Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(double-faced)+en

  • 1 double-faced

    /'dʌblfeist/ * tính từ - dệt hai mặt như nhau (vải) - hai mặt, hai lòng, không thành thật

    English-Vietnamese dictionary > double-faced

  • 2 unaufrichtig

    - {devious} xa xôi, hẻo lánh, quanh co, vòng vèo, khúc khuỷu, không ngay thẳng, không thành thật, loanh quanh, thủ đoạn, láu cá, ranh ma, lầm đường lạc lối - {double} đôi, hai, kép, gập đôi, nước đôi, hai mặt, hai nghĩa, giả dối, lá mặt, lá trái, gấp đôi, to gấp đôi, mạnh gấp đôi, có giá trị gấp đôi, gấp hai, còng gập lại - {false} sai, nhầm, không thật, giả, dối trá, lừa dối, phản trắc, dối, lừa - {fulsome} quá đáng, thái quá, đê tiện, ngấy tởm - {insincere} không thành thực, không chân tình - {tortuous} uốn khúc, xảo trá - {twisty} quanh co khúc khuỷu, không thật thà, gian dối, lắm mánh khoé - {two-faced} lá mặt lá trái, không đáng tin cậy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unaufrichtig

  • 3 falsch

    - {ambidexter} thuận cả hai tay, lá mặt lá trái, hai mang, ăn ở hai lòng - {ambidextrous} - {amiss} sai, hỏng, xấu, bậy, không đúng lúc, không hợp thời - {artificial} nhân tạo, không tự nhiên, giả tạo, giả - {base} hèn hạ, đê tiện, khúm núm, quỵ luỵ, thường, không quý - {bogus} hư, ma giả, không có thật - {cattish} như mèo, nham hiểm, nanh ác - {counterfeit} giả mạo, giả vờ, giả đò - {double-dealing} hai mặt - {dud} vô dụng, bỏ đi - {erroneous} sai lầm, sai sót, không đúng - {false} nhầm, không thật, dối trá, lừa dối, phản trắc, giả dối, dối, lừa - {feigned} bịa, bịa đặt - {fictitious} hư cấu, tưởng tượng, không có thực - {flash} loè loẹt, sặc sỡ, lóng, ăn cắp ăn nẩy - {foul} hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, ươn, đáng ghét, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {incorrect} không chỉnh, còn đầy lỗi, không đứng đắn - {insincere} không thành thực, không chân tình - {invalid} bệnh tật, tàn tật, tàn phế, cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế, người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế, không có hiệu lực, không có căn cứ, vô hiệu - {lying} - {mendacious} sai sự thật, láo, điêu, xuyên tạc - {mistaken} hiểu sai, hiểu lầm - {perverse} khư khư giữ lấy sai lầm, ngang ngạnh, ngoan cố, hư hỏng, hư thân mất nết, đồi truỵ, cáu kỉnh, khó tính, trái thói, éo le, tai ác, sai lầm bất công, oan, ngược lại lời chứng, ngược lại lệnh của quan toà - {phoney} - {phony} - {serpentine} rắn, hình rắn, quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo, thâm độc, uyên thâm - {sham} giả bộ - {shoddy} làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi, không có giá trị - {spurious} - {two-faced} không đáng tin cậy - {unauthentic} không xác thực, không chính cống - {wrong} không tốt, trái, lầm, trái lý, sai trái, không ổn, không đáng, lạc = falsch (Münze) {bad (worse,worst); brummagem}+ = falsch sein {to err}+ = falsch lesen {to misread (misred,misred)+ = falsch gehen (Uhr) {to be wrong}+ = beides ist falsch {both are wrong}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > falsch

См. также в других словарях:

  • Double-faced — Dou ble faced , a. 1. Having two faces designed for use; as, a double faced hammer. [1913 Webster] 2. Deceitful; hypocritical; treacherous. Milton. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • double-faced — double facedly /dub euhl fay sid lee, fayst /, adv. double facedness, n. /dub euhl fayst /, adj. 1. practicing duplicity; hypocritical. 2. having two faces or aspects. 3. having two usable sides, esp. two sides designed to be used in the same… …   Universalium

  • double-faced — [dub′əl fāst΄] adj. 1. having two faces or aspects 2. having a finished nap on both sides: said of cloth 3. hypocritical; insincere; two faced …   English World dictionary

  • double-faced — adjective 1. (of fabrics) having faces on both sides damask is a double faced fabric • Similar to: ↑reversible, ↑two sided 2. marked by deliberate deceptiveness especially by pretending one set of feelings and acting under the influence of… …   Useful english dictionary

  • double-faced — adjective Date: 1577 1. hypocritical, two faced 2. a. having two faces or sides designed for use < a double faced bookshelf > b. (also double face) finished on both sides ; reversible used of fabric …   New Collegiate Dictionary

  • double-faced — dou′ble faced′ adj. 1) hypocritical; deceitful; two faced 2) having two faces or aspects 3) cvb having two usable sides: double faced adhesive tape[/ex] • Etymology: 1565–75 dou′ble fac′ed•ness ˈfeɪ sɪd , ˈfeɪst n …   From formal English to slang

  • Double Faced Eels — at concert, 2008 Background information Origin Riga, Latvia …   Wikipedia

  • Double Faced Ruby Lin — 雙面林心如 Studio album by Ruby Lin Released 14 March 2001 Genre Mandopop Label …   Wikipedia

  • double-faced disk — dvipusis diskas statusas T sritis radioelektronika atitikmenys: angl. double faced disk; double sided disk vok. zweiseitige Magnetplatte, f rus. двухсторонний диск, m pranc. disque à double face, m …   Radioelektronikos terminų žodynas

  • double-faced — (Roget s Thesaurus II) adjective Being or acting so as to conceal one s real intentions: double, double dealing, two faced. See HONEST …   English dictionary for students

  • double-faced — a. Hypocritical, deceitful, knavish, dishonest, false, perfidious, double …   New dictionary of synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»