-
41 iron cross
/'aiən'krɔs/ * danh từ - huân chương chữ thập sắt (của Đức) -
42 red cross
/'red'krɔs/ * danh từ - hội Chữ thập đỏ -
43 das Kreuzverhör
- {cross-examination} sự thẩm vấn, cuộc thẩm vấn = jemanden ins Kreuzverhör nehmen {to cross-examine someone; to grill someone}+ -
44 der Querverweis
- {cross reference} lời chỉ dẫn than khảo -
45 der Querschnitt
- {cross-section} sự cắt ngang, mặt cắt ngang, hình cắt ngang, bộ phận tiêu biểu - {medley} sự pha trộn, sự hỗn hợp, mớ hỗn hợp, mớ hỗn độn, nhóm người hỗn tạp, bản nhạc hỗn hợp, sách tạp lục - {profile} nét mặt nhìn nghiêng, mặt nghiêng, sơ lược tiểu sử - {section} sự cắt, chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân - {transection} = der engste Querschnitt {bottleneck}+ -
46 unwirsch
- {cross} chéo nhau, vắt ngang, bực mình, cáu, gắt, đối, trái ngược, ngược lại, lai, lai giống, bất lương, man trá, kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương - {surly} cáu kỉnh, gắt gỏng -
47 die weiche Bildüberblendung
- {cross fading}Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die weiche Bildüberblendung
-
48 der Geländelauf
- {cross-country run} -
49 eingeschnappt
- {cross} chéo nhau, vắt ngang, bực mình, cáu, gắt, đối, trái ngược, ngược lại, lai, lai giống, bất lương, man trá, kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương - {peeved} cáu kỉnh, phát cáu, càu nhàu, dằn dỗi - {shirty} cáu giận, bực dọc = eingeschnappt sein {to sulk}+ -
50 die Vergleichsprüfung
- {cross validation} -
51 das Geländefahrzeug
- {cross-country vehicle; off-road vehicle} -
52 der Seitenwind
- {cross wind} -
53 der schnelle Schnittwechsel
- {cross cutting}Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der schnelle Schnittwechsel
-
54 die Überblendung
- {cross fade} -
55 widerborstig
- {cross grained} -
56 der Kreuzschlitz
- {cross recess} -
57 der Langlaufski
- {cross-country ski} -
58 kreuzen
- {to criss-cross} đi chéo, đi chữ chi, đặt chéo, bắt chéo, chéo nhau - {to cross} qua, đi qua, vượt, đi ngang qua, đưa đi ngang qua, gạch ngang, gạch chéo, xoá, đặt chéo nhau, gặp mặt, cham mặt, cưỡi, viết đè lên, cản trở, gây trở ngại, tạp giao, lai giống, vượt qua - gặp nhau, giao nhau, chéo ngang - {to decussate} chéo chữ thập, sắp xếp chéo chữ thập - {to fold} quây cho súc vật, cho vào bâi rào, quây vào bãi rào, gấp, gập, vén, xắn, khoanh, bọc kỹ, bao phủ, ôm, ãm, gập lại, gấp nếp lại - {to hybridize} cho lai giống, gây giống lai, sinh ra giống lai - {to interbreed (interbred,interbred) giao phối - {to intersect} cắt ngang nhau, cắt giao nhau - {to traverse} nằm vắt ngang, đi, đi theo, nghiên cứu kỹ lưỡng, xét kỹ toàn bộ, chối, xoay đúng hướng, chuyển tải, sang toa, bào ngang thớ, phản đối, chống lại, làm thất bại, xoay quanh trục - đi đường tắt = kreuzen (Marine) {to beat (beat,beaten); to beat over the sea; to cruise; to make boards}+ = kreuzen (Zoologie) {to grade; to interbreed}+ = sich kreuzen {to cross; to cross each other}+ = wieder kreuzen {to recross}+ -
59 schief
- {askance} về một bên, nghiêng, nghi ngờ, ngờ vực - {askew} xiên, lệch - {aslant} xiên qua, chéo qua - {aslope} dốc nghiêng, dốc - {asquint} lé - {awry} méo, hỏng, thất bại, không tốt, không như ý muốn, không như ý mong đợi - {bias} chéo theo đường chéo - {cross} chéo nhau, vắt ngang, bực mình, cáu, gắt, đối, trái ngược, ngược lại, lai, lai giống, bất lương, man trá, kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương - {crosswise} chéo, chéo chữ thập, theo hình chữ thập - {leaning} - {oblique} chếch, cạnh khoé, quanh co, không thẳng thắn, không đối xứng, không cân, gián tiếp - {sidelong} ở bên, xiên về phía bên, bóng gió - {skew} ghềnh, đối xứng lệch - {slant} - {splay} rộng, bẹt, loe, quay ra ngoài, vụng về, xấu xí - {wry} méo mó, nhăn nhó, gượng = schief legen {to tilt}+ = alles ging schief {everything went criss-cross}+ -
