Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(deplorable)

  • 1 deplorable

    /di'plɔ:rəbl/ * tính từ - đáng thương - (thông tục) đáng trách, tồi, xấu

    English-Vietnamese dictionary > deplorable

  • 2 kläglich

    - {deplorable} đáng thương, đáng trách, tồi, xấu - {dismal} buồn thảm, tối tăm, ảm đạm, buồn nản, u sầu, phiền muộn - {dud} giả mạo, vô dụng, bỏ đi - {lamentable} thảm thương, ai oán, đáng tiếc, thảm hại - {lugubrious} sầu thảm, bi thảm - {miserable} cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ, tồi tàn, nghèo nàn - {parsimonious} dè sẻn - {piteous} đáng thương hại - {pitiful} thương xót, thương hại, đầy lòng trắc ẩn, nhỏ mọn, không đáng kể, đáng khinh - {plaintive} than vãn, buồn bã, rầu rĩ, não nùng - {poor} nghèo, bần cùng, kém, yếu, thô thiển, tội nghiệp, tầm thường, hèn nhát, hèn hạ - {sad} buồn rầu, quá tồi, không thể sửa chữa được, không xốp, chắc, chết - {sorry} lấy làm buồn, lấy làm tiếc, lấy làm phiền, đáng buồn, thiểu não - {spare} thừa, dư, có để dành, thanh đạm, sơ sài, gầy go, để thay thế - {whining} hay rên rỉ, hay than van, khóc nhai nhi - {woeful} đau khổ, thống khổ, đầy tai ương - {wretched} bất hạnh, đáng chê, quá tệ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kläglich

  • 3 bedauerlich

    - {deplorable} đáng thương, đáng trách, tồi, xấu - {lamentable} thảm thương, ai oán, đáng tiếc, thảm hại - {regrettable} đáng ân hận - {unfortunate} không may, rủi ro, bất hạnh, đáng buồn, bất như ý, tai hại - {woeful} buồn rầu, thiểu não, đau khổ, thống khổ, đầy tai ương = es ist bedauerlich {it is to be regretted}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bedauerlich

  • 4 jammervoll

    - {deplorable} đáng thương, đáng trách, tồi, xấu - {lamentable} thảm thương, ai oán, đáng tiếc, thảm hại - {woebegone} buồn rầu, khổ sở, thiểu não - {woeful} đáng buồn, đau khổ, thống khổ, đầy tai ương

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jammervoll

  • 5 bedauernswert

    - {deplorable} đáng thương, đáng trách, tồi, xấu - {pitiable} đáng thương hại, đáng thương xót, đáng khinh - {unfortunate} không may, rủi ro, bất hạnh, đáng buồn, đáng tiếc, bất như ý, tai hại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bedauernswert

  • 6 beklagenswert

    - {deplorable} đáng thương, đáng trách, tồi, xấu - {lamentable} thảm thương, ai oán, đáng tiếc, thảm hại - {piteous} đáng thương hại - {pitiable} đáng thương xót, đáng khinh - {sad} buồn rầu, buồn bã, quá tồi, không thể sửa chữa được, không xốp, chắc, chết - {sadly} âu sầu - {woeful} thiểu não, đáng buồn, đau khổ, thống khổ, đầy tai ương

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beklagenswert

  • 7 elend

    - {abject} hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh, khốn khổ, khốn nạn - {calamitous} tai hại, gây thiệt hại, gây tai hoạ - {deplorable} đáng thương, đáng trách, tồi, xấu - {forlorn} đau khổ, tuyệt vọng, bị bỏ rơi, trơ trọi, cô độc, đìu hiu, hoang vắng, bị mất, bị tước mất, có vẻ khổ ải - {miserable} cực khổ, khổ sở, cùng khổ, tồi tàn, nghèo nàn - {poor} nghèo, bần cùng, kém, yếu, thô thiển, tội nghiệp, tầm thường, không đáng kể, hèn nhát - {poverty-stricken} nghèo nàn &) - {sad} buồn rầu, buồn bã, quá tồi, không thể sửa chữa được, không xốp, chắc, chết - {sorrowful} buồn phiền, âu sầu, ảo não, đau đớn - {stinking} thối tha, hôi hám, không ai chịu được - {unhappy} không có hạnh phúc, không may, rủi, bất hạnh, không tốt, không hay - {woeful} thiểu não, đáng buồn, thống khổ, đầy tai ương - {wretched} đáng chê, thảm hại, quá tệ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > elend

