Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(daily)

  • 1 daily

    /'deili/ * tính từ & phó từ - hằng ngày =one's daily bread+ miếng ăn hằng ngày =most newspapers appear daily+ hầu hết các báo đều xuất bản hằng ngày * danh từ - báo hàng ngày - (thông tục) người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà

    English-Vietnamese dictionary > daily

  • 2 daily

    adj. Niaj hnub; txhua hnub
    adv. Hnub thiab hnub; txhua hnub

    English-Hmong dictionary > daily

  • 3 die Tageszeitung

    - {daily} báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tageszeitung

  • 4 die Tagesleistung

    - {daily output}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tagesleistung

  • 5 das Tagesgeld

    - {daily allowance}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Tagesgeld

  • 6 täglich

    - {daily} hằng ngày - {everyday} dùng hằng ngày, thường, thông thường, xảy ra hằng ngày, tầm thường

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > täglich

  • 7 das Tagewerk

    - {daily task; day work}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Tagewerk

  • 8 die Tagespresse

    - {daily press}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tagespresse

  • 9 der Tagelohn

    - {daily wages} = im Tagelohn arbeiten {to char; to work by the day}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tagelohn

  • 10 der Tagessatz

    - {daily rate}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tagessatz

  • 11 die Diäten

    (Ausgaben) - {daily allowances}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Diäten

  • 12 Frühsport treiben

    - {to do one's daily dozen}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Frühsport treiben

  • 13 ständig

    - {always} luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài - {daily} hằng ngày - {permanent} lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, thường trực, cố định - {perpetual} vĩnh viễn, bất diệt, không ngừng, suốt đời, chung thân, luôn, suốt - {persistent} kiên gan, bền bỉ, khăng khăng, khư khư, cố chấp, ngoan cố, dai dẳng, bền, không rụng - {standing} đứng, đã được công nhận, hiện hành, chưa gặt, tù, ứ, đọng, để đứng không, không dùng - {stock} - {unending} không dứt, không hết, vô tận, trường cửu, thường kỳ = heul nicht ständig! {don't keep crying!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ständig

  • 14 der Gebrauchsartikel

    - {article of daily use}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gebrauchsartikel

  • 15 das Pensum

    - {lesson} bài học, lời dạy bảo, lời khuyên, lời quở trách, sự trừng phạt, sự cảnh cáo - {stint} sự hạn chế cung cấp, sự hạn chế cố gắng, sự không làm hết sức mình, phần việc - {task} nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự, bài làm, bài tập, công tác, công việc, lời phê bình, lời mắng nhiếc = sein tägliches Pensum erledigen {to do one's daily stint}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Pensum

  • 16 article

    /'ɑ:tikl/ * danh từ - bài báo =leading article+ bài xã luận - điều khoản, mục =articles of apprenticeship+ điều khoản học việc (trong giao kèo) =article of faith+ tín điều - đồ, thức, vật phẩm; hàng =articles of daily necessity+ những thức cần thiết cho đời sống hằng ngày =an article of food+ đồ ăn =an article of clothing+ đồ mặc =article of luxury+ hàng xa xỉ - (ngôn ngữ học) mạo từ =definite article+ mạo từ hạn định =indefinite article+ mạo từ bất định !in the article of death - lúc chết, lúc tắt thở * ngoại động từ - đặt thành điều khoản, đặt thành mục - cho học việc theo những điều khoản trong giao kèo =articled apprentice+ người học việc theo giao kèo - (pháp lý) buộc tội; tố cáo =to article against someone for something+ tố giác ai về việc gì; buộc tội ai về cái gì

