Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(couch)

  • 1 couch

    /kautʃ/ * danh từ - trường kỷ, đi văng - giường =on a couch of pain+ trên giường bệnh - hang (chồn, cáo...) - chỗ rải ủ lúa mạch (để làm rượu bia) * ngoại động từ - ((thường) động tính từ quá khứ) nằm xuống, nằm dài ra - diễn đạt, diễn tả =couched in writing+ diễn đạt bằng văn - ẩn, che đậy =irony couched under compliment+ sự mỉa mai che đậy dưới hình thức lời ca ngợi - (y học) đánh màng, đánh mộng (mắt) - đặt ngang (ngọn giáo, để chuẩn bị tấn công) - rải ủ (lúa mạch) cho nẩy mầm * nội động từ - nằm, nằm dài ra (thú dữ trong hang) - ẩn náu, núp trốn - nằm phục kích

    English-Vietnamese dictionary > couch

  • 2 couch-grass

    /'kautʃgrɑ:s/ * danh từ - (thực vật học) cỏ băng

    English-Vietnamese dictionary > couch-grass

  • 3 onion-couch

    /'ʌnjən'kautʃ/ Cách viết khác: (onion-grass) /'ʌnjən'ʌnjəngrɑ:s/ (onion_twitch) /'ʌnjən'twitʃ/ -grass) /'ʌnjən'ʌnjəngrɑ:s/ (onion_twitch) /'ʌnjən'twitʃ/ * danh từ - (thực vật học) lúa yến mạch dại

    English-Vietnamese dictionary > onion-couch

  • 4 studio couch

    /'stju:dioukautʃ/ * danh từ - ghế giường (ghế đi văng có thể mở rộng thành giường)

    English-Vietnamese dictionary > studio couch

  • 5 das Sofa

    - {couch} trường kỷ, đi văng, giường, hang, chỗ rải ủ lúa mạch - {davenport} bàn viết mặt nghiêng, ghế bành ba chỗ ngồi, xôfa - {settee} ghế trường kỷ, xôfa loại nhỏ - {sofa} ghế xôfa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Sofa

  • 6 die Liege

    - {couch} trường kỷ, đi văng, giường, hang, chỗ rải ủ lúa mạch

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Liege

  • 7 der Stubenhocker

    - {couch potato; homebody; stay at home} = ein Stubenhocker sein {to stick indoors}+ = Er ist ein Stubenhocker. {He is a stay-at-home.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stubenhocker

  • 8 die Worte

    - {language} tiếng, ngôn ngữ, lời nói, cách diễn đạt, cách ăn nói = in Worte fassen {to voice; to word}+ = in Worte fassen (Gedanken) {to couch}+ = in Worte kleiden {to put into words; to verbalize}+ = viel Worte machen {to speechify}+ = beim Worte nehmen {to nail}+ = die geflügelten Worte {household words}+ = jedes seiner Worte {his every word}+ = die zweideutigen Worte {weasel words}+ = die verbindlichen Worte {friendly words}+ = denk an meine Worte! {mark my words!}+ = merk dir meine Worte! {mark my words!}+ = Ich finde keine Worte. {I'm at a loss for words.}+ = für Geld und gute Worte {for love or money}+ = seine Worte zurücknehmen {to eat one's words}+ = Er macht nicht viel Worte. {He is a man of few words.}+ = er macht nicht viele Worte {he is a man of few words}+ = jemanden beim Worte nehmen {to take someone at his word}+ = er nahm mir meine Worte übel {he took my words amiss}+ = nicht für Geld und gute Worte {not for love or money}+ = seine Gedanken in Worte kleiden {to put ones thoughts into words}+ = Geben Sie acht auf seine Worte! {Pay heed to what he says!}+ = er benutzte die richtigen Worte {he struck the right note}+ = Ich konnte nicht zu Worte kommen. {I couldn't get a word in edgewise.}+ = Sie können sich Ihre Worte sparen. {You're wasting your breath.}+ = die Worte lassen sich nicht wiederholen {the words will not bear repeating}+ = wie haben Sie meine Worte aufgefaßt? {what did you understand from my words?}+ = ich habe seine letzten Worte nicht verstanden {I lost his last words}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Worte

