Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(destruction)+en

  • 1 destruction

    n. Kev tsoo tawg

    English-Hmong dictionary > destruction

  • 2 destruction

    /dis'trʌkʃn/ * danh từ - sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt - nguyên nhân huỷ diệt, nguyên nhân suy vi; nguyên nhân gây ra cái chết

    English-Vietnamese dictionary > destruction

  • 3 self-destruction

    /'selfdi,pri:ʃi'eiʃn/ * danh từ - sự tự huỷ, sự tự vẫn, sự quyên sinh

    English-Vietnamese dictionary > self-destruction

  • 4 die Zerstörung

    - {blight} bệnh tàn rụi, rệp vừng, không khì mờ sương, ảnh hưởng xâu, tai hoạ - {consumption} sự tiêu thụ, sự tiêu dùng, sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự tàn phá, bệnh lao phổi - {deletion} sự gạch đi, sự xoá đi, sự bỏ đi - {demolition} sự phá huỷ, sự đánh đổ - {destruction} sự phá hoại, tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt, nguyên nhân huỷ diệt, nguyên nhân suy vi, nguyên nhân gây ra cái chết - {havoc} - {ravage} cảnh tàn phá, những thiệt hại - {ruination} sự tan nát, sự sụp đổ, sự tiêu ma, sự phá sản = die mutwillige Zerstörung {vandalism; wilful destroyment}+ = Es war ein Bild der Zerstörung. {It was a scene of destruction.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zerstörung

  • 5 die Massenvernichtungswaffen

    - {weapons of wholesale destruction}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Massenvernichtungswaffen

  • 6 der Ruin

    - {bane} nguyên nhân suy sụp, sự suy sụp, tai ương, bả, thuốc độc - {bankruptcy} sự vỡ nợ, sự phá sản, sự mất hoàn toàn - {perdition} sự diệt vong, cái chết vĩnh viễn, kiếp trầm luân, kiếp đoạ đày - {ruin} sự đổ nát, sự suy đồi, sự tiêu tan, sự thất bại, nguyên nhân phá sản, nguyên nhân đổ nát, số nhiều) tàn tích, cảnh đổ nát, cảnh điêu tàn - {undoing} sự tháo, sự cởi, sự mở, sự xoá, sự huỷ, sự phá hoại, sự làm đồi truỵ, sự làm hư hỏng, sự làm hại đến thanh danh, cái phá hoại, cái làm đồi truỵ, cái làm hư hỏng = das ist unser Ruin {that is our destruction}+ = vor dem Ruin stehen {to be on the brink of ruin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ruin

  • 7 die Verwüstung

    - {depredation} số nhiều) sự cướp bóc, sự phá phách - {desolation} sự tàn phá, sự làm tan hoang, cảnh tan hoang, cảnh hoang tàn, cảnh tiêu điều, cảnh hiu quạnh, tình trạng lẻ loi, tình trạng cô độc, nỗi buồn phiền, nỗi u sầu, sự phiền muộn - {destruction} sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt, tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt, nguyên nhân huỷ diệt, nguyên nhân suy vi, nguyên nhân gây ra cái chết - {devastation} - {havoc} - {ravage} cảnh tàn phá, những thiệt hại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verwüstung

  • 8 die Vernichtung

    - {annihilation} sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự huỷ diệt, sự thủ tiêu - {blasting} sự làm nổ tung, sự phá bằng thuốc nổ, sự làm tan vỡ - {death} sự chết, cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt - {demolition} sự phá huỷ, sự đánh đổ - {destruction} sự phá hoại, tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt, nguyên nhân huỷ diệt, nguyên nhân suy vi, nguyên nhân gây ra cái chết - {eradication} sự nhổ rễ, sự trừ tiệt - {extermination} sự triệt - {extinction} sự dập tắt, sự làm mất đi, sự làm tuyệt giống, sự thanh toán - {extinguishment} sự làm tiêu tan, sự làm tắt, sự làm lu mờ, sự át, sự làm cho cứng họng, sự huỷ bỏ - {negation} sự phủ định, sự phủ nhận, sự cự tuyệt, sự từ chối, sự phản đối, sự không tồn tại, vật không có, cái tiêu cực - {obliteration} sự xoá, sự tẩy, sự gạch, sự xoá sạch, sự phá sạch, sự làm tiêu ma - {overthrow} sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ, sự đánh bại hoàn toàn - {ruin} sự đổ nát, sự suy đồi, sự phá sản, sự thất bại, nguyên nhân phá sản, nguyên nhân đổ nát, số nhiều) tàn tích, cảnh đổ nát, cảnh điêu tàn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vernichtung

