Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

(companion)

  • 1 der Leitfaden

    - {companion} bạn, bầu bạn, người bạn gái companion lady companion), sổ tay, sách hướng dẫn, vật cùng đôi - {compendium} bản tóm tắt, bản trích yếu - {introduction} sự giới thiệu, lời giới thiệu, sự đưa vào, sự đưa ra nghị viện, sự bước đầu làm quen cho, sự khai tâm, sự vỡ lòng, lời mở đầu, lời tựa, đoạn mở đầu, khúc mở đầu, nhạc mở đầu - {manual} sách học, phím đàn, sự tập sử dụng súng - {primer} sách vở lòng, ngòi nổ, kíp nổ, cỡ chữ - {textbook} sách giáo khoa text)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Leitfaden

  • 2 das Handbuch

    - {companion} bạn, bầu bạn, người bạn gái companion lady companion), sổ tay, sách hướng dẫn, vật cùng đôi - {handbook} sổ tay hướng dẫn, sách chỉ nam, sách tóm tắt, sổ tay của tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp - {manual} sách học, phím đàn, sự tập sử dụng súng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Handbuch

  • 3 der Gesellschafter

    - {companion} bạn, bầu bạn, người bạn gái companion lady companion), sổ tay, sách hướng dẫn, vật cùng đôi = der haftende Gesellschafter {contributory}+ = ein guter Gesellschafter sein {to be good company}+ = der geschäftsführende Gesellschafter {acting partner}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gesellschafter

  • 4 der Genosse

    - {companion} bạn, bầu bạn, người bạn gái companion lady companion), sổ tay, sách hướng dẫn, vật cùng đôi - {comrade} đồng chí - {fellow} bạn đồng chí, người, người ta, ông bạn, thằng cha, gã, anh chàng, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc, hội viên, thành viên, anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái - {mate} nước chiếu tướng, bạn nghề, con đực, con cái, vợ, chồng, bạn đời, người phụ việc, người giúp việc, người trợ lực, phó thuyền trưởng - {pal}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Genosse

  • 5 der Gefährte

    - {accompanist} người đệm - {brother} anh, em trai, brethren) bạn cùng nghề, bạn đồng sự, bạn đồng ngũ, thầy dòng cùng môn phái - {companion} bạn, bầu bạn, người bạn gái companion lady companion), sổ tay, sách hướng dẫn, vật cùng đôi - {fellow} bạn đồng chí, người, người ta, ông bạn, thằng cha, gã, anh chàng, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc, hội viên, thành viên, anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái = ohne Gefährte {companionless}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gefährte

  • 6 das Gegenstück

    - {analogy} sự tương tự, sự giống nhau, phép loại suy, sự cùng chức - {companion} bạn, bầu bạn, người bạn gái companion lady companion), sổ tay, sách hướng dẫn, vật cùng đôi - {correlate} thể tương liên, yếu tố tương liên - {correspondent} thông tín viên, phóng viên, người viết thư, người thường xuyên trao đổi thư từ, công ty thường xuyên trao đổi thư từ - {counter} quầy hàng, quầy thu tiền, ghi sê, bàn tính, máy tính, người đếm, thẻ, ức ngực, thành đuôi tàu, miếng đệm lót giày - {fellow} bạn đồng chí, người, người ta, ông bạn, thằng cha, gã, anh chàng, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc, hội viên, thành viên, anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái - {match} diêm, ngòi, cuộc thi đấu, địch thủ, đối thủ, người ngang tài, người ngang sức, cái xứng nhau, cái hợp nhau, sự kết hôn, hôn nhân, đám - {obverse} mặt phải, mặt trước, mặt chính, mặt tương ứng - {pair} đôi, cặp, cặp vợ chồng, đôi đực cái, đôi trống mái, chiếc, cái, người kết đôi - {pendant} tua tòn ten, hoa tai, dây móc thòng lọng pennant), có đuôi nheo, vật giống, vật đối xứng - {reciprocal} số đảo, hàm thuận nghịch - {tally} sự kiểm điểm, nhãn, biển, bản đối chiếu, vật đối chiếu, số tính toán, thẻ ghi nợ, dấu khắc để ghi nợ = das Gegenstück [zu] {counterpart [to]; equivalent [of]; parallel [to]; twin [of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gegenstück

  • 7 der Begleiter

    - {attendant} người phục vụ, người theo hầu - {companion} bạn, bầu bạn, người bạn gái companion lady companion), sổ tay, sách hướng dẫn, vật cùng đôi - {escort} đội hộ tống, người bảo vệ, người dẫn đường, người đi theo, người đàn ông hẹn hò cùng đi = der Begleiter (Musik) {accompanist}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Begleiter

  • 8 der Kamerad

    - {brother} anh, em trai, brethren) bạn cùng nghề, bạn đồng sự, bạn đồng ngũ, thầy dòng cùng môn phái - {buddy} bạn thân - {chum} người ở chung phòng - {companion} bạn, bầu bạn, người bạn gái companion lady companion), sổ tay, sách hướng dẫn, vật cùng đôi - {compeer} người ngang hàng, người bằng vai - {comrade} đồng chí - {fellow} bạn đồng chí, người, người ta, ông bạn, thằng cha, gã, anh chàng, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc, hội viên, thành viên, anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái - {mate} nước chiếu tướng, bạn nghề, con đực, con cái, vợ, chồng, bạn đời, người phụ việc, người giúp việc, người trợ lực, phó thuyền trưởng - {pal}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kamerad

