Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(decision)+en

  • 1 decision

    /di'siʤn/ * danh từ - sự giải quyết (một vấn đề...); sự phân xử, sự phán quyết (của toà án) - sự quyết định, quyết nghị =to come to (arrive at) a decision+ đi tới một quyết định - tính kiên quyết, tính quả quyết =a man of decision+ người kiên quyết =to lack decision+ thiếu kiên quyết

    English-Vietnamese dictionary > decision

  • 2 decision

    n. Lo lus txiav txim siab; kev txiav txim siab

    English-Hmong dictionary > decision

  • 3 der Entschluß

    - {decision} sự giải quyết, sự phân xử, sự phán quyết, sự quyết định, quyết nghị, tính kiên quyết, tính quả quyết - {determination} sự xác định, sự định rõ, quyết tâm, sự cương máu, sự xung huyết, sự hết hạn, sự mãn hạn - {resolution} nghị quyết, sự cương quyết, sự kiên quyết, sự quyết tâm, quyết định, ý định kiên quyết, sự dung giải, sự phân tích, sự chuyển, sự tiêu độc, sự tiêu tan, sự chuyển sang thuận tai - sự thay thế hai âm tiết ngắn bằng một âm tiết dài, cách giải, sự giải - {resolve} ý kiên quyết = der vorgefaßte Entschluß {predetermination}+ = einen Entschluß fassen {to make a decision}+ = bei seinem Entschluß bleiben {to stick to one's decision}+ = sich zu einem Entschluß aufraffen {to bring oneself to make a decision}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Entschluß

  • 4 die Entscheidungsfindung

    - {decision finding; decision-making}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Entscheidungsfindung

  • 5 die Entschlossenheit

    - {decision} sự giải quyết, sự phân xử, sự phán quyết, sự quyết định, quyết nghị, tính kiên quyết, tính quả quyết - {determination} sự xác định, sự định rõ, quyết tâm, sự cương máu, sự xung huyết, sự hết hạn, sự mãn hạn - {firmness} sự vững chắc, sự kiên quyết - {resolution} nghị quyết, sự cương quyết, sự quyết tâm, quyết định, ý định kiên quyết, sự dung giải, sự phân tích, sự chuyển, sự tiêu độc, sự tiêu tan, sự chuyển sang thuận tai, sự thay thế hai âm tiết ngắn bằng một âm tiết dài - cách giải, sự giải

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Entschlossenheit

  • 6 das Entscheidungsproblem

    - {decision problem}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Entscheidungsproblem

  • 7 die Entscheidung

    - {adjudication} sự xét xử, sự tuyên án, quyết định của quan toà - {arbitration} sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử - {balance} cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng, cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, cung thiên bình, toà thiên bình, đối trọng, quả lắc, bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán - sai ngạch, số còn lại, số dư, sự cân xứng - {clinch} sự đóng gập đầu, sự ghì chặt, sự siết chặt, múi dây buộc vào vòng neo, thế ôm sát người mà đánh - {conclusion} sự kết thúc, sự chấm dứt, phần cuối, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp, sự ký kết - {determination} sự xác định, sự định rõ, tính quả quyết, quyết tâm, quyết nghị, sự phán quyết, sự cương máu, sự xung huyết, sự hết hạn, sự mãn hạn - {judgement} quyết định của toà, phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị, điều bất hạnh, sự phê bình, sự chỉ trích, ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá, óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét - lương tri - {ruling} sự cai trị, sự trị vì, sự thống trị, sự chỉ huy, sự điều khiển, sự kẻ = die Entscheidung [über] {decision [over]}+ = die Entscheidung (Sport) {decider; finish}+ = die Entscheidung geben {to hold the balance}+ = bis zur Entscheidung {to a finish}+ = zur Entscheidung bringen {to run off; to run out}+ = eine sichere Entscheidung {a firm decision}+ = eine Entscheidung treffen {to come to a decision}+ = eine Entscheidung anfechten {to contest a decision}+ = zu einer Entscheidung gelangen {to arrive at a decision}+ = wir überlassen es deiner Entscheidung {we put it to you}+ = Es hängt alles von Ihrer Entscheidung ab. {Everything hangs on your decision.}+ = jemanden mit einer Entscheidung überfallen {to spring a decision on someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Entscheidung

  • 8 der Beschluß

    - {conclusion} sự kết thúc, sự chấm dứt, phần cuối, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp, sự ký kết - {decision} sự phân xử, sự phán quyết, quyết nghị, tính kiên quyết, tính quả quyết - {resolution} nghị quyết, sự cương quyết, sự kiên quyết, sự quyết tâm, quyết định, ý định kiên quyết, sự dung giải, sự phân tích, sự chuyển, sự tiêu độc, sự tiêu tan, sự chuyển sang thuận tai - sự thay thế hai âm tiết ngắn bằng một âm tiết dài, cách giải, sự giải - {vote} sự bỏ phiếu, lá phiếu, số phiếu, biểu quyết, ngân sách = einen Beschluß fassen {to come to a decision; to pass a resolution}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Beschluß

