Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(disaster)

  • 1 disaster

    /di'zɑ:stə/ * danh từ - tai hoạ, thảm hoạ, tai ách =to court (invite) disaster+ chuốc lấy tai hoạ - điều bất hạnh

    English-Vietnamese dictionary > disaster

  • 2 das Verhängnis

    - {disaster} tai hoạ, thảm hoạ, tai ách, điều bất hạnh - {doom} số mệnh, số phận, sự chết, sự diệt vong, sự tận số, sự sụp đổ, sự phán quyết cuối cùng, quy chế, sắc luật, sắc lệnh, sự kết án, sự kết tội - {fatality} định mệnh, vận mệnh, điều không thể tránh được, sự bất hạnh, sự rủi ro, tai ương, ảnh hưởng nguy hại, sự chết bất hạnh - {fate} thiên mệnh, thần mệnh, điều tất yếu, nghiệp chướng, sự huỷ diệt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Verhängnis

  • 3 das Unglück

    - {accident} sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu, sự gồ ghề, sự khấp khểnh, dấu thăng giáng bất thường - {ambs-ace} hai con "một", sự không may, vận rủi, vận đen, sự vô giá trị - {bad} vận không may, vận xấu, cái xấu - {calamity} tai hoạ, tai ương, thiên tai - {casualty} số thương vong, số người chết, số người bị thương, số người mất tích, người chết, người bị thương, nạn nhân - {curse} sự nguyền rủa, sự chửi rủa, vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa, lời thề độc, sự trục xuất ra khỏi giáo hội, cái của nợ the curse) - {deuce} hai, mặt nhị, quân bài "hai", tỷ số 40 đêu, điều tai hại, điều rắc rối, điều phiền phức, ma quỷ, trời - {disaster} thảm hoạ, tai ách, điều bất hạnh - {evil} điều ác, tội lỗi, cái hại, bệnh tràng nhạc - {fatality} định mệnh, vận mệnh, số mệnh, điều không thể tránh được, sự bất hạnh, ảnh hưởng nguy hại, sự chết bất hạnh - {harm} hại, tai hại, tổn hao, thiệt hại, ý muốn hại người, điều gây tai hại - {ill} điều xấu, việc ác, điều hại, những vụ rủi ro, những điều bất hạnh - {misadventure} tai nạn bất ngờ - {misery} cảnh nghèo khổ, cảnh khổ cực, sự đau đớn, khổ sở, những nỗi khốn khổ - {misfortune} điều không may, điều hoạ - {mishap} việc rủi ro, việc không may - {tragedy} bi kịch, tấn bi kịch, tấn thảm kịch - {unhappiness} tình trạng khổ sở, tình trạng khốn khó = Unglück haben {to be unlucky}+ = Unglück haben [beim Kartenspiel] {to be unlucky [at cards]}+ = zu allem Unglück {to take the matters worse}+ = ins Unglück geraten {to get into mischief}+ = ins Unglück stürzen {to bring to ruin}+ = ein Unglück prophezeien {to croak}+ = vom Unglück verfolgt werden {to be dogged by misfortune}+ = Ein Unglück kommt selten allein. {It never rains but it pours.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Unglück

  • 4 das Unheil

    - {damage} mối hại, điều hại, điều bất lợi, sự thiệt hại, tiền bồi thường thiệt hại, tiền bồi thường tai nạn, giá tiền - {disaster} tai hoạ, thảm hoạ, tai ách, điều bất hạnh - {evil} cái xấu, điều ác, tội lỗi, cái hại, điều tai hại, bệnh tràng nhạc - {havoc} sự tàn phá - {mischief} việc ác, mối nguy hại, sự tổn hại, mối phiền luỵ, trò tinh nghịch, trò tinh quái, trò láu cá, sự ranh mãnh, sự láu lỉnh, sự hóm hỉnh, mối bất hoà, trò quỷ, đồ quỷ quái = Unheil anrichten {to cause havoc}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Unheil

  • 5 die Katastrophe

    - {calamity} tai hoạ, tai ương, thiên tai - {catastrophe} tai biến, thảm hoạ, tai hoạ lớn, kết thúc thê thảm, kết thúc của một vở bi kịch - {disaster} tai ách, điều bất hạnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Katastrophe

  • 6 das Verderben

    - {bane} nguyên nhân suy sụp, sự suy sụp, tai ương, bả, thuốc độc - {destruction} sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt, tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt, nguyên nhân huỷ diệt, nguyên nhân suy vi, nguyên nhân gây ra cái chết - {fate} thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận, thần mệnh, điều tất yếu, điều không thể tránh được, nghiệp chướng, sự chết, sự huỷ diệt - {perdition} sự diệt vong, cái chết vĩnh viễn, kiếp trầm luân, kiếp đoạ đày - {ruin} sự đổ nát, sự suy đồi, sự tiêu tan, sự phá sản, sự thất bại, nguyên nhân phá sản, nguyên nhân đổ nát, số nhiều) tàn tích, cảnh đổ nát, cảnh điêu tàn - {ruination} sự tan nát, sự sụp đổ, sự tiêu ma - {undoing} sự tháo, sự cởi, sự mở, sự xoá, sự huỷ, sự làm đồi truỵ, sự làm hư hỏng, sự làm hại đến thanh danh, cái phá hoại, cái làm đồi truỵ, cái làm hư hỏng = ins Verderben rennen {to rush headlong into disaster}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Verderben

