Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(division)

  • 1 division

    /di'viʤn/ * danh từ - sự chia; sự phân chia =division of labour+ sự phân chia lao động - (toán học) phép chia - sự chia rẽ, sự ly gián; sự bất hoà, sự phân tranh =to cause a division between...+ gây chia rẽ giữa... - lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa - sự chia làm hai phe để biểu quyết (ở quốc hội, nghị viện...) =to come to a division+ đi đến chỗ chia làm hai phe để biểu quyết =to carry a division+ chiếm đa số biểu quyết =without a division+ nhất trí (không cần đưa ra biểu quyết) =to challenge a division+ đòi đưa ra biểu quyết - phân khu, khu vực (hành chính) - đường phân chia, ranh giới; vách ngăn - phần đoạn; (sinh vật học) nhóm - (quân sự) sư đoàn =parachute division+ sư đoàn nhảy dù - (pháp lý) chế độ nhà tù (do quan toà quy định) = 1st (2nd, 3rd) division+ chế độ nhẹ (trung bình, nặng) (ở nhà tù)

    English-Vietnamese dictionary > division

  • 2 die Division

    - {division} sự chia, sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián, sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết, phân khu - khu vực, đường phân chia, ranh giới, vách ngăn, phần đoạn, nhóm, sư đoàn, chế độ nhà tù

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Division

  • 3 die Aufgabenteilung

    - {division of tasks}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aufgabenteilung

  • 4 die Skalenteilung

    - {division} sự chia, sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián, sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết, phân khu - khu vực, đường phân chia, ranh giới, vách ngăn, phần đoạn, nhóm, sư đoàn, chế độ nhà tù

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Skalenteilung

  • 5 die Arbeitsteilung

    - {division of labour}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Arbeitsteilung

  • 6 die Teilung

    - {division} sự chia, sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián, sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết, phân khu - khu vực, đường phân chia, ranh giới, vách ngăn, phần đoạn, nhóm, sư đoàn, chế độ nhà tù - {fission} sự sinh sản phân đôi, sự phân hạt nhân - {fragmentation} sự vỡ ra từng mảnh - {parting} sự chia ly, sự chia tay, sự từ biệt, đường ngôi, chỗ rẽ, ngã ba - {partition} sự chia ra, ngăn phần, liếp ngăn, bức vách ngăn, sự chia cắt đất nước, sự chia tài sản

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Teilung

  • 7 das Divisionzeichen

    - {division sign}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Divisionzeichen

  • 8 die Panzerdivision

    - {armoured division}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Panzerdivision

  • 9 das Oberligaspiel

    (Sport) - {first division match}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Oberligaspiel

  • 10 die Exportabteilung

    - {export division}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Exportabteilung

  • 11 das Fach

    - {bay} ngựa hồng, vịnh, gian, ô, phần nhà xây lồi ra ngoài, nhịp, chỗ tránh nhau, cây nguyệt quế, vòng nguyệt quế, tiếng chó sủa - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {branch} cành cây, nhánh, ngả..., chi, chi nhánh, ngành - {compartment} ngăn, ngăn kín watertight compartment), một phần dự luật - {department} cục, sở, ty, ban, khoa, gian hàng, khu bày hàng, khu hành chính, bộ - {division} sự chia, sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián, sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết, phân khu - khu vực, đường phân chia, ranh giới, vách ngăn, phần đoạn, nhóm, sư đoàn, chế độ nhà tù - {drawer} người kéo, người nhổ, người lính, người vẽ, người trích rượu, ngăn kéo - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối... - phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines), lời của một vai - {panel} cán ô, panô, ô vải khác màu, mảnh da, danh sách hội thẩm, ban hội thẩm, danh sách báo cáo, danh sách bác sĩ bảo hiểm, nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố"... - cuộc hội thảo..., Panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài, đệm yên ngựa, yên ngựa, bảng, panen - {partition} sự chia ra, ngăn phần, liếp ngăn, bức vách ngăn, sự chia cắt đất nước, sự chia tài sản - {pocket} túi, tiền, túi tiền, túi hứng bi, túi quặng, túi khí độc, lỗ hổng không khí air pocket), ổ chiến đấu, ngõ cụt, thế bị chèn, thế bị càn - {shelf} giá sách, ngăn sách, cái xích đông, đá ngầm, bãi cạn, thềm lục địa = das Fach (Regal) {pigeonhole}+ = das Fach (Unterricht) {subject}+ = das unterste Fach {bottom shelf}+ = in ein Fach legen {to pigeonhole}+ = er versteht sein Fach {he knows his business}+ = es schlägt in mein Fach {it comes within my scope}+ = das schlägt nicht in mein Fach {that is out of my line; that's not in my line; that's not in my way}+ = etwas unter Dach und Fach bringen {to finish something; to house something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fach

