Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(draft)

  • 1 draft

    /dræf / * danh từ - cặn - nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn...) - bã lúa mạch (sau khi ủ bia)[drɑ:ft] * danh từ - bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) chế độ quân dịch - (thương nghiệp) sự lấy ra, sự rút (tiền...) ra (bằng ngân phiếu...) =to make a draft on...+ lấy ra, rút ra (tiền...); (nghĩa bóng) nhờ vào, cậy vào, kêu gọi (tình bạn, lòng đại lượng của ai...) - (thương nghiệp) hối phiếu - (quân sự) phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường - (kỹ thuật) gió lò - sự kéo =beasts of draft+ súc vật kéo (xe...) - (kiến trúc) sự vạch cỡ; cỡ vạch (dọc theo bờ đá để xây gờ...) * ngoại động từ - phác thảo, phác hoạ; dự thảo (một đạo luật...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với - (quân sự) lấy ra, rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái...) - (kiến trúc) vạch cỡ (bờ đá, để xây gờ...)

    English-Vietnamese dictionary > draft

  • 2 draft horse

    /'drɑ:ft'hɔ:s/ * danh từ - ngựa kéo (xe, cày...)

    English-Vietnamese dictionary > draft horse

  • 3 draft-card

    /'drɑ:ftkɑ:d/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) thẻ quân dịch

    English-Vietnamese dictionary > draft-card

  • 4 draft-dodger

    /'drɑ:ft'dɔdʤə/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) người trốn quân dịch

    English-Vietnamese dictionary > draft-dodger

  • 5 draft-dodging

    /'drɑ:ft'dɔdʤiɳ/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) sự trốn quân dịch

    English-Vietnamese dictionary > draft-dodging

  • 6 light draft

    /'lait'drɑ:ft/ * danh từ - (hàng hải) mức chìm bản thân (tàu rỗng không có hàng và người)

    English-Vietnamese dictionary > light draft

  • 7 draught

    /drɑ:ft/ * danh từ - sự kéo =beast of draught+ súc vật kéo - sự kéo lưới (bắt cá); mẻ lưới - sự uống một hơi; hơi, hớp, ngụm =to drink a draught+ uống một hơi =in long draughts+ uống từng hơi dài - (từ lóng) cơn (đau...), chầu (vui...) - sự lấy (rượu...) ở thùng ra; lượng (rượu...) lấy ở thùng ra =beer on draught+ bia thùng - liều thuốc nước =black draught+ liều thuốc tẩy - (hàng hải) lượng nước rẽ, lượng xả nước; tầm nước (của thuyền tàu...) - gió lò; gió lùa =to stand in the draught+ đứng ở chỗ gió lùa - sự thông gió (ở lò, lò sưởi) - (số nhiều) cờ đam - (quân sự) phân đội biệt phái, phân đội tăng cường ((thường) draft) - bản phác hoạ, bản phác thảo, bản dự thảo ((thường) draft) - hối phiếu (bây giờ thg chỉ dùng draft) !to feel the draught - gặp vận bỉ, gặp vận rủi, lâm vào cảnh túng quẫn * ngoại động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) ((cũng) draft) - phác thảo, phác hoạ; dự thảo (đạo luật...) - (quân sự) lấy ra, rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái...)

    English-Vietnamese dictionary > draught

  • 8 dodge

    /dɔdʤ/ * danh từ - động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh...); động tác né tránh (một đòn...); động tác lách (để lừa đối phương...) - sự lẫn tránh (một câu hỏi...) - thuật, ngon, mẹo, khoé, mánh lới =a good dodge for remembering names+ một mẹo hay để nhớ tên - sáng kiến tài tình, sáng chế tài tình - sự rung chuông lạc điệu (chuông chùm) * nội động từ - chạy lắt léo, di chuyển lắt léo (để tránh...); né tránh; lách (để lừa đối phương, dắt bóng...) - tìm cách lẩn tránh, nói nước đôi, thoái thác - rung lạc điệu (chuông chùm) * ngoại động từ - né tránh =to dodge a blow+ né tránh một đòn - lẩn tránh =to dodge a question+ lẩn tránh một câu hỏi =to dodge draft (military service)+ lẩn tránh không chịu tòng quân - dùng mánh khoé để lừa gạt; cợt, giỡn, chơi xỏ (ai) - hỏi lắt léo (ai) - kéo tới, kéo lui, giật tới giật lui (vật gì) !to dodge about !to dodge in and out - chạy lắt léo, lách

    English-Vietnamese dictionary > dodge

  • 9 immune

    /i'mju:n/ * tính từ - miễn khỏi, được miễn (cái gì) =to be immune from draft+ được miễn tòng quân =to be immune from smallpox+ miễn dịch, chống bệnh đậu mùa * danh từ - (y học) người được miễn dịch

    English-Vietnamese dictionary > immune

  • 10 over-age

    /'ouvər'eidʤ/ * tính từ - quá tuổi =over-age for the draft+ quá tuổi tòng quân

    English-Vietnamese dictionary > over-age

См. также в других словарях:

  • draft — 1 n 1: a preliminary version of something (as a law) 2 a: a system for or act of selecting individuals from a group (as for military service) b: the act or process of selecting an individual (as for political candidacy) without his or her… …   Law dictionary

  • Draft — Saltar a navegación, búsqueda Un draft es un proceso utilizado en los Estados Unidos, Canadá, y Australia para poder asignar determinados jugadores a equipos deportivos. En un draft, los equipos se turnan la selección de un grupo de jugadores… …   Wikipedia Español

  • Draft — Draft, a. 1. Pertaining to, or used for, drawing or pulling (as vehicles, loads, etc.). Same as {Draught}; as, a draft horse. [1913 Webster] 2. Relating to, or characterized by, a draft, or current of air. Same as {Draught}. [1913 Webster] Note:… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Draft ox — Draft Draft, a. 1. Pertaining to, or used for, drawing or pulling (as vehicles, loads, etc.). Same as {Draught}; as, a draft horse. [1913 Webster] 2. Relating to, or characterized by, a draft, or current of air. Same as {Draught}. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Draft 7.30 — Studio album by Autechre Released 7 April 2003 …   Wikipedia

  • Draft 7.30 — Студи …   Википедия

  • draft — draft·able; draft; draft·ee; draft·er; draft·i·ly; draft·i·ness; draft·man; in·draft; re·draft; draft·man·ship; …   English syllables

  • draft — [n1] something formulated; plan abstract, blueprint, delineation, outline, preliminary form, rough sketch, version; concepts 271,660 draft [n2] check for paying money bank draft, bill, bond, cheque, coupon, debenture, IOU, letter of credit, money …   New thesaurus

  • draft — [draft, dräft] n. [ME draught, a drawing, pulling, stroke < base of OE dragan, DRAW] 1. a) a drawing or pulling, as of a vehicle or load b) the thing, quantity, or load pulled 2. a) a drawing in of a fish net …   English World dictionary

  • draft — /draft / (say drahft) noun 1. Also, draught. a drawing, sketch, or design. 2. Also, draught. a first or preliminary form of any writing, subject to revision and copying. 3. Also, draught. the act of drawing; delineation. 4. US the taking of… …  

  • Draft — (dr[.a]ft), n. [The same word as draught. OE. draught, draht, fr. AS. dragan to draw. See {Draw}, and cf. {Draught}.] 1. The act of drawing; also, the thing drawn. Same as {Draught}. [1913 Webster] Everything available for draft burden. S. G.… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»