng, tiền công - cớ, lý, sự quan trọng - {denotation} sự biểu hiện, sự biểu thị, sự chứng tỏ, dấu hiệu, nghĩa, sự bao hàm nghĩa rộng - {distinction} sự phân biệt, điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo, dấu hiệu đặc biệt, biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu, sự biệt đãi, sự ưu đãi - sự trọng vọng, sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc - {force} thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, quyền lực, sự bắt buộc, quân đội, quân lực, quân, lực lượng, ảnh hưởng, tác dụng, sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc, sự sinh động - hiệu lực, năng lượng - {greatness} sự to lớn, sự cao quý, sự cao cả, sự cao thượng, tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng - {hang} sự cúi xuống, sự gục xuống, dốc, mặt dốc, cách treo, ý riêng, nghĩa riêng, cách làm, cách nói - {import} sự nhập, sự nhập khẩu, số nhiều) hàng nhập, hàng nhập khẩu, nội dung - {importance} quyền thế, thế lực - {intention} ý định, mục đích, tình ý, cách liền sẹo, khái niệm - {interest} điều quan tâm, điều chú ý, sự thích thú, điều thích thú, quyền lợi, ích kỷ, lợi tức, tiền lãi, tập thể cùng chung một quyền lợi - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số - {matter} chất, vật chất, đề, chủ đề, vật, vật phẩm, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan trọng, chuyện quan trọng, số ước lượng, khoảng độ, lẽ, cơ hội, mủ - {meaning} - {moment} chốc, lúc, lát, tính trọng yếu, Mômen - {notability} người có danh vọng, người có địa vị uy quyền, tính chất trứ danh, tính chất lớn lao, tính chất to tát, tính chất quan trọng, sự tần tảo - {prominence} tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên, chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, sự chú ý đặc biệt, sự nổi bật - {purport} - {relevance} sự thích đáng, sự thích hợp, sự xác đáng - {sense} giác quan, tri giác, cảm giác, ý thức, khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức, sự khôn ngoan, sự thông minh, tình cảm chung, hướng, chiều - {seriousness} tính chất đứng đắn, tính chất nghiêm trang, tính chất hệ trọng, tính chất nghiêm trọng, tính chất trầm trọng, tính chất nặng, tính chất thành thật, tính chất thật sự - {significance} sự đáng chú ý - {signification} sự ra hiệu - {sound} âm, âm thanh, tiếng, tiếng động, giọng, ấn tượng, cái thông, eo biển, bong bóng cá - {value} giá cả, giá, năng suất, bậc phân loại - {weightiness} sức nặng, trọng lượng, tính chất trọng yếu = die Bedeutung [für] {application [to]}+ = von Bedeutung {on the map; relevant; significant}+ = ohne Bedeutung {of no account}+ = die gleiche Bedeutung {equivalence}+ = von Bedeutung sein {to matter; to play a part}+ = die aktuelle Bedeutung {topicality}+ = von hoher Bedeutung {of great importance}+ = Bedeutung beimessen {to attach importance; to attach value to}+ = die wörtliche Bedeutung {literalism; literalness}+ = nichts von Bedeutung {no great matters; nothing much}+ = von größter Bedeutung {of prime importance; of the first magnitude}+ = die eigentliche Bedeutung {literal sense}+ = von vorrangiger Bedeutung sein {to be of first importance}+ = von ausschlaggebender Bedeutung {of decisive importance}+ = eine andere Bedeutung unterlegen {to attribute another meaning}+ = der Lautbezug in Worten auf deren Bedeutung (z.B. Kuckuck) {onomatopoeia}+ = ein Ereignis von weltgeschichtlicher Bedeutung {an event of impact on world history}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bedeutung

См. также в других словарях:

  • Ereignis — [Aufbauwortschatz (Rating 1500 3200)] Bsp.: • Ihre Hochzeit war das Ereignis des Jahres. • Wann hat dieses Ereignis stattgefunden? …   Deutsch Wörterbuch

  • Ereignis — ↑Episode, ↑Evenement, ↑Event, ↑Faktum, 1Sensation …   Das große Fremdwörterbuch

  • Ereignis — Ein Ereignis (von althochdeutsch irougen, neuhochdeutsch eräugen = vor Augen stellen, zeigen [1]) ist das Auftreten eines beobachtbaren Geschehens; beobachtbar, weil es sich um ein Geschehen handelt, das im ursprünglichen Sinne des Wortes vor… …   Deutsch Wikipedia

  • Ereignis — Vorfall; Geschehnis; Vorgang; Begebenheit; Vorkommnis; Spannung; Abenteuer * * * Er|eig|nis [ɛɐ̯ |ai̮gnɪs], das; ses, se: Geschehen (das den normalen alltäglichen Ablauf als etwas Bemerkenswertes unterbricht): ein wichtiges, trauriges, seltenes… …   Universal-Lexikon

  • Ereignis — Affäre, Anlass, Aufhänger, Ding, Einschnitt, Episode, Erlebnis, Fall, Gelegenheit, Intermezzo, Markstein, Prozess, Sache, Sensation, Veranstaltung, Vorfall, Vorgang, Vorkommnis, Zeichen, Zwischenfall, Zwischenspiel; (geh.): Begebenheit, Geschehen …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • Ereignis — Er·eig·nis das; ses, se; 1 etwas (meist Besonderes oder Ungewöhnliches), das (oft überraschend) geschieht ≈ Begebenheit <ein Ereignis tritt ein; die Ereignisse überstürzen sich>: Das Konzert war ein großes Ereignis für das kleine Dorf || NB …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • Ereignis — Er|eig|nis , das; ses, se; ein freudiges Ereignis; ein großes Ereignis …   Die deutsche Rechtschreibung

  • Ereignis — das Ereignis, se (Grundstufe) etw., was sich ereignet hat Synonyme: Vorfall, Geschehnis (geh.), Geschehen (geh.) Beispiele: Ich kann mich an dieses Ereignis nicht erinnern. Er war Zeuge dieses Ereignisses …   Extremes Deutsch

  • Ereignis — das Ereignis, se 1. Alle Zeitungen haben über diese Ereignisse berichtet. 2. Das Konzert war ein großes Ereignis …   Deutsch-Test für Zuwanderer

  • Ereignis — 1. Begriff des ⇡ Projektmanagements bzw. der ⇡ Netzplantechnik: Eintritt eines definierten Zustands im Zeitablauf. Vgl. auch ⇡ Ereignispuffer, ⇡ Meilenstein. 2. Statistik: ⇡ Zufälliges Ereignis. 3. Informatik: Veränderung eines Systemzustands (⇡… …   Lexikon der Economics

  • Ereignis — Ereignisn 1.Ereignis,dasHandundFußhat=Geburt;Säugling.1920ff. 2.aufwühlendesEreignis=EinschlageneinesArtillerie Volltreffers;Beschuß,beidemdasUnterstezuoberstgekehrtwird.EigentlicheinVorfall,dereineninnerlichstarkbewegt.Sold1939ff.… …   Wörterbuch der deutschen Umgangssprache

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»