Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(documents)

  • 1 documents

    v. Teev ntaub ntawv
    n. Cov ntaub ntawv tseem ceeb

    English-Hmong dictionary > documents

  • 2 about

    /ə'baut/ * phó từ - xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác =he is somewhere about+ anh ta ở quanh quẩn đâu đó =rumours are about+ đây đó có tiếng đồn (về việc gì) - đằng sau =about turn!+ đằng sau quay - khoảng chừng, gần =about forty+ khoảng 40 =it is about two o'clock+ bây giờ khoảng chừng hai giờ - vòng =to go a long way about+ đi đường vòng xa !about and about - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất giống nhau !to be about - bận (làm gì) - đã dậy được (sau khi ốm) - có mặt !about right - đúng, đúng đắn - tốt, được * giới từ - về =to know much about Vietnam+ biết nhiều về Việt Nam =what shall we write about?+ chúng ta sẽ viết về cái gì bây giờ? - quanh quất, quanh quẩn đây đó, rải rác =to walk about the garden+ đi quanh quẩn trong vườn - xung quanh =the trees about the pound+ cây cối xung quanh ao - khoảng chừng, vào khoảng =about nightfall+ vào khoảng chập tối - bận, đang làm (gì...) =he is still about it+ hắn hãy còn bận làm việc đó =to go about one's work+ đi làm - ở (ai); trong người (ai), theo với (ai) =I have all the documents about me+ tôi có mang theo đầy đủ tài liệu =there's something nice about him+ ở anh ta có một cái gì đó hay hay !to be about to - sắp, sắp sửa =the train is about to start+ xe lửa sắp khởi hành =man about town+ tay ăn chơi, tay giao thiệp rộng =what are you about?+ anh muốn gì?, anh cần gì? - (từ hiếm,nghĩa hiếm) anh đang làm gì đấy? !what about? - (xem) what * ngoại động từ - lái (thuyền...) theo hướng khác

    English-Vietnamese dictionary > about

  • 3 affix

    /'æfiks/ * danh từ - sự thêm vào; phần thêm vào - (ngôn ngữ học) phụ tổ * ngoại động từ - affix to, on, upon) đóng chặt vào, gắn vào, đính vào - đóng (dấu); dán (tem); ký (tên...) =to affix a seal+ đóng dấu =to affix stamp+ dán tem =to affix one's signature to a documents+ ký tên vào nhãn hiệu

