Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(derange)

  • 1 derange

    /di'reindʤ/ * ngoại động từ - làm trục trặc =to derange a machine+ làm trục trặc máy - làm mất trật tự, làm mất thứ tự, làm đảo lộn, xáo trộn, làm rối loạn - quấy rối, quấy rầy, làm phiền - làm loạn trí

    English-Vietnamese dictionary > derange

  • 2 zerrütten

    - {to disorganize} phá hoại tổ chức của, phá rối tổ chức của - {to shatter} làm vỡ, làm gãy, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm đảo lộn, vỡ, gãy, tan vỡ, tiêu tan - {to subvert} lật đổ, phá vỡ = zerrütten (Geist) {to derange}+ = zerrütten (Medizin) {to disorder}+ = zerrütten (Gesundheit) {to destroy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zerrütten

  • 3 verwirren

    - {to addle} lẫn, quẫn, rối trí, thối, hỏng, ung, làm lẫn, làm quẫn, làm rối óc, làm thối, làm hỏng, làm ung - {to baffle} làm trở ngại, làm thất bại, làm sai lạc, làm rối, làm lạc hướng - {to beat (beat,beaten) đánh đập, nện, đấm, vỗ, gõ, đánh, thắng, đánh bại, vượt, đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống, khua - {to bedevil} hành hạ, làm điêu đứng, áo ngủ - {to befuddle} làm ngớ ngẩn, làm đần độn, làm mụ đi - {to bemuse} làm sửng sốt, làm kinh ngạc, làm điếng người - {to bewilder} làm bối rối, làm hoang mang, làm lúng túng, làm ngơ ngác - {to confound} làm tiêu tan, làm khó xử, làm ngạc nhiên, làm ngượng, làm xấu hổ, làm bẽ mặt, làm lộn xộn, làm lẫn lộn, xáo trộn lung tung, lầm, lầm lẫn - {to confuse} làm lung tung, xáo trộn, làm cho mơ hồ, làm cho mập mờ, làm cho tối, làm rối rắm, lẫn lộn, nhầm lẫn, dạng bị động) làm bối rối - {to consternate} làm kinh hoàng, làm thất kinh, làm khiếp đảm, làm rụng rời - {to craze} làm mất trí, làm điên cuồng, làm rạn, làm cho có vân rạn, loạn óc, mất trí, hoá điên, nổi vân rạn - {to daze} làm sững sờ, làm mê mụ, làm mê mẩn, làm bàng hoàng, làm choáng váng, làm loá mắt, làm chói mắt, làm quáng mắt - {to dazzle} làm hoa mắt, làm quáng mắt &), sơn nguỵ trang - {to derange} làm trục trặc, làm mất trật tự, làm mất thứ tự, làm đảo lộn, làm rối loạn, quấy rối, quấy rầy, làm phiền, làm loạn trí - {to disarrange} làm xáo trộn - {to disarray} cởi quần áo - {to discomfit} làm bố rối, làm chưng hửng - {to dishevel} làm rối bời, làm xoã ra - {to dislocate} làm trật khớp, làm biến vị, làm đứt gãy, đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ - {to disorder} làm bừa bãi, làm hỗn loạn, làm náo loạn, làm khó ở - {to distract} làm sao lãng, làm lãng đi, làm lãng trí, làm rối trí, động tính từ quá khứ) làm điên cuồng, làm quẫn trí - {to disturb} làm mất yên tĩnh, làm náo động, làm lo âu, làm xáo lộn, làm nhiễu loạn - {to dizzy} làm chóng mặt - {to embarrass} làm ngượng nghịu, làm rắc rối, gây khó khăn cho, ngăn trở, làm nợ đìa, làm mang công mắc nợ, gây khó khăn về kinh tế cho - {to embroil} lôi kéo, làm cho xung đột - {to entangle} làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại, làm vướng vào khó khăn, làm rối rắm &) - {to flabbergast} làm lặng đi vì kinh ngạc - {to flummox} - {to flurry} làm nhộn nhịp, làm xôn xao - {to fluster} làm chếnh choáng say, làm bận rộn, bối rối, nhộn nhịp, bận rộn, náo động, xôn xao - {to fog} để cho cỏ mọc lại ở, cho ăn cỏ mọc lại, phủ sương mù, làm mờ đi, che mờ, làm bối rối hoang mang, đầy sương mù, mờ đi, chết vì úng nước, chết vì đẫm sương, phim ảnh - {to foil} làm nền, làm nổi bật bằng nền, làm tôn lên, trang trí bằng hình lá, tráng, đẩy lui, chặn đứng - {to hash} băm, làm rối tinh lên - {to intrigue} có mưu đồ, vận động ngầm, dan díu, tằng tịu, mưu đồ làm, vận động ngần làm, hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích tò mò, làm phải suy nghĩ - {to maze} - {to muddle} làm mụ, làm lẫn lộn lung tung, lúng túng, luẩn quẩn, loay hoay - {to nonplus} - {to obfuscate} làm đen tối, làm ngu muội - {to overset} lật đổ - {to perplex} làm phức tạp, làm khó hiểu - {to perturb} làm xao xuyến, làm lo sợ - {to pother} làm bực mình, cuống quít lên, rối lên, nhặng xị lên - {to puzzle} - {to ravel} thắt nút, rối, trở thành rắc rối, buột ra - {to snarl} gầm gừ, càu nhàu, cằn nhằn, làm xoắn, chạm bằng cái đột, rối beng, rối mù - {to tangle} làm rối tung, quấn vào nhau, vướng vào nhau, trở nên rối rắm, trở nên phức tạp - {to tousle} làm bù, làm nhàu, giằng co, co kéo - {to unhinge} nhấc ra khỏi bản lề, tháo ra, làm mất thăng bằng, làm cho mất phương hướng, làm cho rối - {to unsettle} làm lung lay, phá rối

