Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(deed)

  • 1 deed

    /di:d/ * danh từ - việc làm, hành động, hành vi =a good deed+ hành động tốt, việc làm tốt =to combine words and deed+ kết hợp lời nói với việc làm =in words and deed+ bằng lời nói và bằng việc làm =in deed and not in name+ bằng những việc làm chứ không bằng lời nói suông - kỳ công, chiến công, thành tích lớn =heroic deeds+ chiến công anh hùng - (pháp lý) văn bản, chứng thư =to draw up a deed+ làm chứng thư !in very deed - (xem) very * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyển nhượng bằng chứng thư

    English-Vietnamese dictionary > deed

  • 2 alms-deed

    /'ɑ:mz,di:d/ * danh từ - việc từ thiện

    English-Vietnamese dictionary > alms-deed

  • 3 title-deed

    /'taitl'di:d/ * danh từ - (pháp lý) chứng thư

    English-Vietnamese dictionary > title-deed

  • 4 die Schenkungsurkunde

    - {deed of donation; deed of gift}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schenkungsurkunde

  • 5 das Dokument

    - {deed} việc làm, hành động, hành vi, kỳ công, chiến công, thành tích lớn, văn bản, chứng thư - {document} văn kiện, tài liệu, tư liệu - {instrument} dụng cụ &), nhạc khí, công cụ, phương tiện - {paper} giấy, giấy tờ, giấy má, báo, bạc giấy paper money), hối phiếu, gói giấy, túi giấy, giấy vào cửa không mất tiền, vé mời, đề bài thi, bài luận văn, bài thuyết trình = das handgeschriebene Dokument {holograph}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Dokument

  • 6 die Tat

    - {achievement} thành tích, thành tựu, sự đạt được, sự giành được, sự hoàn thành, huy hiệu, huy chương - {act} hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn, tiết mục, luận án, khoá luận - {action} hoạt động, công việc, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá trình diễn biến, động tác, dáng điệu, bộ điệu, bộ tịch, bộ máy - cơ cấu, sự hoạt động của bộ máy - {deed} kỳ công, chiến công, thành tích lớn, văn bản - {doing} sự làm, số nhiều) việc làm, biến cố, đình đám, tiệc tùng, hội hè, những cái phụ thuộc, những thức cần đến - {feat} ngón điêu luyện, ngón tài ba - {offence} sự phạm tội, tội, lỗi, sự tấn công, thế tấn công, sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm mất lòng, sự vi phạm luật lệ, sự vi phạm nội quy, vật chướng ngại = die gute Tat {benevolence}+ = die rohe Tat {barbarity; barbarousness}+ = in der Tat {actually; de facto; in deed; in fact; indeed; really; surely}+ = die Tat leugnen {to plead not guilty}+ = die strafbare Tat {delinquency}+ = auf frischer Tat {in the act; in the very act; redhanded}+ = nach begangener Tat {after the fact}+ = in die Tat umsetzen {to practise; to put into practice}+ = das Wort in die Tat umsetzen {to suit the action to the word}+ = jemanden einer Tat überführen {to find someone guilty of an offence}+ = einen Plan in die Tat umsetzen {to put a plan into action}+ = auf frischer Tat ertappt werden {to be caught redhanded}+ = auf frischer Tat erwischt werden {to be caught in the act}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tat

  • 7 der Ehevertrag

    - {covenant of marriage; marriage contract; marriage deed}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ehevertrag

