Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(engrossment)

  • 1 engrossment

    /in'grousmənt/ * danh từ - sự làm mê mải; sự thu hút (sự chú ý) - sự chiếm, sự choán hết (thì giờ) - sự chiếm vai trò chủ yếu (trong chuyện trò) - sự chép (một tài liệu) bằng chữ to - (sử học) sự mua toàn bộ (thóc... để lũng đoạn thị trường) - (pháp lý) sự thảo (một tài liệu, dưới hình thức pháp lý)

    English-Vietnamese dictionary > engrossment

  • 2 der Aufkauf

    - {engrossment} sự làm mê mải, sự thu hút, sự chiếm, sự choán hết, sự chiếm vai trò chủ yếu, sự chép bằng chữ to, sự mua toàn bộ, sự thảo - {purchase} sự mua, sự tậu được, vật mua được, vật tậu được, thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm, điểm tựa, chỗ dựa vào, chỗ bám vào, lực bẩy, lực đòn bẩy, dụng cụ để kéo lên - dụng cụ bẩy lên, đòn bẩy, dây chão, ròng rọc, palăng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufkauf

  • 3 das völlige Vertieftsein

    - {engrossment} sự làm mê mải, sự thu hút, sự chiếm, sự choán hết, sự chiếm vai trò chủ yếu, sự chép bằng chữ to, sự mua toàn bộ, sự thảo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das völlige Vertieftsein

  • 4 die Urkunde

    - {certificate} giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ, văn bằng - {charter} hiến chương, đặc quyền, sự thuê tàu, hợp đồng thuê tàu, giấy nhượng đất - {deed} việc làm, hành động, hành vi, kỳ công, chiến công, thành tích lớn, văn bản, chứng thư - {diploma} văn kiện chính thức, văn thư công, bằng cấp, giấy khen, bằng khen - {document} văn kiện, tài liệu, tư liệu - {documentation} sự chứng minh bằng tài liệu, sự dẫn chứng bằng tư liệu, sự đưa ra tài liệu, sự cung cấp tài liệu - {engrossment} sự làm mê mải, sự thu hút, sự chiếm, sự choán hết, sự chiếm vai trò chủ yếu, sự chép bằng chữ to, sự mua toàn bộ, sự thảo - {instrument} dụng cụ &), nhạc khí, công cụ, phương tiện - {record} hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, văn thư, sổ sách, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, kỷ lục, đĩa hát, đĩa ghi âm, cao nhất - {roll} cuốn, cuộn, súc, ổ, ổ bánh mì nhỏ, danh sách, mép gập xuống, tiền, tập tiền, trục, trục cán, tang, xylanh, con lăn, trục lăn, sự lăn tròn, sự lắc lư, sự tròng trành, dáng đi lắc lư, sóng cuồn cuộn - tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền, lời nói thao thao nhịp nhàng, sự lộn vòng - {sheepskin} da cừu, quần áo da cừu, chăn da cừu, giấy da cừu - {voucher} người bảo đảm, giấy chứng thực, biên lai, vé tạm - {writing} sự viết, sự viết tay, sự viết lách, kiểu viết, lối viết, chữ viết, bản viết tay, bản ghi chép, tác phẩm, sách, bài báo, nghề viết sách, nghề viết văn, nghiệp bút nghiên, thuật viết - thuật sáng tác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Urkunde