  • 9 die Lage

    - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {constellation} chòm sao - {couch} trường kỷ, đi văng, giường, hang, chỗ rải ủ lúa mạch - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {exposure} sự phơi, sự bóc trần, sự vạch trần, sự bày hàng, sự đặt vào, sự đặt vào tình thế dễ bị, sự vứt bỏ ra ngoài đường, sự phơi nắng - {lay} bài thơ ngắn, bài vè ngắn, bài hát, bài ca, bài thơ, tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét, công việc - {layer} người đặt, người gài, tầng đất, địa tầng, cành chiết, mái đẻ, dải lúa bị rạp, đầm nuôi trai - {lie} sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá, sự lừa dối, sự lừa gạt, điều tin tưởng sai lầm, ước lệ sai lầm, tình hình, sự thể, sự tình, cục diện, nơi ẩn - {location} sự xác định vị trí, sự định vị, khu đất được cắm để chuẩn bị xây dựng, hiện trường, trường quay ngoài trời, ấp trại, đồn điền - {outlook} quang cảnh, viễn cảnh, cách nhìn, quan điểm, triển vọng, kết quả có thể đưa đến, sự đề phòng, sự cảnh giác, chòi canh - {plight} lời hứa, lời cam kết, lời thề nguyền - {ply} sợi tạo, khuynh hướng, nếp, thói quen - {position} chỗ, thế, tư thế, địa vị, chức vụ, lập trường, thái độ, luận điểm, sự đề ra luận điểm - {posture} dáng điệu, dáng bộ - {scenario} truyện phim, cốt kịch, kịch bản - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng, tảng đá, máy, nhóm máy - thiết bị, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {site} nơi, đất xây dựng - {situation} địa thế, tình cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm nút - {state} - {station} trạm, điểm, đồn, đài, ty, nhà ga, đồn binh, điểm gốc, khoảng cách tiêu chuẩn, chỗ nuôi cừu, chức, sự ăn kiêng, môi trường, sự đứng lại, tình trạng đứng lại - {status} thân phận, thân thế, quân hệ pháp lý, tình trạng - {thickness} độ dày, bề dày, tình trạng đục, trạng thái không trong, trạng thái đặc, trạng thái sền sệt, tính dày đặc, tính rậm rạp, tính ngu đần, tính đần độn, tính không rõ, tính lè nhè - tấm, tình trạng u ám - {tier} tầng, bậc, bậc thang, người buộc, người cột, người trói - {way} đường, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, chiều, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, giả định, giả thuyết, mức độ - chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = die Lage (Bier) {round}+ = die Lage (Stimme) {register}+ = die Lage (Geologie) {bed; stratum}+ = die Lage (Typographie) {gathering}+ = die Lage peilen {to see how the land lies}+ = die Lage retten {to save the day; to save the situation}+ = die schiefe Lage {tilt}+ = die prekäre Lage {tricky situation}+ = in guter Lage {wellsited}+ = die zentrale Lage {centrality; centricity}+ = die insulare Lage {insularity}+ = die geneigte Lage {cant}+ = die kritische Lage {pass; razor edge}+ = der Lage gewachsen {equal to the occasion}+ = die Lage sondieren {to find out how the land lies}+ = die ausweglose Lage {impasse}+ = die geschützte Lage {lee}+ = die verzwickte Lage {quandary}+ = die schwierige Lage {dilemma; jam; quag}+ = die umgekehrte Lage (Botanik) {resupination}+ = die Lage überblicken {to take the situation}+ = die unangenehme Lage {predicament}+ = die verwickelte Lage {imbroglio}+ = in der Lage sein [zu] {to be enabled [to]}+ = in der Lage sein [zu tun] {to be in a position [to do]}+ = Herr der Lage sein {to have the ball at one's feet; to master the situation}+ = die geographische Lage {geographic situation}+ = in der Lage sein zu {to be able to; to be in a position to}+ = in der gleichen Lage {in the same boat}+ = eine bedrohliche Lage {a precarious situation}+ = in gleicher Lage sein {to row in the same boat}+ = in schlimmer Lage sein {to be up a tree}+ = in derselben Lage sein {to fare alike}+ = in schlechter Lage sein {to be hard up}+ = in schräge Lage bringen {to rake}+ = in sehr schwieriger Lage {between the devil and the deep sea}+ = in schwieriger Lage sein {to be in chancery}+ = in einer Lage befindlich {situated}+ = die ungeschützte, zugige Lage {bleakness}+ = in die rechte Lage bringen {to right}+ = ein einer scheußlichen Lage {in a pretty predicament}+ = aus der festen Lage bringen {to unsettle}+ = die Lage ist nicht gerade rosig {things don't look to rosy}+ = in die richtige Lage bringen {to position}+ = in einer mißlichen Lage sein {to be in an awkward predicament}+ = jemanden in die Lage versetzen [zu tun] {to put someone in the way [of doing]}+ = in eine frühere Lage zurückgehen {to resile}+ = Versetzen Sie sich in meine Lage. {Put yourself in my place.}+ = jemandes ungünstige Lage ausnutzen {to take someone at a disadvantage}+ = er ist jetzt in der Lage zu zahlen {he is now in the position to pay}+ = sich in jemandes Lage hineindenken {to image oneself into someone's position}+ = Ich bin in einer verzweifelten Lage. {I've my back to the wall.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lage

