Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(disconnect)

  • 1 disconnect

    v. Txiav; rho (Tsis txuas)

    English-Hmong dictionary > disconnect

  • 2 disconnect

    /'diskə'nekt/ * ngoại động từ - làm rời ra, cắt rời ra, tháo rời ra; phân cách ra - (điện học) ngắt, cắt (dòng điện...)

    English-Vietnamese dictionary > disconnect

  • 3 auskuppeln

    - {to declutch} nhả số - {to disconnect} làm rời ra, cắt rời ra, tháo rời ra, phân cách ra, ngắt, cắt = auskuppeln (Auto) {to disengage the clutch}+ = auskuppeln (Technik) {to uncouple; to ungear}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auskuppeln

  • 4 unterbrechen

    (unterbrach,unterbrochen) - {to break (broke,broken) làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ, cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá, xua tan, làm tan tác, phạm, phạm vi, xâm phạm, truyền đạt, báo, làm suy sụp, làm nhụt, làm mất hết - ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi, làm cho thuần thục, tập luyện, đập tan, đàn áp, trấn áp, sửa chữa, mở, mở tung ra, cạy tung ra, gãy, đứt, vỡ, chạy tán loạn, tan tác, ló ra, hé ra, hiện ra, thoát khỏi - sổ ra,) buông ra, suy nhược, yếu đi, suy sụp, sa sút, phá sản, thay đổi, vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào, đột nhiên làm, phá lên, cắt đứt quan hệ, tuyệt giao, phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà - phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà - {to disconnect} làm rời ra, cắt rời ra, tháo rời ra, phân cách ra - {to discontinue} ngừng đình chỉ, gián đoạn, bỏ, thôi không mua, thôi - {to disturb} làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy, làm bối rối, làm lo âu, làm xáo lộn, làm nhiễu loạn - {to halt} dừng chân, nghỉ chân, cho dừng lại, bắt dừng lại, đi khập khiễng, đi tập tễnh, đi ngập ngừng, ngập ngừng, lưỡng lự, do dự, què quặt, không chỉnh - {to intercept} chắn, chặn, chặn đứng - {to intermit} thỉnh thoảng lại ngừng, lúc có lúc không - {to interrupt} làm đứt quãng, ngắt lời, án ngữ - {to stop} ngừng, nghỉ, ngăn chặn, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, bấm, buộc cho chặt, ngừng lại, đứng lại, lưu lại, ở lại - {to suspend} treo lơ lửng, đình chỉ, hoãn = unterbrechen (unterbrach,unterbrochen) (Schwangerschaft) {to terminate}+ = jemanden unterbrechen {to break in on someone; to cut someone short; to stop}+ = jemanden kurzerhand unterbrechen {to cut someone short}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unterbrechen

  • 5 abschalten

    - {to disable} làm cho bất lực, làm cho không đủ năng lực, làm tàn tật, làm què quặt, làm mất khả năng hoạt động, phá hỏng, loại ra khỏi vòng chiến đấu, làm cho không đủ tư cách - tuyên bố không đủ tư cách - {to disconnect} làm rời ra, cắt rời ra, tháo rời ra, phân cách ra, ngắt, cắt - {to disengage} cởi ra, tháo ra, thả ra, làm thoát ra, làm bốc lên, gỡ, tách rời, xa rời ra, thoát khỏi sự ràng buộc, thoát ra, bốc lên, gỡ đường kiếm - {to inactivate} làm cho không hoạt động, khử hoạt tính, rút ra khỏi danh sách quân thường trực - {to stop} ngừng, nghỉ, thôi, chặn, ngăn chặn, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, bấm, buộc cho chặt, ngừng lại, đứng lại, lưu lại, ở lại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abschalten

