Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(desperate)

  • 1 desperate

    /'despərit/ * tính từ - liều mạng, liều lĩnh =a desperate act+ hành động liều lĩnh =a desperate fellow+ một tay liều mạng - không còn hy vọng, tuyệt vọng =a desperate illness+ chứng bệnh không còn hy vọng chữa khỏi =a desperate stituation+ tình trạng tuyệt vọng - dữ dội, kinh khủng, ghê gớm =a desperate storm+ cơn giông tố kinh khủng =a desperate smoker+ tay nghiện thuốc lá kinh khủng

    English-Vietnamese dictionary > desperate

  • 2 tollkühn

    - {desperate} liều mạng, liều lĩnh, không còn hy vọng, tuyệt vọng, dữ dội, kinh khủng, ghê gớm - {foolhardy} liều lĩnh một cách dại dột, liều mạng một cách vô ích, điên rồ - {rash} hấp tấp, vội vàng, ẩu, liều, bừa bãi, cẩu thả, thiếu suy nghĩ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tollkühn

  • 3 hoffnungslos

    - {despairing} hết hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng - {desperate} liều mạng, liều lĩnh, không còn hy vọng, dữ dội, kinh khủng, ghê gớm - {forlorn} đau khổ, bị bỏ rơi, trơ trọi, cô độc, đìu hiu, hoang vắng, bị mất, bị tước mất, đáng thương, có vẻ khổ ải - {gone} đã đi, đã đi khỏi, đã trôi qua, đã qua, mất hết, chết - {hopeless} không hy vọng, thâm căn cố đế, không thể sửa chữa được nữa, không còn hy vọng gì vào được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hoffnungslos

  • 4 die Furcht

    - {dismay} sự mất tinh thần, sự mất hết can đảm - {fear} sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại, sự e ngại - {fright} sự hoảng sợ, người xấu xí kinh khủng, quỷ dạ xoa, người ăn mặc xấu xí, vật xấu xí kinh khủng - {shyness} tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn = die Furcht [vor] {dread [of]}+ = aus Furcht {through fear}+ = Furcht haben {to fear}+ = die große Furcht {desperate fear}+ = aus Furcht, daß {for fear lest}+ = Furcht einflößen {to awe; to intimidate; to scare}+ = Furcht haben vor {to be afraid of}+ = Furcht einflößend {awful; terrifying}+ = in Furcht versetzen {to shock}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Furcht

  • 5 schlimm

    - {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {badly} bậy, nặng trầm trọng, nguy ngập, lắm rất - {desperate} liều mạng, liều lĩnh, không còn hy vọng, tuyệt vọng, dữ dội, kinh khủng, ghê gớm - {evil} có hại - {fatal} có số mệnh, tiền định, không tránh được, quyết định, gây tai hoạ, tai hại, làm nguy hiểm đến tính mạng, chí tử, làm chết, đưa đến chỗ chết, đem lại cái chết, tính ma quỷ, quỷ quái - tai ác - {grievous} đau, đau khổ, đau đớn, đau thương, trắng trợn, ghê tởm - {ill (worse,worst) đau yếu, ốm, kém, không may, rủi, khó, sai, không lợi, rủi cho, khó mà, hầu như, không thể - {sad} buồn rầu, buồn bã, quá tồi, không thể sửa chữa được, không xốp, chắc, chết - {sinister} gở, mang điểm xấu, độc ác, hung hãn, nham hiểm, đầy sát khí, tai hoạ cho, tai hại cho, trái, tả - {sticky} dính, sánh, bầy nhầy, nhớp nháp, khó tính, khó khăn, hết sức khó chịu, rất đau đớn, nóng và ẩm nồm - {tough} dai, bền, dai sức, dẻo dai, mạnh mẽ, cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố, hắc búa, gay go - {wicked} hư, tệ, đồi bại, tội lỗi, nguy hại, tinh quái, dữ, độc = das ist schlimm {that is too bad}+ = schlimm dran sein {to be badly off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlimm

