Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(elastic)

  • 1 elastic

    /i'læstik/ * tính từ - co giãn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đàn hồi; mềm dẻo - nhún nhảy (bước đi...) - bồng bột, bốc đồng !elastic conscience - lương tâm để tự tha thứ * danh từ - dây chun, dây cao su

    English-Vietnamese dictionary > elastic

  • 2 elastic-sides

    /i'læstiksaidz/ * danh từ số nhiều - giày cao cổ có cạnh chun ((cũng) elastic-sides side boots)

    English-Vietnamese dictionary > elastic-sides

  • 3 federnd

    - {elastic} co giãn &), đàn hồi, mềm dẻo, nhún nhảy, bồng bột, bốc đồng - {resilient} bật nảy, co giân, sôi nổi, không hay chán nản, không hay nản lòng, có khả năng phục hồi nhanh sức mạnh, có sức bật - {springy} co dãn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > federnd

  • 4 die Elastizitätsgrenze

    - {elastic limit}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Elastizitätsgrenze

  • 5 das Gummiband

    - {elastic} dây chun, dây cao su

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gummiband

  • 6 elastisch

    - {elastic} co giãn &), đàn hồi, mềm dẻo, nhún nhảy, bồng bột, bốc đồng - {flexible} dẻo, mền dẻo, dễ uốn, dễ sai khiến, dễ thuyết phục, dễ uốn nắn, linh động, linh hoạt - {resilient} bật nảy, co giân, sôi nổi, không hay chán nản, không hay nản lòng, có khả năng phục hồi nhanh sức mạnh, có sức bật - {springy} co dãn - {stretchy} căng, co giãn - {whippy} = elastisch springen {to bound}+ = sich elastisch bewegen {to swing (swung,swung)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > elastisch

  • 7 lebhaft

    - {active} tích cực, hoạt động, nhanh nhẹn, linh lợi, thiết thực, thực sự, có hiệu lực, công hiệu, chủ động, tại ngũ, phóng xạ, hoá hoạt động - {agile} nhanh nhẩu, lẹ làng, lanh lợi - {airy} ở trên cao, thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió, vô hình, hư không, mỏng nhẹ, nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển, vui, vui nhộn, thảnh thơi, thoải mái, ung dung, hão, hời hợt, thiếu nghiêm túc - {alive} sống, còn sống, đang sống, vẫn còn, còn tồn tại, còn có hiệu lực, còn giá trị, nhan nhản, nhung nhúc, lúc nhúc, nhanh nhảu, sinh động, hiểu rõ, nhận thức được, giác ngộ - {allegro} nhanh - {animate} có sinh khí, có sức sống, nhộn nhịp, náo nhiệt - {brisk} phát đạt, nổi bọt lóng lánh, sủi bọt, trong lành, mát mẻ, lồng lộng - {chirpy} vui tính, hoạt bát - {elastic} co giãn &), đàn hồi, mềm dẻo, nhún nhảy, bồng bột, bốc đồng - {feeling} có cảm giác, có tình cảm, xúc cảm, cảm động, nhạy cảm, thật tình, chân thật, sâu sắc - {intensive} mạnh, có cường độ lớn, làm mạnh mẽ, làm sâu sắc, tập trung sâu, tăng liều, ngày càng tăng liều, nhấn mạnh - {jaunty} vui vẻ, thong dong, khoái chí, có vẻ tự mãn - {live} thực, đang cháy đỏ, chưa nổ, chưa cháy, đang quay, có dòng điện chạy qua, tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra, mạnh mẽ, đầy khí lực, nóng hổi, có tính chất thời sự - {lively} giống như thật, hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi, khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo, sắc sảo, tươi - {lusty} cường tráng, đầy sức sống - {mobile} chuyển động, di động, lưu động, hay thay đổi, dễ biến đổi, biến đổi nhanh - {perky} tự đắc, vênh váo, xấc xược, ngạo mạn - {picturesque} đẹp, đẹp như tranh, đáng vẽ nên tranh, nhiều hình ảnh - {quick} mau, tinh, sắc, thính, tính linh lợi, nhanh trí, sáng trí, dễ - {skittish} sự bóng, nhát, hay lồng, đỏm dáng, õng ẹo, lẳng lơ - {sprightly} - {spry} - {vivacious} sống dai - {vivid} chói lọi, sặc sỡ - {volatile} dễ bay hơi, không kiên định, nhẹ dạ = lebhaft (Farbe) {bright}+ = lebhaft (Verkehr) {busy}+ = lebhaft (Unterhaltung) {spirited}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lebhaft

