Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(east)

  • 1 east

    /i:st/ * danh từ - hướng đông, phương đông, phía đông =to the east of+ về phía đông của - miền đông - gió đông !Far East - Viễn đông !Middle East - Trung đông !Near East - Cận đông !East or West, home is best - dù cho đi khắp bốn phương, về nhà mới thấy quê hương đâu bằng * tính từ - đông =east wind+ gió đông * phó từ - về hướng đông; ở phía đông

    English-Vietnamese dictionary > east

  • 2 east

    n. Sab hnub tuaj; toob fab

    English-Hmong dictionary > east

  • 3 east end

    /'i:st'end/ * danh từ - khu đông Luân-đôn

    English-Vietnamese dictionary > east end

  • 4 east side

    /'i:st'said/ * danh từ - khu đông Nữu-ước

    English-Vietnamese dictionary > east side

  • 5 east-ender

    /'i:st'endə/ * danh từ - người dân khu đông Luân-đôn

    English-Vietnamese dictionary > east-ender

  • 6 nor'east

    /nɔ:r'i:st/ * danh từ & tính từ - (như) north-east

    English-Vietnamese dictionary > nor'east

  • 7 north-east

    /'nɔ:θ'i:st/ * danh từ - phía đông bắc - miền đông bắc * tính từ - đông bắc * phó từ - về hướng đông bắc

    English-Vietnamese dictionary > north-east

  • 8 south-east

    /'sauθ'i:st/ * danh từ - phía đông nam - miền đông nam * tính từ - đông nam * phó từ - về hướng đông nam

    English-Vietnamese dictionary > south-east

  • 9 by

    /bai/ * danh từ - gần, cạnh, kế, bên =by the sea+ gần biển =to sit by someone+ ngồi cạnh ai - về phía =North by East+ hướng bắc hơi lệch về phía đông - qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động) =to come by the fields not by the roads+ đi xuyên qua các cánh đồng không dọc theo các con đường - vào lúc, vào khi, vào khoảng, vào quãng (chỉ thời gian) =to attack by night+ tấn công vào đêm =to withdraw by daylight+ rút vào lúc trời sáng =by tomorrow+ khoảng ngày mai =by this time+ vào lúc này - theo cách, bằng cách, theo từng =to rent the house by the year+ cho thuê nhà theo từng năm =to sell coal by the ton+ bán hàng theo từng tấn một =step by step+ từng bước, dần dần - bằng, bởi, do =the streets are lighted by electricity+ phố xá được thắp sáng bằng điện =to travel by sea+ đi du lịch bằng đường biển =to send something by post+ gửi vật gì bằng đường bưu điện =by mistake+ do lỡ, do nhầm - theo như, phù hợp với =by someone's leave+ theo sự cho phép của ai =by article 3 of the Treaty+ theo điều 3 của hiệp ước - đến mức, đến khoảng =the bullet missed the target by two inches+ viên đạn trượt mục tiêu khoảng hai insơ - trước =to swear by Almighty God that...+ xin thề trước thượng đế là... !by the by; by the way - à này, nhân đây, tiện thể !by oneself - một mình không có ai giúp đỡ !to have something by one - có vật gì trong tay * phó từ - gần =nobody was by+ không có ai ở gần - qua =to hurry by+ đi vội qua - sang một bên, ở bên; dự trữ, dành =to put (lay, set) something by+ để cái gì sang một bên; để dành cái gì !by and by - lát nữa thôi; ngay bây giờ !by and large - nhìn chung, nói chung, rút cục * tính từ - (như) bye

    English-Vietnamese dictionary > by

  • 10 middle

    /'midl/ * danh từ - giữa =in the middle+ ở giữa =right in the middle+ ở chính giữa =in the middle of our century+ ở giữa thế kỷ của chúng ta - nửa người, chỗ thắt lưng =to be up to the middle in water+ đứng nước ngập đến thắt lưng * tính từ - ở giữa, trung =the middle finger+ ngón tay giữa =middle age+ trung niên !the Middle Ages - thời Trung cổ =the middle class+ giai cấp trung gian; giai cấp tiểu tư sản !Middle East - Trung đông =middle course (way)+ biện pháp trung dung, đường lối trung dung =middle school+ trường trung học * ngoại động từ - đá (bóng) từ cánh vào (khu trung lộ trước gôn) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vào giữa - xếp đôi (lá buồm lại)

