Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(contrive)

  • 1 contrive

    /kən'traiv/ * động từ - nghĩ ra, sáng chế ra =to contrive a device for opening tins+ nghĩ ra được một cái để mở hộp - trù tính, trù liệu, tính toán; bày đặt, xếp đặt - xoay xở, lo liệu (việc nhà...) - bày mưu tính kế

    English-Vietnamese dictionary > contrive

  • 2 intrigieren

    - {to cabal} âm mưu, mưu đồ - {to contrive} nghĩ ra, sáng chế ra, trù tính, trù liệu, tính toán, bày đặt, xếp đặt, xoay xở, lo liệu, bày mưu tính kế - {to frame} dàn xếp, bố trí, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu, tưởng tượng, trình bày, phát âm, đặt vào khung, lên khung, dựng khung, đầy triển vọng to frame well) - {to intrigue} có mưu đồ, vận động ngầm, dan díu, tằng tịu, mưu đồ làm, vận động ngần làm, hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích tò mò, làm ngạc nhiên, làm phải suy nghĩ - {to plot} vẽ sơ đồ, vẽ đồ thị, vẽ biểu đồ, dựng đồ án, đánh dấu trên cơ sở, đánh dấu trên đồ án, mưu tính, bày mưu - {to scheme} vạch kế hoạch, có kế hoạch thực hiện

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > intrigieren

  • 3 ersinnen

    - {to contrive} nghĩ ra, sáng chế ra, trù tính, trù liệu, tính toán, bày đặt, xếp đặt, xoay xở, lo liệu, bày mưu tính kế - {to design} phác hoạ, vẽ phác, vẽ kiểu, thiết kế, làm đồ án, làm đề cương, phác thảo cách trình bày, có ý định, định, dự kiến, có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu - làm nghề xây dựng đồ án - {to excogitate} nặn ra, bày ra - {to form} làm thành, tạo thành, nặn thành, huấn luyện, rèn luyện, đào tạo, tổ chức, thiết lập, thành lập, phát thành tiếng, phát âm rõ, hình thành, gây, tạo được, nhiễm, cấu tạo, xếp thành, ghép - thành hình, được tạo thành, xếp thành hàng - {to plan} vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của, làm dàn bài, làm dàn ý, đặt kế hoạch, dự tính - {to plot} vẽ sơ đồ, vẽ đồ thị, vẽ biểu đồ, dựng đồ án, đánh dấu trên cơ sở, đánh dấu trên đồ án, âm mưu, mưu tính, bày mưu = ersinnen (Plan) {to conceive}+ = ersinnen (ersann,ersonnen) {to cut out; to devise; to frame; to imagine; to invent; to weave (wove,woven)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ersinnen

  • 4 einfädeln

    - {to arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề - {to contrive} nghĩ ra, sáng chế ra, trù tính, trù liệu, tính toán, bày đặt, xếp đặt, xoay xở, lo liệu, bày mưu tính kế - {to lace} thắt, buộc, viền, viền bằng ren, viền bằng đăng ten, pha thêm, chuộc khát quất, nịt chặt, buộc chặt, đánh, quất - {to thread} xâu, xâu thành chuỗi, lách qua, len lỏi qua, ren = etwas geschickt einfädeln {to set about something the right way}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einfädeln

  • 5 ermöglichen

    - {to allow} cho phép để cho, thừa nhận, công nhận, chấp nhận, cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát, trừ bớt, thêm, kể đến, tính đến, chiếu cố đến, chú ý đến, cho phép, chịu được, dung thứ được - {to contrive} nghĩ ra, sáng chế ra, trù tính, trù liệu, tính toán, bày đặt, xếp đặt, xoay xở, lo liệu, bày mưu tính kế - {to enable} làm cho có thể, làm cho có khả năng, cho quyền - {to manage} quản lý, trông nom, chế ngự, kiềm chế, điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi, xoay xở được, giải quyết được, dùng, sử dụng, đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được - tìm được cách = wenn es sich ermöglichen läßt {if it is possible}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ermöglichen

  • 6 auskommen [mit]

    - {to manage [with]} quản lý, trông nom, chế ngự, kiềm chế, điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi, xoay xở được, giải quyết được, dùng, sử dụng, đạt kết quả, đạt mục đích - xoay sở được, tìm được cách - {to mix [with]} trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hoà lẫn, pha, hợp vào, lẫn vào, hoà lẫn vào, + with) dính dáng, giao thiệp, hợp tác, thụi nhau tới tấp, bị lai giống = auskommen (kam aus,ausgekommen) [mit] {to get along [with]}+ = gut auskommen [mit] {to cotton [with]}+ = auskommen ohne {to dispense with}+ = mit wenig auskommen {cut and contrive}+ = sehr gut mit jemandem auskommen {to hit it off with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auskommen [mit]