  • 6 der Narr

    - {dummy} người nộm, người rơm, người bung xung, bù nhìn, người giả, hình nhân làm đích, vật giả, người ngốc nghếch, người đần độn, đầu vú cao su, động tác giả, chân phải hạ bài, số bài của chân phải hạ bài - {fiend} ma quỷ, quỷ sứ, kẻ tàn ác, kẻ hung ác, ác ôn, người thích, người nghiện, người có tài xuất quỷ nhập thần về môn bóng đá - {fool} món hoa quả nấu, người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc, người làm trò hề, anh hề, người bị lừa phỉnh - {imbecile} người đần - {jester} người hay nói đùa, người hay pha trò - {muggins} thàng ngốc, lối đánh bài mơghin, Đôminô - {tomfool} thằng ngốc, thằng đần = der arge Narr {desperate fool}+ = ein völliger Narr {a born fool}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Narr

  • 7 verzweifelt

    - {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác, kinh tởm, ghê tởm - {despairing} hết hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng - {desperate} liều mạng, liều lĩnh, không còn hy vọng, dữ dội, kinh khủng, ghê gớm - {hopeless} không hy vọng, thâm căn cố đế, không thể sửa chữa được nữa, không còn hy vọng gì vào được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verzweifelt

  • 8 krampfhaft

    - {convulsive} chấn động, náo động, rối loạn, co giật - {desperate} liều mạng, liều lĩnh, không còn hy vọng, tuyệt vọng, dữ dội, kinh khủng, ghê gớm - {jerky} giật giật, trục trặc, xóc nảy lên, dằn mạnh từng tiếng, cắn cẩu nhát gừng, ngớ ngẩn, xuẩn ngốc = krampfhaft (Medizin) {spasmodic}+ = krampfhaft verziehen (Medizin) {to cramp}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > krampfhaft

См. также в других словарях:

  • Desperate — Des per*ate, a. [L. desperatus, p. p. of desperare. See {Despair}, and cf. {Desperado}.] 1. Without hope; given to despair; hopeless. [Obs.] [1913 Webster] I am desperate of obtaining her. Shak. [1913 Webster] 2. Beyond hope; causing despair;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Desperate — may refer to: Despair (emotion), a feeling of hopelessness Desperate (film), a 1947 suspense film directed by Anthony Mann Desperate (Divinyls album) Desperate (Daphne Khoo album) Desperate (Daphne Khoo song) Desperate , a song by David Archuleta …   Wikipedia

  • desperate — ► ADJECTIVE 1) feeling, showing, or involving despair. 2) extremely bad or serious: a desperate shortage. 3) having a great need or desire for something: desperate for a cigarette. 4) violent or dangerous. ● desperate diseases must have desperate …   English terms dictionary

  • desperate — [des′pər it] adj. [ME desperat < L desperatus, pp. of desperare: see DESPAIR] 1. a) driven to or resulting from loss of hope; rash or violent because of despair [a desperate criminal] b) having a very great desire, need, etc. [desperate for… …   English World dictionary

  • desperate — [adj1] reckless, outrageous atrocious, audacious, bold, careless, dangerous, daring, death defying, determined, devilmay care, foolhardy, frantic, frenzied, furious, hasty, hazardous, headlong, headstrong, heinous, impetuous, incautious, madcap,… …   New thesaurus

  • Desperate — Des per*ate, n. One desperate or hopeless. [Obs.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • desperate — index drastic, hot blooded, pessimistic Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • desperate — early 15c., despairing, hopeless, from L. desperatus given up, despaired of, pp. of desperare (see DESPAIR (Cf. despair)). Sense of driven to recklessness is from late 15c.; weakened sense of having a great desire for is from 1950s. Related:… …   Etymology dictionary

  • desperate — hopeless, despairing, *despondent, forlorn Analogous words: reckless, rash, foolhardy, venturesome (see AD VENTUROUS): *precipitate, headlong: thwarted, foiled, frustrated, outwitted, circumvented, baffled, balked (see FRUSTRATE) Contrasted words …   New Dictionary of Synonyms

  • desperate — des|per|ate W3 [ˈdespərıt] adj [Date: 1300 1400; : Latin; Origin: desperatus, past participle of desperare; DESPAIR2] 1.) willing to do anything to change a very bad situation, and not caring about danger ▪ I had no money left and was desperate.… …   Dictionary of contemporary English

  • desperate — [[t]de̱spərət[/t]] ♦♦♦ 1) ADJ GRADED If you are desperate, you are in such a bad situation that you are willing to try anything to change it. Troops are needed to help get food into Kosovo where people are in desperate need... Desperate with… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»