Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(confer+on)

  • 1 confer

    /kən'fə:/ * ngoại động từ - phong, ban =to confer a title on somebody+ phong tước cho ai * nội động từ - (+ with) bàn bạc, hỏi ý kiến, hội ý =to confer with somebody+ bàn bạc với ai, hỏi ý kiến ai

    English-Vietnamese dictionary > confer

  • 2 verleihen

    (verlieh,verleihen) - {to award} tặng, tặng thưởng, trao tặng, quyết định ban cho, quyết định cấp cho - {to bestow} bestow on, upon tặng cho, ban cho, dành cho, để, đặt, cho trọ, tìm chỗ ở cho - {to confer} phong, ban, bàn bạc, hỏi ý kiến, hội ý - {to distribute} phân bổ, phân phối, phân phát, rắc, rải, sắp xếp, xếp loại, phân loại, bỏ - {to donate} cho, biếu, quyên cúng - {to grant} cấp, thừa nhận, công nhận, cho là, nhượng - {to impart} dàn xếp với nhau người toà án, truyền đạt, kể cho hay, phổ biến, chia phần cho = verleihen (verlieh,verliehen) {to lend (lent,lent); to loan}+ = verleihen (verlieh,verleihen) (akademischen Grad) {to confer}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verleihen

  • 3 besprechen

    - {to criticize} phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích - {to discuss} thảo luận, bàn cãi, tranh luận, nói đến, ăn uống ngon lành thích thú - {to parley} thương lượng, đàm phán, nói - {to powwow} làm thầy lang, làm thầy mo, làm thầy phù thuỷ, hội họp tế lễ, bàn luận, chữa bệnh bằng thuật phù thu - {to review} xem lại, xét lại, duyệt, xem xét lại, duyệt binh lại, hồi tưởng, viết bài phê bình = besprechen (Buch) {to notice}+ = besprechen [etwas] {to comment [upon something]}+ = sich besprechen [mit,über] {to confer [with,about]}+ = kritisch besprechen {to review}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > besprechen

  • 4 beilegen

    - {to add} + up, together) cộng, thêm vào, làm tăng thêm, nói thêm, kế vào, tính vào, gộp vào - {to compose} soạn, sáng tác, làm, dạng bị động) gồm có, bao gồm, bình tĩnh lại, trấn tĩnh, chuẩn bị tư thế đĩnh đạc, giải quyết, dàn xếp, dẹp được, sắp chữ - {to confer} phong, ban, bàn bạc, hỏi ý kiến, hội ý - {to enclose} vây quanh, rào quanh, bỏ kèm theo, gửi kèm theo, đóng vào hộp, đóng vào thùng, nhốt vào..., chứa đựng - {to settle} ổn định tư tưởng, hoà giải, ngồi đậu, để, bố trí, làm ăn, sinh sống, ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định cư, lắng xuống, đi vào nền nếp, chiếm làm thuộc địa, để lắng, làm lắng xuống - làm chìm xuống, lún xuống, chìm xuống, kết thúc, thanh toán, trả dứt nợ, nguội dần, dịu dần, để lại cho, chuyển cho, định vị, khu trú = beilegen (Schiff) {to bring to}+ = beilegen (Streit) {to arrange; to heal; to make up; to mediate; to sink (sank,sunk)+ = beilegen [jemandem] {to bestow [on someone]}+ = gütlich beilegen {to settle out of court}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beilegen

