Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(dandy)

  • 1 dandy

    /'dændi/ * danh từ - (Anh-Ân) cái cáng * danh từ - (như) dengue - người thích ăn diện; người ăn mặc bảnh bao diêm dúa, người ăn mặc đúng mốt, công tử bột - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái sang trọng nhất, cái đẹp nhất, cái thuộc loại nhất - (hàng hải) thuyền nhỏ một cột buồm - (như) dandy-cart * tính từ - diện; bảnh bao, đúng mốt - hạng nhất, tuyệt diệu, ưu tú

    English-Vietnamese dictionary > dandy

  • 2 dandy-brush

    /'dændibrʌʃ/ * danh từ - bàn chải ngựa

    English-Vietnamese dictionary > dandy-brush

  • 3 dandy-cart

    /'dændikɑ:t/ * danh từ - xe (đẩy đi) bán sữa

    English-Vietnamese dictionary > dandy-cart

  • 4 dandy-fever

    /'deɳgi/ Cách viết khác: (dandy_fever)/'dændi,fi:və/ * danh từ - (y học) bệnh đăngngơ

    English-Vietnamese dictionary > dandy-fever

  • 5 handy-dandy

    /hændi'dændi/ * danh từ - trò chơi đó xem tay nào cầm một cái gì

    English-Vietnamese dictionary > handy-dandy

  • 6 jack-a-dandy

    /,dʤækə'dændi/ * danh từ - anh chàng ăn diện, anh chàng diện đúng mốt; công tử bột

    English-Vietnamese dictionary > jack-a-dandy

  • 7 jim-dandy

    /'dʤim'dændi/ * tính từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cừ nhất, xuất sắc * tính từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái cừ nhất, cái xuất sắc (trong những cái cùng loại)

    English-Vietnamese dictionary > jim-dandy

  • 8 der Stutzer

    - {beau} người đàn ông ăn diện, người hay tán gái, anh chàng nịnh đầm, người theo đuổi - {buck} hươu đực, hoẵng đực, nai đực, thỏ đực, người diện sang, công tử bột, ghuộm đỏ, đồng đô la, cái lờ, chuyện ba hoa khoác lác, cái giá đỡ, cái chống, vật nhắc đến lượt chia bài, nước giặt quần áo - nước nấu quần áo - {dandy} cái cáng, dengue, người thích ăn diện, người ăn mặc bảnh bao diêm dúa, người ăn mặc đúng mốt, cái sang trọng nhất, cái đẹp nhất, cái thuộc loại nhất, thuyền nhỏ một cột buồm - dandy-cart - {fop} - {spark} tia lửa, tia sáng, tàn lửa, tia loé, ánh loé, chấm sáng loé, lời đối đáp nhanh trí, nét sắc sảo, phủ định) một tia, một tị, nhân viên rađiô, người vui tính, người trai lơ - {swell} chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên, chỗ lên bổng, sóng biển động, sóng cồn, người cừ, người giỏi, người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh, kẻ tai to mặt lớn - ông lớn, bà lớn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stutzer

  • 9 der Geck

    - {buck} hươu đực, hoẵng đực, nai đực, thỏ đực, người diện sang, công tử bột, ghuộm đỏ, đồng đô la, cái lờ, chuyện ba hoa khoác lác, cái giá đỡ, cái chống, vật nhắc đến lượt chia bài, nước giặt quần áo - nước nấu quần áo - {coxcomb} người tự phụ, người tự mãn, người hợm hĩnh - {dandy} cái cáng, dengue, người thích ăn diện, người ăn mặc bảnh bao diêm dúa, người ăn mặc đúng mốt, cái sang trọng nhất, cái đẹp nhất, cái thuộc loại nhất, thuyền nhỏ một cột buồm - dandy-cart - {dude} anh chàng ăn diện - {exquisite} người quá cảnh vẻ, người khảnh ăn, khảnh mặc - {fop} - {puppy} chó con, gã thanh niên huênh hoang rỗng tuếch, anh chàng hợm mình xấc xược - {swell} chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên, chỗ lên bổng, sóng biển động, sóng cồn, người cừ, người giỏi, người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh, kẻ tai to mặt lớn - ông lớn, bà lớn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Geck

