Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(cuddle)

  • 1 cuddle

    /'kʌdl/ * danh từ - sự ôm ấp, sự âu yếm, sự vuốt ve * ngoại động từ - ôm ấp, nâng niu, âu yếm, vuốt ve * nội động từ - cuộn mình, thu mình =to cuddle up under a blanket+ cuộn mình trong chăn - ôm ấp nhau, âu yếm nhau

    English-Vietnamese dictionary > cuddle

  • 2 das Umarmen

    - {cuddle} sự ôm ấp, sự âu yếm, sự vuốt ve

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Umarmen

  • 3 verhätscheln

    - {to baby} - {to cocker} + up âu yếm, nâng niu, chiều chuộng - {to coddle} + up) bồi dưỡng, tần, hầm - {to cuddle} ôm ấp, âu yếm, vuốt ve, cuộn mình, thu mình, ôm ấp nhau, âu yếm nhau - {to pamper} nuông chiều, làm hư

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verhätscheln

  • 4 umarmen

    - {to caress} vuốt ve, mơn trớn, âu yếm - {to clasp} cài, gài, móc, ôm chặt, nắm chặt, siết chặt - {to embrace} ôm, ghì chặt, nắm lấy, đi theo, gồm, bao gồm, bao quát, gây áp lực - {to entwine} bện, tết &), quấn - {to hug} ghì chặt bằng hai chân trước, ôm ấp, ưa thích, bám chặt, đi sát, to hug oneself tự hài lòng, tự khen mình = sich umarmen {to cuddle; to embrace}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umarmen

  • 5 behaglich

    - {comfortable} tiện lợi, đủ tiện nghi, ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, khoan khoái, đầy đủ, sung túc, phong lưu, yên tâm, không băn khoăn, không lo lắng, làm yên tâm, an ủi, khuyên giải - {cosy} thoải mái dễ chịu - {cozy} - {easy} thanh thản, thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính, dễ thuyết phục, ít người mua, ế ẩm, easily - {homely} giản dị, chất phác, không màu mè, không khách sáo, không kiểu cách, xấu, vô duyên, thô kệch - {leisurely} rỗi rãi, rảnh rang, thong thả, thong dong, nhàn nhã, làm trong lúc rảnh rang, làm ung dung - {snug} kín gió, ấm áp, gọn gàng xinh xắn, nhỏ nhưng ngăn nắp gọn gàng, tiềm tiệm đủ, chật, hơi khít, náu kín, giấu kín = behaglich liegen {to cuddle}+ = es sich behaglich machen {to snug up}+ = es jemandem behaglich machen {to make someone welcome}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > behaglich

  • 6 einpacken

    - {to box} bỏ vào hộp, đệ lên toà án, ngăn riêng ra, nhốt riêng vào từng ô chuồng, tát, bạt, đánh quyền Anh - {to pack} gói, bọc lại, buộc lại, đóng gói, đóng hộp, đóng kiện, tập hợp lại thành bầy, sắp thành bộ, sắp thành cỗ, xếp chặt, ních người, thồ hàng lên, nhét, hàn, gắn, đắp khăn ướt lên, cuốn mền ướt vào - xếp người phe mình để chiếm đa số khi quyết định, nện, giáng, + up) sắp xếp hành lý, tụ tập thành bầy, tụ tập thành đàn, khăn gói ra đi, cuốn gói - {to parcel} chia thành từng phần to parcel out), che bằng dải vải bạt có nhựa đường, bọc bằng dải vải bạt có nhựa đường = einpacken [in] {to wrap [in]}+ = sich warm einpacken {to cuddle}+ = wir können einpacken! {we're done for}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einpacken

  • 7 sich kuscheln

    - {to cuddle} ôm ấp, nâng niu, âu yếm, vuốt ve, cuộn mình, thu mình, ôm ấp nhau, âu yếm nhau = sich kuscheln [an] {to snuggle up [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich kuscheln

См. также в других словарях:

  • Cuddle (EP) — Cuddle EP by Stikky Released 1988 Recorded May 29, 1988 Genre Hardcore …   Wikipedia

  • cuddle up — ˌcuddle ˈup [intransitive] [present tense I/you/we/they cuddle up he/she/it cuddles up present participle cuddling up past tense …   Useful english dictionary

  • Cuddle — Cud dle (k[u^]d d l), v. i. [imp. & p. p. {Cuddled} ( d ld); p. pr. & vb. n. {Cuddling} ( dl[i^]ng).] [Prob. for couthle, fr. couth known; cf. OE. ku[thorn][thorn]en to cuddle, or cu[eth]lechen to make friends with. See{Couth}, {Uncouth}, {Can}.] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • cuddle — ► VERB 1) hold close in one s arms as a way of showing love or affection. 2) (often cuddle up to) lie or sit close; nestle. ► NOUN ▪ a prolonged and affectionate hug. ORIGIN of unknown origin …   English terms dictionary

  • Cuddle — Cud dle, v. t. To embrace closely; to fondle. Forby. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Cuddle — Cud dle, n. A close embrace. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • cuddle — (v.) early 16c. (implied in cudlyng), perhaps a variant of obsolete cull, coll to embrace (see COLLAR (Cf. collar)), or perhaps M.E. *couthelen, from couth known, hence comfortable with. It has a spotty early history and seems to have been a… …   Etymology dictionary

  • cuddle — fondle, dandle, pet, cosset, *caress …   New Dictionary of Synonyms

  • cuddle — [v] hold fondly, closely bundle, burrow, caress, clasp, cosset, curl up, dandle, embrace, enfold, feel up*, fondle, huddle, hug, kiss, love, nestle, nuzzle, pet, snug, snuggle, touch; concepts 190,375 Ant. push away …   New thesaurus

  • cuddle — [kud′ l] vt. cuddled, cuddling [Early ModE, to make comfortable, prob. < ME (northern dial.) * cudelen for * couthelen (for d, see FIDDLE) < couth, known, hence acquainted with, comfortable with (see ) + le, freq. suffix] to hold lovingly… …   English World dictionary

  • cuddle — {{Roman}}I.{{/Roman}} noun ADJECTIVE ▪ big (esp. BrE) ▪ He gave her a big cuddle and told her not to worry. VERB + CUDDLE ▪ have (esp. BrE) ▪ They were having a cuddle on the sofa …   Collocations dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»