Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(contemplate)

  • 1 contemplate

    /'kɔntempleit/ * ngoại động từ - ngắm, thưởng ngoạn - lặng ngắm - dự tính, dự định, liệu trước, chờ đợi (một việc gì) =to contemplate doing something+ dự định làm gì * nội động từ - trầm ngâm

    English-Vietnamese dictionary > contemplate

  • 2 erwägen

    - {to consider} cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ, để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến, xem như, coi như, có ý kiến là - {to contemplate} ngắm, thưởng ngoạn, lặng ngắm, dự tính, dự định, liệu trước, chờ đợi, trầm ngâm - {to deliberate} cân nhắc kỹ càng, suy nghĩ chín chắn, trao đổi kỹ lưỡng, thảo luận kỹ lưỡng, bàn bạc kỹ lưỡng - {to meditate} ngẫm nghĩ, trù tính - {to ponder} + on, upon, over) suy nghĩ - {to revolve} suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ lại, làm cho quay tròn, quay tròn, xoay quanh - {to weigh} cân, cầm, nhấc xem nặng nhẹ, cân nhấc, đắn đo, cân nặng, nặng, được cân, có trọng lượng, có tác dụng, có nh hưởng, có tầm quan trọng lớn, đè nặng, ám nh, day dứt = erwägen (erwog,erwogen) {to balance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erwägen

  • 3 beschauen

    - {to contemplate} ngắm, thưởng ngoạn, lặng ngắm, dự tính, dự định, liệu trước, chờ đợi, trầm ngâm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschauen

  • 4 erwarten

    - {to abide (abode,abode) tồn tại, kéo dài, tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo, trung thành với, ở, ngụ tại, chờ, chờ đợi, chịu đựng, chịu, chống đỡ được - {to await} đợi, để dự trữ cho, dành cho - {to bide (bided,bode) to bide one's time đợi thời cơ - {to contemplate} ngắm, thưởng ngoạn, lặng ngắm, dự tính, dự định, liệu trước, trầm ngâm - {to estimate} đánh giá, ước lượng - {to wait} hầu bàn, hoãn lại, lùi lại, theo hầu = erwarten [von] {to expect [of,from]}+ = freudig erwarten {to anticipate}+ = etwas freudig erwarten {to look forward to something}+ = etwas zu erwarten haben {to be in for something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erwarten

  • 5 betrachten

    - {to behold (beheld,beheld) nhìn ngắm, thấy, trông thấy - {to contemplate} ngắm, thưởng ngoạn, lặng ngắm, dự tính, dự định, liệu trước, chờ đợi, trầm ngâm - {to envisage} nhìn thẳng vào mặt, đương đầu với, vạch ra, nhìn trước - {to eye} nhìn quan sát, nhìn trừng trừng - {to look} nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý, mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn, ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý, mong đợi, tính đến, toan tính, hướng về, xoay về, quay về, ngoảnh về, có vẻ, giống như - {to ogle} liếc tình, đưa tình, liếc mắt đưa tình - {to regard} nhìn + phó từ), coi như, xem như, phủ định) để ý, lưu tâm đến, có liên quan tới, dính dấp đến, dính dáng đến, có quan hệ tới - {to view} quan sát, xét, nghĩ về = betrachten als {to conserve; to deem}+ = einzeln betrachten {to individualize}+ = aufmerksam betrachten {to consider}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > betrachten

  • 6 beabsichtigen

    - {to aim} nhắm, chĩa, giáng, nện, ném, hướng vào, tập trung vào, xoáy vào, nhắm mục đích, có ý định, ngấp nghé, mong mỏi, định, cố gắng - {to contemplate} ngắm, thưởng ngoạn, lặng ngắm, dự tính, dự định, liệu trước, chờ đợi, trầm ngâm - {to design} phác hoạ, vẽ phác, vẽ kiểu, thiết kế, làm đồ án, làm đề cương, phác thảo cách trình bày, dự kiến, trù tính, có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu, làm nghề xây dựng đồ án - {to envisage} nhìn thẳng vào mặt, đương đầu với, vạch ra, nhìn trước - {to eye} nhìn quan sát, nhìn trừng trừng - {to intend} có ý muốn, định dùng, dành, định nói, ý muốn nói, có mục đích - {to mean (meant,meant) nghĩa là, có nghĩa là, muốn nói, muốn, có ý nghĩa lớn, đáng giá, đáng kể - {to plan} vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của, làm dàn bài, làm dàn ý, đặt kế hoạch - {to propose} đề nghị, đề xuất, đưa ra, lấy làm mục đích, đặt ra, đề ra, đề nghị nâng cốc chúc, đề nghị uống mừng, tiến cử, đề cử, cầu, trù định, cầu hôn - {to purpose} - {to think (thought,thougt) nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như, nghĩ ra, thấy, hiểu, nghĩ đến, nhớ, trông mong, luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng, nuôi những ý nghĩ - nuôi những tư tưởng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beabsichtigen