  • 10 großartig

    - {daisy} - {dandy} diện, bảnh bao, đúng mốt, hạng nhất, tuyệt diệu, ưu tú - {excellent} hơn hẳn, trội hơn, rất tốt, thượng hạng, xuất sắc - {genial} vui vẻ, vui tính, tốt bụng, thân ái, ân cần, ôn hoà, ấm áp, thiên tài, cằm - {gorgeous} rực rỡ, lộng lẫy, đẹp đẽ, tráng lệ, huy hoàng, tuyệt đẹp, kỳ diệu, hoa mỹ, bóng bảy - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, cao quý, cao thượng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát - {grandiose} lớn lao, đại quy mô, long trọng, phô trương - {great} lớn, to lớn, hết sức, rất, ca cả, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân - {greatly} rất lắm, cao cả - {magnificent} nguy nga, rất đẹp, cừ, chiến - {marvellous} kỳ lạ, phi thường - {phenomenal} hiện tượng, có tính chất hiện tượng, có thể nhận thức bằng giác quan - {prodigious} - {rich} giàu, giàu có, tốt, dồi dào, phong phú, sum sê, đắt tiền, quý giá, bổ, ngậy, béo, đậm đà, ngon, nồng, thắm, trầm, thơm ngát, đượm, rất hay, rất vui, rất buồn cười, không chê được - {royal} vua, hoàng gia, như vua chúa, trọng thể, sang trọng - {scrumptious} ngon tuyệt, đặc biệt, hảo hạng - {spectacular} đẹp mắt, ngoạn mục, làm cho công chúng để ý, thu hút sự chú ý của mọi người - {splendid} - {splendiferous} - {topping} bậc trên = das ist einfach großartig {it is just splendid}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > großartig

  • 11 gerade das Richtige

    - {just the thing; quite the thing; the dandy} = gerade das Richtige! {the very thing!}+ = nicht ganz das Richtige {not quite the ticket}+ = genau das Richtige treffen {to hit the nail on the head}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gerade das Richtige

  • 12 der Wagen

    - {car} xe ô tô, xe, toa, giỏ khí cầu, buồng thang máy, xa - {carriage} xe ngựa, toa hành khách, sự chuyên chở hàng hoá, cước chuyên chở hàng hoá, bộ phận quay, sườn xe, xe chở pháo gun carriage), dáng, dáng đi, sự thông qua, sự điều khiển, sự quản lý - sự thi hành, sự thực hiện - {cart} xe bò - {coach} xe ngựa bốn bánh bốn ngựa), xe buýt chạy đường dài, người kèm học, thầy dạy tư, huấn luyện viên - {freight car} xe lửa chở hàng - {truck} sự trao đổi, sự đổi chác, đồ linh tinh, hàng vặt, chuyện nhảm, chuyện tầm bậy, rau, quan hệ, chế độ trả lương bằng hiện vật truck system), xe ba gác, xe tải, toa chở hàng, xe dỡ hành lý - {vehicle} xe cộ, vật truyền, phương tiện truyền bá, tá dược lỏng - {waggon} toa trần, xe goòng, xe trẻ con, máy bay - {wagon} = der Wagen (Schreibmaschine) {papercarriage}+ = der große Wagen {drag}+ = Wagen ziehen {to trek}+ = der leichte Wagen {dandy}+ = der ratternde Wagen {rattler}+ = eine Reihe Wagen {a string of cars}+ = der gepanzerte Wagen {armored car}+ = der zweisitzige Wagen {brougham}+ = der vierrädrige Wagen {fourwheeler}+ = der durchgehende Wagen {through carriage}+ = den Wagen ausfahren {to let the car have its head}+ = der Transport mit Wagen {waggonage; wagonage}+ = den Wagen einstellen {to garage}+ = in einem Wagen fahren {to drive (drove,driven)+ = das fünfte Rad am Wagen sein {to play gooseberry}+ = der leichte zweirädrige Wagen {trap}+ = der leichte vierrädrige Wagen {democrat}+ = der leichte zweirädrige Wagen (in Irland) {jaunting car}+ = der zweirädrige bedeckte Wagen {jingle}+ = er nahm mich in seinem Wagen mit {he gave me a ride}+ = er wurde von einen Wagen angefahren {he was struck by a car}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wagen

