Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(downwards)

  • 1 downwards

    /'daunwədz/ * phó từ - xuống, đi xuống, trở xuống =with head downwards+ đầu cuối xuống - xuôi (dòng) - xuôi dòng thời gian, trở về sau =from Queen Victoria downwards+ từ triều đại Hoàng hậu Vích-to-ri-a trở về sau

    English-Vietnamese dictionary > downwards

  • 2 herunter

    - {down} xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống, ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ bớt, giảm bớt, dần, ở phía dưới, ở vùng dưới, xuôi về, gục xuống, kiệt sức, ở thế cùng - cùng đường, im đi, ngay mặt tiền, ghi chép, xông vào, lăn xả vào, đánh đập, xuôi, xuôi dọc theo, ở phía thấp, chán nản, nản lòng, thất vọng, kém điểm - {downwards} đi xuống, trở xuống, xuôi dòng thời gian, trở về sau

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herunter

  • 3 abwärts

    - {down} xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống, ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ bớt, giảm bớt, dần, ở phía dưới, ở vùng dưới, xuôi về, gục xuống, kiệt sức, ở thế cùng - cùng đường, im đi, ngay mặt tiền, ghi chép, xông vào, lăn xả vào, đánh đập, xuôi, xuôi dọc theo, ở phía thấp, chán nản, nản lòng, thất vọng, kém điểm - {downhill} dốc xuống, xuống dốc &) - {downward} đi xuống, trở xuống, xuôi dòng thời gian, trở về sau - {downwards} = abwärts gehen {to be on the decline; to go down}+ = mit ihm geht es abwärts {he is going downhill}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abwärts

  • 4 stromabwärts

    - {down} xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống, ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ bớt, giảm bớt, dần, ở phía dưới, ở vùng dưới, xuôi về, gục xuống, kiệt sức, ở thế cùng - cùng đường, im đi, ngay mặt tiền, ghi chép, xông vào, lăn xả vào, đánh đập, xuôi, xuôi dọc theo, ở phía thấp, chán nản, nản lòng, thất vọng, kém điểm - {downstream} xuôi dòng - {downward} đi xuống, trở xuống, xuôi dòng thời gian, trở về sau - {downwards}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stromabwärts

  • 5 dart

    /dɑ:t/ * danh từ - mũi tên phóng, phi tiêu; cái lao, ngọn mác - (số nhiều) trò chơi ném phi tiêu (của trẻ con) - (động vật học) ngòi nọc - sự lao tới, sự phóng tới =to make a dart at+ lao tới, xông tới * động từ - ném mạnh, bắn, phóng ra, lao, lao tới =to dart a spear at the tiger+ phóng ngọn lao vào con hổ =to dart across the road+ lao qua đường =eyes dart flashes of anger+ mắc quắc lên giận dữ !to dart down (downwards) - lao xuống, đâm bổ xuống (máy bay...)

    English-Vietnamese dictionary > dart

  • 6 grew

    /grou/ * nội động từ grew; grown - mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nở =rice plants grow well+ lúa mọc tồi =to be grown over with grass+ cỏ mọc đầy lên - lớn, lớn lên (người) =to grow into a beautiful girl+ lớn lên trở thành một cô gái đẹp =to find someone much grown+ thấy ai chóng lớn quá - phát triển, tăng lên, lớn thêm =our national economy is growing+ nền kinh tế quốc dân của ta đang phát triển =the crowd grows+ đám đông tăng lên - dần dần trở thành, dần dần trở nên =it's growing gark+ trời tối dần =to grow better+ khá hơn lên =to grow worse+ xấu đi =to grow old+ già đi =to grow smaller+ bé đi =to grow angry+ nổi giận =to grow sleep+ buồn ngủ =to grow weary of+ chán ngấy (cái gì) =he grows to like painting+ hắn đâm ra thích vẽ * ngoại động từ - trồng (cây, hoa) - để (râu, tóc...) mọc dài !to grow down - mọc ngược, mọc đầu xuống dưới - giảm đi, bớt đi, kém đi, nhỏ đi !to grow downwards - giảm đi, bớt đi !to grow in - mọc vào trong - dính vào, cáu vào, khắc sâu vào - ăn sâu vào !to grow on (upon) - nhiễm sâu vào, thấm sâu vào; ngày càng ảnh hưởng đến =the new way of life grows upon him+ lối sống mới đã thấm sâu vào anh ấy - ngày càng thích hơn =the piece of music grows upon me+ càng nghe bản nhạc ấy tôi càng thấy thích !to grow out [of] - nảy sinh ra từ, phát sinh ra từ - bỏ (thói quen) =to grow out of a bad habit+ bỏ một thói xấu - quá, vượt quá (khổ, cỡ) =to grow out of knowledge+ lớn quá không nhận ra được nữa !to grow to - đạt tới, tới, lên tới =to grow to manhood+ tới tuổi trưởng thành !to grow up - lớn lên, trưởng thành =to be grow up+ đến tuổi trưởng thành, lớn lên - nảy sinh; lan rộng, trở thành phổ biến (phong tục, tập quán...)