  • 8 übertragen

    - {figurative} bóng, bóng bảy, biểu hiện, tượng trưng, tạo hình, bằng tranh ảnh - {metaphorical} ẩn dụ - {to assign} phân, phân công, ấn định, định, chia phần, cho là, quy cho, nhượng lại - {to broadcast (broadcast,broadcast) tung ra khắp nơi, gieo rắc, truyền đi rộng rãi, phát thanh - {to commit} giao, gửi, giao phó, uỷ nhiệm, uỷ thác, bỏ tù, giam giữ, tống giam, chuyển cho tiểu ban xét, hứa, cam kết, làm hại đến, làm liên luỵ, dính vào, đưa đi đánh - {to communicate} truyền, truyền đạt, thông tri, ban thánh thể, chia sẻ, giao thiệp, liên lạc, thông nhau, chịu lễ ban thánh thể - {to confer} phong, ban, bàn bạc, hỏi ý kiến, hội ý - {to convey} chở, chuyên chở, vận chuyển, chuyển, chuyển nhượng, sang tên - {to demise} cho thuê, cho mướn, để lại, chuyển nhượng truyền lại - {to give (gave,given) cho, biếu, tặng, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng, ham mê, miệt mài - chuyên tâm, tổ chức, mở, thết, biểu diễn, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận, nhường - nhượng bộ, coi như, cho rằng, quyết định xử - {to grant} cấp, thừa nhận, công nhận, nhượng - {to televise} truyền hình - {to transmit} chuyển giao = übertragen [in] {to translate [into]}+ = übertragen [an] {to vest [in]}+ = übertragen [auf] {to transfer [to]}+ = übertragen (Blut) {to transfuse}+ = übertragen (Jura) {to make over; to remit}+ = übertragen (Radio) {to tune in}+ = übertragen (Medizin) {to graft}+ = übertragen (Aufgabe) {to depute}+ = übertragen (Gedanken) {to traject}+ = übertragen (Eigentum) {to alienate}+ = übertragen [jemandem] {to endorse [on someone]; to indorse [on someone]}+ = übertragen [auf] (Kraft) {to impress [on]}+ = übertragen [nach] (Funk) {to relay [to]}+ = übertragen [jemandem etwas] {to delegate [something to someone]}+ = übertragen [auf] (Pflichten) {to devolve [upon]}+ = übertragen (übertrug,übertragen) {to bring forward; to carry; to carry forward; to transcribe}+ = übertragen (übertrug,übertragen) (Recht) {to sign away}+ = übertragen (übertrug,übertragen) (Anspruch) {to release}+ = übertragen aus {relayed from}+ = urkundlich übertragen {to deed}+ = jemandem etwas übertragen {to vest something in someone}+ = sich auf jemanden übertragen {to communicate itself to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übertragen

  • 9 die Urkunde

    - {certificate} giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ, văn bằng - {charter} hiến chương, đặc quyền, sự thuê tàu, hợp đồng thuê tàu, giấy nhượng đất - {deed} việc làm, hành động, hành vi, kỳ công, chiến công, thành tích lớn, văn bản, chứng thư - {diploma} văn kiện chính thức, văn thư công, bằng cấp, giấy khen, bằng khen - {document} văn kiện, tài liệu, tư liệu - {documentation} sự chứng minh bằng tài liệu, sự dẫn chứng bằng tư liệu, sự đưa ra tài liệu, sự cung cấp tài liệu - {engrossment} sự làm mê mải, sự thu hút, sự chiếm, sự choán hết, sự chiếm vai trò chủ yếu, sự chép bằng chữ to, sự mua toàn bộ, sự thảo - {instrument} dụng cụ &), nhạc khí, công cụ, phương tiện - {record} hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, văn thư, sổ sách, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, kỷ lục, đĩa hát, đĩa ghi âm, cao nhất - {roll} cuốn, cuộn, súc, ổ, ổ bánh mì nhỏ, danh sách, mép gập xuống, tiền, tập tiền, trục, trục cán, tang, xylanh, con lăn, trục lăn, sự lăn tròn, sự lắc lư, sự tròng trành, dáng đi lắc lư, sóng cuồn cuộn - tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền, lời nói thao thao nhịp nhàng, sự lộn vòng - {sheepskin} da cừu, quần áo da cừu, chăn da cừu, giấy da cừu - {voucher} người bảo đảm, giấy chứng thực, biên lai, vé tạm - {writing} sự viết, sự viết tay, sự viết lách, kiểu viết, lối viết, chữ viết, bản viết tay, bản ghi chép, tác phẩm, sách, bài báo, nghề viết sách, nghề viết văn, nghiệp bút nghiên, thuật viết - thuật sáng tác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Urkunde

