Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(devoid)

  • 1 devoid

    /di'vɔid/ * tính từ - không có, trống rỗng =a town devoid of inhabitant+ thành phố không có người ở =a man devoid of cares+ người không lo nghĩ, người vô tư lự

    English-Vietnamese dictionary > devoid

  • 2 bar

    - {bare} trần, trần truồng, trọc, trống không, rỗng, trơ trụi, nghèo nàn, xác xơ, vừa đủ, tối thiểu, không được cách điện - {spot} mặt, trả tiền ngay, trao ngay khi bán, phát đi từ một đài phát thanh địa phương, xen vào giữa chương trình phát thanh chính = bar (ohne) {completely without; devoid of}+ = bar (Geld) {ready}+ = in bar {in specie}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bar

  • 3 frei

    - {broad} rộng, bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương, chung, chính, nặng, hoàn toàn - {buckshee} không phải trả tiền, không mất tiền, thêm ngoài tiêu chuẩn, thêm vào khẩu phần thường lệ - {clear} trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại, thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn, chắc, chắc chắn, hẳn, tách ra, ra rời - xa ra, ở xa - {disengaged} bị làm rời ra, bị cởi ra, bị tháo ra, được thả ra, rảnh rang, không mắc bận, không vướng hẹn với ai, trống, không có người chiếm trước, không có người giữ trước - {fast} thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {gratis} không lấy tiền, biếu không, cho không - {latitudinarian} trong một phạm vi rộng lớn, không bó hẹp, phóng túng, tự do - {leisured} có nhiều thì giờ rỗi rãi, nhàn hạ - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác - không chặt chẽ, phóng, phóng đâng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {quit} vị ngữ thoát khỏi, giũ sạch được - {unconventional} không theo quy ước, trái với thói thường, độc đáo - {unencumbered} không bị làm lúng túng, không bị làm trở ngại, không bị làm vướng víu - {unengaged} không có hẹn với ai, không bận, rảnh, chưa đính hôn, chưa hứa hôn, chưa ai giữ, chưa ai thuê - {unfettered} không bị xiềng chân, không bị cùm, được giải phóng - {unoccupied} nhàn rỗi, không có người ở, vô chủ, bỏ trống, chưa ai ngồi, không bị chiếm đóng - {unrestricted} không bị hạn chế, không hạn chế tốc độ - {vacant} rỗng, bỏ không, khuyết, thiếu, rảnh rỗi, trống rỗng, lơ đãng, ngây dại = frei [von] {devoid [of]; free [of]}+ = frei! (Post) {paid!}+ = frei von {void of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > frei

См. также в других словарях:

  • devoid — devoid, void, destitute are comparable when they are followed by of and mean showing entire want or lack. Devoid stresses the absence or the nonpossession of a particular quality, character, or tendency {I was not devoid of capacity or… …   New Dictionary of Synonyms

  • Devoid — De*void , a. [See {Devoid}, v. t.] 1. Void; empty; vacant. [Obs.] Spenser. [1913 Webster] 2. Destitute; not in possession; with of; as, devoid of sense; devoid of pity or of pride. [1913 Webster] || …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Devoid — Studio album by Dark Lunacy Released 2000 Genre …   Wikipedia

  • devoid of — not having (something usual or expected) : completely without (something) He is devoid of (any) ambition. [=he has no ambition] The landscape seems to be completely devoid of life. • • • Main Entry: ↑devoid …   Useful english dictionary

  • devoid — meaning ‘lacking’, is followed by of and is predicative in position, i.e. it comes after the word it refers to, with a linking verb: • Many of the pieces for middle aged women in Welsh drama are devoid of humour Daily Post (Liverpool), 2007 …   Modern English usage

  • devoid — ► ADJECTIVE (devoid of) ▪ entirely lacking in. ORIGIN from Old French devoidier cast out …   English terms dictionary

  • Devoid — De*void , v. t. [OE. devoiden to leave, OF. desvuidier, desvoidier, to empty out. See {Void}.] To empty out; to remove. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • devoid — I adjective bare, barren, bereft of, blank, bleak, deficient, denuded of, deprived of, deserted, desolate, destitute of, empty, empty of, found wanting, ill furnished, ill provided, ill stored, impotent, in default of, in the absence of, in want… …   Law dictionary

  • devoid of — index insufficient Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • devoid — c.1400, shortening of devoided, pp. of obsolete verb devoiden to remove, void, vacate (c.1300), from O.Fr. desvuidier (12c., Mod.Fr. dévider) to empty out, flush game from, unwind, let loose (an arrow), from des out, away + voider to empty, from… …   Etymology dictionary

  • devoid — [adj] empty, wanting bare, barren, bereft, deficient, denuded, destitute, free from, innocent, lacking, needed, sans*, unprovided with, vacant, void, without; concepts 483,485 Ant. complete, filled, full …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»