  • 10 ducken

    - {to down} đặt xuống, hạ xuống, bỏ xuống, đánh gục, đánh ngã, hạ, bắn rơi - {to duck} lặn, ngụp lặn, cúi nhanh, cúi thình lình, dìm xuống nước = sich ducken {to cower; to crouch}+ = sich ducken [vor] {to cringe [to]}+ = sich ducken (Tier) {to couch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ducken

  • 11 ausdrücken

    - {to crush} ép, vắt, nghiến, đè nát, đè bẹp, nhồi nhét, ấn, xô đẩy, tiêu diệt, diệt, dẹp tan, làm tiêu tan, vò nhàu, làm nhàu nát, uống cạn, chen, chen chúc, nhàu nát - {to embody} là hiện thân của, biểu hiện, gồm, kể cả - {to enounce} phát biểu, nói lên, đề ra, đọc, phát âm - {to enunciate} nói ra - {to express} bóp, biểu lộ, bày tỏ, phát biểu ý kiên, biểu diễn, gửi hoả tốc - {to phrase} diễn đạt, nói, phân câu - {to utter} thốt ra, phát ra, cho lưu hành, phát hành - {to voice} phát thành âm kêu - {to word} diễn tả - {to wring (wrung,wrung) vặn, siết chặt, vò xé, làm cho quặn đau, làm đau khổ, moi ra, rút ra = ausdrücken (Gedanken) {to couch}+ = ausdrücken (Zigarette) {to stub out}+ = sich ausdrücken {to express oneself}+ = sich gewählt ausdrücken {to use refined language}+ = sich gelinde ausdrücken {to put it mildly}+ = sich gelehrt ausdrücken {to speak in tongues}+ = sich weitläufig ausdrücken {to amplify}+ = kurz und bündig ausdrücken {to encapsulate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausdrücken

  • 12 die Schicht

    - {backing} sự giúp đỡ, sự ủng hộ, những người ủng hộ, sự bồi lại, sự đóng gáy, sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui, sự trở chiều - {batch} mẻ, đợt, chuyển, khoá - {bed} cái giường, nền, lòng, lớp, nấm mồ, hôn nhân, vợ chồng - {coating} lần phủ ngoài, lớp phủ ngoài, vải may áo choàng - {couch} trường kỷ, đi văng, giường, hang, chỗ rải ủ lúa mạch - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {film} màng, mảng thuốc, phim, phim ảnh, phim xi nê, buổi chiếu bóng, vảy cá, màn sương mỏng, sợi nhỏ, tơ nhỏ - {flake} giàn, giá phơi, bông, đóm lửa, tàn lửa, mảnh dẹt, váy, cây cẩm chướng hoa vằn - {lamina} phiến mỏng, bản mỏng, lớp mỏng - {layer} người đặt, người gài, tầng đất, địa tầng, cành chiết, mái đẻ, dải lúa bị rạp, đầm nuôi trai - {ledge} gờ, rìa, đá ngầm, mạch quặng - {shift} sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình, sự thăng trầm, sự luân phiên, ca, kíp, mưu mẹo, phương kế, lời thoái thác, lời quanh co, lời nước đôi, sự trượt nghiêng, tầng trượt nghiêng - sự thay đổi cách phát âm, sự thay đổi vị trí bàn tay, sự di chuyển vị trí, sự thay quần áo, áo sơ mi nữ - {spell} lời thần chú, bùa mê, sự làm say mê, sức quyến rũ, phiên, thời gian ngắn, cơn ngắn, thời gian nghỉ ngắn - {thickness} độ dày, bề dày, tình trạng đục, trạng thái không trong, trạng thái đặc, trạng thái sền sệt, tính dày đặc, tính rậm rạp, tính ngu đần, tính đần độn, tính không rõ, tính lè nhè - tấm, tình trạng u ám - {tier} tầng, bậc, bậc thang, người buộc, người cột, người trói = die Schicht (Geologie) {seam; stratum}+ = die soziale Schicht {walk of life}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schicht