  • 12 die Anlagenbuchhaltung

    - {assets accounting; fixed-asset accounting; plant record division; property accounting department}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anlagenbuchhaltung

  • 13 die Spaltung

    - {bifurcation} sự chia làm hai nhánh, sự rẽ đôi, chỗ chia làm hai nhánh, chỗ rẽ đôi, nhánh rẽ - {disruption} sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ, sự gẫy vỡ, tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ, sự đánh thủng - {division} sự chia, sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián, sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết, phân khu - khu vực, đường phân chia, ranh giới, vách ngăn, phần đoạn, nhóm, sư đoàn, chế độ nhà tù - {fission} sự sinh sản phân đôi, sự phân hạt nhân - {fissure} chỗ nứt, vết nứt, khe nứt, rãnh, chỗ nẻ, chỗ gãy - {rent} chỗ rách, kẽ hở, khe lá, kẽ nứt, khe núi, sự phân ly, tiền thuê, tô, sự thuê, sự cướp bóc, sự cướp đoạt - {scission} sự cắt, sự phân hoá - {split} = die Spaltung (Chemie) {splitting}+ = die Spaltung (Politik) {schism}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spaltung

  • 14 die Abstimmung

    - {agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp - {tuning} sự lên dây, sự điều chỉnh làn sóng, sự bắt làn sóng, sự điều chỉnh - {vote} sự bỏ phiếu, lá phiếu, số phiếu, biểu quyết, nghị quyết, ngân sách - {voting} sự bầu cử, sự biểu quyết = die Abstimmung (Politik) {poll}+ = die Abstimmung (Rundfunk) {syntony}+ = die Abstimmung (Parlament) {division}+ = die geheime Abstimmung {ballot; balloting}+ = die zeitliche Abstimmung {timing}+ = zur Abstimmung bringen {to put to the vote}+ = zur Abstimmung schreiten {to put the question}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abstimmung

  • 15 der Abteilungsleiter

    - {department chief; floor walker; head of division} = der Abteilungsleiter (Kommerz) {departmental manager}+ = der Abteilungsleiter (Verwaltung) {head of department}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abteilungsleiter

  • 16 die Grenze

    - {barrier} - {border} bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền, vùng biên giới giữa Anh và Ê-cốt, biên giới của văn minh, luống chạy quanh vườn - {bound} giới hạn, phạm vi, hạn độ, cấm vào, sự nảy lên, sự nhảy lên, sự nhảy vọt lên, cú nảy lên, động tác nhảy vọt lên - {boundary} đường biên giới, ranh giới - {division} sự chia, sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián, sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết, phân khu - khu vực, đường phân chia, vách ngăn, phần đoạn, nhóm, sư đoàn, chế độ nhà tù - {edge} lưỡi, cạnh sắc, tính sắc, gờ, cạnh, rìa, đỉnh, sống, knife-edge, tình trạng nguy khốn, lúc gay go, lúc lao đao - {frontier} ở biên giới - {limit} người quá quắc, điều quá quắc - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối..., ngành - chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines), lời của một vai - {margin} số dư, số dự trữ - {verge} ven, bờ cỏ, thanh, cần, thân cột, rìa mái đầu hồi, gậy quyền = die äußerste Grenze {extremity}+ = die vorläufige Grenze {truce line}+ = alles hat seine Grenze {there is a limit to everything}+ = der Wachturm an der schottischen Grenze {peel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Grenze

  • 17 die Einteilung

    - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {classification} sự phân loại - {disposition} cách sắp xếp, cách bố trí, số nhiều) kế hoạch, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng, ý định, tính tình, tâm tính, tính khí, sự bán - sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, mệnh trời - {distribution} sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát, sự rắc, sự rải, sự xếp loại, bỏ chữ - {division} sự chia, sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián, sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết, phân khu - khu vực, đường phân chia, ranh giới, vách ngăn, phần đoạn, nhóm, sư đoàn, chế độ nhà tù - {graduation} sự chia độ, sự tăng dần dần, sự sắp xếp theo mức độ, sự cô đặc dần, sự cấp bằng tốt nghiệp, sự tốt nghiệp, lễ trao bằng tốt nghiệp - {regimentation} sự tổ chức thành trung đoàn, sự tổ chức thành từng đoàn - {scale} vảy, vảy bắc, vật hình vảy, lớp gỉ, cáu cặn, bựa, cái đĩa cân, cái cân a pair of scales), hệ thống có chia độ, sự sắp xếp theo trình độ, thang âm, gam, số tỷ lệ, thước tỷ lệ, tỷ lệ - quy mô, phạm vi - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng - tảng đá, máy, nhóm máy, thiết bị, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einteilung

