Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(distribute+to)

  • 1 distribute

    /dis'tribju:t/ * ngoại động từ - phân bổ, phân phối, phân phát =to distribute letters+ phát thư - rắc, rải =to distribute manure over a field+ rắc phân lên khắp cánh đồng - sắp xếp, xếp loại, phân loại =to distribute book into classes+ sắp xếp sách thành loại - (ngành in) bỏ (chữ in) (dỡ chữ xếp vào từng ô)

    English-Vietnamese dictionary > distribute

  • 2 verleihen

    (verlieh,verleihen) - {to award} tặng, tặng thưởng, trao tặng, quyết định ban cho, quyết định cấp cho - {to bestow} bestow on, upon tặng cho, ban cho, dành cho, để, đặt, cho trọ, tìm chỗ ở cho - {to confer} phong, ban, bàn bạc, hỏi ý kiến, hội ý - {to distribute} phân bổ, phân phối, phân phát, rắc, rải, sắp xếp, xếp loại, phân loại, bỏ - {to donate} cho, biếu, quyên cúng - {to grant} cấp, thừa nhận, công nhận, cho là, nhượng - {to impart} dàn xếp với nhau người toà án, truyền đạt, kể cho hay, phổ biến, chia phần cho = verleihen (verlieh,verliehen) {to lend (lent,lent); to loan}+ = verleihen (verlieh,verleihen) (akademischen Grad) {to confer}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verleihen

  • 3 ausschütten

    - {to distribute} phân bổ, phân phối, phân phát, rắc, rải, sắp xếp, xếp loại, phân loại, bỏ - {to shed (shed,shed) rụng, lột, bỏ rơi, để rơi, tung ra, toả ra - {to spill (spilt,spilt) làm tràn, làm đổ, đánh đổ, làm ngã ngựa, làm văng khỏi yên, làm văng khỏi xe, tràn ra, chảy ra, đổ ra = ausschütten (Gewinn) {to pay out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausschütten

  • 4 vertreiben

    - {to extrude} đẩy ra, ấn ra, ẩy ra, nhô ra, ló ra = vertreiben (vertrieb,vertrieben) {to banish; to dislodge; to dispel; to displace; to dispossess; to disroot; to drive away; to ferret out; to scare off; to turn out}+ = vertreiben (vertreib,vertrieben) {to hunt}+ = vertreiben (vertrieb,vertrieben) [aus] {to eject [from]; to exile [from]; to expel [from]; to oust [from]}+ = vertreiben (vertrieb,vertrieben) (Zeit) {to beguile}+ = vertreiben (vertrieb,vertrieben) (Waren) {to sell (sold,sold)+ = vertreiben (vertrieb,vertrieben) (Zeitungen) {to distribute}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vertreiben

  • 5 austeilen

    - {to administer} trông nom, quản lý, cai quản, cai trị, thi hành, thực hiện, làm lễ cho tuyên thệ, đánh, giáng cho, phân tán, phân phối, cung cấp cho, cấp cho, cho, cung cấp, góp phần vào - {to allot} phân công, giao, định dùng, chia phần, định phần, phiên chế, chuyển - {to dispense} phân phát, pha chế và cho, miễn trừ, tha cho, xét xử, làm, to dispense with miễn trừ, làm thành không cần thiết, bỏ qua, có thể đừng được, không cần đến - {to dole} phát nhỏ giọt = austeilen [an] {to distribute [to]; to portion out [to]}+ = austeilen [unter] {to share [among]}+ = austeilen (Karten) {to deal (dealt,dealt); to deal out}+ = austeilen (Schläge) {to lay on}+ = falsch austeilen (Karten) {to misdeal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > austeilen

  • 6 ausstreichen

    - {to distribute} phân bổ, phân phối, phân phát, rắc, rải, sắp xếp, xếp loại, phân loại, bỏ - {to efface} xoá, xoá bỏ, làm lu mờ, át, trội hơn - {to expunge} - {to run over} = ausstreichen (strich aus,ausgestrichen) {to scratch out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausstreichen

  • 7 einteilen

    - {to arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề - {to classify} phân loại - {to grade} sắp, xếp, lựa, chia loại, phân hạng, sửa thoai thoải, tăng lên, + up) lai cải tạo, đánh nhạt dần, thay đổi dần dần, sắp xếp theo mức độ tăng - {to graduate} chia độ, tăng dần dần, sắp xếp theo mức độ, cô đặc dần, cấp bằng tốt nghiệp đại học, được cấp bằng tốt nghiệp đại học, tốt nghiệp đại học, chuyển dần dần thành - tự bồi dưỡng để đạt tiêu chuẩn, tự bồi dưỡng để đủ tư cách - {to group} hợp thành nhóm, tập hợp lại, phân phối theo nhóm, tạo nên sự hoà hợp màu sắc - {to part} chia thành từng phần, chia làm đôi, rẽ ra, tách ra, tách làm đôi, phân phối, chia phần, đứt, chia tay, từ biệt, ra đi, chết, bỏ, lìa bỏ - {to portion} + out) chia thành từng phần, chia ra, chia phần cho, cho của hồi môn - {to regiment} tổ chức thành trung đoàn, tổ chức thành từng đoàn = einteilen [in] {to distribute [into]; to divide [into]}+ = einteilen (Geld) {to budget}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einteilen

  • 8 spenden

    - {to bestow} bestow on, upon tặng cho, ban cho, dành cho, để, đặt, cho trọ, tìm chỗ ở cho - {to dispense} phân phát, phân phối, pha chế và cho, miễn trừ, tha cho, xét xử, làm, to dispense with miễn trừ, làm thành không cần thiết, bỏ qua, có thể đừng được, không cần đến - {to distribute} phân bổ, rắc, rải, sắp xếp, xếp loại, phân loại, bỏ - {to dole} phát nhỏ giọt - {to minister} giúp vào, giúp đỡ, chăm sóc, làm mục sư, cung cấp, cấp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > spenden

  • 9 verteilen

    - {to allot} phân công, giao, định dùng, chia phần, phân phối, định phần, phiên chế, chuyển - {to apportion} chia ra từng phần, chia thành lô - {to award} tặng, tặng thưởng, trao tặng, quyết định ban cho, quyết định cấp cho - {to dispense} phân phát, pha chế và cho, miễn trừ, tha cho, xét xử, làm, to dispense with miễn trừ, làm thành không cần thiết, bỏ qua, có thể đừng được, không cần đến - {to dissect} cắt ra từng mảnh, chặt ra từng khúc, mổ xẻ, giải phẫu, phân tích kỹ, khảo sát tỉ mỉ, phê phán từng li từng tí - {to parcel} chia thành từng phần to parcel out), che bằng dải vải bạt có nhựa đường, bọc bằng dải vải bạt có nhựa đường - {to partition} chia ra, chia cắt, ngăn ra - {to scatter} tung, rải, rắc, gieo, đuổi chạy tán loạn, làm tan, toả, lia, quét - {to split (split,split) ghẻ, bửa, tách, chia rẽ về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái, làm vỡ, nứt, vỡ, nẻ, chia rẽ, phân hoá, không nhất trí, chia nhau - {to spread (spread,spread) trải, căng, giăng ra, bày ra, truyền bá, kéo dài thời gian, bày, bày lên bàn, phết, đập bẹt, trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra = verteilen [unter] {to distribute [among]; to portion out [to]; to share [among]}+ = verteilen (Karten) {to deal (dealt,dealt)+ = verteilen [an] (Rollen) {to cast (cast,cast) [to]}+ = neu verteilen {to redistribute; to repartition}+ = sich verteilen {to disperse}+ = neu zu verteilen {redistributable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verteilen

