Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(dirtiness)

  • 1 dirtiness

    /'də:tinis/ * danh từ - tình trạng bẩn thỉu, tình trạng dơ bẩn, tình trạng dơ dáy - lời nói tục tĩu, lời nói thô bỉ - điều đê tiện, điều hèn hạ

    English-Vietnamese dictionary > dirtiness

  • 2 die Schmutzigkeit

    - {dirtiness} tình trạng bẩn thỉu, tình trạng dơ bẩn, tình trạng dơ dáy, lời nói tục tĩu, lời nói thô bỉ, điều đê tiện, điều hèn hạ - {griminess} tình trạng cáu bẩn, tình trạng cáu ghét, vẻ dữ tợn, tính tàn nhẫn, tính nhẫn tâm, tính ác nghiệt, tính ác liệt, tính quyết liệt, tính không lay chuyển được - {nastiness} tính bẩn thỉu, tính dơ dáy, sự kinh tởm, tính chất tục tĩu, sự thô tục, sự xấu xa ô trọc, sự dâm ô, tính xấu, tính khó chịu, tính cáu kỉnh, tính giận dữ, tính ác, tính hiểm - {smuttiness} sự dơ dáy, sự bẩn thỉu, tính chất dâm ô, tình trạng bị bệnh than

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schmutzigkeit

  • 3 der Schmutz

    - {black} màu đen, sơn đen, quần áo đen, áo tang, người da đen, bụi bẩn, mồ hóng - {dirt} đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, đồ dơ dáy, bùn nhão, ghét, đất, vật rác rưởi, vật vô giá trị, lời nói tục tĩu, lời thô bỉ, lời thô tục - {dirtiness} tình trạng bẩn thỉu, tình trạng dơ bẩn, tình trạng dơ dáy, lời nói thô bỉ, điều đê tiện, điều hèn hạ - {feculence} sự có cặn, mùi hôi thối, ghét cáu bẩn - {filth} rác rưởi, rác bẩn, thức ăn không ngon, sự tục tĩu, điều ô trọc, lòi nói thô bỉ - {foulness} tình trạng hôi hám, vật dơ bẩn, vật cáu bẩn, tính chất độc ác ghê tởm - {grime} cáu ghét - {gutter} máng nước, ống máng, máng xối, rânh nước, nơi bùn lầy nước đọng, cặn bã - {mess} tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn, nhóm người ăn chung, bữa ăn, món thịt nhừ, món xúp hổ lốn, món ăn hổ lốn - {muck} phân chuồng, đồ ô uế, đồ nhớp nhúa, đồ kinh tởm, tình trạng bẩn tưởi, tạp chất - {mud} bùn &) - {nastiness} tính bẩn thỉu, tính dơ dáy, sự kinh tởm, tính chất tục tĩu, sự thô tục, sự xấu xa ô trọc, sự dâm ô, tính xấu, tính khó chịu, tính cáu kỉnh, tính giận dữ, tính ác, tính hiểm - {ordure} phân, cứt, lời tục tĩu - {sloppiness} sự lõng bõng, sự ướt át bẩn thỉu, tính chất tuỳ tiện, tính luộm thuộm, tính chất uỷ mị, tình cảm uỷ mị - {sordidness} sự nhớp nhúa, tính hèn hạ, tính đê tiện, tính tham lam, tính keo kiệt - {squalor} sự dơ dáy, sự bẩn thỉu, sự nghèo khổ = mit nassem Schmutz bedeckt {caked with mud and wet}+ = im Schmutz geschleift werden {to draggle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schmutz

  • 4 die Gemeinheit

    - {baseness} tính hèn hạ, tính đê tiện, tính khúm núm, tính quỵ luỵ, tính chất thường, tính chất không quý, tính chất giả - {beastliness} sự tham ăn, tham uống, sự say sưa bét nhè, sự dâm ô, sự tục tĩu, thức ăn kinh tởm - {coarseness} sự thô, tính thô lỗ, tính lỗ mãng, tính thô tục, tính tục tĩu - {dirtiness} tình trạng bẩn thỉu, tình trạng dơ bẩn, tình trạng dơ dáy, lời nói tục tĩu, lời nói thô bỉ, điều đê tiện, điều hèn hạ - {foulness} tình trạng hôi hám, vật dơ bẩn, vật cáu bẩn, tính chất độc ác ghê tởm - {lowness} - {meanness} tính bần tiện, tính bủn xỉn, việc hèn hạ, việc bần tiện - {sordidness} tính bẩn thỉu, sự nhớp nhúa, tính tham lam, tính keo kiệt - {vileness} tính chất hèn hạ, tính chất đê hèn, tính chất thật là xấu, tính chất khó chịu - {vulgarism} từ ngữ tục, tính chất thô tục, hành vi thô tục, cách đối xử thô tục - {vulgarity} tính thông tục, lời thô tục, hành động thô bỉ = Gemeinheit! {Dirty trick!}+ = die verdammte Gemeinheit {lousy trick}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gemeinheit

См. также в других словарях:

  • Dirtiness — Dirt i*ness, n. The state of being dirty; filthiness; foulness; nastiness; baseness; sordidness. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • dirtiness — index defilement, obscenity Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • dirtiness — dirty ► ADJECTIVE (dirtier, dirtiest) 1) covered or marked with dirt; not clean. 2) lewd; obscene. 3) dishonest; dishonourable. 4) (of weather) rough and unpleasant. ► ADVERB Brit. informal ▪ used for emphasis: a …   English terms dictionary

  • dirtiness — noun see dirty I …   New Collegiate Dictionary

  • dirtiness — See dirtily. * * * …   Universalium

  • dirtiness — noun The state or quality of being dirty. Syn: filthiness …   Wiktionary

  • dirtiness — (Roget s Thesaurus II) noun 1. The condition or state of being dirty: filth, filthiness, foulness, griminess, grubbiness, smuttiness, squalor, uncleanliness, uncleanness. See CLEAN. 2. Impure condition: defilement, foulness, impurity, pollution,… …   English dictionary for students

  • dirtiness — dirt·i·ness || dɜːtɪnɪs n. filthiness, uncleanness; ugliness …   English contemporary dictionary

  • dirtiness — dirt·i·ness …   English syllables

  • dirtiness — noun 1. the state of being unsanitary • Syn: ↑uncleanness • Ant: ↑cleanness • Derivationally related forms: ↑unclean (for: ↑uncleanness), ↑dirty …   Useful english dictionary

  • uncleanness — I (New American Roget s College Thesaurus) Dirtiness Nouns 1. uncleanness, impurity; filth, defilement, contamination, soilure; abomination; taint; malodorousness; decay, putrescence, putrefaction; corruption, mold, must, mildew, dry rot;… …   English dictionary for students

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»