    English-Vietnamese dictionary > middle

  • 11 near

    /niə/ * tính từ - gần, cận =the school is quite near+ trường học rất gần =the Near East+ Cận đông =a near relution+ một người có họ gần =in the near future+ trong tương lai gần đây - thân =a near friend+ bạn thân - giống, sát =near resemblance+ sự giống lắm =a near translation+ bản dịch sát nghĩa - tỉ mỉ =near work+ công việc tỉ mỉ - chi ly, chắt bóp, keo kiệt =to be very near with one's money+ rất chi ly đối với đồng tiền - bên trái =the near side of the road+ bên trái đường =the near wheel of a car+ bánh xe bên trái =the near foreleg of a horse+ chân trái đằng trước của con ngựa * phó từ - gần, ở gần; sắp tới, không xa =when success comes near more hardships are for and near+ xa gần khắp mọi nơi =near at hand+ gần ngay bên; gần tới nơi =near by+ ở gần, ở bên - chi ly, chắt bóp, keo kiệt =to live very near+ sống chắt bóp * giới từ - gần, ở gần =to stanf near the fire+ đứng gần lò sưởi =the performance was drawing near its close+ buổi biểu diễn gần hết =day is near breaking+ trời gần sáng - gần giống, theo kịp =who comes near him in self-denial?+ ai theo kịp được anh ấy về tinh thần hy sinh? * động từ - tới gần, đến gần, xích lại gần, nhích lại; sắp tới =the ship was nearing the land+ tàu sắp tới đất liền =to be nearing one's end+ sắp chết

    English-Vietnamese dictionary > near

  • 12 shift

    /ʃift/ * danh từ - sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình; sự thăng trầm; sự luân phiên =shift of crops+ sự luân canh =the shifts and changes of life+ sự thăng trầm của cuộc sống - ca, kíp =to work in shift+ làm theo ca - mưu mẹo, phương kế - lời thoái thác, lời quanh co, lời nước đôi - (địa lý,địa chất) sự trượt nghiêng; tầng trượt nghiêng - (ngôn ngữ học) sự thay đổi cách phát âm - (âm nhạc) sự thay đổi vị trí bàn tay (trên phím đàn pianô) - (thể dục,thể thao) sự di chuyển vị trí (của hàng hậu vệ bóng đá) - (từ cổ,nghĩa cổ) sự thay quần áo - (từ cổ,nghĩa cổ) áo sơ mi nữ !to be at one's last shift - cùng đường !to live on shifts - sống một cách ám muội !to make [a] shift to - tìm phương, tính kế, xoay xở (để làm làm gì) !to make shift without something - đành xoay xở vậy tuy thiếu cái gì * động từ - đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển; thay =to shift one's lodging+ thay đổi chỗ ở =to shift the scene+ thay cảnh (trên sân khấu) =wind shifts round to the East+ gió chuyển hướng về phía đông - ((thường) + off) trút bỏ, trút lên =to shift off the responsibility+ trút bỏ trách nhiệm; trút trách nhiệm (cho ai) - dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở; xoay xở để kiếm sống - (từ hiếm,nghĩa hiếm) nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi - sang (số) (ô tô) =our new car shifts automatically+ chiếc xe ô tô mới của chúng tôi sang số tự động - (từ cổ,nghĩa cổ) thay quần áo !to shift one's ground - thay đổi ý kiến lập trường (trong cuộc thảo luận) !to shift for oneself - tự xoay xở lấy !to shift and prevaricate - nói quanh co lẩn tránh