  • 9 begleiten

    - {to accompany} đi theo, đi cùng, đi kèm, hộ tống, phụ thêm, kèm theo, đệm - {to chaperon} - {to companion} làm bạn với - {to convoy} hộ vệ - {to escort} đi hộ tống, đi theo tán tỉnh - {to follow} đi theo sau, theo nghề, làm nghề, đi theo một con đường, đi hầu, theo, theo đuổi, nghe kịp, hiểu kịp, tiếp theo, kế theo, theo dõi, sinh ra, xảy đến - {to go with} = begleiten (Dame) {to squire}+ = begleiten (dienstlich) {to attend}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > begleiten

  • 10 der Teilhaber

    - {affiliate} - {associate} bạn, bạn đồng liêu, người cùng cộng tác, đồng minh, hội viên thông tin, viện sĩ thông tấn, vật phụ thuộc, vật liên kết với vật khác - {copartner} người chung cổ phần - {participator} người tham gia, người tham dự, người góp phần vào - {partner} người cùng chung phần, người cùng canh ty, hội viên, bạn cùng phe, bạn cùng nhảy, vợ, chồng, khung lỗ - {sharer} người chung phần, người được chia phần = der Teilhaber [an] {partaker [of]}+ = der Teilhaber (Kommerz) {companion}+ = der aktive Teilhaber {working partner}+ = der tätige Teilhaber {acting partner}+ = der stille Teilhaber {dormant partner; silent partner; sleeping partner}+ = der stille Teilhaber (Kommerz) {sleeping partner}+ = der jüngere Teilhaber {junior partner}+ = der persönlich haftende Teilhaber {responsible partner}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Teilhaber

  • 11 verkehren

    - {to associate} kết giao, kết hợp, liên hợp, liên kết, cho gia nhập, cho cộng tác, liên tưởng, kết bạn với, giao thiệp với, hợp sức, liên hợp lại, liên kết lại - {to invert} lộn ngược, đảo ngược, xoay ngược, lộn trong ra ngoài, đảo, nghịch chuyển, đã nghịch chuyển = verkehren [mit] {to companion [with]; to consort [with]}+ = verkehren [mit,in] {to mix [with,in]}+ = verkehren (Fahrzeug) {to be operated; to run (ran,run)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verkehren

См. также в других словарях:

  • Companion — may refer to: A friend or acquaintance you associate yourself with Companion (caregiving), a nurse assistant or similar professional who assists a patient one on one Companion (ship), an architectural feature of ships Companion animal, a pet… …   Wikipedia

  • Companion — Com*pan ion (k[o^]m*p[a^]n y[u^]n), n. [F. compagnon, OF. compaing, fr. an assumed LL. companio (cf. companium fellowship, a mess), fr. L. com + panis bread. See {Pantry}.] 1. One who accompanies or is in company with another for a longer or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • companion — COMPANIÓN, OÁNĂ, companioni, oane, s.m. şi f. (Franţuzism). 1. Camarad, tovarăş. 2. Persoană care făcea parte dintr o societate comercială, artistică etc. – Din fr. compagnon. Trimis de LauraGellner, 13.09.2007. Sursa: DEX 98  COMPANIÓN s. v.… …   Dicționar Român

  • Companion — Com*pan ion, v. t. 1. To be a companion to; to attend on; to accompany. [R.] Ruskin. [1913 Webster] 2. To qualify as a companion; to make equal. [Obs.] [1913 Webster] Companion me with my mistress. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • companion — c.1300, from O.Fr. compagnon fellow, mate, friend, partner (12c.), from L.L. companionem (nom. companio), lit. bread fellow, messmate, from L. com with (see COM (Cf. com )) + panis bread. Found first in 6c. Frankish Lex Salica, and probably a… …   Etymology dictionary

  • companion — ► NOUN 1) a person with whom one spends time or travels. 2) each of a pair of things intended to complement or match each other. 3) (Companion) a member of the lowest grade of certain orders of knighthood. DERIVATIVES companionship noun. ORIGIN… …   English terms dictionary

  • companion — companion1 [kəm pan′yən] n. [ME compainoun < OFr compagnon < VL * companio, lit., bread fellow, messmate (calque of Goth gahlaiba, one who eats of the same bread < ga , with + hlaifs, bread, LOAF1) < L com , with + panis, bread] 1. a… …   English World dictionary

  • companion — index associate, cohort, colleague, complement, confederate, consociate, consort, copartner (business associate) …   Law dictionary

  • companion — n comrade, *associate, crony Analogous words: *friend, confidant, intimate, acquaintance: *partner, colleague: attendant, escort, chaperon (see corresponding verbs at ACCOMPANY) …   New Dictionary of Synonyms

  • companion — [n] helper, friend accompaniment, accomplice, aide, ally, assistant, associate, attendant, buddy, chaperon, colleague, comate, complement, comrade, concomitant, confederate, consort, convoy, counterpart, cousin, co worker, crony, cuz*, double,… …   New thesaurus

  • companion — 1. n. & v. n. 1 a (often foll. by in, of) a person who accompanies, associates with, or shares with, another (a companion in adversity; they were close companions). b a person, esp. an unmarried or widowed woman, employed to live with and assist… …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»