Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(dexterity)

  • 1 dexterity

    /deks'teriti/ * danh từ - sự khéo tay, sự khéo léo; tài khéo léo =to manage the whole affair with great dexterity+ thu xếp toàn bộ công việc rất khéo léo - sự thuận dùng tay phải

    English-Vietnamese dictionary > dexterity

  • 2 die Rechtshändigkeit

    - {dexterity} sự khéo tay, sự khéo léo, tài khéo léo, sự thuận dùng tay phải

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rechtshändigkeit

  • 3 die Handfertigkeit

    - {dexterity} sự khéo tay, sự khéo léo, tài khéo léo, sự thuận dùng tay phải - {hand} tay, bàn tay, bàn chân trước, quyền hành, sự có sãn, sự nắm giữ, sự kiểm soát, sự tham gia, sự nhúng tay vào, phần tham gia, sự hứa hôn, số nhiều) công nhân, nhân công, thuỷ thủ, người làm - một tay, nguồn, chữ viết tay, chữ ký, kim, nải, buộc, nắm, gang tay, phía, bên, hướng, sắp bài, ván bài, chân đánh bài, tiếng vỗ tay hoan hô

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Handfertigkeit

  • 4 die Übung

    - {dexterity} sự khéo tay, sự khéo léo, tài khéo léo, sự thuận dùng tay phải - {exercise} sự thi hành, sự thực hiện, sự sử dụng, thể dục, sự rèn luyện thân thể, sự rèn luyện trí óc, bài tập, bài thi diễn thuyết, sự tập luyện, sự tập trận sự diễn tập, thể thao quốc phòng - sự thờ cúng, sự lễ bái, lễ - {practice} thực hành, thực tiễn, thói quen, lệ thường, sự rèn luyện, sự luyện tập, sự hành nghề, khách hàng, phòng khám bệnh, phòng luật sư, số nhiều) âm mưu, mưu đồ, thủ đoạn, thủ tục - {training} sự dạy dỗ, sự đào tạo, sự tập dượt, sự uốn cây, sự chĩa súng, sự nhắm bắn - {tutorial} = in Übung {in practice}+ = aus der Übung {out of training}+ = in Übung bleiben {to keep in practice}+ = aus der Übung sein {to be out of practice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Übung

  • 5 die Geschicklichkeit

    - {ability} năng lực, khả năng, tài năng, tài cán - {address} địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng, tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh, sự gửi đi một chuyến tàu hàng - {adroitness} sự khéo tay - {art} tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật, mỹ thuật, mỹ nghệ, nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu kế - {artifice} mẹo, mưu mẹo, gian ngoan, ngón gian xảo, cái được sáng chế ra một cách tài tình, cái được sáng chế tinh xảo - {craft} nghề, nghề thủ công, tập thể những người cùng nghề, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo, tàu, máy bay, hội tam điểm - {deftness} - {dexterity} sự thuận dùng tay phải - {expertness} sự thành thạo, sự tinh thông, sự lão luyện, tài chuyên môn, sự hiểu biết về kỹ thuật - {facility} điều kiện dễ dàng, điều kiện thuận lợi, phương tiện dễ dàng, sự dễ dàng, sự trôi chảy, sự hoạt bát, tính dễ dãi - {faculty} tính năng, khả năng quản trị, tài, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp - {grip} rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt, sự kìm kẹp, sự thu hút, sự hiểu thấu, sự nắm vững, sự am hiểu, tay phanh, tay hãm, báng, chuôi, cán, kìm, kẹp, gripsack - {handicraft} nghệ thuật thủ công, đồ thủ công - {ingenuity} tính chất khéo léo ingeniousness) - {knack} sở trường, tài riêng, sự thông thạo, khoé, thói quen, tật - {management} sự trông nom, sự quản lý, sự điều khiển, ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự khéo xử, mánh lới - {resource} phương sách, phương kế, thủ đoạn, cách xoay xở, chỗ trông mong vào, tài nguyên, tiềm lực kinh tế và quân sự, sự giải trí, sự tiêu khiển, tài xoay sở, tài tháo vát, tài vặt - {skill} sự tinh xảo, kỹ năng - {smartness} sự mạnh, sự ác liệt, sự mau lẹ, sự tài tình, sự tinh ranh, sự láu, vẻ sang trọng, vẻ thanh nhã, vẻ lịch sự, vẻ bảnh bao, vẻ duyên dáng = die Geschicklichkeit (Sport) {science}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Geschicklichkeit