    English-Vietnamese dictionary > shift

  • 13 wing

    /wi / * danh từ - (động vật học); (thực vật học) cánh (chim, sâu bọ; qu, hạt) =to lend (add) wing to+ chắp cánh cho, làm cho chạy mau - sự bay, sự cất cánh; (nghĩa bóng) sự bay bổng =on the wing+ đang bay =to take wing+ cất cánh bay, bay đi - (kiến trúc) cánh, chái (nhà) =the east wing of a building+ chái phía đông của toà nhà - cánh (máy bay, quạt) - (hàng hi) mạn (tàu) - (số nhiều) (sân khấu) cánh gà - (quân sự) cánh =right wing+ cánh hữu =left wing+ cánh t - phi đội (không quân Anh); (số nhiều) phù hiệu phi công - (thể dục,thể thao) biên =right wing+ hữu biên =left wing+ t biên -(đùa cợt) cánh tay (bị thưng) - (thông tục) sự che chở, sự bo trợ =under the wing of someone+ được người nào che chở =to take someone under one's wing+ bo trợ ai !to clip someone's wings - hạn chế sự cử động (tham vọng, sự tiêu pha) của ai; chặt đôi cánh của ai (nghĩa bóng) !to come on the wings of the wind - đến nhanh như gió * ngoại động từ - lắp lông vào (mũi tên) - thêm cánh, chắp cánh; làm cho nhanh hn =fear winged his steps+ sự sợ h i làm cho nó chạy nhanh như bay =to wing one's words+ nói liến thoắng - bay, bay qua =to wing one's way+ bay - bắn ra =to wing an arrow+ bắn mũi tên ra - bắn trúng cánh (con chim); (thông tục) bắn trúng cánh tay - (kiến trúc) làm thêm chái =to wing a hospital+ làm thêm chái cho một bệnh viện - (quân sự) bố phòng ở cánh bên

    English-Vietnamese dictionary > wing

См. также в других словарях:

  • East — Saltar a navegación, búsqueda East (en inglés: Este) hace referencia a varios artículos: Contenido 1 Comunicaciones 2 Lugares 2.1 Europa 2.2 América …   Wikipedia Español

  • east — east; east·er·most; east·ern·er; east·ern·ism; east·ern·ize; east·ern·ly; east·ern·most; east·ing; east·lake; east·lin; east·lins; east·most; east·ness; east·ward·ly; east·wards; north·east·er; north·east·ern; north·east·ern·er;… …   English syllables

  • East — ([=e]st), n. [OE. est, east, AS. e[ a]st; akin to D. oost, oosten, OHG. [=o]stan, G. ost, osten, Icel. austr, Sw. ost, Dan. [ o]st, [ o]sten, Lith. auszra dawn, L. aurora (for ausosa), Gr. hw s, e os, a yws, Skr. ushas; cf. Skr. ush to burn, L.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • East — n 1.) the East a) the countries in Asia, especially China and Japan ▪ Martial arts originated in the East. b) the countries in the eastern part of Europe and Central Asia ▪ American relations with the East. c) AmE the part of the US east of the… …   Dictionary of contemporary English

  • east — O.E. east east, easterly, eastward, from P.Gmc. *aus to , *austra east, toward the sunrise (Cf. O.Fris. ast east, aster eastward, Du. oost O.S. ost, O.H.G. ostan, Ger. Ost, O.N. austr from the east ), from PIE …   Etymology dictionary

  • East — Nom Olivier Kponton Naissance 1969 Pays d’origine  France Décès 3  …   Wikipédia en Français

  • east — [ēst] n. [ME est < OE east, akin to Ger osten, ON austr < Gmc base * aust , dawn < IE base * awes , to shine, dawn > L aurora, dawn, aurum, gold] 1. the direction to the right of a person facing north; direction in which sunrise… …   English World dictionary

  • East — East, a. 1. Toward the rising sun; or toward the point where the sun rises when in the equinoctial; as, the east gate; the east border; the east side; the east wind is a wind that blows from the east. [1913 Webster] 2. (Eccl.) Designating, or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • east — ► NOUN (the east) 1) the direction towards the point of the horizon where the sun rises at the equinoxes, on the right hand side of a person facing north. 2) the eastern part of a country, region, or town. 3) (the East) the regions or countries… …   English terms dictionary

  • east — east, eastern, easterly adjectives. What is said here applies equally to north, south, and west, and their corresponding forms. East denotes physical position (on the east side of town) and is spelt with a capital initial (East) when forming part …   Modern English usage

  • East — is a direction in geography. It is one of the four cardinal directions or compass points, opposite of west and at right angles to north and south. East is the direction toward which the Earth rotates about its axis, and therefore the general… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»