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verwirren

  • 4 die Unordnung

    - {bewilderment} sự bối rôi, sự hoang mang - {confusion} sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm, sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion!) chết tiệt! - chết toi! - {derangement} sự trục trặc, sự xáo trộn, sự làm lộn xộn, sự quấy rối, sự quấy rầy, sự loạn trí, tình trạng loạn trí - {disarray} sự lộn xộn - {disorder} sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự náo loạn, sự khó ở - {jumble} jumbal, mớ lộn xộn, mớ bòng bong - {litter} rác rưởi bừa bãi, ổ rơm, lượt rơm phủ, rơm trộn phân, phân chuồng, lứa đẻ chó, mèo, lợn), kiệu, cáng - {mess} tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn, tình trạng bẩn thỉu, nhóm người ăn chung, bữa ăn, món thịt nhừ, món xúp hổ lốn, món ăn hổ lốn - {muss} = in Unordnung {out of gear; out of order}+ = die große Unordnung {mayhem}+ = die völlig Unordnung {topsy-turvy}+ = in Unordnung bringen {to derange; to disarrange; to dislocate; to disorder; to mess; to muss; to queer; to ruffle; to tumble; to upset (upset,upset)+ = Eine schöne Unordnung! {A precious mess!}+ = etwas in Unordnung bringen {to make a muddle of something}+ = ein Zimmer in Unordnung bringen {to litter a room}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unordnung

См. также в других словарях:

  • dérangé — dérangé, ée (dé ran jé, jée) part. passé. 1°   Mis hors de son rang, de sa place. Des meubles dérangés. •   Cette chambre où j entrais toujours, hélas ! j en trouvai les portes ouvertes, mais je vis tout démeublé, tout dérangé, SÉV. 14.    Un… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • dérangé — ⇒DÉRANGÉ, ÉE, part. passé et adj. I. Part. passé de déranger. II. Emploi adj. A. [En parlant d un inanimé] 1. [En parlant d un, de plusieurs obj. qui étaient rangés] Qui a été déplacé. Javert (...) était resté debout, immobile, l œil fixé à terre …   Encyclopédie Universelle

  • derangé — Derangé, [derang]ée. part. On dit, qu Un homme est dérangé dans sa conduite, dans ses affaires, ou absolument, qu Il est dérangé, pour dire, qu Il est irregulier dans sa conduite, qu il met peu d ordre dans ses affaires. On dit aussi qu Il est… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Derange — De*range , v. t. [imp. & p. p. {Deranged}; p. pr. & vb. n. {Deranging}.] [F. d[ e]ranger; pref. d[ e] = d[ e]s (L. dis) + ranger to range. See {Range}, and cf. {Disarrange}, {Disrank}.] 1. To put out of place, order, or rank; to disturb the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • derange — index confuse (create disorder), degenerate, discompose, dislocate, disorganize, disorient, disrupt …   Law dictionary

  • derange — 1776, throw into confusion, from Fr. déranger, from O.Fr. desrengier disarrange, throw into disorder, from des do the opposite of (see DIS (Cf. dis )) + O.Fr. rengier (Mod.Fr. ranger) to put into line, from reng line, row, from a Germanic source… …   Etymology dictionary

  • derange — disarrange, unsettle, *disorder, disturb, disorganize Analogous words: upset, *discompose, perturb: discommode, incommode, *inconvenience Antonyms: arrange (a scheme, plan, system): adjust …   New Dictionary of Synonyms

  • derange — [v] make crazy; confuse confound, craze*, dement, disarrange, disarray, discommode, discompose, disconcert, disorder, disorganize, displace, distract, disturb, drive mad, frenzy, madden, make insane, mess up*, misplace, muss*, perplex, ruffle,… …   New thesaurus

  • derange — ► VERB 1) make insane. 2) throw into disorder. DERIVATIVES derangement noun. ORIGIN French déranger, from Old French desrengier, move from orderly rows …   English terms dictionary

  • derange — [dē rānj′, dirānj′] vt. deranged, deranging [Fr déranger < OFr desrengier < des (L dis ), apart + rengier: see RANGE] 1. to upset the arrangement, order, or operation of; unsettle; disorder 2. to make insane deranged adj. derangement n …   English World dictionary

  • derange — verb /diˈreɪndʒ/ a) to cause someone to go insane (usually used in the passive, see deranged) Both these kinds of monopolies derange more or less the natural distribution of the stock of the society; b) to cause disorder in something, to distort… …   Wiktionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»