  • 8 heiter

    - {blithe} sung sướng, vui vẻ - {bright} sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa, rạng rỡ, sáng ngời, rực rỡ, sáng dạ, thông minh, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn - {cheerful} vui mừng, phấn khởi, hớn hở, tươi cười, vui mắt, vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng - {cheery} hân hoan - {chirpy} vui tính - {clear} trong, trong trẻo, trong sạch, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại, thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn, chắc, chắc chắn, rõ ràng, hoàn toàn, hẳn, tách ra - ra rời, xa ra, ở xa - {comic} hài hước, khôi hài, kịch vui - {debonair} hoà nhã, phóng khoáng - {elastic} co giãn &), đàn hồi, mềm dẻo, nhún nhảy, bồng bột, bốc đồng - {fair} phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng - có vẻ xuôi tai, khéo, vàng hoe, trắng, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch - {festal} thuộc ngày lễ, thuộc ngày hội, vui - {gay} sặc sỡ, truỵ lạc, phóng đâng, đĩ thoâ, lẳng lơ, homosexual - {genial} tốt bụng, thân ái, ân cần, ôn hoà, ấm áp, thiên tài, cằm - {glad} - {gleeful} vui sướng - {hilarious} vui nhộn - {jocose} đùa bỡn, vui đùa - {jolly} chếnh choáng say, ngà ngà say, thú vị, dễ chịu, thú vị gớm, dễ chịu gớm, hay ho gớm, rất, hết sức, lắm, quá - {jovial} - {lightsome} có dáng nhẹ nhàng, duyên dáng, thanh nhã, nhẹ dạ, lông bông - {mirthful} cười đùa - {sanguine} lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng, đỏ, hồng hào, đỏ như máu, máu, có máu, đẫm máu - {sanguineous} có màu đỏ như máu, nhiều máu - {serene} quang tạnh, yên lặng, không sóng gió, trầm lặng, thanh bình, thanh thản, Ngài, Đức, Tướng công - {smiling} mỉm cười - {sprightly} nhanh nhảu - {sunny} nắng, có nhiều ánh nắng, tươi sáng - {unclouded} không có mây, quang, quang đãng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > heiter

  • 9 anpassungsfähig

    - {adaptable} có thể tra vào, có thể lắp vào, có thể phỏng theo, có thể sửa lại cho hợp, có thể thích nghi, có thể thích ứng - {elastic} co giãn &), đàn hồi, mềm dẻo, nhún nhảy, bồng bột, bốc đồng - {flexible} dẻo, mền dẻo, dễ uốn, dễ sai khiến, dễ thuyết phục, dễ uốn nắn, linh động, linh hoạt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anpassungsfähig

  • 10 dehnbar

    - {dilatable} giãn được, nở được, mở rộng ra được - {distensible} có thể sưng phồng, có thể căng phồng - {ductile} mềm, dễ uốn, dễ kéo sợi, dễ uốn nắn, dễ bảo - {elastic} co giãn &), đàn hồi, mềm dẻo, nhún nhảy, bồng bột, bốc đồng - {extensible} có thể duỗi thẳng ra, có thể đưa ra, có thể kéo dài ra, có thể gia hạn, có thể mở rộng, có thể bị tịch thu - {flexible} dẻo, mền dẻo, dễ sai khiến, dễ thuyết phục, linh động, linh hoạt - {tensile} căng dãn ra, có thể căng dãn ra - {yielding} mềm mỏng, hay nhân nhượng, dễ tính, đang sinh lợi, cong, oằn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dehnbar