  • 13 prima

    - {bully} xuất sắc, cừ, bully for you! hoan hô! - {clinking} đặc sắc, cừ khôi, rất, lắm - {corking} lạ lùng, kỳ lạ, làm sửng sốt, làm ngạc nhiên, phi thường - {dandy} diện, bảnh bao, đúng mốt, hạng nhất, tuyệt diệu, ưu tú - {first-rate} loại nhất, loại một, rất tốt, rất cừ, rất khoẻ - {immense} mênh mông, bao la, rộng lớn, chiến lắm - {plummy} mận, có nhiều mậm, tốt, hảo, đáng mong ước, đáng thèm muốn - {prime} đầu tiên, chủ yếu, quan trọng nhất, hàng đầu, tốt nhất, hoàn hảo, gốc, căn nguyên - {scrumptious} ngon tuyệt, đặc biệt, hảo hạng - {slap-up} ác, bảnh, chiến - {smashing} - {super} thượng hảo hạng, vuông, diện tích superficial) - {swell} cử, trội, sang, quần là áo lượt, diêm dúa - {yummy} ngon tuyệt! = das ist prima! {that's something like it!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > prima

См. также в других словарях:

  • dandy — dandy …   Dictionnaire des rimes

  • dandy — [ dɑ̃di ] n. m. • 1817; mot angl. d o. i. ♦ Vieilli Homme qui se pique d une suprême élégance dans sa mise et ses manières (type d élégant du XIXe s.). Des dandys. George Brummel, type du dandy. « Le dandy doit avoir un air conquérant, léger,… …   Encyclopédie Universelle

  • Dandy — Dan dy (d[a^]n d[y^]), n.; pl. {Dandies} (d[a^]n d[i^]z). [Cf. F. dandin, ninny, silly fellow, dandiner to waddle, to play the fool; prob. allied to E. dandle. Senses 2 & 3 are of uncertain etymology.] 1. One who affects special finery or gives… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Dandy — Sm eleganter junger Mann, der durch extravagante Kleidung aufzufallen sucht erw. bildg. (19. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus ne. dandy, dessen Herkunft nicht sicher geklärt ist (im 18. Jh. war es zunächst im englisch schottischen Grenzgebiet eine… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Dandy — Dandy: Dandy   общепринятое сокращение (обозначение) имени ботаника, которое добавляется к научным (латинским) названиям некоторых таксонов ботанической (бинарной) номенклатуры и указывает на то, что автором этих наименований является… …   Википедия

  • Dandy (EP) — Dandy EP by Herman s Hermits Released April 1967 …   Wikipedia

  • Dandy — und fashionable sind zwei ziemlich gleichbedeutende englische Wörter für Stutzer, welche die große Welt Frankreichs, in der es jetzt zum guten Ton gehört, die Sitten und Ausdrücke der Briten anzunehmen, auch unsrer Modesprache seit Kurzem… …   Damen Conversations Lexikon

  • dandy — (n.) c.1780, of uncertain origin; it first appeared in a Scottish border ballad: В»I ve heard my granny crack O sixty twa years back When there were sic a stock of Dandies O etc. In that region, Dandy is dim. of ANDREW (Cf. Andrew) (as it was in… …   Etymology dictionary

  • Dandy — Dandy: Die Bezeichnung für »eleganter junger Mann« ist eine Entlehnung aus gleichbed. engl. dandy. Das engl. Wort ist im frühen 19. Jh. in London aufgekommen und bald darauf in die deutsche Sprache gedrungen. Seine Herkunft ist unklar,… …   Das Herkunftswörterbuch

  • dandy — / daendi/, it. / dɛndi/ s. ingl. [prob. dalla forma vezz. del nome proprio Andrew, o abbrev. di jack a dandy elegantone, damerino ], usato in ital. al masch. [uomo che cura molto il proprio aspetto, valorizza lo stile e le belle maniere e ostenta …   Enciclopedia Italiana

  • dandy — /ˈdɛndi, ingl. ˈdændɪ/ [dal n. proprio Dandy, vezz. di Andrew «Andrea» (?)] s. m. inv. damerino, zerbinotto, bellimbusto, elegantone □ snob (ingl.), raffinato CONTR. rozzo, primitivo, trasandato, ciabattone, straccione, pezzente, sciattone,… …   Sinonimi e Contrari. Terza edizione

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»