  • 18 der Abstimmungssaal

    (Parlament) - {division lobby}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abstimmungssaal

  • 19 die Oberliga

    (Sport) - {first division}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Oberliga

  • 20 die Abteilung

    - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {compartment} gian, ngăn, ngăn kín watertight compartment), một phần dự luật - {department} cục, sở, ty, khoa, gian hàng, khu bày hàng, khu hành chính - {detachment} sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra, tình trạng tách rời ra, sự thờ ơ, tình trạng sống tách rời, sự vô tư, sự suy xét độc lập, phân đội, chi đội - {division} sự chia, sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián, sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết, phân khu - khu vực, đường phân chia, ranh giới, vách ngăn, phần đoạn, sư đoàn, chế độ nhà tù - {fraction} phân số, phần nhỏ, miếng nhỏ, sự chia bánh thánh - {gang} tốp, toán, kíp, bọn, lũ - {platoon} trung đội - {section} sự cắt, chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân - {side} mặt, bên, bề, cạnh, triền núi, bìa rừng, sườn, lườn, phía, phần bên cạnh, phần phụ, khía cạnh, phe, phái - {squad} tổ, đội thể thao - {unit} một, một cái, đơn vị - {ward} sự trông nom, sự bảo trợ, sự giam giữ, khu, phòng, phòng giam, khe răng chìa khoá, thế đỡ = die Abteilung (Fabrik) {shop}+ = die Abteilung (Militär) {party; section}+ = die kleine Abteilung (Militär) {detail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abteilung

См. также в других словарях:

  • division — [ divizjɔ̃ ] n. f. • 1120; lat. divisio, onis 1 ♦ Action de diviser; état de ce qui est divisé (rare en emploi concret).⇒ dis ; tomie. Division d un corps en plusieurs parties. ⇒ bipartition, coupure, déchirement, fission, fractionnement,… …   Encyclopédie Universelle

  • Division I — (or D I) is the highest level of intercollegiate athletics sanctioned by the National Collegiate Athletic Association in the United States. History D I schools are the major collegiate athletic powers, with larger budgets, more elaborate… …   Wikipedia

  • Division II — (or DII) is an intermediate level division of competition in the National Collegiate Athletic Association. It offers an alternative to both the highly competitive (and highly expensive) level of intercollegiate sports offered in NCAA Division I… …   Wikipedia

  • Division — may refer to: Contents 1 Mathematics 2 Science 3 Society 4 …   Wikipedia

  • Division 3 — is the fifth level in the league system of Swedish football and comprises 144 Swedish football teams. Division 3 had status as the official third level from 1928 to 1986, but was replaced by Division 2 in 1987. It then had status as the official… …   Wikipedia

  • division — DIVISION. s. f. Séparation, partage. La division d un héritage. La division d un discours, d un sermon. La division d une somme. f♛/b] On appelle Division, en termes de Rhétorique, La distribution qu un Orateur fait de son discours en plusieurs… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • Division 1 — and variants may refer to: Contents 1 Soccer 2 Other sports 3 Legal 4 See also Soccer Brisbane Premier League Di …   Wikipedia

  • división — sustantivo femenino 1. Acción o resultado de dividir o dividirse: la división de las ganancias, la división en grupos, la división de una ciudad en barrios. 2. Diversidad: En la concesión de las becas hubo división de opiniones. 3. Área: militar… …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • Division — Di*vi sion, n. [F. division, L. divisio, from dividere. See {Divide}.] 1. The act or process of diving anything into parts, or the state of being so divided; separation. [1913 Webster] I was overlooked in the division of the spoil. Gibbon. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • division — Division. s. f. v. Separation, partage La division d un heritage. la division d un discours, d un sermon. expliquer la division d une chose. On dit en termes de pratique. Sans division ny discussion. Division, Se prend aussi pour une des quatre… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Division 4 — Format police drama Starring Gerard Kennedy Chuck Faulkner Terence Donovan Frank Taylor Ted Hamilton Patricia Smith Country of origin …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»