  • 11 stretch

    /stretʃ/ * danh từ - sự căng ra, sự duỗi ra =stretch of the arm+ sự duỗi tay ra - quãng (đường); dải, khoảng (đất) =stretch of land+ dải đất - nghĩa rộng, nghĩa suy ra =by a stretch of language+ theo nghĩa rộng của ngôn ngữ - (hàng hải) mạch đường (khoảng đường đã đi được theo một hướng buồm) - (từ lóng) một năm tù; thời hạn ở tù !at a stretch - một hơi, một mạch, không nghỉ !for a long stretch of time - lâu, lâu lắm rồi * ngoại động từ - kéo ra, căng ra, giăng ra, duỗi ra; nong ra =to stretch a wire across the road+ căng dây qua đường =to stretch trousers+ căng quần vào khung (cho khỏi nhàu) =to stretch one's legs+ duỗi chân đứng lên đi (sau khi ngồi nhiều) =to lay stretched on the ground+ nằm dài dưới đất =to stretch oneself+ vươn vai =these boots want stretching+ đôi giày ống này cần phải được nong ra - lợi dụng, lạm dụng; nói phóng đại, nói ngoa =to stretch a principle+ lạm dụng một nguyên tắc =to stretch one's powers+ lạm dụng quyền hành của mình =to stretch the truth+ có ít xít ra nhiều - (từ lóng) treo cổ (ai) * nội động từ - trải ra, chạy dài ra =the fields stretch away to the horizon+ cánh đồng trải dài ra đến chân trời =to stretch across the sky+ chạy ngang bầu trời - giãn ra, rộng ra; co giãn =these shoes will stretch with wearing+ đôi giày này đi rồi sẽ rộng ra =it stretches like elastic+ cái đó co giãn như dây chun - ((thường) + out) nằm sóng soài - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bị treo cổ !to stretch out - đưa thẳng tay ra - bước dài bước !to stretch somebody on the ground - đánh ai ngã sóng soài dưới đất

    English-Vietnamese dictionary > stretch

См. также в других словарях:

  • elastic — adj 1 Elastic, resilient, springy, flexible, supple are comparable when they mean able to endure strain (as extension, compression, twisting, or bending) without being permanently affected or injured. Elastic and resilient are both general and… …   New Dictionary of Synonyms

  • Elastic — E*las tic ([ e]*l[a^]s t[i^]k), a. [Formed fr. Gr. elay nein to drive; prob. akin to L. alacer lively, brisk, and E. alacrity: cf. F. [ e]lastique.] 1. Springing back; having a power or inherent property of returning to the form from which a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • elastic — ELÁSTIC, Ă, elastici, ce, adj., s.n. I. adj. 1. (Despre unele obiecte) Care are proprietatea de a şi modifica forma şi dimensiunile sub acţiunea unei forţe exterioare şi de a reveni de la sine la forma şi dimensiunile iniţiale după încetarea… …   Dicționar Român

  • Elastic — may refer to:*Elastic collision, a term describing collisions in which kinetic energy is conserved *Elastic deformations, a term describing reversible deformations of materials *Elastic, a colloquial noun for certain kinds of elastomers and… …   Wikipedia

  • elastic — [ē las′tik, ilas′tik] adj. [ModL elasticus < LGr elastikos < Gr elaunein, to set in motion, beat out < IE base * el , to drive, move, go > ? LANE1] 1. able to spring back to its original size, shape, or position after being stretched …   English World dictionary

  • elastic — UK US /ɪˈlæstɪk/ adjective ► ECONOMICS relating to a situation in which the number of products sold changes in relation to the product s price: »We re seeing the elastic effect of lower component prices encouraging demand for PCs. »Your problem… …   Financial and business terms

  • Elastic — E*las tic, n. An elastic woven fabric, as a belt, braces or suspenders, etc., made in part of India rubber. [Colloq.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • elastic — [adj1] pliant, rubbery adaptable, bouncy, buoyant, ductile, extendible, extensible, flexible, irrepressible, limber, lithe, malleable, moldable, plastic, pliable, resilient, rubberlike, springy, stretchable, stretchy, supple, tempered, yielding;… …   New thesaurus

  • elastic — index flexible, malleable, pliable, pliant, resilient, sequacious, tractable, volatile, yielding …   Law dictionary

  • elastic — (adj.) 1650s, coined in French (1650s) as a scientific term to describe gases, from Mod.L. elasticus, from Gk. elastos ductile, flexible, related to elaunein to strike, beat out, of uncertain origin. Applied to solids from 1670s. Figurative use… …   Etymology dictionary

  • elastic — ► ADJECTIVE 1) able to resume normal shape spontaneously after being stretched or squeezed. 2) flexible and adaptable. ► NOUN ▪ cord, tape, or fabric which returns to its original length or shape after being stretched. DERIVATIVES elastically… …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»