Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(deviation)

  • 1 deviation

    /,di:vi'eiʃn/ * danh từ - sự trệch, sự lệch, sự trệch hướng; (nghĩa bóng) sự sai đường, sự lạc đường, sự lạc lối, sự xa rời =leftist deviation+ sự tả khuynh =rightist deviation+ sự hữu khuynh - (toán học); (vật lý) độ lệch =angular deviation+ độ lệch góc

    English-Vietnamese dictionary > deviation

  • 2 der Abtrieb

    - {deviation} sự trệch, sự lệch, sự trệch hướng, sự sai đường, sự lạc đường, sự lạc lối, sự xa rời, độ lệch

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abtrieb

  • 3 die Abschweifung

    - {deviation} sự trệch, sự lệch, sự trệch hướng, sự sai đường, sự lạc đường, sự lạc lối, sự xa rời, độ lệch - {digression} sự lạc đề, sự ra ngoài đề, độ thiên sai, khoảng cách mặt trời - {excursion} cuộc đi chơi, cuộc đi chơi tập thể với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về), cuộc đi tham quan, cuộc đánh thọc ra, sự đi trệch, sự trệch khỏi trục

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abschweifung

  • 4 das Abweichen [von]

    - {deviation [from]} sự trệch, sự lệch, sự trệch hướng, sự sai đường, sự lạc đường, sự lạc lối, sự xa rời, độ lệch

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Abweichen [von]

  • 5 die Ablenkung

    - {avocation} công việc phụ, việc lặt vặt, khuynh hướng, xu hướng, chí hướng, sự tiêu khiển, sự giải trí - {deflection} sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi, độ lệch, sự đổi dạng, sự uốn xuống, sự võng xuống, độ uốn, độ võng - {deflexion} - {deviation} sự trệch, sự trệch hướng, sự sai đường, sự lạc đường, sự lạc lối, sự xa rời - {diffraction} sự nhiễu xạ - {distraction} sự làm sao lãng, sự làm lãng đi, sự làm đứt quãng, sự lãng trí, sự đãng trí, điều xao lãng, trò giải trí, trò tiêu khiển, sự bối rối, sự rối trí, sự điên cuồng, sự mất trí - sự quẫn trí = die Ablenkung [von] {diversion [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ablenkung

  • 6 die Abweichung

    - {aberration} sự lầm lạc, phút lầm lạc, sự kém trí khôn, sự loạn trí, sự khác thường, quang sai, tính sai - {abnormality} sự không bình thường, sự dị thường, vật kỳ quái, quái vật - {anomaly} độ dị thường, vật dị thường, tật dị thường, khoảng cách gần nhất - {azimuth} góc phương vị - {declination} sự nghiêng, sự lệch, độ nghiêng, độ lệch, độ thiên, biến cách, sự suy sụp, sự suy đồi - {deflection} sự chệch hướng, sự trẹo đi, sự đổi dạng, sự uốn xuống, sự võng xuống, độ uốn, độ võng - {deflexion} - {deviation} sự trệch, sự trệch hướng, sự sai đường, sự lạc đường, sự lạc lối, sự xa rời - {deviousness} sự xa xôi, sự hẻo lánh, sự quanh co, sự vòng vèo, sự khúc khuỷu, tính không ngay thẳng, tính không thành thật, tính loanh quanh, tính láu cá ranh ma - {difference} sự khác nhau, tình trạng khác nhau, tính khác nhau, sự chênh lệch, sự bất đồng, mối bất hoà, mối phân tranh, sự cãi nhau, sự chênh lệch về giá cả, dấu phân biệt đặc trưng - hiệu, sai phân - {discrepancy} sự không nhất quán, sự không thống nhất, sự trái ngược nhau - {divarication} sự tẽ ra, sự rẽ ra, sự phân nhánh, chỗ phân nhánh, chỗ ngã ba - {divergence} sự phân kỳ, sự đi trệch - {excursion} cuộc đi chơi, cuộc đi chơi tập thể với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về), cuộc đi tham quan, cuộc đánh thọc ra, sự trệch khỏi trục - {turning} sự quay, sự xoay, sự đổi chiếu, sự đổi hướng, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, sự tiện, nghề tiện - {variance} sự không đi đôi, sự không ăn khớp, sự mâu thuẫn, sự xích mích, sự thay đổi - {variation} sự biến đổi, sự sai nhau, biến dạng, biến thể, sự biến thiên, biến dị, biến tấu = die Abweichung [von] {declension [from]; departure [from]}+ = die Abweichung (Technik) {error}+ = die zulässige Abweichung {permissible variation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abweichung

  • 7 die Regelabweichung

    - {control deviation} = die bleibende Regelabweichung {offset}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Regelabweichung

См. также в других словарях:

  • déviation — [ devjasjɔ̃ ] n. f. • v. 1300; bas lat. deviatio I ♦ Action de dévier. 1 ♦ Action de sortir de la direction normale; son résultat. Déviation d un projectile, son écart du plan de tir. ⇒ 2. dérivation. Déviation d un navire, d un avion. ⇒ dérive.… …   Encyclopédie Universelle

  • Deviation — may refer to: Deviation (statistics), the difference between the value of an observation and the mean of the population in mathematics and statistics Standard deviation, which is based on the square of the difference Absolute deviation, where the …   Wikipedia

  • Deviation [1] — Deviation. Ein Punkt beschreibe eine Kurve (s. die Figur) und flehe zur Zeit t in M; υ sei eine Geschwindigkeit zu dieser Zeit. Nach Ablauf einer weiteren Zeit ϑ sei M seine Lage. Ein zweiter Punkt gehe zur Zeit t gleichzeitig mit… …   Lexikon der gesamten Technik

  • Deviation — Déviation Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Déviation est un terme pouvant signifier : déviation de l arme adverse en sports de combat déviation vers l est, phénomène physique… …   Wikipédia en Français

  • deviation — deviation, aberration, divergence, deflection denote departure or an instance of departure from a straight course or procedure or from a norm or standard. Deviation, the term of widest application, usually requires qualification or a context to… …   New Dictionary of Synonyms

  • deviation — I noun aberrance, aberrancy, aberration, abnormality, alteration, anomalousness, anomaly, antipathy, antithesis, branching off, breach of practice, change of direction, change of position, contrast, dedinatio, defiance of custom, departure,… …   Law dictionary

  • deviation — de vi*a tion, n. [LL. deviatio: cf. F. d[ e]viation.] 1. The act of deviating; a wandering from the way; variation from the common way, from an established rule, etc.; departure, as from the right course or the path of duty. [1913 Webster] 2. The …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Deviation — (lat.: deviare: „(vom Weg) abweichen“ zu via: „Weg“) steht für: Deviation (Navigation), Fehler des Magnetkompasses durch Störfelder am Fahrzeug Deviation (Seerecht), die Abweichung vom vertraglich festgelegten Reiseverlauf Deviation… …   Deutsch Wikipedia

  • déviation — DÉVIATION. s. f. Détour, action par laquelle un corps se détourne de son chemin. J ai descendu la rivière sans aucune déviation. Il se dit figurément dans le même sens. Il a suivi sans déviation, dans toute sa conduite, les principes qu il s est… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • deviation — [dē΄vē ā′shən] n. [ME deviacion < LL deviatio] the act or an instance of deviating; specif., a) sharp divergence from normal behavior b) divergence from the official ideology or policies of a political party, esp. a Communist party c) the… …   English World dictionary

  • deviation — deviation. См. девиация. (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) …   Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»