Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(dig+up)

  • 1 dig

    /dig/ * danh từ - sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc (đất) - sự thúc; cú thúc =to give someone a dig in the ribs+ thúc vào sườn ai - sự chỉ trích cay độc =a dig at someone+ sự chỉ trích ai cay độc - (khảo cổ học) (thông tục) sự khai quật - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sinh viên học gạo * ngoại động từ dug - đào bới, xới, cuốc (đất...) =to dig a hole+ đào một cái lỗ =to dig potatoes+ bới khoai - thúc, án sâu, thọc sâu =to dig a strick into the sand+ ấn sâu cái gậy xuống cát =to dig somebody in the ribs+ thúc vào sườn ai - moi ra, tìm ra =to dig the truth out of somebody+ moi sự thật ở ai - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chú ý tới - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hiểu rõ * nội động từ - đào bới, xới, cuốc =to dig for gold+ đào tìm vàng - ((thường) + into), for moi móc, tìm tòi, nghiên cứu =to dig for information+ moi móc tin tức =to dig into an author+ nghiên cứu tìm tòi ở một tác giả - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) học gạo !to dig down - đào (chân tường...) cho đổ xuống !to dig fỏ - moi móc, tìm tòi !to dig from - đào lên, moi lên !to dig in (into) - thúc, ấn sâu, thọc (cái thúc ngựa, đầu mũi kiếm...) - chôn vùi =to dig oneself in+ ẩn mình (bằng cách đào hàm trú ẩn...) !to dig out - đào ra, moi ra, khai quật; tìm ra =to dig out a secret+ moi ra được một điều bí mật !to dig up - xới (đất); đào lên, bới lên (khoai...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhận, lĩnh (tiền) !to dig a pit for someone - (xem) pit

    English-Vietnamese dictionary > dig

  • 2 infra dig

    /'infrə'dig/ * tính từ - làm hạ nhân phẩm của mình

    English-Vietnamese dictionary > infra dig

  • 3 digamist

    /'digəmist/ * danh từ - người tái hôn, người tái giá, người đi bước nữa

    English-Vietnamese dictionary > digamist

  • 4 digamous

    /'digəməs/ * tính từ - tái hôn, tái giá, đi bước nữa

    English-Vietnamese dictionary > digamous

  • 5 digamy

    /'digəmi/ * danh từ - sự tái hôn, sự tái giá, sự đi bước nữa

    English-Vietnamese dictionary > digamy

  • 6 digger

    /'digə/ * danh từ - dụng cụ đào lỗ; người đào, người bới, người xới, người cuốc - người đào vàng ((cũng) gold) - máy đào, bộ phận đào, bộ phận xới (của máy) - (từ lóng) người Uc - (Diggess) người mỹ da đỏ chuyên ăn rễ cây - ong đào lỗ ((cũng) digger-wasp)

    English-Vietnamese dictionary > digger

  • 7 tooth pick

    n. Tus pas dig hniav

    English-Hmong dictionary > tooth pick

  • 8 tooth picks

    n. Ntau tus pas dig hniav

    English-Hmong dictionary > tooth picks

  • 9 body-guard

    /'bɔdigɑ:d/ * danh từ - vệ sĩ; người bảo vệ (một nhân vật) - đội bảo vệ (một nhân vật)

    English-Vietnamese dictionary > body-guard

  • 10 cardigan

    /'kɑ:digən/ * danh từ - áo len đan (có hoặc không tay)

    English-Vietnamese dictionary > cardigan

  • 11 deep

    /di:p/ * tính từ - sâu =a deep river+ sông sâu =a deep wound+ vết thương sâu - khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm =a deep mystery+ điều bí ẩn khó khám phá ra =a deep scheme+ âm mưu thâm hiểm, ý đồ ám muội - sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm =deep sorrow+ nỗi buồn sâu xa =deep gratitude+ lòng biết ơn sâu sắc =deep learning+ học vấn uyên thâm =deep influence+ ảnh hưởng sâu sắc =deep thinker+ nhà tư tưởng sâu sắc =deep feelings+ tình cảm sâu sắc =deep in the human heart+ am hiểu lòng người - ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào =deep in mud+ ngập sâu trong bùn =deep in debt+ nợ ngập đầu =deep in study+ miệt mài học tập =deep in thought+ trầm tư, mãi suy nghĩ, suy nghĩ lung tung =deep in love+ yêu say đắm =deep in a pursult+ mải mê theo đuổi (một cái gì); mải mê làm (một việc gì) - trầm =a deep voice+ giọng trầm - sẫm, thẫm, thắm (màu sắc) =deep colour+ màu sẫm - vô cùng, hết sức; say (ngủ), nặng (tội), dày đặc (bóng tối)... =deep disgrace+ điều vô cùng nhục nhã; sự sa cơ thất thế =a deep sleep+ giấc ngủ say =a deep sin+ tội nặng =a deep drinker+ người nghiện rượu nặng =a deep sigh+ tiếng thở dài sườn sượt =deep silence+ sự lặng ngắt như tờ =merged in deep shadows+ chìm trong bóng tối dày đặc - (từ lóng) khôn ngoan, láu, ranh mãnh =he's a deep one+ hắn là một thằng láu !to be in deep water(s) - gặp hoạn nạn, lâm vào hoàn cảnh hết sức khó khăn; gặp chuyện đau buồn !to draw up five deep - (quân sự) đứng thành năm hàng !to go [in] off the deep end - liều, làm liều; quyết định một cách liều lĩnh - nổi nóng, nổi giận, phát cáu !deep morning - đại tang * phó từ - sâu =to dig deep into the ground+ đào sâu xuống đất =to go deep into the details+ đi sâu vào chi tiết - muộn, khuya =to work deep into the night+ làm việc đến tận khuya - nhiều =to drink deep+ uống nhiều =to play deep+ đánh lớn (đánh bạc) !still waters run deep - (tục ngữ) những người thâm trầm kín đáo mới là những người sâu sắc; tâm ngẩm tầm ngầm mà đâm chết voi * danh từ - (thơ ca) (the deep) biển cả - ((thường) số nhiều) đáy sâu (của đại dương) - vực thẳm, vực sâu - (nghĩa bóng) nơi sâu kín, đáy lòng, thâm tâm - giữa =in the deep of winter+ giữa mùa đông =in the deep of night+ lúc nửa đêm