    English-Vietnamese dictionary > grew

  • 7 grow

    /grou/ * nội động từ grew; grown - mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nở =rice plants grow well+ lúa mọc tồi =to be grown over with grass+ cỏ mọc đầy lên - lớn, lớn lên (người) =to grow into a beautiful girl+ lớn lên trở thành một cô gái đẹp =to find someone much grown+ thấy ai chóng lớn quá - phát triển, tăng lên, lớn thêm =our national economy is growing+ nền kinh tế quốc dân của ta đang phát triển =the crowd grows+ đám đông tăng lên - dần dần trở thành, dần dần trở nên =it's growing gark+ trời tối dần =to grow better+ khá hơn lên =to grow worse+ xấu đi =to grow old+ già đi =to grow smaller+ bé đi =to grow angry+ nổi giận =to grow sleep+ buồn ngủ =to grow weary of+ chán ngấy (cái gì) =he grows to like painting+ hắn đâm ra thích vẽ * ngoại động từ - trồng (cây, hoa) - để (râu, tóc...) mọc dài !to grow down - mọc ngược, mọc đầu xuống dưới - giảm đi, bớt đi, kém đi, nhỏ đi !to grow downwards - giảm đi, bớt đi !to grow in - mọc vào trong - dính vào, cáu vào, khắc sâu vào - ăn sâu vào !to grow on (upon) - nhiễm sâu vào, thấm sâu vào; ngày càng ảnh hưởng đến =the new way of life grows upon him+ lối sống mới đã thấm sâu vào anh ấy - ngày càng thích hơn =the piece of music grows upon me+ càng nghe bản nhạc ấy tôi càng thấy thích !to grow out [of] - nảy sinh ra từ, phát sinh ra từ - bỏ (thói quen) =to grow out of a bad habit+ bỏ một thói xấu - quá, vượt quá (khổ, cỡ) =to grow out of knowledge+ lớn quá không nhận ra được nữa !to grow to - đạt tới, tới, lên tới =to grow to manhood+ tới tuổi trưởng thành !to grow up - lớn lên, trưởng thành =to be grow up+ đến tuổi trưởng thành, lớn lên - nảy sinh; lan rộng, trở thành phổ biến (phong tục, tập quán...)

    English-Vietnamese dictionary > grow

См. также в других словарях:

  • downwards — [[t]da͟ʊnwə(r)dz[/t]] (The form downward is also used, especially in American English) 1) ADV: ADV after v, n ADV If you move or look downwards, you move or look towards the ground or a lower level. Benedict pointed downwards again with his stick …   English dictionary

  • downwards — down|wards [ˈdaunwədz US wərdz] adv also downward 1.) towards a lower level or position ≠ ↑upwards ▪ Nina glanced downwards. ▪ Hold out your hands with your palms facing downwards. ▪ The body was lying face downwards (=with the front of the body… …   Dictionary of contemporary English

  • downwards — downward, downwards The only form for the adjective is downward (in a downward direction), but downward and downwards are both used for the adverb, with a preference for downwards in BrE: • She ferreted in her bag; then held it up mouth downwards …   Modern English usage

  • downwards — also downward adverb 1 towards a lower level or position: Nina glanced downwards. | face downwards (=with the front towards the ground): The body lay face downwards on the rug. opposite upwards (1) 2 down to and including the lowest position in a …   Longman dictionary of contemporary English

  • Downwards — Downward Down ward, Downwards Down wards, adv. [AS. ad?nweard. See {Down}, adv., and { ward}.] 1. From a higher place to a lower; in a descending course; as, to tend, move, roll, look, or take root, downward or downwards. Looking downwards. Pope …   The Collaborative International Dictionary of English

  • downwards */ — UK [ˈdaʊnwə(r)dz] / US [ˈdaʊnwərdz] adverb towards a lower place or level Make sure that the arrows on the front of the box are pointing downwards. • face downwards from someone downwards …   English dictionary

  • downwards — adverb a) Towards a lower place; towards what is below. Gravity pulls everything downwards. b) To a lower figure or amount. After the oil price rises, the economy headed downwards Syn: down, downward …   Wiktionary

  • downwards — adv. Downwards is used with these verbs: ↑adjust, ↑float, ↑jerk, ↑plunge, ↑revise, ↑slope …   Collocations dictionary

  • downwards — [ˈdaʊnwədz] adv towards a lower place or level Ant: upwards • face downwards 1) lying on the front of your body; 2) lying on the side that normally faces up[/ex] …   Dictionary for writing and speaking English

  • downwards — adverb see downward I …   New Collegiate Dictionary

  • downwards — down|wards [ daunwərdz ] adverb DOWNWARD …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»