-
1 devise
/di'vaiz/ * danh từ - sự để lại (bằng chúc thư) - di sản (bất động sản) * ngoại động từ - nghĩ ra, đặt (kế hoạch), sáng chế, phát minh =to devise plans to do something+ đặt kế hoạch làm việc gì - bày mưu, bày kế, âm mưu, mưu đồ - (pháp lý) để lại (bằng chúc thư) -
2 die Devise
- {motto} khẩu hiệu, phương châm, đề từ -
3 das Testament
- {devise} sự để lại, di sản - {testament} lời di chúc, chúc thư, kinh thánh - {will} ý chí, chí, ý định, lòng, sự hăng say, sự quyết chí, sự quyết tâm, nguyện vọng, ý muốn, ý thích, tờ di chúc = das Neue Testament {the New Testament}+ = das Alte Testament {the Old Testament}+ = sein Testament machen {to make one's will}+ = ein Testament anfechten {to contest a will}+ = durch Testament geregelt {testate}+ = ein Testament hinterlassend {testate}+ -
4 das Vermächtnis
- {devise} sự để lại, di sản - {legacy} tài sản kế thừa, gia tài - {settlement} sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp, khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp, sự chiếm làm thuộc địa - thuộc địa, sự chuyển gia tài, sự làm lắng xuống, sự lắng xuống, sự lún xuống, nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân = das Vermächtnis [an,für] {bequest [to]}+ = das verfallene Vermächtnis {lapsed legacy}+ -
5 der Legat
- {legate} giáo sĩ đại diện giáo hoàng, đại sứ, người đại diện = das Legat {bequest; devise; legacy}+ -
6 ersinnen
- {to contrive} nghĩ ra, sáng chế ra, trù tính, trù liệu, tính toán, bày đặt, xếp đặt, xoay xở, lo liệu, bày mưu tính kế - {to design} phác hoạ, vẽ phác, vẽ kiểu, thiết kế, làm đồ án, làm đề cương, phác thảo cách trình bày, có ý định, định, dự kiến, có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu - làm nghề xây dựng đồ án - {to excogitate} nặn ra, bày ra - {to form} làm thành, tạo thành, nặn thành, huấn luyện, rèn luyện, đào tạo, tổ chức, thiết lập, thành lập, phát thành tiếng, phát âm rõ, hình thành, gây, tạo được, nhiễm, cấu tạo, xếp thành, ghép - thành hình, được tạo thành, xếp thành hàng - {to plan} vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của, làm dàn bài, làm dàn ý, đặt kế hoạch, dự tính - {to plot} vẽ sơ đồ, vẽ đồ thị, vẽ biểu đồ, dựng đồ án, đánh dấu trên cơ sở, đánh dấu trên đồ án, âm mưu, mưu tính, bày mưu = ersinnen (Plan) {to conceive}+ = ersinnen (ersann,ersonnen) {to cut out; to devise; to frame; to imagine; to invent; to weave (wove,woven)+ -
7 entwerfen
- {to blueprint} thiết kế, lên kế hoạch - {to chart} vẽ hải đồ, ghi vào hải đồ, vẽ đồ thị, lập biểu đồ - {to compose} soạn, sáng tác, làm, dạng bị động) gồm có, bao gồm, bình tĩnh lại, trấn tĩnh, chuẩn bị tư thế đĩnh đạc, giải quyết, dàn xếp, dẹp được, sắp chữ - {to create} tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo, gây ra, phong tước, đóng lần đầu tiên, làm rối lên, làn nhắng lên, hối hả chạy ngược chạy xuôi - {to design} phác hoạ, vẽ phác, vẽ kiểu, làm đồ án, làm đề cương, phác thảo cách trình bày, có ý định, định, dự kiến, trù tính, có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu - làm nghề xây dựng đồ án - {to devise} nghĩ ra, đặt, sáng chế, phát minh, bày mưu, bày kế, âm mưu, mưu đồ, để lại - {to draft} phác thảo, dự thảo, bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với, lấy ra, rút ra, vạch cỡ - {to draught} - {to form} làm thành, nặn thành, huấn luyện, rèn luyện, đào tạo, tổ chức, thiết lập, thành lập, phát thành tiếng, phát âm rõ, hình thành, gây, tạo được, nhiễm, cấu tạo, xếp thành, ghép, thành hình - được tạo thành, xếp thành hàng - {to frame} bố trí, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu, tưởng tượng, trình bày, phát âm, đặt vào khung, lên khung, dựng khung, đầy triển vọng to frame well) - {to make (made,made) chế tạo, sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị, kiếm được, thu, thực hiện, thi hành, khiến cho, làm cho, bắt, bắt buộc, phong, bổ nhiệm, lập, tôn, ước lượng, đánh giá - định giá, kết luận, đến, tới, trông thấy, hoàn thành, đạt được, làm được, đi được, thành, là, bằng, trở thành, trở nên, nghĩ, hiểu, đi, tiến, lên, xuống, ra ý, ra vẻ - {to model} làm mẫu, nặn kiểu, làm mô hình, đắp khuôn, làm theo, làm gương, bắt chước, làm nghề mặc quần áo làm nẫu, mặc làm mẫu - {to outline} vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính - {to pencil} viết bằng bút chì, vẽ bằng bút chì, kẻ bằng bút chì, tô bằng bút chì, ghi bằng bút chì, ghi vào sổ đánh cá, dạng bị động đánh bóng nhẹ bằng những đường vòng tròn đồng tâm hoặc song song) - {to plan} vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của, làm dàn bài, làm dàn ý, đặt kế hoạch, dự tính - {to plot} vẽ sơ đồ, vẽ biểu đồ, dựng đồ án, đánh dấu trên cơ sở, đánh dấu trên đồ án, mưu tính - {to prepare} sửa soạn sắm sửa, dự bị, chuẩn bị cho, rèn cặp cho, điều chế, pha chế, nấu, chuẩn bị tư tưởng cho, sắm sửa - {to scheme} vạch kế hoạch, có kế hoạch thực hiện - {to sketch} - {to trace} + out) vạch, kẻ, vạch ra, chỉ ra, định ra, kẻ theo vạch, chỉ theo đường, theo vết, theo vết chân, theo, đi theo, tìm thấy dấu vết = entwerfen (Plan) {to lay out}+ = entwerfen (entwarf,entworfen) {to delineate; to draw up}+ = neu entwerfen {to redesign; to redraft; to redraw}+ = flüchtig entwerfen {to roughcast; to sketch}+ = im groben entwerfen {to rough}+ -