  • 6 die Fertigkeit

    - {accomplishment} sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn, sự thực hiện, việc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được, thành quả, thành tựu, thành tích, tài năng, tài nghệ - tài vặt - {attainment} sự đạt được, số nhiều) kiến thức, tri thức, học thức, tài - {craft} nghề, nghề thủ công, tập thể những người cùng nghề, mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo, tàu, máy bay, hội tam điểm - {dexterity} sự khéo tay, sự khéo léo, tài khéo léo, sự thuận dùng tay phải - {feat} kỳ công, chiến công, ngón điêu luyện, ngón tài ba - {knack} sở trường, tài riêng, sự thông thạo, mẹo, khoé, thói quen, tật - {proficiency} sự tài giỏi, sự thành thạo - {readiness} sự sẵn sàng, sự sẵn lòng, thiện ý, sự lưu loát, sự nhanh nhẹn, sự lanh lợi - {skill} sự tinh xảo, kỹ năng, kỹ xảo = die erworbene Fertigkeit {acquirement}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fertigkeit

  • 7 die Gewandtheit

    - {address} địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng, tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh, sự gửi đi một chuyến tàu hàng - {adroitness} sự khéo tay - {agility} sự nhanh nhẹn, sự nhanh nhẩu, sự lẹ làng, sự lanh lợi - {cleverness} sự thông minh, sự tài giỏi, sự thần tình, sự tài tình - {deftness} kỹ xảo - {dexterity} tài khéo léo, sự thuận dùng tay phải - {ease} sự thanh thản, sự thoải mái, sự không bị ràng buộc, sự thanh nhàn, sự nhàn hạ, sự dễ dàng, dự thanh thoát, sự dễ chịu, sự không bị đau đớn, sự khỏi đau - {facility} điều kiện dễ dàng, điều kiện thuận lợi, phương tiện dễ dàng, sự trôi chảy, sự hoạt bát, tính dễ dãi - {faculty} tính năng, khả năng, khả năng quản trị, năng lực, tài, tài năng, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp - {feat} kỳ công, chiến công, ngón điêu luyện, ngón tài ba - {fluency} sự lưu loát, sự nói lưu loát, sự viết trôi chảy - {handiness} sự thuận tiện, sự tiện tay, tính dễ sử dụng - {lissome} - {nattiness} vẻ đẹp, vẻ chải chuốt, vẻ đỏm dáng, vẻ duyên dáng - {nimbleness} sự lanh lẹ, tính lanh lợi, sự nhanh trí - {readiness} sự sẵn sàng, sự sẵn lòng, thiện ý - {skill} sự tinh xảo, kỹ năng - {urbanity} phong cách lịch sự, phong cách tao nh, cử chỉ tao nh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gewandtheit

