Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(corrupt)

  • 1 corrupt

    /kə'rʌpt/ * tính từ - bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ - đồi bại, thối nát, mục nát - bị sửa đổi lại; sai lạc đi (bài văn, ngôn ngữ...) - bẩn (không khí...) !corrupt practices - cách mua chuộc đút lót (đặc biệt là trong cuộc bầu cử) * ngoại động từ - mua chuộc, đút lót, hối lộ - làm hư hỏng, làm đồi bại - làm hư, làm thối - sửa đổi sai lạc đi (bài văn, ngôn ngữ...) * nội động từ - hư hỏng, thối nát, đồi bại

    English-Vietnamese dictionary > corrupt

  • 2 korrupt

    - {corrupt} bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ, đồi bại, thối nát, mục nát, bị sửa đổi lại, sai lạc đi, bẩn - {putrid} thối, thối rữa, thối tha, độc hại, sa đoạ, tồi, tồi tệ, hết sức khó chịu - {rotten} mục, xấu, vô giá trị, bất tài, khó chịu, làm bực mình, đáng ghét, mắc bệnh sán gan

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > korrupt

  • 3 defekt

    - {corrupt} bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ, đồi bại, thối nát, mục nát, bị sửa đổi lại, sai lạc đi, bẩn - {defect}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > defekt

  • 4 verfaulen

    - {to corrupt} mua chuộc, đút lót, hối lộ, làm hư hỏng, làm đồi bại, làm hư, làm thối, sửa đổi sai lạc đi, hư hỏng, thối nát, đồi bại - {to decay} suy tàn, suy sụp, sa sút, hư nát, đổ nát, mục nát, sự suy nhược, thối rữa, sâu, mục, rã, phân rã, làm sâu, làm mục nát - {to fester} làm mưng mủ, mưng mủ, rữa ra, day dứt, trở nên cay độc - {to putrefy} sa đoạ, làm thối rữa - {to rot} mục rữa, nói đùa, nói bỡn, chòng ghẹo, trêu tức, nói mỉa, chết mòn, kiệt quệ dần, làm cho mục nát, làm hỏng, làm đảo lộn, nói dối, lừa phỉnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verfaulen

  • 5 verdorben

    - {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {corrupt} bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ, đồi bại, thối nát, mục nát, bị sửa đổi lại, sai lạc đi, bẩn - {graceless} - {putrid} thối rữa, thối tha, độc hại, sa đoạ, tồi tệ, hết sức khó chịu - {rotten} mục, vô giá trị, bất tài, làm bực mình, đáng ghét, mắc bệnh sán gan - {scummy} có váng, có bọt, cặn bã - {unsound} ôi, mọt, ốm yếu, hay đau ốm, hư hỏng, không tốt, không lành mạnh, không đúng, không có căn cứ, không chính đáng, không lưng thiện, không say = verdorben (Wein) {sick}+ = verdorben (moralisch) {depraved}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verdorben

  • 6 käuflich

    - {bribable} có thể đút lót, có thể hối lộ, có thể mua chuộc - {corrupt} bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ, đồi bại, thối nát, mục nát, bị sửa đổi lại, sai lạc đi, bẩn - {hireling} rậm râu, rậm lông - {mercenary} làm thuê, làm công, hám lợi, vụ lợi - {purchasable} có thể mua được, có thể tậu được, đáng mua, đáng tạo, có thể mua chuộc được - {venal} dễ mua chuộc, dễ hối lộ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > käuflich

  • 7 verfälscht

    - {adulterate} có pha, giả, giả mạo, ngoại tình, thông dâm - {bastard} hoang, pha tạp, lai, lai căng, loại xấu - {corrupt} bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ, đồi bại, thối nát, mục nát, bị sửa đổi lại, sai lạc đi, bẩn - {sophisticated} tinh vi, phức tạp, rắc rối, khôn ra, thạo đời ra, pha, không nguyên chất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verfälscht

