Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(collide+with)

  • 1 der Widerspruch

    - {antagonism} sự phản đối, sự phản kháng, sự đối lập, sự tương phản, sự đối kháng, nguyên tắc đối lập - {antilogy} ý nghĩa mâu thuẫn - {antithesis} phép đối chọi, phản đề, sự đối nhau, sự hoàn toàn đối lập - {conflict} sự xung đột, sự tranh giành, sự va chạm, cuộc xung đột, sự mâu thuẫn - {contradiction} sự trái ngược, sự cãi lại - {contradictory} lời nói trái lại, lời cãi lại - {contravention} sự vi phạm - {disaccord} sự bất hoà, mối bất hoà - {discrepancy} sự khác nhau, sự không nhất quán, sự không thống nhất, sự trái ngược nhau - {incompatibility} tính không hợp, tính không tương hợp, tính kỵ nhau, tính xung khắc, tính không hợp nhau - {opposition} vị trị đối nhau, sự chống lại, sự chống cự, đảng đối lập chính, phe đối lập - {variance} sự không đi đôi, sự không ăn khớp, sự xích mích, sự thay đổi = der Widerspruch (Jura) {antinomy}+ = im Widerspruch {at variance}+ = ohne Widerspruch {without protest}+ = der krasse Widerspruch {flagrant contradiction}+ = Widerspruch erheben {to object}+ = der Widerspruch in sich (Wort) {oxymoron}+ = im Widerspruch stehen [zu] {to collide [with]}+ = im Widerspruch stehen [mit] {to conflict [with]}+ = im Widerspruch stehen mit {to contravene}+ = der antagonistische Widerspruch {antagonistic contradiction}+ = im Widerspruch zu etwas stehen {to be in contradiction to something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Widerspruch