  • 8 traurig

    - {bitter} đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn, đau khổ, thảm thiết, chua cay, gay gắt, ác liệt, quyết liệt, rét buốt - {cloudy} có mây phủ, đầy mây, u ám, đục, vẩn, tối nghĩa, không sáng tỏ, không rõ ràng, buồn bã, u buồn - {deplorable} đáng thương, đáng trách, tồi, xấu - {dismal} buồn thảm, tối tăm, ảm đạm, buồn nản, u sầu, phiền muộn - {dolorous} đau buồn, đau thương, buồn khổ - {dreary} tồi tàn, thê lương - {funereal} thích hợp với đám ma - {lamentable} thảm thương, ai oán, đáng tiếc, thảm hại - {lugubrious} sầu thảm, bi thảm - {mournful} buồn rầu, tang tóc - {plaintive} than vãn, rầu rĩ, não nùng - {plangent} vang lên, ngân vang, than van, nài nỉ - {poor} nghèo, bần cùng, kém, yếu, thô thiển, tội nghiệp, đáng khinh, tầm thường, không đáng kể, hèn nhát, hèn hạ - {rueful} - {sadly} âu sầu - {sorry} lấy làm buồn, lấy làm tiếc, lấy làm phiền, đáng buồn, thiểu não - {sullen} ủ rũ, sưng sỉa - {wan} xanh xao, nhợt nhạt, yếu ớt, uể oải, mệt mỏi, không thần sắc - {woeful} thống khổ, đầy tai ương - {wretched} khốn khổ, cùng khổ, bất hạnh, đáng chê, quá tệ = traurig [über] {sad [at]}+ = traurig machen {to desolate; to gloom}+ = ich bin traurig {I am sick at heart}+ = sehr traurig sein {to be heartbroken}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > traurig

  • 9 jämmerlich

    - {abject} hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh, khốn khổ, khốn nạn - {deplorable} đáng thương, đáng trách, tồi, xấu - {despicable} ti tiện - {distressful} đau buồn, đau khổ, đau đớn, khốn cùng, túng quẫn, gieo neo, hiểm nghèo, hiểm nguy, distressing - {lamentable} thảm thương, ai oán, đáng tiếc, thảm hại - {miserable} cực khổ, khổ sở, cùng khổ, tồi tàn, nghèo nàn - {wretched} bất hạnh, đáng chê, quá tệ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jämmerlich

См. также в других словарях:

  • déplorable — [ deplɔrabl ] adj. • XVe; de déplorer 1 ♦ Vx Qui est à plaindre. ⇒ malheureux, pitoyable. ♢ Mod. (Choses) Qui mérite d être déploré, qui afflige. ⇒ affligeant, attristant, navrant, pénible, triste. Situation, fin déplorable. On nous l a ramené… …   Encyclopédie Universelle

  • déplorable — DÉPLORABLE. adject. des 2 g. Qui mérite d être déploré, qui est digne de compassion, de pitié. Il ne se dit guère que Des choses. Il est dans un état déplorable. C est une chose déplorable que l état où il est. Sa condition, son sort est… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • deplorable — adjetivo 1. Que merece ser deplorado o lamentado, o que causa muy mala impresión: El jardín está en un estado deplorable de abandono. El espectáculo fue deplorable, no paraban de insultarse. Tienes un aspecto deplorable, estás sucísimo. Su… …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • déplorable — Déplorable. adj. de tout genre. Qui merite d estre déploré, qui est digne de compassion, de pitié. Il ne se dit aussi que des choses. L estat où il est, est déplorable. c est une chose déplorable que l estat où il est. sa condition est fort… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Deplorable — De*plor a*ble, a. [Cf. F. d[ e]plorable.] Worthy of being deplored or lamented; lamentable; causing grief; hence, sad; calamitous; grievous; wretched; as, life s evils are deplorable. [1913 Webster] Individual sufferers are in a much more… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • deplorable — 1610s; see DEPLORE (Cf. deplore) + ABLE (Cf. able). Perhaps from Fr. déplorable or directly from L.L. deplorabilis. Johnson (mid 18c.) noted the weakened colloquial use of the word for very bad. Related: Deplorably …   Etymology dictionary

  • deplorable — I adjective afflicted, appalling, atrabilious, atrocious, bad, black, calamitous, catastrophic, demoralizing, depressing, depressive, despicable, dire, disagreeable, disastrous, disheartening, dismal, displeasing, distasteful, distressing,… …   Law dictionary

  • deplorable — [adj] unfortunate, shameful afflictive, awful, blameworthy, bummer*, calamitous, dire, dirty, disastrous, disgraceful, dishonorable, disreputable, distressing, dolorous, downer*, dreadful, execrable, faulty, godawful*, grievous, grim,… …   New thesaurus

  • deplorable — (Del lat. deplorabĭlis). 1. adj. Que merece ser deplorado. 2. Desastroso, detestable …   Diccionario de la lengua española

  • deplorable — ► ADJECTIVE ▪ deserving strong condemnation; shockingly bad. DERIVATIVES deplorably adverb …   English terms dictionary

  • deplorable — [dē plôr′ə bəl, diplôr′ə bəl] adj. that can or should be deplored; regrettable, wretched, very bad, etc. deplorably adv …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»