  • 7 das Eisenbahnunglück

    - {railway disaster}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Eisenbahnunglück

  • 8 die Naturkatastrophe

    - {natural disaster}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Naturkatastrophe

  • 9 court

    /kɔ:t/ * danh từ - sân nhà - toà án; quan toà; phiên toà =court of justice+ toà án =at a court+ tại một phiên toà =to bring to court for trial+ mang ra toà để xét xử - cung diện (vua); triều đình; quần thần; buổi chầu =to hold a court+ tổ chức buổi chầu thiết triều =the court of the Tsars+ cung vua Nga =Court of St James's+ triều đình của vua (hoàng hậu) nước Anh - (thể dục,thể thao) sân (đánh quần vợt...) - phố cụt - sự ve vãn, sẹ tán tỉnh =to pay one's court to someone+ tán tỉnh ai !out of court - mất quyền thưa kiện - (nghĩa bóng) lỗi thời không còn thích hợp; không có căn cứ * ngoại động từ - tìm cách đạt được, cầu, tranh thủ =to court popular applause+ tìm cách làm cho quần chúng hoan nghênh =to court someone's support+ tranh thủ sự ủng hộ của ai - ve vãn, tán tỉnh, tỏ tình, tìm hiểu - quyến rũ =to court somebody into doing something+ quyến rũ ai làm việc gì - đón lấy, rước lấy, chuốc lấy =to court disaster+ chuốc lấy tai hoạ =to court death+ chuốc lấy cái chết; liều chết

    English-Vietnamese dictionary > court

  • 10 eventual

    /i'ventjuəl/ * tính từ - ngộ xảy ra, có thể xảy ra - sẽ được dẫn tới, là kết quả của; cuối cùng =blunders leading to eventual disaster+ những sai lầm dẫn đến sự tai hoạ cuối cùng

    English-Vietnamese dictionary > eventual

См. также в других словарях:

  • Disaster! — Disaster: A Major Motion Picture Ride...Starring You Entrance to Disaster!: A Major Motion Picture Ride...Starring You! at Universal Studios Florid …   Wikipedia

  • Disaster — Saltar a navegación, búsqueda Disaster Información personal Origen Melipilla,  Chile …   Wikipedia Español

  • disaster — di‧sas‧ter [dɪˈzɑːstə ǁ dɪˈzæstər] noun [countable, uncountable] 1. a sudden event such as a flood, storm, or accident which causes great damage or suffering: • 100 people died in the mining disaster. • Hurricane Katrina was the worst natural… …   Financial and business terms

  • disaster — disaster, calamity, catastrophe, cataclysm are comparable when they denote an event or situation that is regarded as a terrible misfortune. A disaster is an unforeseen mischance or misadventure (as a shipwreck, a serious railroad accident, or the …   New Dictionary of Synonyms

  • Disaster — Dis*as ter, n. [F. d[ e]sastre; pref. d[ e]s (L. dis ) + astre star, fr. L. astrum; a word of astrological origin. See {Aster}, {Astral}, {Star}.] 1. An unpropitious or baleful aspect of a planet or star; malevolent influence of a heavenly body;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • disaster — I noun adversity, affliction, bale, bane, blight, blunder, breakdown, brutum fulmen, calamitas, calamity, casualty, cataclysm, catastrophe, clades, collapse, contretemps, crushing reverse, deabacle, devastation, downfall, emergency, extremity,… …   Law dictionary

  • disaster — [di zas′tər, dizäs′tər; ] also [ dis as′tər, disäs′tər] n. [OFr desastre < It disastro < L dis + astrum < Gr astron (see ASTRAL), star: from astrological notions: cf. ILL STARRED] any happening that causes great harm or damage; serious… …   English World dictionary

  • Disaster — Dis*as ter, v. t. 1. To blast by the influence of a baleful star. [Obs.] Sir P. Sidney. [1913 Webster] 2. To bring harm upon; to injure. [R.] Thomson. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • disaster — 1590s, from M.Fr. désastre (1560s), from It. disastro ill starred, from dis , here merely pejorative (see DIS (Cf. dis )) + astro star, planet, from L. astrum, from Gk. astron (see STAR (Cf. star)). The sense is astrological, of a calamity blamed …   Etymology dictionary

  • disaster — [n] accident, trouble act of God*, adversity, affliction, bad luck, bad news*, bale, bane, blight, blow, bust, calamity, casualty, cataclysm, catastrophe, collapse, collision, crash, debacle, defeat, depression, emergency, exigency, failure, fall …   New thesaurus

  • disaster — ► NOUN 1) a sudden accident or a natural catastrophe that causes great damage or loss of life. 2) an event or fact leading to ruin or failure. ORIGIN Italian disastro ill starred event , from Latin astrum star …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»