  • 9 recall

    /ri'kɔ:l/ * danh từ - sự gọi về, sự đòi về, sự triệu về, sự triệu hồi (một đại sứ...) =letters of recall+ thư triệu hồi - (quân sự) hiệu lệnh thu quân; lệnh gọi tái ngũ (quân dự bị...); (hàng hải) tín hiệu gọi về (một chiếc tàu...) - sự nhắc nhở - khả năng huỷ bỏ; sự rút lại, sự lấy lại =a decision past recall+ một quyết định không thể huỷ bỏ được =lost without recall+ mất hẳn không lấy lại được =beyond (past) recall+ không thể lấy lại được, không thể huỷ bỏ được; bị lãng quên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị bâi miễn (một đại biểu quốc hội...) * ngoại động từ - gọi về, đòi về, triệu về, triệu hồi =to recall an ambassador+ triệu hồi một đại sứ - (quân sự) thu (quân); gọi tái ngũ (quân dự bị...); (hàng hải) gọi trở về (một chiếc tàu) - nhắc nhở, nhắc lại, gợi lại =to recall someone to his duty+ nhắc nhở ai nhớ đến nhiệm vụ của mình =legends that recall the past+ những truyền thuyết gợi lại dĩ vãng - nhớ, nhớ lại =to recall someone's name+ nhớ lại tên ai - làm sống lại, gọi tỉnh lại =to recall someone to life+ gọi người nào tỉnh lại - huỷ bỏ; rút lại, lấy lại =to recall a decision+ huỷ bỏ một quyết nghị - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bâi miễn (một đại biểu quốc hội...)

    English-Vietnamese dictionary > recall

  • 10 die Vorentscheidung

    - {preliminary decision} = die Vorentscheidung (Sport) {preliminary heat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorentscheidung

  • 11 der Parteibeschluß

    - {party decision}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Parteibeschluß

  • 12 mitbestimmen

    - {to participate in decision-making} = etwas mitbestimmen {to have a say in something; to have a voice in something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mitbestimmen

  • 13 die Bestimmtheit

    - {certainty} điều chắc chắn, vật đã nắm trong tay, sự tin chắc, sự chắc chắn - {decidedness} tính kiên quyết, tính dứt khoát - {decision} sự giải quyết, sự phân xử, sự phán quyết, sự quyết định, quyết nghị, tính quả quyết - {explicit} - {firmness} sự vững chắc, sự kiên quyết - {positiveness} sự xác thực, sự rõ ràng, sự quả quyết, sự khẳng định, giọng quả quyết, giọng dứt khoát = mit Bestimmtheit behaupten {to dogmatize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bestimmtheit

  • 14 das Urteil

    - {adjudgement} sự xét sử, sự phân xử, sự kết án, sự tuyên án, sự cấp cho, sự ban cho - {decision} sự giải quyết, sự phán quyết, sự quyết định, quyết nghị, tính kiên quyết, tính quả quyết - {decree} - {estimation} sự đánh giá, sự ước lượng, sự kính mến, sự quý trọng - {finding} sự tìm ra, sự khám phá, sự phát hiện, sự phát minh, vật tìm thấy, điều khám phá, tài liệu phát hiện, vật bắt được, đồ nghề và nguyên liệu của thợ thủ công - {judgement} sự xét xử, quyết định của toà, phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị, điều bất hạnh, sự phê bình, sự chỉ trích, ý kiến, cách nhìn, óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét - lương tri - {judgment} - {jury} ban hội thẩm, ban bồi thẩm, ban giám khảo - {opinion} quan điểm, dư luận, sự đánh giá cao - {sentence} câu, lời phán quyết, châm ngôn = das Urteil [über] {verdict [on]}+ = das Urteil fällen [über] {to pass sentence [on]}+ = das Urteil sprechen [gegen] {to give judgement [against]}+ = das Urteil verkünden {to pass sentence}+ = ein Urteil fällen {to pass a sentence}+ = ein Urteil vollstrecken {to execute a sentence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Urteil

  • 15 die Fehlentscheidung

    - {misjudgement; wrong decision}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fehlentscheidung

  • 16 der Entscheidungsträger

    - {person responsible for reaching a decision}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Entscheidungsträger

  • 17 die Mitbestimmung

    - {codetermination; share in decision-making}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mitbestimmung

  • 18 acclamation

    /,æklə'meiʃn/ * danh từ - sự hoan hô nhiệt liệt =carried by acclamation+ thông qua bằng cách hoan hô =the decision was carried by acclamation+ mọi người vỗ tay hoan hô thông qua nghị quyết - ((thường) số nhiều) tiếng reo hoan hô, tiếng tung hô

    English-Vietnamese dictionary > acclamation

  • 19 await

    /ə'weit/ * ngoại động từ - đợi, chờ đợi =to await somebody+ đợi ai =to await a decision+ chờ đợi sự quyết định - để dự trữ cho, dành cho =great honours await him+ những vinh dự lớn đã dành sẵn cho anh ta, những vinh dự lớn đang chờ đợi anh ta