  • 10 ablegen

    - {to discard} chui, dập, bỏ, loại bỏ, vứt bỏ, đuổi ra, thải hồi - {to disrobe} cởi áo dài cho, cởi quần dài cho, lột trần, bóc trần, động từ phãn thân cởi quần áo, cởi quần áo - {to distribute} phân bổ, phân phối, phân phát, rắc, rải, sắp xếp, xếp loại, phân loại - {to doff} cởi = ablegen (Eid) {to take (took,taken)+ = ablegen (Akten) {to file}+ = ablegen (Marine) {to lie off; to sail}+ = ablegen (Mantel) {to take off}+ = ablegen (Zeugnis) {to bear (bore,borne)+ = ablegen (Gewohnheit) {to outgrow (outgrew,outgrown)+ = ablegen (Gewohnheiten) {to discard}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ablegen

  • 11 aufteilen

    - {to parcel} chia thành từng phần to parcel out), che bằng dải vải bạt có nhựa đường, bọc bằng dải vải bạt có nhựa đường - {to partition} chia ra, chia cắt, ngăn ra - {to split (split,split) ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái, làm vỡ, nứt, vỡ, nẻ, chia rẽ, phân hoá, không nhất trí, chia nhau = aufteilen [in] {to divide [into]}+ = aufteilen (Land) {to break up}+ = aufteilen [unter] {to distribute [between, among]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufteilen

  • 12 ausgeben

    - {to distribute} phân bổ, phân phối, phân phát, rắc, rải, sắp xếp, xếp loại, phân loại, bỏ - {to dump} đổ thành đống, vứt bỏ, gạt bỏ, đổ ầm xuống, ném phịch xuống, đánh gục, đánh ngã, bán hạ giá ra thị trường nước ngoài, đưa ra nước ngoài, đổ rác, ngã phịch xuống, rơi phịch xuống - {to expend} tiêu, tiêu dùng, dùng hết, dùng cạn - {to output} - {to spend (spent,spent) tiêu pha, dùng, tốn, qua, sống qua, làm dịu đi, làm nguôi đi, làm hết đà, làm hết, làm kiệt, tiêu phí, gãy, mất, tiêu tiền, tàn, hết, đẻ trứng = ausgeben (Geld) {to put out}+ = ausgeben (gab aus,ausgegeben) {to emit; to issue}+ = ausgeben (gab aus,ausgegeben) (Kommerz) {to negotiate}+ = sich ausgeben [als] {to masquerade [as]; to palm oneself off; to pass oneself off [as]; to pose [as]}+ = sich ausgeben [für] {to set up [for]}+ = wieder ausgeben {to redisplay}+ = sich ausgeben als {to give oneself out as}+ = sich für etwas ausgeben {to pretend to be something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausgeben

  • 13 verbreiten

    - {to bandy} ném đi vứt lại, trao đổi qua lại, bàn tán - {to blazon} vẽ huy hiệu lên, tô điểm bằng huy hiệu, tuyên dương công đức, ca ngợi, + forth, out, abroad) công bố, truyền đi khắp nơi, tô điểm, làm hào nhoáng - {to broadcast (broadcast,broadcast) tung ra khắp nơi, gieo rắc, truyền đi rộng rãi, phát thanh - {to diffuse} truyền, đồn, truyền bá, phổ biến, khuếch tán, tràn, lan - {to disperse} giải tán, phân tán, xua tan, làm tan tác, rải rắc, gieo vãi, tán sắc, tan tác - {to divulge} để lộ ra, tiết lộ - {to dot} chấm, đánh dấu chấm, rải rác, lấm chấm, đánh, nện - {to effuse} tuôn ra, trào ra, toả ra, thổ lộ - {to launch} hạ thuỷ, ném, phóng, quăng, liệng, mở, phát động, giáng, ban bố, khởi đầu, khai trương, đưa ta, giới thiệu ra, bắt đầu dấn vào, lao vào - {to noise} loan - {to promulgate} công bố, ban hành - {to propagate} truyền giống, nhân giống, truyền lại, lan truyền, sinh sản, sinh sôi nảy nở - {to scatter} tung, rải, rắc, gieo, đuổi chạy tán loạn, làm tan, toả, lia, quét - {to sow (sowed,sown) - {to spread (spread,spread) trải, căng, giăng ra, bày ra, kéo dài thời gian, bày, bày lên bàn, phết, đập bẹt, trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra - {to vulgarize} thông tục hoá, tầm thường hoá = verbreiten (Duft) {to shed (shed,shed)+ = verbreiten [unter] {to distribute [among]}+ = verbreiten (Lehre) {to disseminate}+ = verbreiten (Gerücht) {to float}+ = verbreiten (Zoologie) {to naturalize}+ = verbreiten (Gerüchte) {to bruit}+ = sich verbreiten [über] {to enlarge [on,upon]; to expatiate [on]}+ = sich verbreiten [unter] {to permeate [among]}+ = sich verbreiten (Gerücht) {to run (ran,run)+ = sich weitläufig verbreiten [über] {to dilate [on,upon]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbreiten

  • 14 zuteilen

    - {to allocate} chỉ định, dùng, cấp cho, phân phối, phân phát, chia phần, định rõ vị trí - {to allot} phân công, giao, định dùng, định phần, phiên chế, chuyển - {to apportion} chia ra từng phần, chia thành lô - {to deal (dealt,dealt) + out) phân phát, chia, ban cho, giáng cho, nện cho, giao du với, có quan hệ với, giao thiệp với, chơi bời đi lại với, giao dịch buôn bán với, buôn bán, chia bài - giải quyết, đối phó, đối xử, đối đãi, ăn ở, cư xử - {to distribute} phân bổ, rắc, rải, sắp xếp, xếp loại, phân loại, bỏ - {to portion} + out) chia thành từng phần, chia ra, chia phần cho, cho của hồi môn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zuteilen

См. также в других словарях:

  • distribute — distribute, dispense, divide, deal, dole are comparable when they mean to give out, usually in shares, to each member of a group. Distribute implies either an apportioning among many by separation of something into parts, units, or amounts, and… …   New Dictionary of Synonyms

  • distribute — dis·trib·ute /di stri byüt/ vt ut·ed, ut·ing 1: to divide among several or many: apportion 2: to give out or deliver esp. to members of a group see also dividend …   Law dictionary

  • distribute — dis‧trib‧ute [dɪˈstrɪbjuːt] verb [transitive] 1. MARKETING COMMERCE to make goods available to customers after they have been produced: • The new products will be sold under the Lipton brand and distributed by Pepsi. 2 …   Financial and business terms

  • Distribute — Dis*trib ute, v. t. [imp. & p. p. {Distributed}; p. pr. & vb. n. {Distributing}.] [L. distributus, p. p. of distribuere to divide, distribute; dis + tribuere to assign, give, allot. See {Tribute}.] 1. To divide among several or many; to deal out; …   The Collaborative International Dictionary of English

  • distribute — [di strib′yo͞ot, di strib′yoot] vt. distributed, distributing [ME distributen < L distributus, pp. of distribuere, to distribute < dis , apart + tribuere, to allot: see TRIBUTE] 1. to divide and give out in shares; allot 2. to scatter or… …   English World dictionary

  • distribute — (v.) early 15c., to deal out or apportion, from L. distributus, pp. of distribuere to divide, distribute (see DISTRIBUTION (Cf. distribution)). Related: Distributable; distributed; distributing …   Etymology dictionary

  • distribute — [v1] allocate, deliver, spread administer, allot, apportion, appropriate, assign, bestow, circulate, consign, convey, cut up, deal, deal out, diffuse, disburse, dish out*, dispense, disperse, dispose, disseminate, divide, divvy up*, dole out*,… …   New thesaurus

  • Distribute — Dis*trib ute, v. i. To make distribution. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • distribute — To sort mail in order to group pieces according to a plan or scheme …   Glossary of postal terms

  • distribute — should be pronounced with the stress on the second syllable, although (as with contribute) pronunciation with stress on the first syllable is increasingly heard …   Modern English usage

  • distribute — ► VERB 1) hand or share out to a number of recipients. 2) (be distributed) be spread over an area. 3) supply (goods) to retailers. DERIVATIVES distributable adjective. ORIGIN Latin distribuere divide up …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»