Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(cruelly)

  • 1 cruelly

    /'kruili/ * phó từ - độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn

    English-Vietnamese dictionary > cruelly

  • 2 höchst

    - {cruelly} độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn - {downright} thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở, đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại, thẳng đứng - {extreme} ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng, vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ, khác nghiệt, quá khích, cực đoan, cuối cùng - {greatly} rất lắm, cao thượng, cao cả - {highly} rất, lắm, hết sức, ở mức độ cao, tốt, cao, với ý tôn trọng, với ý ca ngợi - {most} lớn nhất, nhiều nhất, hầu hết, phần lớn, đa số, nhất, hơn cả, cực kỳ - {plaguy} rầy rà, phiền phức, tệ hại, quá lắm, ghê gớm, rất đỗi - {precious} quý, quý giá, quý báu, cầu kỳ, kiểu cách, đài các, đẹp tuyệt, kỳ diệu, vĩ đại, khiếp, ra trò, đại..., khác thường... - {shocking} chướng, khó coi, làm căm phẫn, làm kinh tởm, làm sửng sốt - {superlative} cao cấp - {supreme} tối cao, quan trọng nhất - {topmost} cao nhất - {utmost} cực điểm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > höchst

  • 3 deal

    /di:l/ * danh từ - gỗ tùng, gỗ thông - tấm ván cây - số lượng =a great deal of+ rất nhiều =a good deal of money+ khá nhiều tiền =a good deal better+ tố hơn nhiều - sự chia bài, lượt chia bài, ván bài =it's your deal+ đến lượt anh chia - (thực vật học) sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán; sự thông đồng ám muội; việc làm bất lương =to do (make) a deal with somebody+ giao dịch mua bán với ai - cách đối xử; sự đối đãi =a square deal+ cách đối xử thẳng thắn !New Deal - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách kinh tế xã hội mới (của Ru-dơ-ven năm 1932) * ngoại động từ - ((thường) + out) phân phát, phân phối =to deal out gifts+ phân phát quà tặng - chia (bài) - ban cho =to deal someone happiness+ ban cho ai hạnh phúc - giáng cho, nện cho (một cú đòn...) !to deal a blow at somebody !to deal somebody a blow - giáng cho ai một đòn * nội động từ - giao du với, có quan hệ với, giao thiệp với, chơi bời đi lại với =to refuse to deal with somebody+ không giao thiệp với ai, không đi lại chơi bời với ai - (thương nghiệp) giao dịch buôn bán với - (+ in) buôn bán =to deal in rice+ buôn gạo - chia bài - giải quyết; đối phó =to deal with a problem+ giải quyết một vấn đề =a difficult matter to deal with+ một vấn đề khó giải quyết =to deal with an attack+ đối phó với một cuộc tấn công - đối xử, đối đãi, ăn ở, cư xử =to deal generously with (by) somebody+ đối xử rộng rãi với ai =to deal cruelly with (by) somebody+ đối xử tàn ác với ai

    English-Vietnamese dictionary > deal

  • 4 dealt

    /di:l/ * danh từ - gỗ tùng, gỗ thông - tấm ván cây - số lượng =a great deal of+ rất nhiều =a good deal of money+ khá nhiều tiền =a good deal better+ tố hơn nhiều - sự chia bài, lượt chia bài, ván bài =it's your deal+ đến lượt anh chia - (thực vật học) sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán; sự thông đồng ám muội; việc làm bất lương =to do (make) a deal with somebody+ giao dịch mua bán với ai - cách đối xử; sự đối đãi =a square deal+ cách đối xử thẳng thắn !New Deal - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách kinh tế xã hội mới (của Ru-dơ-ven năm 1932) * ngoại động từ - ((thường) + out) phân phát, phân phối =to deal out gifts+ phân phát quà tặng - chia (bài) - ban cho =to deal someone happiness+ ban cho ai hạnh phúc - giáng cho, nện cho (một cú đòn...) !to deal a blow at somebody !to deal somebody a blow - giáng cho ai một đòn * nội động từ - giao du với, có quan hệ với, giao thiệp với, chơi bời đi lại với =to refuse to deal with somebody+ không giao thiệp với ai, không đi lại chơi bời với ai - (thương nghiệp) giao dịch buôn bán với - (+ in) buôn bán =to deal in rice+ buôn gạo - chia bài - giải quyết; đối phó =to deal with a problem+ giải quyết một vấn đề =a difficult matter to deal with+ một vấn đề khó giải quyết =to deal with an attack+ đối phó với một cuộc tấn công - đối xử, đối đãi, ăn ở, cư xử =to deal generously with (by) somebody+ đối xử rộng rãi với ai =to deal cruelly with (by) somebody+ đối xử tàn ác với ai

    English-Vietnamese dictionary > dealt

См. также в других словарях:

  • Cruelly — Cru el*ly, adv. 1. In a cruel manner. [1913 Webster] 2. Extremely; very. [Colloq.] Spectator. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • cruelly — adverb 1. excessively (Freq. 1) a cruelly bitter winter 2. with cruelty he treated his students cruelly • Derived from adjective: ↑cruel …   Useful english dictionary

  • cruelly — adv. Cruelly is used with these verbs: ↑dash, ↑deny, ↑expose, ↑mock, ↑murder, ↑slaughter …   Collocations dictionary

  • cruelly — cruel ► ADJECTIVE (crueller, cruellest or crueler, cruelest) 1) disregarding or taking pleasure in the pain or suffering of others. 2) causing pain or suffering. DERIVATIVES cruelly adverb. ORIGIN …   English terms dictionary

  • cruelly — adverb see cruel …   New Collegiate Dictionary

  • cruelly — See cruel. * * * …   Universalium

  • cruelly — adverb In a cruel manner …   Wiktionary

  • cruelly — Synonyms and related words: abominably, agonizingly, atrociously, awfully, baldly, balefully, barbarously, bestially, bitterly, blatantly, brashly, brutally, brutishly, confoundedly, damnably, deadly, deathly, deucedly, devilishly, diabolically,… …   Moby Thesaurus

  • cruelly — (Roget s IV) modif. Syn. savagely, inhumanly, viciously; see brutally …   English dictionary for students

  • cruelly — adv. in a heartless manner, unkindly, brutally …   English contemporary dictionary

  • cruelly — cru·el·ly …   English syllables

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»