Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(disguise)

  • 1 disguise

    /dis'gaiz/ * danh từ - sự trá hình, sự cải trang - quần áo cải trang - sự giá trị; sự nguỵ trang; bề ngoài lừa dối - sự che giấu, sự che đậy !a blessing in disguise - (xem) blessing * ngoại động từ - trá hình, cải trang =to disguise onself as...+ cải trang là... - nguỵ trang (sự việc gì dưới một hình thức lừa dối) - che giấu, che đậy =to disguise one's intention+ che đậy ý định của mình !to be disguissed with liquour - (xem) liquour

    English-Vietnamese dictionary > disguise

  • 2 der Mummenschanz

    - {disguise} sự trá hình, sự cải trang, quần áo cải trang, sự giá trị, sự nguỵ trang, bề ngoài lừa dối, sự che giấu, sự che đậy - {masquerade} buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dạ hội giả trang, sự giả trang, sự giả dạng, trò lừa bịp, trò giả dối - {tripe} dạ dày bò, cỗ lòng, vật tầm thường, vật vô giá trị, bài văn dở, cuốn tiểu thuyết tồi, chuyên vô vị = der Mummenschanz {umg.} {piffle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mummenschanz

  • 3 die Maske

    - {disguise} sự trá hình, sự cải trang, quần áo cải trang, sự giá trị, sự nguỵ trang, bề ngoài lừa dối, sự che giấu, sự che đậy - {mask} mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa, mặt nạ &), mặt nạ phòng độc - {stencil} khuôn tô stencil plate), hình tô bằng khuôn tô, giấy nến, giấy xtăngxin = die Maske fallen lassen {to show one's true face}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Maske

  • 4 die Vermummung

    - {disguise} sự trá hình, sự cải trang, quần áo cải trang, sự giá trị, sự nguỵ trang, bề ngoài lừa dối, sự che giấu, sự che đậy - {mummery} kịch câm, uốm pùi &), lễ nghi lố lăng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vermummung

  • 5 verkleiden

    - {to case} bao, bọc, bỏ vào hòm, bỏ vào bao, bỏ vào túi, bỏ vào bọc - {to cover} che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che chở, bảo vệ, yểm hộ, khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được - đủ để trả, nhằm, chĩa vào, ấp, nhảy, theo dõi để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm - {to deck} trang hoàng, tô điểm, đóng dàn - {to face} đương đầu, đối phó, đứng trước mặt, ở trước mặt, lật, nhìn về, hướng về, quay về, đối diện, đặt) ở giữa hai cầu thủ của hai bên, ra lệnh quay, viền màu, tráng, hồ, quay - {to mask} đeo mặt nạ cho, giấu giếm, che kín, nguỵ trang bằng lực lượng tương xứng, đứng cản đằng trước, mang mặt nạ giả trang - {to panel} đóng ván ô, đóng panô, may ô vải màu vào, đóng yên - {to plank} lát ván, + down) đặt mạnh xuống, trả ngay, nướng bằng cặp chả - {to sheathe} tra vào vỏ, gói, đóng bao ngoài, đâm ngập vào thịt, thu = verkleiden [in] {to disguise [in]}+ = verkleiden (Technik) {to line}+ = verkleiden (mit Mauerwerk) {to revet}+ = sich verkleiden {to disguise oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verkleiden

  • 6 die Tarnung

    - {camouflage} sự nguỵ trang &), vật nguỵ trang - {disguise} sự trá hình, sự cải trang, quần áo cải trang, sự giá trị, sự nguỵ trang, bề ngoài lừa dối, sự che giấu, sự che đậy = die Tarnung (Militär) {concealment; screen}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tarnung

  • 7 verdecken

    - {to blanket} trùm chăn, đắp chăn, ỉm đi, bịt đi, làm cho không nghe thấy, làm nghẹt, phá, làm lấp tiếng đi, phủ lên, che phủ, hứng gió của, phạt tung chăn - {to cover} che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che chở, bảo vệ, yểm hộ, khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được - đủ để trả, nhằm, chĩa vào, ấp, nhảy, theo dõi để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm - {to disguise} trá hình, cải trang, nguỵ trang - {to hide (hid,hidden) lột da, đánh đòn, trốn, ẩn nấp, náu, giấu giếm, giữ kín, che khuất - {to hood} đội mũ trùm đầu, đậy mui lại, che bằng mui - {to mask} đeo mặt nạ cho, che kín, nguỵ trang bằng lực lượng tương xứng, đứng cản đằng trước, mang mặt nạ giả trang - {to obstruct} làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn, ngăn, lấp, cản trở, gây trở ngại, phá rối - {to occult} che lấp, bị che khuất, bị che lấp - {to screen} chắn, chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim, giần, sàng, lọc, nghiên cứu và thẩm tra lý lịch, được chiếu - {to shadow} che bóng, làm tối sầm, làm sa sầm, đánh bóng, + forth) báo điểm trước, làm mờ hiện ra, theo dõi, dò - {to veneer} dán lớp gỗ tốt bên ngoài, đắp một lớp áo mịn ở mặt ngoài, che giấu dưới bề ngoài