  • 5 übertragen

    - {figurative} bóng, bóng bảy, biểu hiện, tượng trưng, tạo hình, bằng tranh ảnh - {metaphorical} ẩn dụ - {to assign} phân, phân công, ấn định, định, chia phần, cho là, quy cho, nhượng lại - {to broadcast (broadcast,broadcast) tung ra khắp nơi, gieo rắc, truyền đi rộng rãi, phát thanh - {to commit} giao, gửi, giao phó, uỷ nhiệm, uỷ thác, bỏ tù, giam giữ, tống giam, chuyển cho tiểu ban xét, hứa, cam kết, làm hại đến, làm liên luỵ, dính vào, đưa đi đánh - {to communicate} truyền, truyền đạt, thông tri, ban thánh thể, chia sẻ, giao thiệp, liên lạc, thông nhau, chịu lễ ban thánh thể - {to confer} phong, ban, bàn bạc, hỏi ý kiến, hội ý - {to convey} chở, chuyên chở, vận chuyển, chuyển, chuyển nhượng, sang tên - {to demise} cho thuê, cho mướn, để lại, chuyển nhượng truyền lại - {to give (gave,given) cho, biếu, tặng, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng, ham mê, miệt mài - chuyên tâm, tổ chức, mở, thết, biểu diễn, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận, nhường - nhượng bộ, coi như, cho rằng, quyết định xử - {to grant} cấp, thừa nhận, công nhận, nhượng - {to televise} truyền hình - {to transmit} chuyển giao = übertragen [in] {to translate [into]}+ = übertragen [an] {to vest [in]}+ = übertragen [auf] {to transfer [to]}+ = übertragen (Blut) {to transfuse}+ = übertragen (Jura) {to make over; to remit}+ = übertragen (Radio) {to tune in}+ = übertragen (Medizin) {to graft}+ = übertragen (Aufgabe) {to depute}+ = übertragen (Gedanken) {to traject}+ = übertragen (Eigentum) {to alienate}+ = übertragen [jemandem] {to endorse [on someone]; to indorse [on someone]}+ = übertragen [auf] (Kraft) {to impress [on]}+ = übertragen [nach] (Funk) {to relay [to]}+ = übertragen [jemandem etwas] {to delegate [something to someone]}+ = übertragen [auf] (Pflichten) {to devolve [upon]}+ = übertragen (übertrug,übertragen) {to bring forward; to carry; to carry forward; to transcribe}+ = übertragen (übertrug,übertragen) (Recht) {to sign away}+ = übertragen (übertrug,übertragen) (Anspruch) {to release}+ = übertragen aus {relayed from}+ = urkundlich übertragen {to deed}+ = jemandem etwas übertragen {to vest something in someone}+ = sich auf jemanden übertragen {to communicate itself to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übertragen

  • 6 bereden

    - {to argue} chứng tỏ, chỉ rõ, tranh cãi, tranh luận, cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ, tìm lý lẽ để chứng minh, thuyết phục, rút ra kết luận, dùng lý lẽ, cãi lý - {to discuss} thảo luận, bàn cãi, nói đến, ăn uống ngon lành thích thú = sich bereden [mit jemandem] {to confer [with someone]}+ = etwas bereden {to gossip about something; to talk something over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bereden

  • 7 beraten

    (beriet,beraten) - {to sit (sat,sat) ngồi, đậu, ấp, họp, nhóm họp, vừa, hợp, cưỡi, đặt ngồi = sich beraten {to confer; to deliberate}+ = sich beraten [mit] {to advise [with]}+ = sich beraten [über] {to consult [about]}+ = gut beraten sein {to be well advised}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beraten

  • 8 die Gefälligkeit

    - {accommodation} sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp, sự hoà giải, sự dàn xếp, tiện nghi, sự tiện lợi, sự thuận tiện, chỗ trọ, chỗ ăn chỗ ở, món tiền cho vay - {attention} sự chú ý, sự chăm sóc, sự ân cần, sự chu đáo với ai, tư thế đứng nghiêm - {civility} sự lễ độ, phép lịch sự - {complaisance} tính đễ dãi, tính hay chiều ý người khác, tính ân cần - {courtesy} sự lịch sự, sự nhã nhặn, tác phong lịch sự, tác phong nhã nhặn - {favour} thiện ý, sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố, sự thiên vị, ân huệ, đặc ân, sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ, vật ban cho, quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, thư, sự thứ lỗi, sự cho phép - vẻ mặt - {goodwill} thiện chí, lòng tốt, khách hàng, sự tín nhiệm, đặc quyền kế nghiệp - {kindness} sự tử tế, điều tử tế, điều tốt, sự thân ái - {pleasure} niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị, điều vui thú, điều khoái trá, khoái lạc, hoan lạc, sự ăn chơi truỵ lạc, ý muốn, ý thích - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm, việc làm, chức vụ - tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {turn} sự quay, vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần - lượt, phiên, thời gian hoạt động ngắn, chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố = aus Gefälligkeit {by courtesy}+ = jemandem eine Gefälligkeit erweisen {to confer on someone}+ = jemanden um eine Gefälligkeit bitten {to ask someone a favour}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gefälligkeit

  • 9 verhandeln

    - {to confer} phong, ban, bàn bạc, hỏi ý kiến, hội ý = verhandeln [mit] {to negotiate [with]; to parley [with]; to transact [with]; to treat [with]}+ = verhandeln [über] {to bargain [for]}+ = erneut verhandeln {to retry}+ = noch einmal verhandeln (Jura) {to rehear}+ = mit jemandem verhandeln {to temporize with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verhandeln