  • 8 bestechlich

    - {bribable} có thể đút lót, có thể hối lộ, có thể mua chuộc - {corrupt} bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ, đồi bại, thối nát, mục nát, bị sửa đổi lại, sai lạc đi, bẩn - {corruptible} dễ lung lạc, dễ mua chuộc, dễ hối lộ, dễ hư hỏng, dễ truỵ lạc, dễ thối nát - {venal}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bestechlich

  • 9 verderben

    - {to addle} lẫn, quẫn, rối trí, thối, hỏng, ung, làm lẫn, làm quẫn, làm rối óc, làm thối, làm hỏng, làm ung - {to adulterate} pha, pha trộn, àm giả mạo - {to barbarize} làm cho trở thành dã man, làm cho thành lai căng, trở thành dã man, trở thành lai căng - {to blast} làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ tung, phá, phá hoại, làm tan vỡ, làm mất danh dự, gây hoạ, nguyền rủa - {to blight} làm hại, làm tàn rụi - {to blunder} + on, along) mò mẫm, vấp váp, sai lầm, ngớ ngẩn, quản lý tồi - {to confound} làm thất bại, làm tiêu tan, làm bối rối, làm khó xử, làm ngạc nhiên, làm ngượng, làm xấu hổ, làm bẽ mặt, làm lộn xộn, làm lẫn lộn, xáo trộn lung tung, lầm, lầm lẫn - {to corrupt} mua chuộc, đút lót, hối lộ, làm hư hỏng, làm đồi bại, làm hư, sửa đổi sai lạc đi, hư hỏng, thối nát, đồi bại - {to debase} làm mất phẩm cách, làm xấu đi, làm đê tiện, làm đê hèn, làm giảm giá trị, làm giảm chất lượng, làm giả - {to debauch} làm truỵ lạc, làm sa ngã, làm sa đoạ, rủ rê chơi bời trác táng, cám dỗ, làm bại hoại - {to demoralize} phá hoại đạo đức, làm đồi phong bại tục, làm sa ngã đồi bại, làm mất tinh thần, làm thoái chí, làm nản lòng - {to deprave} làm suy đồi - {to deteriorate} làm cho xấu hơn, hư hỏng đi, giảm giá trị, thành sa đoạ, trở nên xấu hơn - {to disorder} làm mất trật tự, làm bừa bãi, làm hỗn loạn, làm rối loạn, làm náo loạn, làm khó ở - {to infect} nhiễm, làm nhiễm độc, làm nhiễm trùng, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền, làm lây - {to mar} - {to muss} làm rối, lục tung, bày bừa, làm bẩn - {to pervert} dùng sai, làm sai, hiểu sai, xuyên tạc, đưa vào con đường sai, làm lầm đường lạc lối - {to pig} đẻ, đẻ con, ở bẩn lúc nhúc như lợn - {to rot} mục rữa, nói đùa, nói bỡn, chòng ghẹo, trêu tức, nói mỉa, chết mòn, kiệt quệ dần, làm cho mục nát, làm đảo lộn, nói dối, lừa phỉnh - {to ruin} làm đổ nát, tàn phá, làm suy nhược, làm phá sản, dụ dỗ, làm mất thanh danh, ngã rập mặt xuống đất, đổ sập xuống, sụp đổ - {to sophisticate} dùng phép nguỵ biện, làm hiểu nhầm bằng biện pháp nguỵ biện, làm cho trở nên rắc rối, làm cho trở nên tinh vi, làm mất tính chất phác, làm mất tính hồn nhiên - làm mất tính giản dị, pha loãng, nguỵ biện - {to spoil (spoilt,spoilt) cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt, chặt chân tay, giết, khử, ươn, mất hay, mất thú, hăm hở, hậm hực muốn - {to taint} làm nhơ, làm ô uế, để thối, để ươn, bại hoại, ôi - {to tamper} vầy vào, lục lọi, làm xáo trộn, giả mạo, chữa - {to upset (upset,upset) làm đổ, đánh đổ, lật đổ, đánh ng, làm lật úp, làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn, làm khó chịu, làm lo ngại, chồn - {to wreck} làm sụp đổ, làm thất bại &), làm đắm, lầm trật đường ray, phá huỷ, bị sụp đổ, bị tan vỡ, đắm, chìm, bị đánh đắm, bị làm trật đường ray, bị đổ = verderben (Laune) {to ruffle}+ = verderben (verdarb,vedorben) {to mess up}+ = verderben (verdarb,verdorben) {to vitiate}+ = etwas verderben {to make a mess of something; to make a mull of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verderben