    English-Vietnamese dictionary > affix

  • 4 bear

    /beə/ * (bất qui tắc) ngoại động từ (bore; borne, born) - mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm =to bear a message+ mang một bức thư =to bear traces of a bombardment+ mang dấu vết một cuộc ném bom =the document bears no date+ tài liệu không đề ngày =to bear in mind+ ghi nhớ; nhớ không quên - chịu, chịu đựng =to bear a part of the expenses+ chịu một phần các khoản chi =I can't bear that fellow+ tôi không chịu được cái thằng cha ấy - sinh, sinh sản, sinh lợi =to fruit+ ra quả, sinh quả =to bear interest+ sinh lãi, có lãi =to bear a child+ sinh con =to be born in 1940+ sinh năm 1940 =to bear oneself+ cư xử, xử sự * nội động từ - chịu, chịu đựng =to grin and bear+ cười mà chịu đứng - chống đỡ, đỡ =this beam can't bear+ cái xà này không chống đỡ nổi - có hiệu lực, ăn thua =this argument did not bear+ lý lẽ đó chẳng ăn thua gì; lý lẽ đó không có hiệu lực - rẽ, quay, hướng về =to bear to the right+ rẽ sang phải - ở vào (vị trí nào...) =this island bears N.E. of the harbour+ đảo đó ở về phía đông bắc hải cảng - sinh, sinh sản, sinh lợi =all these pear-trees bear very well+ những cây lê này sinh rất nhiều quả, những cây lê này rất sai quả !to bear away - mang đi, cuốn đi, lôi đi =to bear away the prize+ giật giải, đoạt giải, chiếm giải =to be borne away by one's enthusiasm+ để cho nhiệt tình lôi cuốn đi - đi xa, đi sang hướng khác =to bear down+ đánh quỵ, đánh gục =to bear down an enemy+ đánh quỵ kẻ thù =to bear down upon+ sà xuống, xông vào, chồm tới =to bear down upon the enemy+ xông vào kẻ thù =to bear in+ (hàng hải) đi về phía =they were bearing in with the harbour+ họ đang đi về phía cảng !to bear of - tách ra xa không cho tới gần - mang đi, cuốn đi, lôi đi, đoạt =to bear off the prize+ đoạt giải, giật giải, chiếm giải - (hàng hải) rời bến xa thuyền (thuyền, tàu) !to bear on (upon) - có liên quan tới, quy vào =all the evidence bears on the same point+ tất cả chứng cớ đều quy vào một điểm - tì mạnh vào, chống mạnh vào; ấn mạnh xuống =if you bear too hard on the point of you pencil, it may break+ nếu anh ấn đầu bút chì, nó có thể gãy !to bear out - xác nhận, xác minh =statements is borne out by these documents+ lời tuyên bố đã được những tài liệu này xác minh !to bear up - chống đỡ (vật gì) - ủng hộ (ai) - có nghị lực, không để cho quỵ; không thất vọng =to be the man to bear up against misfortunes+ là người có đủ nghị lực chịu đựng được những nỗi bất hạnh - (hàng hải) tránh (gió ngược) =to bear up for+ đổi hướng để tránh gió !to bear comparison with - (xem) comparison !to bear a hand - (xem) hand !to bear hard upon somebody - đè nặng lên ai; đè nén ai !to bear a part - chịu một phần !to bear a resemblance to - (xem) resemblance !to bear with somebody - khoan thứ ai, chịu đựng ai !to bear testimony to - (xem) testimony !to bear witness to - (xem) witness !it is now borne in upon me that... - bây giờ tôi hoàn toàn tin tưởng rằng... * danh từ - con gấu - người thô lỗ, người thô tục - (thiên văn học) chòm sao gấu =the Great Bear+ chòm sao Gấu lớn, chòm sao Đại hùng !to be a bear for punishment - chịu đựng được sự trừng phạt hành hạ, chịu đựng ngoan cường sự trừng phạt hành hạ !to sell the bear's skin before one has caught the bear - bán da gấu trước khi bắt được gấu; chưa đẻ đã đặt tên !surly (sulky, cross) as a bear - cau có, nhăn nhó, gắt như mắm tôm !to take a bear by the tooth - liều vô ích; tự dấn thân vào chỗ nguy hiểm một cách không cần thiết * danh từ - sự đầu cơ giá hạ (chứng khoán); sự làm cho sụt giá (chứng khoán) - người đầu cơ giá hạ (chứng khoán) * động từ - đầu cơ giá hạ (chứng khoán) - làm cho sụt giá (chứng khoán)