  • 10 der Titel

    - {caption} đầu đề, đoạn thuyết minh, lời chú thích, sự bắt bớ, sự giam giữ, bản chỉ dẫn kèm theo hồ sơ - {cover} vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài, bìa sách, phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ), bộ đồ ăn cho một người, tiền bảo chứng - {heading} đề mục nhỏ, tiêu đề, lò ngang, cú đánh đầu, sự đi về, sự hướng về - {lettering} sự ghi chữ, sự in chữ, sự viết chữ, sự khắc chữ, chữ in, chữ viết, chữ khắc, sự viết thư - {style} cột đồng hồ mặt trời, vòi nhuỵ, văn phong, phong cách, cách, lối, loại, kiểu, dáng, thời trang, mốt, danh hiệu, tước hiệu, lịch, điều đặc sắc, điểm xuất sắc, bút trâm, bút mực, bút chì, kim - {title} tên, nhan đề, tước, tư cách, danh nghĩa, tuổi, chuẩn độ, quyền sở hữu, chứng thư, văn tự = der Titel (Film) {track-in}+ = dem Titel nach {titular}+ = jemanden einen Titel ehrenhalber verleihen {to confer an honorary title on someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Titel

  • 11 mit jemandem über etwas Rücksprache nehmen

    - {to confer with someone about something}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit jemandem über etwas Rücksprache nehmen

См. также в других словарях:

  • confer — 1 bestow, present, *give, donate, afford Analogous words: accord, award, vouchsafe, *grant 2 Confer, commune, consult, advise, parley, treat, negotiate are synonyms when they are used intransitively and bear the meaning to carry on a conversation …   New Dictionary of Synonyms

  • Cónfer — es una palabra que se utiliza siempre abreviada, generalmente en cf. o cfr.,[1] que se utiliza en los escritos para indicar que se debe consultar algo. Procede del latín confer, imperativo de conferre, que significa literalmente «compara», y está …   Wikipedia Español

  • confer — CÓNFER Termen prin care se face o referire, o trimitere comparativă de la un text la un izvor sau la o lucrare lămuritoare. [Scris şi prescurtat: cf.] – cuv. lat., fr. Trimis de LauraGellner, 30.07.2004. Sursa: DEX 98  cónfer (imper. lat.); abr …   Dicționar Român

  • confer — I (consult) verb advise, compare opinions, confide in, consult with, consultare, counsel, deliberate, discuss, exchange observations, exhort, give advice, hold a conference, hold a consultation, interchange views, negotiate, palaver, parley,… …   Law dictionary

  • confer — con‧fer [kənˈfɜː ǁ ˈfɜːr] verb conferred PTandPP conferring PRESPART [intransitive] to discuss something with other people in order to make a decision based on more than one person s opinion: • The chairwoman is conferring with the board later… …   Financial and business terms

  • Confer — Con*fer (k[o^]n*f[ e]r ), v. t. [imp. & p. p. {Conferred}; p. pr. & vb. n. {Conferring}.] [L. conferre to bring together, contribute, consult; con + ferre to bear: cf. F. conf[ e]rer. See 1st {Bear}.] 1. To bring together for comparison; to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • cónfer — Forma imperativa del verbo latino conferre, que significa literalmente ‘compara’. Remite a la consulta de un determinado texto o pasaje y se utiliza siempre en sus formas abreviadas cf., cfr., cónf. y cónfr. (→ apéndice 2), las dos últimas hoy en …   Diccionario panhispánico de dudas

  • Confer — Con*fer , v. i. To have discourse; to consult; to compare views; to deliberate. [1913 Webster] Festus, when he had conferred with the council, answered. Acts xxv. 12. [1913 Webster] You shall hear us confer of this. Shak. Syn: To counsel; advise; …   The Collaborative International Dictionary of English

  • confer — → cf. confer inv. (Mot latin) Mention qui signifie comparez, reportez vous à . (Abrév.: cf.) …   Encyclopédie Universelle

  • confer — (izg. kȍnfer) uzv. DEFINICIJA usporedi!, sravni!, uputa čitatelju da navedeno mjesto usporedi s nekim djelom, izrazom i sl. (krat. cfr., cf.; odgovara hrvatskom usp.) ETIMOLOGIJA lat. confer: usporedi ← conferre: skupiti, usporediti …   Hrvatski jezični portal

  • confer — [v1] discuss, deliberate advise, argue, bargain, blitz*, brainstorm*, breeze*, collogue, confab*, confabulate, consult, converse, deal, debate, discourse, flap*, gab*, get heads together*, give meeting*, groupthink*, huddle, jaw, kick ideas… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»