  • 8 das Geschick

    - {aptitude} aptitude for khuynh hướng, năng khiếu, năng lực, khả năng - {aptness} aptitude, sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng lúc, sự đúng chỗ, sự đúng - {chance} sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận - {destiny} vận số, vận mệnh - {dexterity} sự khéo tay, sự khéo léo, tài khéo léo, sự thuận dùng tay phải - {fate} thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, thần mệnh, điều tất yếu, điều không thể tránh được, nghiệp chướng, sự chết, sự huỷ diệt - {hand} tay, bàn tay, bàn chân trước, quyền hành, sự có sãn, sự nắm giữ, sự kiểm soát, sự tham gia, sự nhúng tay vào, phần tham gia, sự hứa hôn, số nhiều) công nhân, nhân công, thuỷ thủ, người làm - một tay, nguồn, chữ viết tay, chữ ký, kim, nải, buộc, nắm, gang tay, phía, bên, hướng, sắp bài, ván bài, chân đánh bài, tiếng vỗ tay hoan hô - {knack} sở trường, tài riêng, sự thông thạo, mẹo, khoé, thói quen, tật - {lot} thăm, việc rút thăm, sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định, số, phận, mảnh, lô, mớ, rất nhiều, vô số, hàng đống, hàng đàn - {luck} vận, vận may, vận đỏ - {skill} sự tinh xảo, kỹ năng, kỹ xảo - {star} sao, ngôi sao, tinh tú, vật hình sao, dấu sao, đốm trắng ở trán ngựa, nhân vật nổi tiếng, nghệ sĩ nổi tiếng, sao chiếu mệnh, tướng tinh, số nhiều) số mệnh = für etwas Geschick haben {to be skilled at something; to have a knck for something}+ = diese Aufgabe erfordert Geschick {this task demands skill}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geschick

См. также в других словарях:

  • Dexterity — Dex*ter i*ty, n. [L. dexteritas, fr. dexter: cf. F. dext[ e]rit[ e]. See {Dexter}.] 1. Right handedness. [1913 Webster] 2. Readiness and grace in physical activity; skill and ease in using the hands; expertness in manual acts; as, dexterity with… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • dexterity — index competence (ability), efficiency, facility (easiness), faculty (ability), gift (flair) …   Law dictionary

  • dexterity — 1520s, from M.Fr. dexterité (16c.), from L. dexteritatem (nom. dexteritas) readiness, skillfulness, prosperity, from dexter skillful, also right (hand) (Cf. O.Fr. destre, Sp. diestro, etc.), from PIE root *deks on the right hand, hence south to… …   Etymology dictionary

  • dexterity — facility, ease, *readiness Analogous words: dexterousness, adroitness, deftness (see corresponding adjectives at DEXTEROUS): expertness, adeptness, skillfulness, proficiency (see corresponding adjectives at PROFICIENT) Antonyms: clumsiness… …   New Dictionary of Synonyms

  • dexterity — [n] aptitude, ability address, adroitness, aptness, art, artistry, cleverness, craft, cunning, deftness, effortlessness, expertise, expertness, facility, finesse, handiness, ingenuity, knack, know how, mastery, neatness, nimbleness, proficiency,… …   New thesaurus

  • dexterity — ► NOUN ▪ skill in performing tasks, especially with the hands. ORIGIN Latin dexteritas, from dexter on the right …   English terms dictionary

  • dexterity — [deks ter′ə tē] n. [L dexteritas, skillfulness, handiness < dexter: see DEXTER] 1. skill in using one s hands or body; adroitness 2. skill in using one s mind; cleverness …   English World dictionary

  • dexterity — n. 1) to demonstrate, display, show dexterity 2) great; manual dexterity 3) the dexterity to + inf. (does he have enough dexterity to cope with a job like that?) * * * [deks terɪtɪ] display manual dexterity show dexterity great to demonstrate the …   Combinatory dictionary

  • dexterity — noun ADJECTIVE ▪ great ▪ manual VERB + DEXTERITY ▪ demand (esp. BrE), require ▪ Video games require great manual dexterity …   Collocations dictionary

  • dexterity — [[t]dekste̱rɪti[/t]] N UNCOUNT Dexterity is skill in using your hands, or sometimes your mind. ...Reid s dexterity on the guitar. ...the wit and verbal dexterity of the script …   English dictionary

  • dexterity — dex|ter|i|ty [dekˈsterıti] n [U] 1.) skill and speed in doing something with your hands ▪ Computer games can improve children s manual dexterity . 2.) skill in using words or your mind ▪ his charm and verbal dexterity …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»