  • 7 nachdenken

    (dachte nach,nachgedacht) - {to contemplate} ngắm, thưởng ngoạn, lặng ngắm, dự tính, dự định, liệu trước, chờ đợi, trầm ngâm - {to meditate} ngẫm nghĩ, trù tính - {to think (thought,thougt) nghĩ, suy nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như, nghĩ ra, thấy, hiểu, nghĩ đến, nhớ, trông mong, luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng, nuôi những ý nghĩ - nuôi những tư tưởng = nachdenken (dachte nach,nachgedacht) [über] {to cogitate [upon]; to dwell (dwelt,dwelt) [on]; to give a thought [to]; to muse [on]; to ponder [on,over]; to pore [on]; to reflect [on]; to ruminate [about]; to speculate [on,about]}+ = nachdenken über {to conserve}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachdenken

  • 8 meditieren

    - {to cogitate} suy nghĩ chín chắn, ngẫm nghĩ, nghĩ ra, tạo khái niệm - {to contemplate} ngắm, thưởng ngoạn, lặng ngắm, dự tính, dự định, liệu trước, chờ đợi, trầm ngâm - {to meditate} trù tính

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > meditieren

См. также в других словарях:

  • Contemplate — Con tem*plate (?; 277), v. t. [imp. & p. p. {Contemplated} (# or #); p. pr. & vb. n. {Contemplating}.] [L. contemplatus, p. p. of contemplari to contemplate; con + templum a space for observation marked out by the augur. See {Temple}.] 1. To look …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Contemplate — Con tem*plate, v. i. To consider or think studiously; to ponder; to reflect; to muse; to meditate. [1913 Webster] So many hours must I contemplate. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • contemplate — [v1] think about seriously; plan aim, aspire to, brood over, chew over, consider, cool out*, deliberate, design, envisage, excogitate, expect, foresee, intend, kick around*, mean, meditate on, mind, mull over, muse over, observe, percolate,… …   New thesaurus

  • contemplate — ► VERB 1) look at thoughtfully. 2) think about. 3) think profoundly and at length. 4) have as a probable intention. DERIVATIVES contemplator noun. ORIGIN Latin contemplari survey, observe, contemplate , from templum …   English terms dictionary

  • contemplate — index anticipate (expect), brood, concentrate (pay attention), conjure, consider, deliberate, de …   Law dictionary

  • contemplate — 1590s, from L. contemplatus, pp. of contemplari survey, observe (see CONTEMPLATION (Cf. contemplation)). Related: Contemplated; contemplating …   Etymology dictionary

  • contemplate — 1 study, *consider, weigh, excogitate Analogous words: *ponder, meditate, muse, ruminate: reflect, cogitate, speculate, *think 2 observe, survey, notice, remark, note, perceive, discern, *see, view, behold, descry, espy Analogous words: * …   New Dictionary of Synonyms

  • contemplate — [kän′təm plāt΄] vt. contemplated, contemplating [< L contemplatus, pp. of contemplari, to gaze attentively, observe (orig., in augury, to mark out space for observation < com , intens. + templum,TEMPLE1] 1. to look at intently; gaze at 2.… …   English World dictionary

  • contemplate — verb ADVERB ▪ seriously ▪ She was seriously contemplating moving to Mexico. ▪ even ▪ How could you even contemplate such an idea? VERB + CONTEMPLATE ▪ …   Collocations dictionary

  • contemplate — con|tem|plate [ˈkɔntəmpleıt US ˈka:n ] v [Date: 1500 1600; : Latin; Origin: , past participle of contemplari, from com ( COM ) + templum ( TEMPLE)] 1.) [T] to think about something that you might do in the future = ↑consider ▪ He had even… …   Dictionary of contemporary English

  • contemplate */*/ — UK [ˈkɒntəmˌpleɪt] / US [ˈkɑntəmˌpleɪt] verb Word forms contemplate : present tense I/you/we/they contemplate he/she/it contemplates present participle contemplating past tense contemplated past participle contemplated 1) a) [transitive] to… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»