60 durchkreuzen
- {to criss-cross} đi chéo, đi chữ chi, đặt chéo, bắt chéo, chéo nhau - {to cross} qua, đi qua, vượt, đi ngang qua, đưa đi ngang qua, gạch ngang, gạch chéo, xoá, đặt chéo nhau, gặp mặt, cham mặt, cưỡi, viết đè lên, cản trở, gây trở ngại, tạp giao, lai giống, vượt qua - gặp nhau, giao nhau, chéo ngang - {to falsify} làm giả, giả mạo, xuyên tạc, bóp méo, làm sai lệch, chứng minh là không có căn cứ - {to frustrate} làm thất bại, làm hỏng, chống lại, làm cho mất tác dụng, làm cho vô hiệu quả, làm thất vọng, làm vỡ mộng - {to oppose} đối kháng, đối lại, đối chọi, đối lập, chống đối, phản đối, đối nhau, trái lại - {to thwart} ngăn trở, phá ngang, làm trở ngại - {to traverse} nằm vắt ngang, đi, đi theo, nghiên cứu kỹ lưỡng, xét kỹ toàn bộ, chối, xoay đúng hướng, chuyển tải, sang toa, bào ngang thớ, xoay quanh trục, đi đường tắt = durchkreuzen (Plan) {to baffle; to balk; to baulk; to foil}+
См. также в других словарях:
CROSS — {{{image}}} Sigles d une seule lettre Sigles de deux lettres Sigles de trois lettres AAA à DZZ EAA à HZZ IAA à LZZ MAA à PZZ QAA à TZZ UAA à XZZ … Wikipédia en Français
cross — [ krɔs ] n. m. • 1892; de cross country 1 ♦ Course à pied en terrain varié et difficile, avec des obstacles. Faire du cross. Champion de cross. ♢ Épreuve disputée sur un tel parcours. Disputer les cross de la saison. Fam. Parcours fait en courant … Encyclopédie Universelle
Cross — (kr[o^]s), a. 1. Not parallel; lying or falling athwart; transverse; oblique; intersecting. [1913 Webster] The cross refraction of the second prism. Sir I. Newton. [1913 Webster] 2. Not accordant with what is wished or expected; interrupting;… … The Collaborative International Dictionary of English
cross — [krôs, kräs] n. [< ME cros & crois; cros < OE cros & ON kross, both < OIr cros < L crux (gen. crucis), a cross < IE * kreuk , extension of base * (s)ker , to turn, bend > L curvus; ME crois < OFr < L crux] 1. an upright… … English World dictionary
Cross — (kr[o^]s; 115), n. [OE. crois, croys, cros; the former fr. OF. crois, croiz, F. croix, fr. L. crux; the second is perh. directly fr. Prov. cros, crotz. fr. the same L. crux; cf. Icel. kross. Cf. {Crucial}, {Crusade}, {Cruise}, {Crux}.] [1913… … The Collaborative International Dictionary of English
Cross — (engl. = Kreuz) steht für: einen Familiennamen; Namensträger siehe Cross (Familienname) Cross (Boxen), eine Schlagtechnik beim Boxen Cross, beim Tennis ein diagonal geschlagener Ball The Cross, eine britische Band Crossrad ein Zwischen oder… … Deutsch Wikipedia
cross — ► NOUN 1) a mark, object, or figure formed by two short intersecting lines or pieces (+ or x). 2) an upright post with a transverse bar, as used in antiquity for crucifixion. 3) a cross shaped decoration awarded for bravery or indicating rank in… … English terms dictionary
cross — cross·abil·i·ty; cross·able; cross·ette; cross·ite; cross·jack; cross·ly; cross·ness; cross·tie; cross·ways; cross·word·er; re·cross; un·cross; au·to·cross; cross·court; mo·to·cross; criss·cross; cross·er; in·ter·cross; poly·cross; cross·tied; … English syllables
cross — I (disagree with) verb act in opposition to, argue, be opposed to, collide, conflict with, confront, confute, contend, contest, contradict, contravene, controvert, debate, defy, dispute, gainsay, homini obsistere, make a stand against, neutralize … Law dictionary
Cross — Cross, v. t. [imp. & p. p. {Crossed} (kr[o^]st; 115); p. pr. & vb. n. {Crossing}.] 1. To put across or athwart; to cause to intersect; as, to cross the arms. [1913 Webster] 2. To lay or draw something, as a line, across; as, to cross the letter t … The Collaborative International Dictionary of English
Cross.tv — Type Private Founded Vienna, Austria Founder Andreas Kisslinger Stefan Jager Headquarters … Wikipedia