    English-Vietnamese dictionary > article

  • 17 bread

    /bred/ * ngoại động từ - làm thủng - (quân sự) chọc thủng, phá vỡ (tuyến phòng thủ) * nội động từ - nhảy lên khỏi mặt nước (cá voi) * danh từ - bánh mì =a loaf of bread+ ổ bánh mì - (nghĩa bóng) miếng ăn, kế sinh nhai =daily bread+ miếng ăn hàng ngày !bread and butter - bánh mì phết bơ - miếng ăn; kế sinh nhai !bread and cheese - miếng ăn; kế sinh nhai - cuộc sống thanh đạm !bread buttered on both sides - sự phong lưu, sự sung túc !to earn (make) one's bread - kiếm ăn, kiếm sống !to eat the bread of affiction - phiền não, sầu khổ, đau buồn !to eat the bread of idleness - nhàn rỗi, vô công rỗi nghề !to have one's bread buttered for life - suốt đời sống dư dật sung túc !to know which side one's bread is buttered - (xem) butter !to live on bread and chesse - sống đạm bạc !to quarrel with one's bread and butter - (xem) quarel !to take the bread out of someone's mouth - lấy mất kế sinh nhai của ai, cướp cơm chim của ai

    English-Vietnamese dictionary > bread

  • 18 die

    /dai/ * danh từ, số nhiều dice - con súc sắc !the die in cast - số phận (mệnh) đã định rồi ![to be] upon the die - lâm nguy, lâm vào cảnh hiểm nghèo; lâm vào thế một mất một còn !as straight (true) as a die - thằng ruột ngựa * danh từ, số nhiều dies - (kiến trúc) chân cột - khuôn rập (tiền, huy chương...) - (kỹ thuật) khuôn kéo sợi - (kỹ thuật) bàn ren (đinh ốc...) * động từ - chết, mất, từ trần; băng hà (vua); tịch; hy sinh =to die of illeness+ chết vì ốm =to die in battle (action)+ chết trận =to die by the sword+ chết vì gươm đao =to die by one's own hand+ tự mình làm mình chết =to die from wound+ chết vì vết thương =to die at the stake+ chết thiêu =to die for a cause+ hy sinh cho một sự nghiệp =to die in poverty+ chết trong cảnh nghèo nàn =to die a glorious death+ chết một cách vinh quang =to die through neglect+ chết vì không ai chăm sóc (không ai nhìn ngó tới) =to die rich+ chết giàu =to die the death of a hero+ cái chết của một người anh hùng - mất đi, tắt đi, tàn lụi, không còn nữa; bị quên đi =the secret will die with him+ điều bí mật mất đi theo với hắn, hắn mất đi mang theo cả điều bí mật =great deeds can't die+ những việc làm vĩ đại không bao giờ có thể mất đi được =to be dying for (to)+ thèm chết đi được, muốn chết đi được, khao khát =to be dying for something+ muốn cái gì chết đi được =to be dying to something+ muốn làm cái gì chết đi được - se lại đau đớn, chết lặng đi (lòng, trái tim) =my heart died within me+ lòng tôi se lại đau đớn !to die away ! =t to die down - chết dần, chết mòn, tàn tạ; tàn lụi (lửa...); tắt dần, bặt dần (tiếng động...); nguôi đi (cơn giận...); mất dần; tan biến đi !to die off - chết đột ngột; tắt phụt đi (ngọn đèn...); mất biến - chết lần lượt, chết dần chết mòn hết (một dân tộc...) !to die out - chết hết, chết sạch; tắt ngấm (ngọn lửa...); mất biến, mất hẳn (phong tục tập quán...) - chết dần, chết mòn; tắt dần, lụi dần - trưởng thành lỗi thời (kiểu quần áo...) !to die game - (xem) game !to die hard - (xem) hard !to die in harness - (xem) harness !to die in one's shoes (boots) - chết bất đắc kỳ tử; chết treo !to die in the last ditch - (xem) ditch !to die of laughing - cười lả đi !I die daily - (kinh thánh), hằng ngày tôi đau buồn muốn chết đi được !never say die - (xem) never

