Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(display)

  • 1 display

    /dis'plei/ * danh từ - sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày =to make a display of+ phô bày, trưng bày - sự phô trương, sự khoe khoang - sự biểu lộ, sự để lộ ra - (ngành in) sự sắp chữ nổi bật * ngoại động từ - bày ra, phô bày, trưng bày - phô trương, khoe khoang (kiến thức...) - biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra (lòng can đảm...) - (ngành in) sắp (chữ) nổi bật

    English-Vietnamese dictionary > display

  • 2 Liquid Crystal Display

    n. Daim iav yees ntawv

    English-Hmong dictionary > Liquid Crystal Display

  • 3 self-display

    /'selfdis'plei/ * danh từ - sự tự phô trương, sự khoe khoang

    English-Vietnamese dictionary > self-display

  • 4 die Bildschirmstation

    - {display terminal}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bildschirmstation

  • 5 die Bildschirmmaske

    - {display background}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bildschirmmaske

  • 6 die Anzeigentafel

    - {display} sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, sự sắp chữ nổi bật = die Anzeigentafel (Sport) {telegraph board}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anzeigentafel

  • 7 der Aufwand

    - {display} sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, sự sắp chữ nổi bật - {effort} sự cố gắng, sự ráng sức, sự cố thử làm, sự ra tay, kết quả đạt được - {expense} sự tiêu, phí tổn, phụ phí, công tác phí - {luxury} sự xa xỉ, sự xa hoa, đời sống xa hoa, sinh hoạt xa hoa, hàng xa xỉ, vật hiếm có, cao lương mỹ vị, điều vui sướng, niềm khoái trá - {outlay} tiền chi tiêu, tiền phí tổn = der Aufwand (Kosten) {expenditure}+ = der finanzielle Aufwand {expense}+ = die Wartung nach Aufwand {per-call maintenance}+ = den Aufwand betreffend {sumptuary}+ = großen Aufwand treiben {to live in great style}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufwand

  • 8 die Schauöffnung

    - {display opening}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schauöffnung

  • 9 der Bildschirm

    - {display} sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, sự sắp chữ nổi bật - {monitor} trưởng lớp, cán bộ lớp, tàu chiến nhỏ, người chuyên nghe và ghi các buổi phát thanh, hiệu thính viên, máy phát hiện phóng xạ, bộ kiểm tra, người răn bảo - {screen} bình phong, màn che, màn, tấm chắn, bảng, thông báo, màn ảnh, màn bạc, cái sàng = Bildschirm- {onscreen}+ = der vorherige Bildschirm {previous screen}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bildschirm

  • 10 der Anzeigemodus

    - {display mode}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anzeigemodus

  • 11 die Schaufensterauslage

    - {display} sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, sự sắp chữ nổi bật

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schaufensterauslage

  • 12 die Ausstellung

    - {display} sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, sự sắp chữ nổi bật - {exhibit} vật trưng bày, vật triển lãm, tang vật - {exhibition} cuộc triển lãm cuộc trưng bày, sự bày tỏ, sự thao diễn, học bổng - {exposition} sự phơi, sự phơi bày, sự phô ra, sự bóc trần, sự phơi trần, sự vạch trần, sự bộc lộ, sự bày hàng, cuộc triển lãm, sự trình bày, sự mô tả, sự giải thích, bài bình luận, sự vứt bỏ ra ngoài đường - {exposure} sự đặt vào, sự đặt vào tình thế dễ bị, hướng, sự phơi nắng - {fair} hội chợ, chợ phiên - {issue} sự phát ra, sự phát hành, sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, kết quả, hậu quả, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự chảy ra - sự bốc ra, sự thoát ra, lòi ra, lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ, vết rạch cho chảy mủ, lợi tức, thu hoạch - {show} cuộc biểu diễn, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, cơ hội, dịp, nước đầu ối, việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn, trận đánh, chiến dịch = die Ausstellung (Scheck) {issurance}+ = die diesjährige Ausstellung {the this year's show}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausstellung

  • 13 das Bildschirmterminal

    - {display terminal}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bildschirmterminal

  • 14 die Schaustellung

    - {display} sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, sự sắp chữ nổi bật - {ostentation} sự vây vo, sự làm cho người ta phải để ý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schaustellung

  • 15 die Digitalanzeige

    - {digital display; digital readout}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Digitalanzeige

  • 16 ausgestellt

    - {on show; on view} = ausgestellt am {date of issue}+ = ausgestellt sein {to be on display}+ = ausgestellt werden {to come on exhibition}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausgestellt

  • 17 der Prunk

    - {blazonry} nghệ thuật làm huy hiệu, sự trang trí màu sắc rực rỡ - {display} sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, sự sắp chữ nổi bật - {gorgeousness} vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, vẻ đẹp đẽ, vẻ tráng lệ, vẻ huy hoàng, tính hoa mỹ, tính bóng bảy - {pageant} đám rước lộng lẫy, hoạt cảnh lịch sử biểu diễn người trời, cảnh hào nhoáng bề ngoài, cảnh phô trương rỗng tuếch - {panache} đuôi seo, sự huênh hoang, điệu b - {parade} cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh, nơi duyệt binh, thao trường parade ground), đường đi dạo mát, công viên - {pomp} vẻ hoa lệ, sự phô trương long trọng, phù hoa - {show} sự bày tỏ, cuộc triển lãm, cuộc biểu diễn, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, cơ hội, dịp, nước đầu ối, việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn, trận đánh, chiến dịch - {splendour} sự chói lọi, sự rực rỡ, sự lộng lẫy, sự huy hoàng splendor) = der auffallende Prunk {flashiness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Prunk

  • 18 der Pomp

    - {blazonry} nghệ thuật làm huy hiệu, sự trang trí màu sắc rực rỡ - {display} sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, sự sắp chữ nổi bật - {pageant} đám rước lộng lẫy, hoạt cảnh lịch sử biểu diễn người trời, cảnh hào nhoáng bề ngoài, cảnh phô trương rỗng tuếch - {pomp} vẻ hoa lệ, vẻ tráng lệ, sự phô trương long trọng, phù hoa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Pomp

  • 19 die Leitwarte

    - {master display}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leitwarte

  • 20 die Anzeige

    - {accusation} sự kết tội, sự buộc tội, sự bị kết tội, sự tố cáo, cáo trạng - {ad} của advertisement - {advert} - {advertisement} sự quảng cáo, bài quảng cáo, tờ quảng cáo, tờ yết thị, tờ thông báo - {advice} lời khuyên, lời chỉ bảo, số nhiều) tin tức - {delation} sự tố giác, sự mách lẻo, sự báo cáo - {display} sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, sự sắp chữ nổi bật - {dump} vật ngắn bè bè, người lùn bè bè, thẻ chì, đông đum, đồng xu, bu lông, ky, kẹo đum, đống rác, nơi đổ rác, nơi rác rưởi bừa bãi, tiếng rơi bịch, tiếng đổ ầm, tiếng ném phịch xuống, cú đấm bịch - kho đạn tạm thời - {indication} sự chỉ, số chỉ, sự biểu thị, dấu hiệu, sự chỉ dẫn - {indicator} người chỉ, cái chỉ, kim chỉ, dụng cụ chỉ, chất chỉ thị, vật chỉ thị, cây chỉ thị - {information} sự cung cấp tin tức, sự thông tin, tin tức, tài liệu, kiến thức, điều buộc tội - {light} ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa, diêm, đóm, sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý, trạng thái, phương diện, quan niệm, sự soi sáng - sự làm sáng tỏ, những sự kiện làm sáng tỏ, những phát minh làm sáng tỏ, ánh sáng của thượng đế, sinh khí, sự tinh anh, ánh, sự nhìn, đôi mắt, cửa, lỗ sáng, khả năng, chỗ sáng - {notice} thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {notification} sự báo, sự khai báo, sự thông báo - {panel} cán ô, panô, ô vải khác màu, mảnh da, danh sách hội thẩm, ban hội thẩm, danh sách báo cáo, danh sách bác sĩ bảo hiểm, nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố"... - cuộc hội thảo..., Panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài, đệm yên ngựa, yên ngựa, bảng, panen - {prompt} sự nhắc, lời nhắc, kỳ hạn trả tiền, kỳ hạn trả nợ - {report} bản báo cáo, biên bản, bản tin, bản dự báo, phiếu thành tích học tập, tin đồn, tiếng tăm, danh tiếng, tiếng nổ = die Anzeige (Zeitung) {announcement}+ = Anzeige- {advertise}+ = Anzeige erstatten {to inform}+ = gegen jemanden Anzeige erstatten {to charge against}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anzeige