8 ausdenken
- {to design} phác hoạ, vẽ phác, vẽ kiểu, thiết kế, làm đồ án, làm đề cương, phác thảo cách trình bày, có ý định, định, dự kiến, trù tính, có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu - làm nghề xây dựng đồ án - {to excogitate} nghĩ ra, nặn ra, bày ra - {to think (thought,thougt) nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như, thấy, hiểu, nghĩ đến, nhớ, trông mong, luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng, nuôi những ý nghĩ - nuôi những tư tưởng = ausdenken (Plan) {to devise}+ = ausdenken (dachte aus,ausgedacht) {to conceive; to think up}+ = sich ausdenken {to incubate}+ = vorher ausdenken {to preconceive}+ = sich etwas ausdenken {to invent something}+ -
9 erfinden
(erfand,erfunden) - {to contrive} nghĩ ra, sáng chế ra, trù tính, trù liệu, tính toán, bày đặt, xếp đặt, xoay xở, lo liệu, bày mưu tính kế - {to devise} đặt, sáng chế, phát minh, bày mưu, bày kế, âm mưu, mưu đồ, để lại - {to extemporize} ứng khẩu, làm tuỳ ứng - {to fabricate} bịa đặt, làm giả, làm, chế tạo, sản xuất, xây dựng - {to frame} dàn xếp, bố trí, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu, tưởng tượng, trình bày, phát âm, đặt vào khung, lên khung, dựng khung, đầy triển vọng to frame well) - {to invent} sáng tác - {to manufacture} = erfinden (erfand,erfunden) (Wort) {to coin}+ = erfinden (erfand,erfunden) (Ausrede) {to concoct}+ = erfinden (erfand,erfunden) (Ausreden) {to conjure up}+ = erfinden (erfand,erfunden) (Geschichte) {to cook up}+
См. также в других словарях:
Devise — Devise … Deutsch Wörterbuch
devise — [ dəviz ] n. f. • XVe « signe distinctif »; XIe « division »; de deviser I ♦ 1 ♦ Formule qui accompagne l écu dans les armoiries. Devise inscrite dans un cartouche. ⇒ légende. Par ext. Figure emblém … Encyclopédie Universelle
devise — de·vise 1 /di vīz/ vt de·vised, de·vis·ing [Anglo French deviser to divide, share, bequeath, ultimately from Latin dividere to divide]: to give (property) by will; specif: to give (real property) by will compare alienate, bequeath, convey … Law dictionary
devise — DEVISE. s. f. Figure accompagnée de paroles, exprimant d une manière allégorique et courte, quelque penée, quelque sentiment. On appelle La figure représentee dans une devise, Le corps de la devise; et on appelle Les paroles, L âme de la devise.… … Dictionnaire de l'Académie Française 1798
devise — Devise. s. f. Figure accompagnée de paroles servant à exprimer, l estat, les sentimens, les desseins d une personne ou les proprietez d une chose. On appelle. La figure representée dans la devise, Le corps de la devise; Et on appelle les paroles … Dictionnaire de l'Académie française
devise — de‧vise [dɪˈvaɪz] verb [transitive] LAW to give land or buildings to someone after you die by writing it in a will devise noun [uncountable] see also bequest * * * Ⅰ … Financial and business terms
Devise — De*vise , v. t. [imp. & p. p. {Devised}; p. pr. & vb. n. {Devising}.] [OF. deviser to distribute, regulate, direct, relate, F., to chat, fr. L. divisus divided, distributed, p. p. of dividere. See {Divide}, and cf. {Device}.] 1. To form in the… … The Collaborative International Dictionary of English
Devise — Saltar a navegación, búsqueda Devise País … Wikipedia Español
Devise — Sf Wahlspruch erw. fach. (16. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus frz. devise, eigentlich Abgeteiltes , zu frz. deviser ein , abteilen , über früh rom. * dēvisāre, * dīvisāre aus l. dīvidere (dīvīsum). Das Wort stammt aus der Wappenkunde und bezeichnet … Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache
Devise — De*vise , v. i. To form a scheme; to lay a plan; to contrive; to consider. [1913 Webster] I thought, devised, and Pallas heard my prayer. Pope. [1913 Webster] Note: Devise was formerly followed by of; as, let us devise of ease. Spenser. [1913… … The Collaborative International Dictionary of English
Devise — may refer to: To invent something A disposition of real property in a will Devise A Free and Open Software (FOS) project providing application user authentication through Warden Devise, Somme See also Device (disambiguation) Devizes (town in… … Wikipedia