  • 10 bestechen

    - {to bribe} đút lót, hối lộ, mua chuộc - {to corrupt} làm hư hỏng, làm đồi bại, làm hư, làm thối, sửa đổi sai lạc đi, hư hỏng, thối nát, đồi bại - {to grease} bôi mỡ, bơm mỡ, xoa mỡ, làm cho trơn tru, làm thối gót - {to lubricate} tra dầu mỡ, bôi trơn - {to square} làm cho vuông, đẽo cho vuông, điều chỉnh, làm cho hợp, thanh toán, trả, trả tiền, bình phương, làm ngang nhau, đặt thẳng góc với vỏ tàu, hợp, phù hợp, thủ thế, xông tới trong thế thủ - cương quyết đương đầu, thanh toán nợ nần - {to suborn} - {to subsidize} trợ cấp, phụ cấp - {to tamper} vầy vào, lục lọi, làm xáo trộn, giả mạo, làm giả, chữa - {to tickle} cù, làm cho cười, làm cho thích thú, mơn trớn, kích thích, cảm thấy ngưa ngứa, cảm thấy buồn buồn = bestechen [durch etwas] {to be captivating [with something]; to fascinate [by something]}+ = bestechen (bestach,bestochen) {to hire; to purchase}+ = sich bestechen lassen {to take bribes}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bestechen

  • 11 unrein

    - {bastard} hoang, giả mạo, pha tạp, lai, lai căng, loại xấu - {corrupt} bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ, đồi bại, thối nát, mục nát, bị sửa đổi lại, sai lạc đi, bẩn - {dirty} bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy, cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu, xấu, không sáng, tục tĩu, thô bỉ, đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, nhơ nhốc, xấu xa, phi nghĩa - {drossy} có xỉ, đầy cứt sắt, có lẫn những cái nhơ bẩn, đầy rác rưởi, đầy cặn bã, vô giá trị - {false} sai, nhầm, không thật, giả, dối trá, lừa dối, phản trắc, giả dối, dối, lừa - {feculent} đục, có cặn, thối, hôi - {filthy} thô tục, ô trọc - {impure} không trong sạch, không tinh khiết, ô uế, không trinh bạch, không trong trắng, có pha trộn, có lẫn màu khác, không trong sáng - {unchaste} dâm dật, dâm ô - {unclean} = unrein (Ton) {unclear}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unrein

  • 12 fälschen

    - {to corrupt} mua chuộc, đút lót, hối lộ, làm hư hỏng, làm đồi bại, làm hư, làm thối, sửa đổi sai lạc đi, hư hỏng, thối nát, đồi bại - {to counterfeit} giả mạo, giả vờ, giả đò, giống như đúc - {to debase} làm mất phẩm cách, làm xấu đi, làm đê tiện, làm đê hèn, làm giảm giá trị, làm giảm chất lượng, làm giả - {to fabricate} bịa đặt, làm, chế tạo, sản xuất, xây dựng - {to fake} cuộn, làm giống như thật, ứng khẩu - {to falsify} xuyên tạc, bóp méo, làm sai lệch, chứng minh là không có căn cứ - {to forge} rèn, bịa, làm nghề rèn, phạm tội giả mạo, tiến lên - {to kite} bay lên như diều, lấy tiền bằng văn tự giả, lấy tiền bằng hối phiếu giả, làm bay lên như diều, chuyển thành văn tự giả, chuyển thành hối phiếu giả - {to manipulate} vận dụng bằng tay, thao tác, lôi kéo, vận động - {to sophisticate} dùng phép nguỵ biện, làm hiểu nhầm bằng biện pháp nguỵ biện, làm cho trở nên rắc rối, làm cho trở nên tinh vi, làm mất tính chất phác, làm mất tính hồn nhiên - làm mất tính giản dị, pha loãng, nguỵ biện