  • 13 stechen

    (stach,gestochen) - {to bite (bit,bitten) cắn, ngoạm, châm đốt, đâm vào, làm đau, làm nhột, ăn mòn, làm cay tê, cắn câu,), bám chắt, ăn sâu, bắt vào, lừa bịp - {to incise} rạch, khắc chạm - {to job} làm những việc lặt vặt, làm những việc linh tinh, sửa chữa lặt vặt, đầu cơ, làm môi giới chạy hành xách, xoay sở kiếm chác, dở ngon gian lận để kiếm chác, buôn bán cổ phần - đâm, thúc, thuê, cho thuê, cho làm khoán, nhận làm khoán, mua bán đầu cơ, lợi dụng để xoay sở kiếm chác, thúc nhẹ, đâm nhẹ, ghì giật hàm thiếc làm đau mồm, thúc[dʤoub] - {to knife} đâm bằng dao, chém bằng dao, cắt bằng dao, dùng thủ đoạn ám muội để làm thất bại là về mặt chính trị) - {to prick} châm, chích, chọc, rứt, đánh dấu, chấm dấu trên giấy) chọn, chỉ định, phi ngựa, vểnh lên - {to prickle} có cảm giác kim châm, đau nhói - {to stab} đâm bằng dao găm, làm cho đau đớn, chọc rỗ trước khi trát vữa, nhằm đánh vào, đau nhói như dao đâm - {to stick (stuck,stuck) thọc, cắm, cài, đặt, để, đội, dán, dính, cắm để đỡ cho cây, + out) ngó, ló, ưỡn, chìa, phình..., xếp, làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại, giữ lại động tính từ quá khứ) - làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng, chịu đựng, dựng đứng, đứng thẳng, + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc, bị chặn lại, bị hoãn lại - đi đến chỗ bế tắc, bối rối, luống cuống, lúng túng - {to sting (stung,stung) đốt, làm đau nhói, làm cay, cắn rứt, day dứt, dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai, đau nhức - {to twinge} làm nhức nhối = stechen (stach,gestochen) [in] {to jab [into]}+ = stechen (stach,gestochen) (Medizin) {to couch}+ = stechen (stach,gestochen) (Schmerz) {to shoot (shot,shot)+ = stechen (stach,gestochen) (Kartenspiel) {to ruff; to trump}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stechen

  • 14 versteckt

    - {close} đóng kín, chật, chật chội, kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, dè dặt, kín đáo, hà tiện, bủn xỉn, gần, thân, sát, chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận, hạn chế, cấm - gay go, ngang nhau, ngang sức, ẩn, ngắn - {hidden} - {latent} ngầm, ngấm ngần, âm ỉ, tiềm tàng - {oblique} xiên, chéo, chếch, cạnh khoé, quanh co, không thẳng thắn, không đối xứng, không cân, gián tiếp - {perdu} nấp kín đáo - {tortuous} khúc khuỷu, uốn khúc, loanh quanh, xảo trá - {ulterior} về sau, sau, tương lai, không nói ra - {veiled} che mạng, bị che, bị phủ, úp mở, che giấu, khàn, mờ = versteckt liegen {to couch}+ = sich versteckt halten {to lurk}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versteckt