  • 10 die Handlung

    - {act} hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn, tiết mục, luận án, khoá luận - {action} hoạt động, công việc, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá trình diễn biến, động tác, dáng điệu, bộ điệu, bộ tịch, bộ máy - cơ cấu, sự hoạt động của bộ máy - {deed} kỳ công, chiến công, thành tích lớn, văn bản - {fact} việc, sự việc, sự thật, sự kiện, thực tế, cơ sở lập luận - {proceeding} cách tiến hành, cách hành động, việc kiện tụng, biên bản lưu - {story} chuyện, câu chuyện, truyện, cốt truyện, tình tiết, tiểu sử, quá khứ, luây kàng ngốc khoành người nói dối, lịch sử, sử học, storey = die Handlung (Theater) {plot}+ = die letzte Handlung {swansong}+ = die perverse Handlung {perversity}+ = die strafbare Handlung {delict}+ = die offenkundige Handlung {overt act}+ = die vorsätzliche Handlung {voluntary act}+ = den Beginn einer Handlung ausdrückend {inchoative}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Handlung

  • 11 act

    /ækt/ * danh từ - hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi =act of violence+ hành động bạo lực =act of madness+ hành động điên rồ - đạo luật =to pass an act+ thông qua một đạo luật =act of parliament+ một đạo luật của quốc hội - chứng thư =to take act+ chứng nhận =I deliver this as my act and deed+ tôi xin nộp cái này coi như chứng nhận của tôi (nói khi ký) - hồi, màn (trong vở kịch) =a play in five acts+ vở kịch năm màn - tiết mục (xiếc, ca múa nhạc...) - luận án, khoá luận !to be in act to - sắp sửa (làm gì) =to be in act to fire+ sắp bắn !in the very act [of] - khi đang hành động, quả tang =to be caught in the very act+ bị bắt quả tang !to put on an act - (từ lóng) khoe mẽ, nói khoe * ngoại động từ - đóng vai (kịch, chèo, tuồng, phim) =to act Hamlet+ đóng vai Hăm-lét - giả vờ, giả đò "đóng kịch" =to act madness+ giả vờ điên =to act a part+ đóng một vai; giả đò * nội động từ - hành động =to act like a fool+ hành động như một thằng điên - cư xử, đối xử =to act kindly towards someone+ đối xử tử tế với ai - giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm =to act as interpreter+ làm phiên dịch =he acted as director in the latter's absence+ anh ấy thay quyền ông giám đốc khi ông giám đốc đi vắng - tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng =alcohol acts on the nerves+ rượu có tác động đến thần kinh =the brake refused to act+ phanh không ăn - đóng kịch, diễn kịch, thủ vai =to act very well+ thủ vai rất đạt - (+ upon, on) hành động theo, làm theo =to act upon someone's advice+ hành động theo lời khuyên của ai - (+ up to) thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với =to act up to one's reputation+ hành động xứng đáng với thanh danh của mình

    English-Vietnamese dictionary > act

  • 12 association

    /ə,sousi'eiʃn/ * danh từ - sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết; sự liên đới - sự kết giao, sự giao thiệp - sự liên tưởng - hội, hội liên hiệp; đoàn thể, công ty =deed of association+ điều lệ của một công ty trách nhiệm có hạn - (sinh vật học) quần hợp - môn bóng đá ((cũng) association foot-ball)

    English-Vietnamese dictionary > association

  • 13 copy

    /'kɔpi/ * danh từ - bản sao, bản chép lại =certified copy+ bản sao chính thức =certified true copy+ bản sao đúng nguyên văn =to make a copy of a deed+ sao một chứng từ - sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng - bản, cuộn (sách); số (báo) - (ngành in) bản thảo, bản in - đề tài để viết (báo) =this event will make good copy+ sự kiện này sẽ là một đề tài hay để viết báo - kiểu, mẫu (một bức hoạ); kiểu (chữ) !fair (clean) copy - bản thảo đã sửa và chép lại rõ ràng trước khi đưa in !rough (foul) copy - bản nháp * động từ - sao lại, chép lại; bắt chước, phỏng theo, mô phỏng =to copy a letter+ sao lại một bức thư =to copy out a passage from a book+ chép lại một đoạn trong sách =to copy someone+ bắt chước ai, làm theo ai =to copy someone's walk+ bắt chước dáng đi của người nào - quay cóp

