Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(engaging)

  • 1 engaging

    v. Tab tom tab kaum; tab tom qhaib

    English-Hmong dictionary > engaging

  • 2 engaging

    /in'geidʤiɳ/ * tính từ - lôi kéo, hấp dẫn; duyên dáng (nụ cười, giọng nói, cái nhìn...)

    English-Vietnamese dictionary > engaging

  • 3 gewinnend

    - {amiable} tử tế, tốt bụng, nhã nhặn, hoà nhã, dễ thương, đáng yêu - {attractive} hút, thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ, có duyên - {engaging} lôi kéo, duyên dáng - {winning} được cuộc, thắng cuộc, quyết định, dứt khoát

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gewinnend

  • 4 einnehmend

    - {captivating} làm say đắm, quyến rũ - {engaging} lôi kéo, hấp dẫn, duyên dáng - {insinuating} bóng gió, ám chỉ, nói ngầm, nói xa gần, khéo luồn lọt - {prepossessing} làm cho dễ có ý thiên, dễ gây cảm tình, dễ thương - {taking} cám dỗ, hay lây, dễ nhiễm, dễ quen - {winning} được cuộc, thắng cuộc, quyết định, dứt khoát, lôi cuốn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einnehmend

  • 5 das Benehmen

    - {behaviour} thái độ, cách đối xử, cách cư xử, cách ăn ở, tư cách đạo đức, cách chạy, tác động - {conduct} hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn, sự quản lý, cách sắp đặt, cách bố cục - {demeanour} cách xử sự, cử chỉ - {deportment} cách đi đứng, phản ứng hoá học - {discipline} kỷ luật, sự rèn luyện trí óc, nhục hình, sự trừng phạt, sự hành xác, quân sự luyện tập, môn học - {exterior} bề ngoài, mặt ngoài, bên ngoài, cách cư xử bề ngoài, vẻ bề ngoài = das gute Benehmen {fashion; propriety}+ = das feine Benehmen {elegant manners}+ = das galante Benehmen {gallantry}+ = kein Benehmen haben {to have no manners}+ = das überfromme Benehmen {pious infatuation}+ = das gewalttätige Benehmen {rowdyism}+ = das geräuschvolle Benehmen {blatancy}+ = das widersetzliche Benehmen {rebelliousness}+ = sein Benehmen mißfällt mir {I am displaced at his conduct}+ = sein Benehmen ist einwandfrei {he has faultless manners}+ = sie hat ein gewinnendes Benehmen {she has engaging manners}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Benehmen

  • 6 anziehend

    - {attractive} hút, thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ, có duyên - {catching} truyền nhiễm, hay lây - {engaging} lôi kéo, duyên dáng - {interesting} làm quan tâm, làm chú ý - {magnetic} nam châm, có tính từ, từ, có sức hấp dẫn mạnh, có sức lôi cuốn mạnh, có sức quyến rũ - {nubile} đến tuổi lấy chồng, tới tuần cập kê - {prepossessing} làm cho dễ có ý thiên, dễ gây cảm tình, dễ thương - {taking} cám dỗ, dễ nhiễm, dễ quen - {winning} được cuộc, thắng cuộc, quyết định, dứt khoát - {winsome} vui vẻ, tưi tỉnh, rạng rỡ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anziehend

См. также в других словарях:

  • Engaging — En*ga ging, a. Tending to draw the attention or affections; attractive; as, engaging manners or address. {En*ga ging*ly}, adv. {En*ga ging*ness}, n. [1913 Webster] {Engaging and disengaging gear} or {Engaging and disengaging machinery}, that in… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • engaging — engaging; un·engaging; …   English syllables

  • engaging — index attractive, sapid Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • engaging — “interesting,” 1650s (implied in engagingly), prp. adj. from ENGAGE (Cf. engage) …   Etymology dictionary

  • engaging — *sweet, winning, winsome, dulcet Analogous words: alluring, attractive, enchanting, charming, captivating (see under ATTRACT vb): interesting, intriguing Antonyms: loathsome …   New Dictionary of Synonyms

  • engaging — [adj] charming agreeable, alluring, appealing, attractive, bewitching, captivating, enchanting, enticing, entrancing, fascinating, fetching, glamorous, interesting, intriguing, inviting, likable, lovable, magnetic, mesmeric, pleasant, pleasing,… …   New thesaurus

  • engaging — ► ADJECTIVE ▪ charming and attractive. DERIVATIVES engagingly adverb …   English terms dictionary

  • engaging — [en gājiŋ] adj. attractive; pleasant; winning; charming engagingly adv …   English World dictionary

  • Engaging — Engage En*gage , v. t. [imp. & p. p. {Engaged}; p. pr. & vb. n. {Engaging}.] [F. engager; pref. en (L. in) + gage pledge, pawn. See {Gage}.] 1. To put under pledge; to pledge; to place under obligations to do or forbear doing something, as by a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • engaging — [[t]ɪnge͟ɪʤɪŋ[/t]] ADJ GRADED An engaging person or thing is pleasant, interesting, and entertaining. ...one of her most engaging and least known novels... He was engaging company …   English dictionary

  • engaging — adjective 1) an engaging young person Syn: charming, appealing, attractive, pretty, delightful, lovely, pleasing, pleasant, agreeable, likable, winsome, enchanting, captivating Ant: unappealing …   Thesaurus of popular words

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»