    English-Vietnamese dictionary > await

  • 20 balance

    /'bæləns/ * danh từ - cái cân =precision balance+ cân chính xác, cân tiểu ly =analytical balance+ cân phân tích - sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân =balance of forces+ cán cân lực lượng =balance of power+ (chính trị) chính sách giữ thăng bằng cán cân lực lượng giữa các nước =to keep one's balance+ giữ thăng bằng; (nghĩa bóng) bình tĩnh =to lose one's balance+ mất thăng bằng; (nghĩa bóng) mất bình tĩnh, rối trí =to be off one's balance+ ngã (vì mất thăng bằng); bối rối - sự cân nhắc kỹ =on balance+ sau khi cân nhắc kỹ - sự thăng trầm của số mệnh - (Balance) (thiên văn học) cung thiên bình, toà thiên bình - đối trọng - quả lắc (đồng hồ) - (thương nghiệp) bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán =to strikle a balance+ làm bản quyết toán - sai ngạch; số còn lại, số dư =balance in hand+ sai ngạch thừa =balance due+ sai ngạch thiếu - (nghệ thuật) sự cân xứng !to be (tremble, swing, hang) in the balance - do dự, lưỡng lự - ở vào tình trạng (nguy ngập) !the balance of advantage lies with him - anh ta ở vào thế có lợi !to hold the balance even between two parties - cầm cân nảy mực !to turn balance - (xem) turn * ngoại động từ - làm cho thăng bằng; làm cho cân bằng - làm cho cân xứng - cân nhắc (một vấn đề, một giải pháp) - (thương nghiệp) quyết toán =to balance the accounts+ quyết toán các khoản chi thu * nội động từ - do dự, lưỡng lự =to balance a long time before coming to a decision+ do dự lâu trước khi quyết định - cân nhau, cân xứng =the penalty does not balance with the offence+ hình phạt không cân xứng với tội lỗi - (thương nghiệp) cân bằng =the accounts don't balance+ sổ sách không cân bằng

    English-Vietnamese dictionary > balance

См. также в других словарях:

  • DÉCISION — La réflexion moderne sur la question de savoir quel parti prendre lorsqu’on se trouve confronté à un choix difficile a été esquissée pour la première fois par Blaise Pascal, au XVIIe siècle, dans le fameux texte du «pari» sur l’entrée dans la… …   Encyclopédie Universelle

  • Decision — Décision La décision est le fait d effectuer un choix lors de la confrontation à un problème afin de le résoudre. Il existe au moins trois grandes approches du concept de décision : La première estime que la décision est un choix de type… …   Wikipédia en Français

  • decision — de·ci·sion /di si zhən/ n: an authoritative determination (as a decree or judgment) made after consideration of facts or law; also: a report or document containing such a determination see also memorandum decision compare disposition, finding …   Law dictionary

  • Decisión — Saltar a navegación, búsqueda Para el álbum del grupo de hip hop chileno Tiro de Gracia, véase Decisión (álbum). Una decisión es el producto final del proceso mental cognitivo específico de un individuo o un grupo de personas u organizaciones, el …   Wikipedia Español

  • Decision — De*ci sion, n. [L. decisio, fr. dec[=i]dere, decisum: cf. F. d[ e]cision. See {Decide}.] 1. Cutting off; division; detachment of a part. [Obs.] Bp. Pearson. [1913 Webster] 2. The act of deciding; act of settling or terminating, as a controversy,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • décision — DÉCISION. s. f. Résolution, jugement. Il se dit également et Des personnes qui décident, et des matières qui sont décidées. Cela est contraire aux décisions des Conciles. On attend la décision du Roi. La décision des Docteurs fut . . . Une… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • Décision 35 — Type Catamaran Fonction Voilier de série pour régates Équipage 5 équipiers minimum, 456 kg maximum[ …   Wikipédia en Français

  • decision — mid 15c., from M.Fr. décision (14c.), from L. decisionem (nom. decisio) a decision, settlement, agreement, from decis , pp. stem of decidere (see DECIDE (Cf. decide)). Decision making (adj., also decision making) is recorded from 1953 …   Etymology dictionary

  • Decisión 70 — Saltar a navegación, búsqueda Decisión 70 Género Debate Presentado por Guillermo Blanco Reparto Jorge Alessandri Salvador Allende Radomiro Tomic País de origen …   Wikipedia Español

  • decisión — sustantivo femenino 1. Determinación que se toma, especialmente, cuando existen varias posibilidades: Tomó la decisión de retirarse de los negocios. 2. Firmeza de carácter: Siempre tuvo muy poca decisión. Sinónimo: iniciativa. Antónimo:… …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • decision — [dē sizh′ən, disizh′ən] n. [ME decisioun < OFr decision < L decisio, a cutting short, decision < decisus, pp. of decidere, DECIDE] 1. the act of deciding or settling a dispute or question by giving a judgment 2. the act of making up one… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»