    English-Vietnamese dictionary > die

  • 19 grind

    /graind/ * danh từ - sự xay, sự tán, sự nghiền - sự mài - tiếng nghiến ken két - (nghĩa bóng) công việc cực nhọc đều đều =the daily grind+ công việc hằng ngày - cuộc đi bộ để tập luyện - lớp học rút (để đi thi); lớp luyện thi - (từ lóng) cuộc đua ngựa nhảy rào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh học gạo * động từ ground - xay, tán, nghiền =to grind corn into flour+ xay lúa mì thành bột - mài, giũa =to grind a knife+ mài dao =to grind diamonds+ mài kim cương - xát, nghiền =to grind one's teeth [together]+ nghiến răng =the ship grinding on the rocks+ tàu sạt vào những tảng đá =to grind one's heel into the ground+ di di gót chân xuống đất - đàn áp, áp bức, đè nén =to grind the faces of the poor+ áp bức người nghèo - quay cối xay cà phê =to grind music out of a hurdy-gurdy+ quay đàn vien =to grind out some verses+ nặn ra vài câu thơ - bắt (ai) làm việc cật lực - nhồi nhét =to grind for the exam+ học nhồi để thi !to grind away - (+ at) làm cật lực, làm tích cực - học tập cần cù; học gạo !to grind down - xay nhỏ, tán nhỏ, nghiền nhỏ, nghiền nát - hành hạ, áp bức !to grind in - (kỹ thuật) mài, nghiền, rà !to grind out - đè bẹp, giẫm nát, nghiền nát - nghiền, nạo ra =to grind out an oath+ nghiến răng lại mà nguyền rủa !to grind up - nghiền nhỏ, tán nhỏ !to grind one's own axe - theo đuổi mục đích cá nhân !to have an axe to grind - có một mục đích cá nhân phải đạt

    English-Vietnamese dictionary > grind

  • 20 newspaper

    /'nju:z,peipə/ * danh từ - báo =daily newspaper+ báo hằng ngày

    English-Vietnamese dictionary > newspaper

См. также в других словарях:

  • Daily NK — 데일리NK Формат Новостной сайт Главный редактор Пак Инхо Основана декабрь 2004 …   Википедия

  • Daily — steht für: Iveco Daily, ein Transportfahrzeug The Daily Telegraph, eine Zeitung Daily Express, eine Zeitung Daily Mail, eine Zeitung Daily Soap, eine Endlosfernsehserie Daily ist der Familienname folgender Personen: Bill Daily (* 1928), US… …   Deutsch Wikipedia

  • Daily — Dai ly (d[=a] l[y^]), a. [AS. d[ae]gl[=i]c; d[ae]g day + l[=i]c like. See {Day}.] Happening, or belonging to, each successive day; diurnal; as, daily labor; a daily bulletin. [1913 Webster] Give us this day our daily bread. Matt. vi. 11. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Daily — is a short noun for a newspaper appearing each day or each weekday. Daily or The Daily may also refer to: The Daily, a US based iPad newspaper from News Corporation The Daily of the University of Washington, using The Daily as its standardhead, a …   Wikipedia

  • daily — I adjective accustomed, common, diurnal, established, habitual, ordinary, quotidian, quotidie, regular, routine, usual associated concepts: daily attendance, daily balance, daily occupation, daily output, daily publication, daily rate of pay,… …   Law dictionary

  • Daily FT — Type Daily newspaper Format Broadsheet Owner Wijeya Newspapers Ltd Editor in chief Nisthar Cassim …   Wikipedia

  • daily — daily, diurnal, quotidian, circadian mean of each or every day. Daily is used with reference to the ordinary con cerns and customary happenings of life {daily wants} {daily visits} {the daily newspaper} Sometimes however it implies an opposition… …   New Dictionary of Synonyms

  • daily — [dā′lē] adj. [ME dayly < OE dæglic < dæg, DAY] 1. done, happening, published, etc. every day or every weekday 2. calculated by the day [daily rate] n. pl. dailies ☆ 1. a daily newspaper …   English World dictionary

  • Daily — Dai ly, adv. Every day; day by day; as, a thing happens daily. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • daily — [adj] occurring every day; during the day circadian, common, commonplace, constantly, cyclic, day after day, day by day, day to day, diurnal, everyday, from day to day, often, once a day, once daily, ordinary, per diem, periodic, quotidian,… …   New thesaurus

  • daily — ► ADJECTIVE ▪ done, happening, or produced every day or every weekday. ► ADVERB ▪ every day. ► NOUN (pl. dailies) informal 1) a newspaper published every day except Sunday. 2) (also daily help) Brit. dated a domestic cleaner …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»