Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(croon)

  • 1 croon

    /kru:n/ * danh từ - tiếng hát ngâm nga nho nhỏ, tiếng ngâm nga - (Ai-len) lời than vãn, lời khóc than (trong buổi tang lễ) * động từ - hát ngâm nga nho nhỏ, ngâm nga - hát những bài hát tình cảm êm nhẹ

    English-Vietnamese dictionary > croon

  • 2 summen

    - {to boom} nổ đùng đùng, nói oang oang, kêu vo vo, kêu vo ve, quảng cáo rùm beng, tăng vọt, phất, thình lình trở nên nổi tiếng - {to buzz} kêu vù vù, rì rầm, lan truyền, bay sát máy bay khác, tranh nhau nói ồn ào, ném mạnh, liệng mạnh, uống cạn, uống hết sạch - {to croon} hát ngâm nga nho nhỏ, ngâm nga, hát những bài hát tình cảm êm nhẹ - {to drone} kêu o o, kêu ò è, nói giọng đều đều, + away) làm biếng, ăn không ngồi rồi - {to drum} đánh trống, gõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi, giậm thình thịch, đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung, đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng - đập cánh vo vo, đập cánh vù vù, đánh trên trống, đánh trên đàn pianô, nói lai nhai, nói đi nói lại như gõ trống vào tai, làm quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng - {to fizzle} xèo xèo, xì xì - {to hum} kêu rền, ấm ứ, ầm ừ, ấp úng, nói lúng búng, ngậm miệng ngân nga, hoạt động mạnh, khó ngửi, thối - {to tingle} có cảm giác ngứa ran, ngứa như có kiến bò, ù lên, bị kích động, bị kích thích, náo nức, rộn lên - {to zoom} bay vọt lên = summen (Bienen) {to sing (sang,sung)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > summen

  • 3 das Summen

    - {buzz} tiếng vo vo, tiếng vù vù, tiếng rì rầm, tiêng ồn ào, tin đồn, cưa tròn - {croon} tiếng hát ngâm nga nho nhỏ, tiếng ngâm nga, lời than vãn, lời khóc than - {drone} ong mật đực, kẻ lười biếng, kẻ ăn không ngồi rồi, tiếng o o, tiếng vo ve, bài nói đều đều, người nói giọng đều đều, kèn túi, tiếng ò è, máy bay không người lái = das Summen (in den Ohren) {tingle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Summen

См. также в других словарях:

  • Croon — ist der Familienname folgender Personen: Liane Croon (* 1927; eigentlich Liane Henriette Krohn), deutsche Schauspielerin und Operettensoubrette Maria Croon (1891–1983), moselfränkische Schriftstellerin Theodorus van der Croon (1668–1739), dritter …   Deutsch Wikipedia

  • Croon — (kr[=oo]n), v. i. [OE. croinen, cf. D. kreunen to moan. [root]24.] 1. To make a continuous hollow moan, as cattle do when in pain. [Scot.] Jamieson. [1913 Webster] 2. To hum or sing in a low tone; to murmur softly. [1913 Webster] Here an old… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Croon — Croon, v. t. [imp. & p. p. {Crooned} (kr[=oo]nd); p. pr. & vb. n. {Crooning}.] 1. To sing in a low tone, as if to one s self; to hum. [1913 Webster] Hearing such stanzas crooned in her praise. C. Bront[ e]. [1913 Webster] 2. To soothe by singing… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Croon — Croon, n. 1. A low, continued moan; a murmur. [1913 Webster] 2. A low singing; a plain, artless melody. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • croon — croon·er; croon; …   English syllables

  • Croon — (holl.), Zweiguldenstück = 11/6 Thaler …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Croon — Croon, holländ. Zweiguldenstück = 1 Thlr. 5 Sgr. = 1 fl. 42 kr. C. M …   Herders Conversations-Lexikon

  • croon — [kru:n] v [I and T] [Date: 1400 1500; : Middle Dutch; Origin: cronen] to sing or speak in a soft gentle voice, especially about love ▪ Sinatra crooning mellow tunes ▪ My child, Sarah crooned. >crooner n …   Dictionary of contemporary English

  • croon — [ krun ] verb intransitive or transitive to sing in a slow soft voice a. to speak in a soft voice that is intended to make someone feel calm …   Usage of the words and phrases in modern English

  • croon — c.1400, originally Scottish, from M.Du. kronen to lament, mourn, perhaps onomatopoeic. Originally to bellow like a bull as well as to utter a low, murmuring sound (mid 15c.). Popularized by Robert Burns. Sense evolved to lament, then to sing… …   Etymology dictionary

  • croon — ► VERB ▪ hum, sing, or speak in a soft, low voice. ► NOUN ▪ a soft, low voice or tone. DERIVATIVES crooner noun. ORIGIN Low German and Dutch kr nen groan, lament …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»