    English-Vietnamese dictionary > copy

  • 14 very

    /'veri/ * tính từ - thực, thực sự =in very deed+ thực ra - chính, ngay =in this very room+ ở chính phòng này =he is the very man we want+ anh ta chính là người chúng ta cần =in the very middle+ vào chính giữa =on that very day+ ngay ngày ấy - chỉ =I tremble at the very thought+ chỉ nghĩ đến là là tôi đã rùng mình * phó từ - rất, lắm, hơn hết =very beautiful+ rất đẹp =of the very best quality+ phẩm chất tốt hơn hết =at the very latest+ chậm lắm là, chậm nhất là =very much better+ tốt hơn nhiều lắm =the question has been very much disputed+ vấn đề đã bàn cãi nhiều lắm - chính, đúng, ngay =on the very same day+ ngay cùng ngày; cùng đúng ngày đó =I bought it with my very own money+ tôi mua cái đó bằng chính tiền riêng của tôi

    English-Vietnamese dictionary > very

  • 15 villainous

    /'vilənəs/ * tính từ - côn đồ, hung ác =villainous deed+ hành động côn đồ - đê hèn, xấu xa =villainous face+ bộ mặt đê hèn - (thông tục) ghê tởm, bẩn thỉu, thật là xấu =villainous weather+ trời thật là xấu

    English-Vietnamese dictionary > villainous

См. также в других словарях:

  • deed — 1 n 1: something done: act (1) my free act and deed 2: a written instrument by which a person transfers ownership of real property to another see also deliver …   Law dictionary

  • deed — [diːd] noun [countable] LAW a formal written document that is a record of an agreement, especially one relating to property: • The parties to a deed should sign it in the presence of a witness. ˈtitle deed LAW PROPERTY a legal document proving …   Financial and business terms

  • Deed — Deed, n. [AS. d[=ae]d; akin to OS. d[=a]d, D. & Dan. daad, G. that, Sw. d[*a]d, Goth. d[=e]ds; fr. the root of do. See {Do}, v. t.] 1. That which is done or effected by a responsible agent; an act; an action; a thing done; a word of extensive… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • deed — [di:d] n [: Old English; Origin: dAd] 1.) formal something someone does, especially something that is very good or very bad ▪ After the morning s good deeds he deserved a rest. ▪ She tried to strangle her baby and her lover helped her finish the… …   Dictionary of contemporary English

  • 'Deed I Do — Music by Fred Rose Lyrics by Walter Hirsch Published 1926 Form Jazz standard Deed I Do is a 1926 jazz standard composed by Fred Rose with lyrics by Walter Hirsch.[1] It was introduced by vaudeville performer S. L. Sta …   Wikipedia

  • Deed — Deed, v. t. To convey or transfer by deed; as, he deeded all his estate to his eldest son. [Colloq. U. S.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • deed — [dēd] n. [ME dede < OE ded, dæd, akin to Ger tat, ODu dede, ON dath, Goth deds: for IE base see DO1] 1. a thing done; act 2. a feat of courage, skill, etc. 3. action; actual performance [honest in word and deed] 4. Law …   English World dictionary

  • Deed — (d[=e]d), a. Dead. [Obs.] Chaucer. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • deed — [ did ] noun count * 1. ) usually plural LEGAL an official document that gives details of a legal agreement, especially about who owns a building or piece of land 2. ) LITERARY something that someone does someone s good deed for the day HUMOROUS… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • deed — O.E. dæd a doing, act, action, transaction, event, from P.Gmc. *dædis (Cf. O.S. dad, O.N. dað, O.Fris. dede, M.Du. daet, Du. daad, O.H.G. tat, Ger. Tat deed, Goth. gadeþs a putting, placing ), from PIE *dhetis ( …   Etymology dictionary

  • deed — n *action, act Analogous words: exploit, *feat, achievement deed vb *transfer, convey, alienate …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»