  • 6 auslösen

    - {to activate} hoạt hoá, làm hoạt động, làm phóng xạ, xây dựng và trang bị - {to actuate} thúc đẩy, kích thích, là động cơ thúc đẩy, phát động, khởi động - {to bring (brought,brought) cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại, đưa ra, làm cho, gây cho - {to initiate} bắt đầu, khởi đầu, đề xướng, vỡ lòng, khai tâm, bắt đầu làm quen cho, làm lễ kết nạp, làm lễ thụ giáo cho - {to provoke} khích, xúi giục, kích động, khiêu khích, trêu chọc, chọc tức, khêu gợi, gây - {to redeem} mua lại, chuộc lại, trả hết, chuộc lỗi, bù lại, thực hiện, giữ trọn, cứu nguy, cứu thoát, cứu khỏi vòng tội lỗi - {to release} làm nhẹ, làm bớt, làm thoát khỏi, tha, thả, phóng thích, miễn, giải thoát, phát hành, đăng, đưa ra bán, nhường, nhượng, cắt dòng, nhả khớp, tháo ra, tách ra, cắt mạch, ném, cắt, mở, cho giải ngũ - cho phục viên, làm bay ra, làm thoát ra - {to trip} bước nhẹ, đi nhẹ bước, nhảy múa nhẹ nhàng, trật bước, hụt chân, bước hụt, vấp, lầm, lầm lỗi, nói lỡ lời, ngáng, ngoéo, làm cho vấp ngã, thả trượt, nhả = auslösen [bei] {to spring (sprang,sprung) [on]}+ = auslösen (Sachen) {to ransom}+ = auslösen (Technik) {to disengage}+ = auslösen (Kupplung) {to disconnect}+ = auslösen (Aufregung) {to cause; to produce}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auslösen

  • 7 die Störung

    - {annoyance} sự làm rầy, sự quấy rày, sự làm phiền, mối phiền muộn, điều khó chịu, điều trái ý, điều bực mình - {distemper} tình trạng khó ở, tình trạng rối trí, tình trạng loạn óc, tình trạng bực bội, tình trạng bực dọc, bệnh sốt ho của chó, tình trạng rối loạn, tình trạng hỗn loạn, thuật vẽ màu keo - màu keo - {disturbance} sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động, sự quấy rầy, sự làm bối rối, sự làm lo âu, sự làm xáo lộn, sự làm nhiễu loạn, sự nhiễu loạn, âm tạp, quyển khí, sự vi phạn - {failure} sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại, sự hỏng, sự mất, người bị thất bại, việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản - {hiccup} nấc - {hitch} cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ, nút thòng lọng, nút dây, sự ngưng tạm thời, sự bế tắc tạm thời, sự vướng mắc, sự khó khăn, sự cản trở, bước đi cà nhắc - bước đi tập tễnh, cuốc đi xe boóng, cuốc đi nhờ xe, thời gian đăng ký tòng quân - {interference} sự gây trở ngại, điều gây trở ngại, sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào, sự giao thoa, sự nhiễu, sự đá chân nọ vào chân kia, sự chặn trái phép, sự cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên - sự phạt việc chặn trái phép, sự chạm vào nhau, sự đụng vào nhau, sự đối lập với nhau - {interruption} sự gián đoạn, sự bị gián đoạn, sự đứt quãng, sự ngắt lời, sự bị ngắt lời, cái làm gián đoạn, sự ngừng, sự ngắt - {jam} mứt, sự kẹp chặt, sự ép chặt, sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét, đám đông chen chúc, đám đông tắc nghẽn, sự mắc kẹt, sự kẹt, tình hình khó khăn, tình thế khó xử, hoàn cảnh bế tắc - nhiễu - {perturbation} sự đảo lộn, sự xáo trộn, sự làm xôn xao, sự làm xao xuyến, sự làm lo sợ, sự xôn xao, sự xao xuyến, sự lo sợ = die Störung (Technik) {trouble}+ = die Technische Störung {disconnect}+ = verzeihen Sie die Störung {pardon my intruding}+ = die körperliche oder geistige Störung {disorder}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Störung