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verdecken

  • 8 die Verkleidung

    - {cover} vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài, bìa sách, phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ), bộ đồ ăn cho một người, tiền bảo chứng - {disguise} sự trá hình, sự cải trang, quần áo cải trang, sự giá trị, sự nguỵ trang, bề ngoài lừa dối, sự che giấu, sự che đậy - {facing} sự đương đầu, sự lật, sự quay, cổ áo màu, cửa tay màu, sự phủ lên mặt ngoài, sự tráng lên mặt ngoài, khả năng, sự thông thạo, động tác quay - {lining} lớp vải lót, lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất - {mask} mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa, mặt nạ &), mặt nạ phòng độc - {masquerade} buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dạ hội giả trang, sự giả trang, sự giả dạng, trò lừa bịp, trò giả dối - {revetment} lớp vữa, lớp đá xây phủ ngoài - {sheath} bao, ống, màng bọc, áo, kè đá, đạp đá = die Verkleidung (Auto) {panelling}+ = die Verkleidung (Marine) {fairing}+ = die Verkleidung (Technik) {sheathing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verkleidung

  • 9 verbergen

    (verbarg,verborgen) - {to bosom} - {to bury} chôn, chôn cất, mai táng, chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi, quên đi - {to cache} giấu kín, trữ - {to cloak} mặc áo choàng, che giấu, che đậy, đội lốt - {to dissemble} giấu giếm, không nói đến, không kể đến, làm ngơ, làm như không biết, làm như không thấy, lờ đi, che giấu động cơ, giấu giếm ý định, giả vờ, giả trá, giả đạo đức - {to hide (hid,hidden) lột da, đánh đòn, trốn, ẩn nấp, náu, giữ kín, che khuất - {to mask} đeo mặt nạ cho, che kín, nguỵ trang bằng lực lượng tương xứng, đứng cản đằng trước, mang mặt nạ giả trang - {to obscure} làm tối, làm mờ, làm không rõ, làm khó hiểu - {to occult} che lấp, bị che khuất, bị che lấp - {to secrete} cất, giấu, tiết ra - {to shelter} che, che chở, bảo vệ, ẩn, núp, nấp - {to shroud} liệm, khâm liệm = verbergen (verbarg,verborgen) [vor] {to conceal [from]}+ = verbergen (verbarg,verborgen) (Gefühle) {to disguise; to dissimulate}+ = sich verbergen {to abscond; to hide (hid,hidden); to shelter oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbergen

  • 10 maskieren

    - {to camouflage} nguỵ trang &) - {to conceal} giấu giếm, giấu, che đậy - {to disguise} trá hình, cải trang, nguỵ trang, che giấu - {to mask} đeo mặt nạ cho, che kín, nguỵ trang bằng lực lượng tương xứng, đứng cản đằng trước, mang mặt nạ giả trang = sich maskieren [als] {to masquerade [as]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > maskieren

  • 11 die Verstellung

    - {adjustment} sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý, sự hoà giải, sự dàn xếp - {affectation} sự điệu bộ, sự màu mè, sự không tự nhiên, sự giả vờ, sự giả bô, sự làm ra vẻ, sự bổ nhiệm, sự sử dụng - {disguise} sự trá hình, sự cải trang, quần áo cải trang, sự giá trị, sự nguỵ trang, bề ngoài lừa dối, sự che giấu, sự che đậy - {dissimulation} sự vờ vĩnh, sự giả đạo đức - {feint} đòn nhử, ngón nhử, sự giả cách - {pretence} sự giả đò, sự giả bộ, cớ, lý do không thành thật, điều đòi hỏi, điều yêu sách, điều kỳ vọng, tính tự phụ, tính khoe khoang - {simulation} sự đóng vai, sự thủ vai, sự bắt chước, sự dựa theo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verstellung