    English-Vietnamese dictionary > deep

  • 12 dug

    /dʌg/ * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của dig * danh từ - vú, đầu vú, núm vú (của thú cái, không dùng cho đàn bà trừ khi ngụ ý khinh bỉ)

    English-Vietnamese dictionary > dug

  • 13 gold-digger

    /'gould,digə/ * danh từ - thợ mỏ vàng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô ả bòn tiền (người đàn bà dùng sắc để bòn tiền đàn ông)

    English-Vietnamese dictionary > gold-digger

  • 14 hatchet

    /'hætʃit/ * danh từ - cái rìu nhỏ !to bury the hatchet - (xem) bury !to dig up the hatchet - gây xích mích lại; gây chiến tranh lại !to take up the hatchet - khai chiến !to throw the hatchet - cường điệu, nói ngoa, nói phóng đại !to throw the helve after the hatchet - đã mất thì cho mất hết; ngã lòng, chán nản

    English-Vietnamese dictionary > hatchet

  • 15 pit

    /pit/ * danh từ - hồ - hầm khai thác, nơi khai thác - hầm bẫy, hố bẫy (thú rừng...) ((cũng) pifall) =to dig a pit for someone+ (nghĩa bóng) đặt bẫy ai, định đưa ai vào bẫy - (như) cockpit - (giải phẫu) hố, hốc, ổ, lõm =the pit of the stomach+ lõm thượng vị - lỗ rò (bệnh đậu mùa) - chỗ ngồi hạng nhì; khán giả ở hạng nhì (trong rạp hát) - trạm tiếp xăng thay lốp (trong một cuộc đua ô tô) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng giao dịch mua bán - (the pit) địa ngục, âm ti ((cũng) the pit of helt) * ngoại động từ - để (rau...) xuống hầm trữ lương thực - thả (hai con gà) vào sân chọi cho chọi nhau; (nghĩa bóng) đưa (ai) ra đọ sức với =to pit someone against someone+ đưa ai ra đọ sức với ai - làm cho bị rỗ =a face pitted with smallpox+ mặt rỗ vì đậu mùa * nội động từ - giữ vết lằn (của ngón tay... khi ấn vào) (da, thịt...)

    English-Vietnamese dictionary > pit

См. также в других словарях:

  • Dig — may refer to: Contents 1 Music 2 Other media 3 Abbreviations 4 …   Wikipedia

  • Dig — (d[i^]g), v. t. [imp. & p. p. {Dug} (d[u^]g) or {Digged} (d[i^]gd); p. pr. & vb. n. {Digging}. Digged is archaic.] [OE. diggen, perh. the same word as diken, dichen (see {Dike}, {Ditch}); cf. Dan. dige to dig, dige a ditch; or (?) akin to E. 1st… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • DIG — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • Dig — steht als Abkürzung für Days In Grief, eine Kölner Band Deutsch Indische Gesellschaft Deutsch Indonesische Gesellschaft Deutsch Irische Gesellschaft Deutsch Israelische Gesellschaft Deutsch Italienische Gesellschaft Deutsche… …   Deutsch Wikipedia

  • dig — dig1 [dig] vt. dug, digging [ME diggen < Anglo Fr * diguer < OFr digue, dike < Du dijk: see DIKE1] 1. to break and turn up or remove (ground, etc.) with a spade or other tool, or with hands, claws, snout, etc. 2. to make (a hole, cellar …   English World dictionary

  • Dig It — Saltar a navegación, búsqueda «Dig It» Canción de The Beatles Álbum Let It Be Publicación 8 de mayo 1970 …   Wikipedia Español

  • DIG — steht als Abkürzung für Days In Grief, eine Kölner Band Deutsch Indische Gesellschaft Deutsch Indonesische Gesellschaft Deutsch Irische Gesellschaft Deutsch Israelische Gesellschaft Deutsch Italienische Gesellschaft Deutsche… …   Deutsch Wikipedia

  • Dig It — Chanson par The Beatles extrait de l’album Let It Be Sortie 8 mai 1970 …   Wikipédia en Français

  • dig — vb Dig, delve, spade, grub, excavate mean to use a spade or similar utensil in breaking up the ground to a point below the surface and in turning or removing the earth or bringing to the surface of something below it. Dig, the commonest word,… …   New Dictionary of Synonyms

  • Dig It — Исполнитель The Beatles Альбом Let It Be Дата выпуска 8 мая 1970 Дата записи 26 …   Википедия

  • Dig In — Single by Lenny Kravitz from the album Lenny Released November 13, 20 …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»