  • 8 die Unterbrechung

    - {break} xe vực ngựa, xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn, giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao, sự cắt đứt, sự tuyệt giao - sự lỡ lời, sự lầm lỗi, sự vỡ nợ, sự bị phá sản, sự thay đổi, sự thụt giá thình lình, dịp may, cơ hội, sự đổi giọng, sự chuyển âm vực, mục xen - {breakage} đoạn nứt, đoạn vỡ, đồ vật bị vỡ, tiền bồi thường hàng bị vỡ, sự đứt sợi - {check} cheque, sự cản trở, sự ngăn cản, sự kìm hãm, sự hạn chế, sự chặn lại, người chống cự, người ngăn cản, vật cản, sự mất vết, sự mất hơi, sự ngừng lại, sự thua nhẹ, sự kiểm tra, sự kiểm soát - sự kiểm lại, dấu ghi đã kiểm tra, hoá đơn, giấy ghi tiền, thẻ, kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô, vải kẻ ô vuông, vải ca rô, sự chiếu tướng - {disconnection} sự làm rời ra, sự cắt rời ra, sự tháo rời ra, sự phân cách ra, sự cắt - {discontinuance} sự ngừng, sự đình chỉ, sự đứt quãng, sự bỏ, sự thôi - {discontinuity} tính không liên tục, tính gián đoạn, điểm gián đoạn - {interception} sự chắn, sự chặn, tình trạng bị chắn, tình trạng bị chặn, sự đánh chặn, sự nghe đài đối phương - {intermission} thời gian ngừng, lúc tạm nghỉ, bài nhạc chơi trong lúc tạm nghỉ biểu diễn - {interruption} sự bị gián đoạn, sự ngắt lời, sự bị ngắt lời, cái làm gián đoạn - {outage} sự ngừng chạy vì thiếu điện, thiếu chất đốt), thời kỳ thiếu điện, thời kỳ thiếu chất đốt..., số lượng hàng mất, số lượng hàng thiếu, số lượng chất đốt, tiêu dùng - {pause} sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng, sự ngập ngừng, sự ngắt giọng, chỗ ngắt giọng, chỗ ngắt, dấu dãn nhịp - {recess} thời gian ngừng họp, kỳ nghỉ, giờ ra chơi chính, sự rút đi, chỗ thầm kín, nơi sâu kín, nơi hẻo lánh, chỗ thụt vào, hốc tường, ngách, hốc, lỗ thủng, rânh, hố đào, chỗ lõm - {stoppage} sự tắc, sự nghẽn - {suspension} sự treo, sự ngưng lại, sự đình chỉ công tác, sự đình bản, thể vẩn = die Unterbrechung (Schwangerschaft) {termination}+ = ohne Unterbrechung {at a stretch; non-stop; without a pause}+ = die elektrische Unterbrechung {disconnect}+ = ohne Unterbrechung arbeiten {to work away}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unterbrechung

  • 9 trennen

    - {to disjoin} làm rời ra, tách rời ra, phân cách ra - {to disjoint} tháo rời ra, tháo rời khớp nối ra, làm trật khớp - {to disrupt} đập gãy, đập vỗ, phá vỡ - {to dissociate} phân ra, tách ra, phân tích, phân ly - {to isolate} cô lập, cách ly, cách - {to part} chia thành từng phần, chia làm đôi, rẽ ra, tách làm đôi, phân phối, chia phần, đứt, chia tay, từ biệt, ra đi, chết, bỏ, lìa bỏ - {to segregate} tách riêng, chia riêng ra - {to uncouple} thả ra không được buộc thành cặp nữa, tháo, bỏ móc - {to winnow} quạt, sy, sàng lọc, chọn lựa, phân biệt, đập, vỗ = trennen [von] {to disconnect [from,with]; to dissever [from]; to divide [from]; to divorce [from]; to separate [from]}+ = trennen (Beziehung) {to rupture}+ = trennen (Verbindung) {to switch off}+ = sich trennen {to part company; to separate; to sever}+ = sich trennen [von,in] {to part [with,into]}+ = sich trennen von {to drop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > trennen