  • 12 überdecken

    - {to disguise} trá hình, cải trang, nguỵ trang, che giấu, che đậy - {to encrust} phủ một lớp vỏ ngoài, khảm, thành một lớp vỏ ngoài, làm thành một lớp vỏ ngoài

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überdecken

  • 13 unkenntlich

    - {irrecognizable} không thể công nhận được, không thể nhận ra được - {unrecognizable} không nhận ra được = unkenntlich machen {to defeature; to disguise}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unkenntlich

  • 14 das Glück

    - {auspiciousness} sự có điềm tốt, sự có điềm lành, sự thuận lợi, sự thịnh vượng - {blessing} phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn - {felicity} hạnh phúc lớn, điều mang lại hạnh phúc, sự diễn đạt thích hợp, sự ăn nói đúng nơi, đúng lúc, câu nói khéo chọn, thành ngữ dùng đắt, thành ngữ dùng đúng lúc - {fluke} sán lá, sán gan, khoai tây bầu dục, cá bơn, đầu càng mỏ neo, đầu đinh ba, thuỳ đuôi cá voi, đuôi cá voi - {fortune} vận may, thần vận mệnh, thần tài, vận, vận mệnh, sự giàu có, của cải, cơ đồ - {happiness} sự sung sướng, thành ngữ khéo chọn, từ dùng rất đắt - {luck} sự may rủi, vận đỏ - {luckiness} - {sunshine} ánh sáng mặt trời, ánh nắng, sự vui tươi, sự hớn hở, sự tươi sáng, nắng = zum Glück {fortunately; luckily}+ = Glück haben {to be fortunate; to be in luck; to be lucky; to prosper; to strike oil; to strike rich; to thrive (throve,thriven)+ = Viel Glück! {Good luck!}+ = auf gut Glück {at a venture; at random}+ = Auf gut Glück. {Hit or miss.}+ = das ist ein Glück! {that is a blessing!}+ = von Glück sagen {to bless one's stars}+ = kein Glück haben {to be out of luck}+ = immer Glück haben {to fall on one's feet}+ = das Glück wendet sich {the tide turns}+ = doch noch ein Glück {a blessing in disguise}+ = wenn wir Glück haben {with good luck}+ = sein Glück versuchen {to try one's fortune; to try one's luck}+ = ein Glück, daß man ihn loswird {he is a good riddance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Glück

  • 15 verhüllen

    - {to cloak} mặc áo choàng, che giấu, che đậy, đội lốt - {to curtain} che màn - {to disguise} trá hình, cải trang, nguỵ trang - {to enshroud} bọc kín, phủ kín, che lấp - {to hood} đội mũ trùm đầu, đậy mui lại, che bằng mui - {to mantle} choàng, phủ khăn choàng, che phủ, bao bọc, sủi bọt, có váng, xông lên mặt, đỏ ửng lên - {to reveal} để lộ, tỏ ra, biểu lộ, bộc lộ, tiết lộ, phát giác, khám phá - {to shade} che bóng mát cho, che, làm tối sầm, làm sa sầm, đánh bóng, tô đậm dần, tô nhạt dần, điều chỉnh độ cao, + off) đậm dần lên, nhạt dần đi, chuyền dần sang màu khác, thay đổi sắc thái - {to shroud} liệm, khâm liệm, giấu - {to veil} che mạng, ám, phủ, giấu kín - {to wimple} trùm khăn cho, chy ngoằn ngoèo, lượn, uốn khúc, gợn sóng lăn tăn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verhüllen

  • 16 verstellen

    - {to disguise} trá hình, cải trang, nguỵ trang, che giấu, che đậy - {to misplace} để không đúng chỗ &) - {to readjust} điều chỉnh lại, sửa lại cho đúng, thích nghi lại - {to regulate} điều chỉnh, sắp đặt, quy định, chỉnh lý, chỉnh đốn, điều hoà - {to remove} dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, tháo ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ, tẩy, xoá bỏ, loại bỏ, giết, thủ tiêu, khử đi, làm hết, xua đuổi sạch, bóc, cắt bỏ, tháo, dời đi xa - đi ra, tránh ra xa, dọn nhà, đổi chỗ ở - {to shift} đổi chỗ, dời chỗ, thay, + off) trút bỏ, trút lên, dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở, xoay xở để kiếm sống, nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi, sang, thay quần áo = verstellen (Technik) {to adjust}+ = sich verstellen {to change; to counterfeit; to dissemble; to dissimulate; to feign; to fox; to play off; to playact; to pretend; to sham}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verstellen