    English-Vietnamese dictionary > bear

  • 5 borne

    /beə/ * (bất qui tắc) ngoại động từ (bore; borne, born) - mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm =to bear a message+ mang một bức thư =to bear traces of a bombardment+ mang dấu vết một cuộc ném bom =the document bears no date+ tài liệu không đề ngày =to bear in mind+ ghi nhớ; nhớ không quên - chịu, chịu đựng =to bear a part of the expenses+ chịu một phần các khoản chi =I can't bear that fellow+ tôi không chịu được cái thằng cha ấy - sinh, sinh sản, sinh lợi =to fruit+ ra quả, sinh quả =to bear interest+ sinh lãi, có lãi =to bear a child+ sinh con =to be born in 1940+ sinh năm 1940 =to bear oneself+ cư xử, xử sự * nội động từ - chịu, chịu đựng =to grin and bear+ cười mà chịu đứng - chống đỡ, đỡ =this beam can't bear+ cái xà này không chống đỡ nổi - có hiệu lực, ăn thua =this argument did not bear+ lý lẽ đó chẳng ăn thua gì; lý lẽ đó không có hiệu lực - rẽ, quay, hướng về =to bear to the right+ rẽ sang phải - ở vào (vị trí nào...) =this island bears N.E. of the harbour+ đảo đó ở về phía đông bắc hải cảng - sinh, sinh sản, sinh lợi =all these pear-trees bear very well+ những cây lê này sinh rất nhiều quả, những cây lê này rất sai quả !to bear away - mang đi, cuốn đi, lôi đi =to bear away the prize+ giật giải, đoạt giải, chiếm giải =to be borne away by one's enthusiasm+ để cho nhiệt tình lôi cuốn đi - đi xa, đi sang hướng khác =to bear down+ đánh quỵ, đánh gục =to bear down an enemy+ đánh quỵ kẻ thù =to bear down upon+ sà xuống, xông vào, chồm tới =to bear down upon the enemy+ xông vào kẻ thù =to bear in+ (hàng hải) đi về phía =they were bearing in with the harbour+ họ đang đi về phía cảng !to bear of - tách ra xa không cho tới gần - mang đi, cuốn đi, lôi đi, đoạt =to bear off the prize+ đoạt giải, giật giải, chiếm giải - (hàng hải) rời bến xa thuyền (thuyền, tàu) !to bear on (upon) - có liên quan tới, quy vào =all the evidence bears on the same point+ tất cả chứng cớ đều quy vào một điểm - tì mạnh vào, chống mạnh vào; ấn mạnh xuống =if you bear too hard on the point of you pencil, it may break+ nếu anh ấn đầu bút chì, nó có thể gãy !to bear out - xác nhận, xác minh =statements is borne out by these documents+ lời tuyên bố đã được những tài liệu này xác minh !to bear up - chống đỡ (vật gì) - ủng hộ (ai) - có nghị lực, không để cho quỵ; không thất vọng =to be the man to bear up against misfortunes+ là người có đủ nghị lực chịu đựng được những nỗi bất hạnh - (hàng hải) tránh (gió ngược) =to bear up for+ đổi hướng để tránh gió !to bear comparison with - (xem) comparison !to bear a hand - (xem) hand !to bear hard upon somebody - đè nặng lên ai; đè nén ai !to bear a part - chịu một phần !to bear a resemblance to - (xem) resemblance !to bear with somebody - khoan thứ ai, chịu đựng ai !to bear testimony to - (xem) testimony !to bear witness to - (xem) witness !it is now borne in upon me that... - bây giờ tôi hoàn toàn tin tưởng rằng... * danh từ - con gấu - người thô lỗ, người thô tục - (thiên văn học) chòm sao gấu =the Great Bear+ chòm sao Gấu lớn, chòm sao Đại hùng !to be a bear for punishment - chịu đựng được sự trừng phạt hành hạ, chịu đựng ngoan cường sự trừng phạt hành hạ !to sell the bear's skin before one has caught the bear - bán da gấu trước khi bắt được gấu; chưa đẻ đã đặt tên !surly (sulky, cross) as a bear - cau có, nhăn nhó, gắt như mắm tôm !to take a bear by the tooth - liều vô ích; tự dấn thân vào chỗ nguy hiểm một cách không cần thiết * danh từ - sự đầu cơ giá hạ (chứng khoán); sự làm cho sụt giá (chứng khoán) - người đầu cơ giá hạ (chứng khoán) * động từ - đầu cơ giá hạ (chứng khoán) - làm cho sụt giá (chứng khoán)

    English-Vietnamese dictionary > borne

  • 6 congregate

    /'kɔɳgrigeit/ * động từ - tập hợp, tụ hợp, nhóm hợp, hội nghị =to congregate troops+ tập hợp quân - thu nhập, thu nhặt, thu góp =to congregate documents+ thu góp tài liệu

    English-Vietnamese dictionary > congregate

  • 7 mint

    /mint/ * danh từ - (thực vật học) cây bạc hà - (Ê-cốt) mục đích, ý đồ - sự cố gắng * động từ - cố gắng - nhằm, ngắm * danh từ - sở đúc tiền - (nghĩa bóng) món lớn, kho vô tận, nguồn vô tận =a mint of documents+ một nguồn tài liệu vô tận =a mint of money+ một món tiền lớn - (nghĩa bóng) nguồn cung cấp, nguồn phát minh, nguồn sáng chế * ngoại động từ - đúc (tiền) - (nghĩa bóng) đặt ra, tạo ra =to mint a new word+ đặt ra một từ mới * tính từ - mới, chưa dùng (tem, sách) =in mint condition+ mới toanh