  • 7 aushecken

    - {to contrive} nghĩ ra, sáng chế ra, trù tính, trù liệu, tính toán, bày đặt, xếp đặt, xoay xở, lo liệu, bày mưu tính kế - {to forge} rèn, giả mạo, bịa, làm nghề rèn, phạm tội giả mạo, tiến lên - {to hatch} làm nở trứng, ấp, ngấm ngầm bày đặt, ngấm ngầm dự định, nở, tô nét chải, gạch đường bóng = aushecken (Plan) {to concoct; to conspire}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aushecken

  • 8 erfinden

    (erfand,erfunden) - {to contrive} nghĩ ra, sáng chế ra, trù tính, trù liệu, tính toán, bày đặt, xếp đặt, xoay xở, lo liệu, bày mưu tính kế - {to devise} đặt, sáng chế, phát minh, bày mưu, bày kế, âm mưu, mưu đồ, để lại - {to extemporize} ứng khẩu, làm tuỳ ứng - {to fabricate} bịa đặt, làm giả, làm, chế tạo, sản xuất, xây dựng - {to frame} dàn xếp, bố trí, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu, tưởng tượng, trình bày, phát âm, đặt vào khung, lên khung, dựng khung, đầy triển vọng to frame well) - {to invent} sáng tác - {to manufacture} = erfinden (erfand,erfunden) (Wort) {to coin}+ = erfinden (erfand,erfunden) (Ausrede) {to concoct}+ = erfinden (erfand,erfunden) (Ausreden) {to conjure up}+ = erfinden (erfand,erfunden) (Geschichte) {to cook up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erfinden

См. также в других словарях:

  • contrive — contrive, devise, invent, frame, concoct mean to find a way of making or doing something or of achieving an end by the exercise of one s mind. Contrive implies ingenuity or cleverness in planning, designing, or in scheming; it is a matter of… …   New Dictionary of Synonyms

  • Contrive — are a heavy metal band[1] from Melbourne, Australia formed in 1999. Their musical style has been compared to that of Sepultura.[2] The band consists of bassist Tim Stahlmann and twin brothers Paul Haug (vocals, guitars) and Andrew Haug… …   Wikipedia

  • Contrive — Con*trive (k[o^]n*tr[imac]v ), v. t. [imp. & p. p. {Contrived}; p. pr. & vb. n. {Contriving}.] [OE. contriven, contreven, controven, to invent, OF. controver, contruver; con + trouver to find. See {Troubadour}, {trover}.] To form by an exercise… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • contrive — [kən trīv′] vt. contrived, contriving [ME contreven < OFr controver, to find out, contrive, imagine < VL contropare, to compare < com, COM + tropus, TROPE] 1. to think up; devise; scheme; plan [to contrive a way to help] 2. to construct… …   English World dictionary

  • Contrive — Con*trive , v. i. To make devices; to form designs; to plan; to scheme; to plot. [1913 Webster] The Fates with traitors do contrive. Shak. [1913 Webster] Thou hast contrived against th very life Of the defendant. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • contrive — I verb arrange, cause, collude, compose, conceive, concoct, connive, consider, conspire, counterplot, design, develop a course, devise, draft, effect, excogitare, fabricate, fashion, forecast, form, frame, imagine, improvise, induce, intrigue,… …   Law dictionary

  • contrive — early 14c., from O.Fr. controver (Mod.Fr. controuver) to find out, contrive, imagine, from L.L. contropare to compare (via a figure of speech), from L. com with (see COM (Cf. com )) + tropus song, musical mode, from Gk. tropos figure of speech… …   Etymology dictionary

  • contrive — [v1] invent, design come up with, concoct, construct, cook up, create, devise, dream up*, engineer, fabricate, fashion, forge, form, formulate, frame*, handle, hatch, improvise, make, make up*, manipulate, manufacture, move, plan, plot, project,… …   New thesaurus

  • contrive — ► VERB 1) devise or plan using skill and artifice. 2) manage to do something foolish. DERIVATIVES contrivable adjective contriver noun. ORIGIN Old French controver imagine, invent , from Latin contropare compare …   English terms dictionary

  • contrive — [[t]kəntra͟ɪv[/t]] contrives, contriving, contrived 1) VERB If you contrive an event or situation, you succeed in making it happen, often by tricking someone. [FORMAL] [V n] The oil companies were accused of contriving a shortage of gasoline to… …   English dictionary

  • contrive — UK [kənˈtraɪv] / US verb Word forms contrive : present tense I/you/we/they contrive he/she/it contrives present participle contriving past tense contrived past participle contrived formal 1) a) [transitive] to make something happen, especially by …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»