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fälschen

См. также в других словарях:

  • Corrupt — Cor*rupt , v. t. [imp. & p. p. {Corrupted}; p. pr. & vb. n. {Corrupting}.] 1. To change from a sound to a putrid or putrescent state; to make putrid; to putrefy. [1913 Webster] 2. To change from good to bad; to vitiate; to deprave; to pervert; to …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Corrupt — Cor*rupt (k?r r?pt ), a. [L. corruptus, p. p. of corrumpere to corrupt; cor + rumpere to break. See {Rupture}.] 1. Changed from a sound to a putrid state; spoiled; tainted; vitiated; unsound. [1913 Webster] Who with such corrupt and pestilent… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • corrupt — cor·rupt 1 /kə rəpt/ adj: having an unlawful or evil motive; esp: characterized by improper and usu. unlawful conduct intended to secure a benefit for oneself or another (as by taking or giving bribes) cor·rupt·ly adj cor·rupt·ness n corrupt 2 vt …   Law dictionary

  • corrupt — [adj1] dishonest base, bent, bribable, crooked, debauched, double dealing, exploiting, extortionate, faithless, fast and loose*, fixed, foul, fraudulent, gone to the dogs*, inconstant, iniquitous, knavish, mercenary, nefarious, on the take*, open …   New thesaurus

  • corrupt — mid 14c., from O.Fr. corropt unhealthy, corrupt; uncouth (of language), and directly from L. corruptus, pp. of corrumpere to destroy; spoil, figuratively corrupt, seduce, bribe, from com , intensive prefix (see COM (Cf. com )), + rup , pp. stem… …   Etymology dictionary

  • corrupt — vb deprave, debauch, pervert, *debase Analogous words: degrade, debase, *abase: *ruin, wreck: pollute, defile, *contaminate Contrasted words: reform, amend, *correct …   New Dictionary of Synonyms

  • corrupt — ► ADJECTIVE 1) willing to act dishonestly in return for money or personal gain. 2) evil or morally depraved. 3) (of a text or computer data) made unreliable by errors or alterations. 4) archaic rotten or putrid. ► VERB 1) make corrupt. 2) …   English terms dictionary

  • corrupt — [kə rupt′] adj. [ME < L corruptus, pp. of corrumpere, to destroy, spoil, bribe < com , together + rumpere, to break: see RUPTURE] 1. Obs. changed from a sound condition to an unsound one; spoiled; contaminated; rotten 2. deteriorated from… …   English World dictionary

  • Corrupt — Cor*rupt (k?r r?pt ), v. i. 1. To become putrid or tainted; to putrefy; to rot. Bacon. [1913 Webster] 2. To become vitiated; to lose purity or goodness. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • corrupt — ▪ I. corrupt cor‧rupt 1 [kəˈrʌpt] adjective 1. LAW using power in a dishonest or illegal way in order to get money or an advantage of some kind: • Swiss justice, in our experience, is as tough on corrupt bankers as it is on all other criminals. • …   Financial and business terms

  • corrupt — 01. The former president was obviously [corrupt], and is accused of having stolen millions of dollars from the country. 02. Suspicions of widespread [corruption] in government have resulted in the downfall of the presidency. 03. There is a lot of …   Grammatical examples in English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»