  • 9 das Verderben

    - {bane} nguyên nhân suy sụp, sự suy sụp, tai ương, bả, thuốc độc - {destruction} sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt, tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt, nguyên nhân huỷ diệt, nguyên nhân suy vi, nguyên nhân gây ra cái chết - {fate} thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận, thần mệnh, điều tất yếu, điều không thể tránh được, nghiệp chướng, sự chết, sự huỷ diệt - {perdition} sự diệt vong, cái chết vĩnh viễn, kiếp trầm luân, kiếp đoạ đày - {ruin} sự đổ nát, sự suy đồi, sự tiêu tan, sự phá sản, sự thất bại, nguyên nhân phá sản, nguyên nhân đổ nát, số nhiều) tàn tích, cảnh đổ nát, cảnh điêu tàn - {ruination} sự tan nát, sự sụp đổ, sự tiêu ma - {undoing} sự tháo, sự cởi, sự mở, sự xoá, sự huỷ, sự làm đồi truỵ, sự làm hư hỏng, sự làm hại đến thanh danh, cái phá hoại, cái làm đồi truỵ, cái làm hư hỏng = ins Verderben rennen {to rush headlong into disaster}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Verderben

  • 10 entrance

    /'entrəns/ * danh từ - sự đi vào - (sân khấu) sự ra (của diễn viên) - sự nhậm (chức...) - quyền vào, quyền gia nhập - tiền vào, tiền gia nhập ((cũng) entrance_fee) - cổng vào, lối vào * ngoại động từ - làm xuất thần - làm mê li - mê hoặc (ai đén chỗ...) =to entrance someone to his destruction+ mê hoặc ai đến chỗ làm cho người ta bị thất cơ lỡ vận

    English-Vietnamese dictionary > entrance

  • 11 scene

    /si:n/ * danh từ - nơi xảy ra =a scene of strife+ nơi xảy ra xung đột =the scene is laid in India+ câu chuyện xảy ra ở Ân độ - lớp (của bản kịch) - (sân khấu) cảnh phông =behind the scenes+ (nghĩa bóng) ở hậu trường, kín, bí mật - cảnh tượng, quang cảnh =a scene of destruction+ cảnh tàn phá - (thông tục) trận cãi nhau, trận mắng nhau =don't make a scene+ đừng gây chuyện cãi nhau nữa - (từ cổ,nghĩa cổ) sân khấu !to quit the scene - qua đời

    English-Vietnamese dictionary > scene

См. также в других словарях:

  • destruction — [ dɛstryksjɔ̃ ] n. f. • déb. XIIe; lat. destructio ♦ Action de détruire; son résultat. 1 ♦ Action de jeter bas, de faire disparaître (une construction). Destruction d une ville par un incendie, par les bombardements. Moyens, engins de destruction …   Encyclopédie Universelle

  • Destruction — Saltar a navegación, búsqueda Destruction Información personal …   Wikipedia Español

  • Destruction (EP) — Destruction EP by Destruction Released February 26, 1994 …   Wikipedia

  • destruction — DESTRUCTION. s. f. Ruine totale. La destruction du Temple de Jérusalem. La destruction de Carthage. [b]f♛/b] Il se dit figurément De plusieurs choses. La destruction d une famille. La destruction d un État. Cela a causé la destruction de cette… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • Destruction — De*struc tion, n. [L. destructio: cf. F. destruction. See {Destroy}.] 1. The act of destroying; a tearing down; a bringing to naught; subversion; demolition; ruin; slaying; devastation. [1913 Webster] The Jews smote all their enemies with the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Destruction — may refer to: Destruction Bay, Yukon, Canada Destruction (band), a German thrash metal band Destruction (DC Comics), one of the Endless in Neil Gaiman s comic book series The Sandman Destruction (film), a 1915 film starring Theda Bara The… …   Wikipedia

  • Destruction (EP) — Destruction Album par Destruction Sortie 1994 Durée 20:58 Genre Thrash Metal Label Brain Butcher Compact …   Wikipédia en Français

  • Destruction — Destruction …   Википедия

  • destruction — I noun abolition, annihilation, breaking down, collapse, consumption, decimation, decomposition, demolishment, demolition, devastation, dissolution, eradication, extinction, extirpation, nullification, obliteration, perdition, ruin, ruination,… …   Law dictionary

  • destruction — Destruction. s. f. v. Action de destruire. La destruction du Temple de Salomon. le Roy a ordonné la destruction des Temples des Calvinistes. Il se prend aussi fig. La destruction d une famille. la destruction d un Estat. cela a causé la… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • destruction — Destruction, Disperditio, Vastitas, Vastatio, Excidium. Destruction de quelque chose que ce soit, Pernicies. La destruction du pays, Patriae interitus. Destruction des moeurs, Morum populatio. Estre cause de la destruction d une ville,… …   Thresor de la langue françoyse

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»