  • 17 der Deckmantel

    - {cloak} áo choàng không tay, áo khoát không tay, lốt, mặt nạ - {colour} màu, sắc, màu sắc, thuốc vẽ, thuốc màu, nghệ thuật vẽ màu, nước da, sắc da, vẻ, sắc thái, nét, cờ, màu cờ, sắc áo, cớ - {cover} vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài, bìa sách, phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, mặt nạ), bộ đồ ăn cho một người, tiền bảo chứng - {covering} cái bao, cái bọc, vật che phủ, lớp phủ ngoài, cái nắp, sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy, sự trải ra - {disguise} sự trá hình, sự cải trang, quần áo cải trang, sự giá trị, sự nguỵ trang, bề ngoài lừa dối, sự che giấu - {front} cái trán, cái mặt, đằng trước, phía trước, mặt trước, bình phong), vạt ngực, mặt trận, sự trơ tráo, sự trơ trẽn, đường đi chơi dọc bờ biển, mớ tóc giả, Frông - {mask} mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa, mặt nạ &), mặt nạ phòng độc - {veil} mạng che mặt, trướng, màn, bê ngoài giả dối, tiếng khàn, tiếng khản, velum

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Deckmantel

  • 18 blessing

    /'blesiɳ/ * danh từ - phúc lành - kinh (được đọc trước và sau khi ăn) - hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn =health is the greatest of blessings+ sức khoẻ là hạnh phúc lớn nhất =what a blessing!+ thật may mắn quá! =a blessing in disguise+ chuyện không may mà lại hoá may

    English-Vietnamese dictionary > blessing

См. также в других словарях:

  • disguise — vb Disguise, cloak, mask, dissemble, camouflage are comparable when meaning to assume a dress, an ap pearance, or an expression that conceals one s identity, intention, or true feeling. Disguise, which basically implies an alteration in one s… …   New Dictionary of Synonyms

  • Disguise — Dis*guise (?; 232), v. t. [imp. & p. p. {Disguised}; p. pr. & vb. n. {Disguising}.] [OE. desguisen, disgisen, degisen, OF. desguisier, F. d[ e]guiser; pref. des (L. dis ) + guise. See {Guise}.] 1. To change the guise or appearance of; especially …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Disguise — Dis*guise , n. 1. A dress or exterior put on for purposes of concealment or of deception; as, persons doing unlawful acts in disguise are subject to heavy penalties. [1913 Webster] There is no passion which steals into the heart more… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • disguise — [dis gīz′] vt. disguised, disguising [ME disgisen < OFr desguiser, to change costume: see DIS & GUISE] 1. to make appear, sound, etc. different from usual so as to be unrecognizable [to disguise one s voice] 2. to hide or obscure the existence …   English World dictionary

  • disguise — [n] covering, makeup for deception beard, blind, camouflage, charade, cloak, color, coloring, concealment, costume, counterfeit, cover up, dissimulation, dress, facade, face, faking, false front*, fig leaf*, front*, get up, guise, illusion, make… …   New thesaurus

  • disguise — I noun artifice, camouflage, caricature, cloak, concealment counterfeit, cover, covering, deception, deceptive covering, dissimulation, facade, faking, false appearance, false colors, false copy, false front, guise, hiding, imitation, mask,… …   Law dictionary

  • disguise — verb is spelt ise, not ize. See ise …   Modern English usage

  • disguise — ► VERB 1) alter in appearance or nature so as to conceal the identity of. 2) hide the nature or existence of (a feeling or situation). ► NOUN ▪ a means of disguising one s identity. ORIGIN Old French desguisier …   English terms dictionary

  • disguise — dis|guise1 [dısˈgaız] v [T] [Date: 1300 1400; : Old French; Origin: desguiser, from guise appearance ] 1.) to change someone s appearance so that people cannot recognize them disguise yourself as sb/sth ▪ Maybe you could disguise yourself as a… …   Dictionary of contemporary English

  • disguise — {{Roman}}I.{{/Roman}} noun ADJECTIVE ▪ clever, good ▪ thin ▪ State regulation often served as a thin disguise for corruption. VERB + DISGUISE ▪ adopt …   Collocations dictionary

  • disguise — I UK [dɪsˈɡaɪz] / US verb [transitive] Word forms disguise : present tense I/you/we/they disguise he/she/it disguises present participle disguising past tense disguised past participle disguised * 1) to hide something such as your feelings or… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»