  • 10 ausschalten

    - {to disable} làm cho bất lực, làm cho không đủ năng lực, làm tàn tật, làm què quặt, làm mất khả năng hoạt động, phá hỏng, loại ra khỏi vòng chiến đấu, làm cho không đủ tư cách - tuyên bố không đủ tư cách - {to disconnect} làm rời ra, cắt rời ra, tháo rời ra, phân cách ra, ngắt, cắt - {to disengage} cởi ra, tháo ra, thả ra, làm thoát ra, làm bốc lên, gỡ, tách rời, xa rời ra, thoát khỏi sự ràng buộc, thoát ra, bốc lên, gỡ đường kiếm - {to eliminate} loại ra, loại trừ, bài tiết, lờ đi, khử, rút ra - {to exclude} không cho vào, không cho hưởng, ngăn chận, đuổi tống ra, tống ra - {to release} làm nhẹ, làm bớt, làm thoát khỏi, tha, thả, phóng thích, miễn, giải thoát, phát hành, đăng, đưa ra bán, nhường, nhượng, cắt dòng, nhả khớp, tách ra, cắt mạch, ném, mở, cho giải ngũ, cho phục viên - làm bay ra = ausschalten (Radio) {to pip off}+ = ausschalten (Strom) {to break (broke,broken)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausschalten

См. также в других словарях:

  • disconnect — dis‧con‧nect [ˌdɪskəˈnekt] verb [intransitive, transitive] COMPUTING to end the connection between a computer and the Internet: disconnect from • To read the posting offline, just double click on it and then disconnect from the Internet. • I kept …   Financial and business terms

  • disconnect — [dis΄kə nekt′, dis′kə nekt΄] vt. to break or undo the connection of; separate, detach, unplug, etc. vi. to become disconnected n. 1. a disconnection, as in an electrical system 2. Informal a lack of communication or compatibility [a disconnect… …   English World dictionary

  • Disconnect — Dis con*nect , v. t. [imp. & p. p. {Disconnected}; p. pr. & vb. n. {Disconnecting}.] To dissolve the union or connection of; to disunite; to sever; to separate; to disperse. [1913 Webster] The commonwealth itself would . . . be disconnected into… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • disconnect — index break (separate), detach, dichotomize, disband, discontinue (abandon), discontinue (break continuity) …   Law dictionary

  • disconnect — 1770; see DIS (Cf. dis ) + CONNECT (Cf. connect). Perhaps a back formation from disconnection. Related: Disconnected; disconnecting …   Etymology dictionary

  • disconnect — [v] take apart; uncouple abstract, break it off, break it up, cut off, detach, disassociate, disengage, disjoin, dissever, dissociate, disunite, divide, drop it, part, separate, sever, sideline, unfix; concepts 98,135 Ant. attach, connect, couple …   New thesaurus

  • disconnect — ► VERB 1) break the connection of or between. 2) detach (an electrical device) from a power supply. DERIVATIVES disconnection noun …   English terms dictionary

  • disconnect — dis|con|nect1 [ˌdıskəˈnekt] v 1.) [T] to remove the supply of power, gas, water etc from a machine or piece of equipment ≠ ↑connect disconnect sth from sth ▪ Always disconnect the machine from the mains first. ▪ The family agreed to disconnect… …   Dictionary of contemporary English

  • disconnect — dis|con|nect1 [ ,dıskə nekt ] verb 1. ) transitive to stop the supply of gas, water, or electricity, or the telephone service to a building: They arrived to find that the water had been disconnected. 2. ) transitive to stop a machine or piece of… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • disconnect — UK [ˌdɪskəˈnekt] / US verb Word forms disconnect : present tense I/you/we/they disconnect he/she/it disconnects present participle disconnecting past tense disconnected past participle disconnected 1) [transitive] to stop the supply of gas, water …   English dictionary

  • disconnect — v. (D; tr.) to disconnect from * * * [ˌdɪskə nekt] at over (D; tr.) to disconnect from disconsolate adj . disconnect about …   Combinatory dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»