  • 15 lagern

    - {to bed} xây vào, đặt vào, gắn vào, vùi vào, chôn vào, + out trồng, + down rải ổ cho ngựa nằm, đặt vào giường, cho đi ngủ, thành tầng, thành lớp, chìm ngập, bị sa lầy, đi ngủ - {to camp} đóng trại, cắm trại, hạ trại - {to embed} ấn vào, đóng vào, ghi vào, ôm lấy, bao lấy - {to lair} nằm, đưa vào trạm nhốt, nhốt vào trạm nhốt - {to lay (laid,laid) xếp, để, đặt, sắp đặt, bố trí, bày, bày biện, làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết, làm rạp xuống, phá hỏng, dẫn đến, đưa đến, trình bày, đưa ra, quy, đỗ, bắt phải chịu - đánh, trải lên, phủ lên, giáng, đánh cược, hướng về phía, đẻ, ăn nằm với, giao hợp với, đẻ trứng - {to park} khoanh vùng thành công viên, bố trí vào bãi, đỗ ở bãi - {to store} tích trữ, để dành, cất trong kho, giữ trong kho, cho vào kho, chứa, đựng, tích, trau dồi, bồi dưỡng = lagern [auf] {to be mounted [on]}+ = lagern (Wein) {to bin}+ = lagern (Holz) {to season}+ = sich lagern {to couch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lagern

  • 16 kauern

    - {to couch} động tính từ quá khứ) nằm xuống, nằm dài ra, diễn đạt, diễn tả, ẩn, che đậy, đánh màng, đánh mộng, đặt ngang, rải ủ cho nẩy mầm, nằm, ẩn náu, núp trốn, nằm phục kích - {to cower} ngồi co rúm lại, nằm co, thu mình lại - {to crouch} thu mình lấy đà, né, núp, cúi mình, luồn cúi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kauern

См. также в других словарях:

  • Couch — (vom englischen couch für „Sofa“, „Liege“ oder „Lager“) bezeichnet: ein Sitzmöbel, siehe Sofa Couch (Band), Münchener Instrumental Band Couch (Film), Underground Experimentalfilm von Andy Warhol Couch ist der Name folgender Personen: Liz Couch (* …   Deutsch Wikipedia

  • Couch — (kouch), v. t. [imp. & p. p. {Couched} (koucht); p. pr. & vb. n. {Couching}.] [F. coucher to lay down, lie down, OF. colchier, fr. L. collocare to lay, put, place; col + locare to place, fr. locus place. See {Locus}.] [1913 Webster] 1. To lay… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Couch — Couch, v. i. 1. To lie down or recline, as on a bed or other place of rest; to repose; to lie. [1913 Webster] Where souls do couch on flowers, we ll hand in hand. Shak. [1913 Webster] If I court moe women, you ll couch with moe men. Shak. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Couch — Couch, n. [F. couche, OF. colche, culche, fr. colchier. See {Couch}, v. t. ] 1. A bed or place for repose or sleep; particularly, in the United States, a lounge. [1913 Webster] Gentle sleep . . . why liest thou with the vile In loathsome beds,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Couch — Sf Sofa std. reg. (20. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus ne. Couch, dieses aus afrz. couche Lager , einer Ableitung von afrz. coucher niederlegen , aus l. collocāre aufstellen, legen, setzen , aus l. locāre stellen, legen und l. con . Neuerdings… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • couch — couch·an·cy; couch·ant; couch·er; couch; …   English syllables

  • couch — meaning ‘an upholstered piece of furniture’ differs from a sofa in having only one raised end and in being designed for lying on as well as sitting on. It also has special (and often evocative) uses as in psychiatrist s couch, on which the… …   Modern English usage

  • couch — [kouch] n. [ME & OFr couche, a bed, lair: see COUCH the vt.] 1. an article of furniture on which one may sit or lie down; sofa; divan 2. any resting place 3. Old Poet. a place for sleeping; bed 4. Obs. an animal s lair or den 5. Brewi …   English World dictionary

  • Couch'e — Cou ch[ e] (k?? sh? ), a. [F., p. p. of coucher. See {Couch}, v. t. ] (Her.) (a) Not erect; inclined; said of anything that is usually erect, as an escutcheon. (b) Lying on its side; thus, a chevron couch[ e] is one which emerges from one side of …   The Collaborative International Dictionary of English

  • couch — kau̇ch vt to treat (a cataract or a person who has a cataract) by displacing the lens of the eye into the vitreous body couch n an article of furniture used (as by a patient undergoing psychoanalysis) for sitting or reclining on the couch… …   Medical dictionary

  • couch|y — «KOW chee», adjective. 1. full of or infested with couch grass. 2. of the nature of or resembling couch grass …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»