    English-Vietnamese dictionary > mint

  • 8 relevant

    /'relivənt/ * tính từ - thích đang, thích hợp; xác đáng =the relevant documents+ những tài liệu thích hợp (cho vấn đề gì)

    English-Vietnamese dictionary > relevant

  • 9 state

    /steit/ * đại từ - trạng thái, tình trạng =a precarious state of health+ tình trạng sức khoẻ mong manh =in a bad state of repair+ ở một tình trạng xấu - địa vị xã hội - (thông tục) sự lo lắng =he was in quite a state about it+ anh ta rất lo ngại về vấn đề đó - quốc gia, bang =Southern States+ những bang ở miền nước Mỹ - nhà nước, chính quyền - sự phô trương sang trọng, sự trang trọng, sự trọng thể, sự huy hoàng =to be welcomed in great state+ được đón tiếp rất trọng thể =in state+ với tất cả nghi tiết trọng thể - tập (trong sách chuyên đề) - (từ cổ,nghĩa cổ) ngai, bệ !to lie in state - quàn * tính từ - (thuộc) nhà nước =state documents+ những văn kiện của nhà nước =state leaders+ những vị lãnh đạo nhà nước - (thuộc) chính trị =state prisoner+ tù chính trị =state trial+ sự kết án của nhà nước đối với hững tội chính trị - dành riêng cho nghi lễ; chính thức =state carriage+ xe ngựa chỉ dùng trong các nghi lễ cổ truyền của Anh =state call+ (thông tục) cuộc đi thăm chính thức * ngoại động từ - phát biểu, nói rõ, tuyên bố =to state one's opinion+ phát biểu ý kiến của mình - định (ngày, giờ) - (toán học) biểu diễn bằng ký hiệu (một phương trình...)

    English-Vietnamese dictionary > state

См. также в других словарях:

  • Documents — Beschreibung Surrealistenzeitschrift …   Deutsch Wikipedia

  • Documents To Go — Saltar a navegación, búsqueda DataViz Documents To Go es una suite de oficina para Palm OS, Windows Mobile y Symbian OS. También una versión de pantalla grande será incluida con el Palm Foleo. La herramienta de escritorio está disponible para… …   Wikipedia Español

  • documents — I noun case history, chronicle, credentials, data, documentation, evidence, exhibits, file, instruments, legal instruments, manuscript, moving papers, official writing, papers associated concepts: ancient documents, attorney client privilege,… …   Law dictionary

  • Documents To Go — WordToGo handheld application Documents To Go is an office suite for Palm OS, Windows Mobile, Maemo, Blackberry OS, Symbian OS, Android, and iOS. Also, a larger screen version would have been included with the Palm Foleo, but Palm, Inc. cancelled …   Wikipedia

  • Documents —  Pour l’article homonyme, voir document.  Documents n°1, 1929 La revue française Documents n eut qu une existence éphémère (15 numéros) entre avril …   Wikipédia en Français

  • Documents To Go — DocumentsToGo Entwickler: DataViz Aktuelle Version: 8.001 Betriebssystem: ab PalmOS 5.0, Symbian, Windows Mobile, Android …   Deutsch Wikipedia

  • documents — A category of personal property defined by Article 9 of the UCC. Documents are written evidence of title such as bills of lading, warehouse receipts, and dock receipts. To be a document of title, it must be issued by or addressed to a third party …   Financial and business terms

  • Documents Sur Écorce De Bouleau — Lettre de Jisnomir à Mikoula, XIe XIIe siècle Les Documents sur écorce de bouleau, en russe: берестяные грамоты …   Wikipédia en Français

  • Documents sur ecorce de bouleau — Documents sur écorce de bouleau Lettre de Jisnomir à Mikoula, XIe XIIe siècle Les Documents sur écorce de bouleau, en russe: берестяные грамоты …   Wikipédia en Français

  • Documents (journal) — Documents was a late 1920s era Surrealist journal edited and masterminded by Georges Bataille. Published in Paris from 1929 through 1930, Documents ran for 15 issues, each of which contained a wide range of original writing and photographs.… …   Wikipedia

  • Documents D'archéologie Méridionale. Protohistoire Du Sud De La France —  Documents d archéologie méridionale {{{nomorigine}}} Pays …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»