См. также в других словарях:

  • Display — Display …   Deutsch Wörterbuch

  • Display — may refer to: Display (horse) (1923–1944), an American thoroughbred racehorse Display (zoology), a form of animal behaviour Display advertising, type that typically contains text, i.e., copy, logos, images, location maps, etc. Display case, also… …   Wikipedia

  • display — vb exhibit, *show, expose, parade, flaunt Analogous words: manifest, evidence, evince, demonstrate, *show: *reveal, disclose, discover Contrasted words: *disguise, cloak, mask, dissemble, camouflage: *hide, conceal, secrete …   New Dictionary of Synonyms

  • Display — Dis*play , n. 1. An opening or unfolding; exhibition; manifestation. [1913 Webster] Having witnessed displays of his power and grace. Trench. [1913 Webster] 2. Ostentatious show; exhibition for effect; parade. [1913 Webster] He died, as erring… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • display — DISPLAY, displayuri, s.n. (inform., electron.) 1. Dispozitiv de vizualizare folosit ca periferic la calculatoare. 2. Afişaj optoelectronic care conţine un grup de cifre, folosit la instrumentele de măsură. 3. Caracter tipografic sau literă… …   Dicționar Român

  • display — ● display nom masculin (anglais display, exposition) Cartonnage publicitaire que l on destine à une vitrine, à un étalage ; présentoir. display [displɛ] n. m. ÉTYM. V. 1980; angl. display « exposition, étalage ». ❖ ♦ Anglic. Cartonnage… …   Encyclopédie Universelle

  • display ad — UK US noun [C] (UK also display advert) MARKETING ► a large colourful advertisement that is designed to attract people s attention: »The company is a leading provider of technology for delivering large display ads on websites and tracking who… …   Financial and business terms

  • Display — ([ˈdɪspleɪ] oder [dɪsˈpleɪ], engl. to display ‚anzeigen‘) bezeichnet: Anzeige (Technik), allgemein ein Bauteil zur Visualisierung Computermonitor, ein Peripheriegerät Display (Verkauf), eine Großverpackung zur Verkaufsförderung Display… …   Deutsch Wikipedia

  • Display — Dis*play , v. t. [imp. & p. p. {Displayed}; p. pr. & vb. n. {Displaying}.] [OE. displaien, desplaien, OF. despleier, desploier, F. d[ e]ployer; pref. des (L. dis ) + pleier, ploier, plier, F. ployer, plier, to fold, bend, L. plicare. See {Ply},… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • display — [di splā′] vt. [ME displeien < OFr despleier < L displicare, to scatter, unfold < dis , apart + plicare, to fold: see PLY1] 1. Obs. to unfold; spread out; unfurl 2. to unfold to the eye; put or spread out so as to be seen; exhibit 3. to… …   English World dictionary

  • Display — Dis*play , v. i. To make a display; to act as one making a show or demonstration. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»