  • 5 die Vertiefung

    - {absorption} sự hút, sự hút thu, sự say mê, miệt mài, sự mê mải - {consolidation} sự làm vững chắc, sự làm củng cố, sự hợp nhất, sự thống nhất - {depression} chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống, sự chán nản, sự ngã lòng, sự buồn rầu, sự phiền muộn, tình trạng đình đốn, tình trạng trì trệ, tình trạng đình trệ, sự suy yếu, sự suy nhược - sự sút kém, sự giảm giá, sự sụt giá, sự nén xuống, sự đẩy xuống, sự hạ xuống, sự hạ, sự giảm, sự hạ thấp, góc nổi, phù giác - {dimple} lúm đồng tiền trên má, chỗ trũng, làm gợn lăn tăn - {dint} vết đòn, vết đánh, vết hằn ép, vết lằn nổi, đòn, cú đánh - {dip} sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống, sự đầm mình, sự tắm, lượng đong, lượng mức, mức chìm, ngấn nước, nước tắm, nước ngâm, cây nến, chỗ lún xuống, độ nghiêng, độ dốc, chiều dốc, đường võng chân trời - thế nhún ngang xà, kẻ móc túi - {engrossment} sự làm mê mải, sự thu hút, sự chiếm, sự choán hết, sự chiếm vai trò chủ yếu, sự chép bằng chữ to, sự mua toàn bộ, sự thảo - {extension} sự duỗi thẳng ra, sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn, sự mở rộng, phần kéo dài, phần mở rộng, phần nối thêm, sự dàn rộng ra, lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân - lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư University Extension), sự làm dốc hết sức, sự dành cho, sự gửi tới, sự chép ra chữ thường, sự giãn, độ giãn - {hollow} chỗ rống, chỗ lõm sâu hoắm, thung lũng lòng chảo - {indent} vết lõm, khía răng cưa, vết mẻ, chỗ lún, chỗ lồi lõm, chỗ thụt vào, giao kèo, lệnh, sung công, đơn đặt hàng - {indentation} sự làm lõm vào, sự khía răng cưa, sự làm mẻ, dấu chặt đẽo, sắp chữ thụt vào - {recess} thời gian ngừng họp, kỳ nghỉ, giờ giải lao, giờ ra chơi chính, sự rút đi, chỗ thầm kín, nơi sâu kín, nơi hẻo lánh, hốc tường, ngách, hốc, lỗ thủng, rânh, hố đào - {reinforcement} sự tăng cường, sự củng cố, sự tăng viện, quân tiếp viện - {sink} thùng rửa bát, chậu rửa bát,) vũng nước bẩn, vũng lầy, ổ, đầm lầy, khe kéo phông - {sinking} sự chìm, sự đánh chìm, sự tụt xuống, sự lún xuống, sự sa lầy, sự đào giếng, sự đầu tư, sự nôn nao = die kleine Vertiefung {fossette}+ = die gedankliche Vertiefung {reflection; reflexion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vertiefung

  • 6 die Schrift

    - {font} bình đựng nước rửa tội, bình đựng nước thánh, bình dầu, bầu dầu, suối nước, nguồn sông, nguồn gốc, căn nguyên - {writing} sự viết, sự viết tay, sự viết lách, kiểu viết, lối viết, chữ viết, bản viết tay, bản ghi chép, tài liệu, tác phẩm, sách, bài báo, nghề viết sách, nghề viết văn, nghiệp bút nghiên - thuật viết, thuật sáng tác = die Schrift (Typographie) {type}+ = die winzige Schrift {minuscule}+ = die heilige Schrift {Scripture}+ = die gotische Schrift (Typographie) {Gothic}+ = die schlechte Schrift {cacography}+ = die gedrängte Schrift {close writing}+ = die serifenlose Schrift (Typographie) {sanserif}+ = die Abschrift in großer Schrift {engrossment}+ = der Anhänger der phonetischen Schrift {phoneticist}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schrift

См. также в других словарях:

  • Engrossment — En*gross ment, n. 1. The act of engrossing; as, the engrossment of a deed. [1913 Webster] Engrossments of power and favor. Swift. [1913 Webster] 2. That which has been engrossed, as an instrument, legislative bill, goods, etc. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • engrossment — index compulsion (obsession), contemplation, notice (heed), obsession, preoccupation Burton s Legal Thesaurus. Wil …   Law dictionary

  • engrossment — /en grohs meuhnt/, n. 1. the act of engrossing. 2. the state of being engrossed or absorbed: to read with engrossment. 3. an engrossed copy of a document. [1520 30; ENGROSS + MENT] * * * …   Universalium

  • engrossment — noun Date: 1526 1. the act of engrossing 2. the state of being absorbed or occupied ; preoccupation …   New Collegiate Dictionary

  • engrossment — noun /ɛnˈɡɹəʊsmənt/ a) The state of being engrossed; concentration or preoccupation. b) The fact or instance of writing in a legal document …   Wiktionary

  • engrossment — I (Roget s IV) n. Syn. intentness, preoccupation, study; see reflection 1 . II (Roget s Thesaurus II) noun Total occupation of the attention or of the mind: absorption, enthrallment, immersion, preoccupation, prepossession. See EXCITE …   English dictionary for students

  • engrossment — en gross·ment || mÉ™nt n. act of buying wholesale to create a monopoly; state of being completely absorbed or occupied; act of writing a document in large clear letters or in a formal style; document which has been engrossed …   English contemporary dictionary

  • engrossment — noun Law the final version of a legal document …   English new terms dictionary

  • engrossment — n. 1. Absorption, monopoly forestalling. 2. Engrossed copy …   New dictionary of synonyms

  • engrossment — n 1. absorption, absorbing, immersion, immersing; preoccupation, preoccupying, obsession, obsessing, consumption, consuming, devourment, devouring, Inf. bag, Sl. hang up; involvement, involving, occupation, occupying, engagement, engaging,… …   A Note on the Style of the synonym finder

  • engrossment — en·gross·ment …   English syllables

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»