  • 2 stoßen

    (stieß,gestoßen) - {to beat (beat,beaten) đánh đập, nện, đấm, vỗ, gõ, đánh, thắng, đánh bại, vượt, đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống, khua - {to buffet} thoi, vả, tát, đày đoạ, vùi dập, chống chọi, vật lộn - {to butt} húc vào, húc đầu vào, đâm vào, đâm sầm vào - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, ném mạnh, văng mạnh, va mạnh, lao tới, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe - lái xe..., đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích - có ý định, có ý muốn, làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to elbow} thúc khuỷu tay, hích, lượn khúc - {to hustle} xô đẩy, chen lấn, ẩy, thúc ép, ép buộc, + agaisnt, thruogh) xô đẩy, len qua, lật đật, vội vã, hối hả ngược xuôi, hết sức xoay xở ngược xuôi - {to jerk} giật mạnh thình lình, xốc mạnh thình lình, đẩy mạnh thình lình, xoắn mạnh thình lình, thúc mạnh thình lình, ném mạnh thình lình, + out) nói dằn mạnh từng tiếng, nói cắn cẩu nhát gừng - chạy xóc nảy lên, đi trục trặc, co giật, lạng thành lát dài ướp muối phơi nắng - {to job} làm những việc lặt vặt, làm những việc linh tinh, sửa chữa lặt vặt, đầu cơ, làm môi giới chạy hành xách, xoay sở kiếm chác, dở ngon gian lận để kiếm chác, buôn bán cổ phần - đâm, thúc, thuê, cho thuê, cho làm khoán, nhận làm khoán, mua bán đầu cơ, lợi dụng để xoay sở kiếm chác, thúc nhẹ, đâm nhẹ, ghì giật hàm thiếc làm đau mồm, thúc[dʤoub] - {to jog} lắc nhẹ, xóc nhẹ, đẩy nhẹ, hích bằng cùi tay, nhắc lại, gợi lại, đi lắc lư, bước đi khó khăn, bước đi thong thả, tiến hành, tiến triển, tiếp tục, chạy nước kiệu chậm, đi, lên đường - {to jolt} lắc bật ra, làm xóc nảy lên, + along) chạy xóc nảy lên - {to kick} đá, đá hậu, giật, chống lại, kháng cự, phản đối, phản kháng, tỏ ý khó chịu với, sút ghi - {to lunge} tấn công bất thình lình bằng mũi kiếm, hích vai, xô vai, lao lên tấn công bất thình lình, thọc mạnh, đá hất - {to poke} chọc, thích, ấn, thủng, cời, gạt, xen vào, chõ vào, thò ra, lục lọi, mò mẫm, điều tra, tìm tòi, xoi mói, chõ mũi vào, chõ mõm vào, dính vào, thụi, quai - {to push} xô, đẩy, húc, thúc đẩy, thúc giục, xô lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, đeo đuổi, nhất định đưa ra, thúc bách, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công - dám làm, thọc đẩy, húc sừng - {to ram} đóng cọc, nạp đầy đạn, nhét vào, nhồi vào, ấn chặt vào, đâm thủng bằng mũi nhọn, đụng - {to shove} + along, past, through) xô, lách, len lỏi, để nhét - {to stick (stuck,stuck) thọc, cắm, cài, đặt, để, đội, dán, dính, cắm để đỡ cho cây, + out) ngó, ló, ưỡn, chìa, phình..., xếp, làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại, giữ lại động tính từ quá khứ) - làm cuống, lừa bịp, chịu đựng, dựng đứng, đứng thẳng, + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc, bị chặn lại, bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc - bối rối, luống cuống, lúng túng = stoßen (stieß,gestoßen) [auf] {to hit (hit,hit) [on]; to impinge [on]; to light (lit,lit) [on]; to run (ran,run) [across]}+ = stoßen (stieß,gestoßen) [nach] {to prod [at]}+ = stoßen (stieß,gestoßen) [gegen] {to collide [with]}+ = stoßen (stieß,gestoßen) (Sport) {to put (put,put)+ = stoßen (stieß,gestoßen) [in,mit] {to jab [into,with]}+ = stoßen (stieß,gestoßen) [gegen,auf] {to knock [against]; to strike (struck,struck) [against,on]}+ = stoßen (stieß,gestoßen) [nach,in,durch] {to thrust (thrust,thrust) [at,into,through]}+ = stoßen zu {to join}+ = stoßen an {to neighbour; to touch}+ = stoßen auf {to drop on}+ = stoßen gegen {to bounce; to bump}+ = auf etwas stoßen {to hit upon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stoßen

  • 3 kollidieren

    - {to coincide} trùng khớp với nhau, xảy ra đồng thời, trùng với, hợp nhau, đồng ý với nhau - {to collide} va nhau, đụng nhau, va cham, xung đột = kollidieren [mit] {to clash [with]; to conflict [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kollidieren

  • 4 zusammenstoßen

    (stieß zusammen,zusammengestoßen) - {to bump} kêu, kêu như vạc, đâm vào, đâm sầm vào, xóc nảy lên, nảy xuống, va, đụng, ẩy, vứt xuống, vọt lên, bật mạnh lên, đánh đòn lưng tôm, đụng phải đuôi,, bắn phá, cho ra rìa, tống cổ ra - {to butt} húc vào, húc đầu vào - {to collide} va nhau, đụng nhau, va cham, xung đột - {to impinge} = zusammenstoßen (stieß zusammen,zusammengestoßen) [mit] {to jostle [with]}+ = zusammenstoßen (stieß zusammen,zusammengestoßen) [mit] (Marine) {to fall foul [of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammenstoßen

См. также в других словарях:

  • collide with — index contact (touch) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • collide with — verb hit against; come into sudden contact with (Freq. 1) The car hit a tree He struck the table with his elbow • Syn: ↑hit, ↑strike, ↑impinge on, ↑run into • Ant: ↑ …   Useful english dictionary

  • collide with — phr verb Collide with is used with these nouns as the subject: ↑car, ↑fist, ↑ship, ↑train …   Collocations dictionary

  • collide with — v. crash against, hit against (e.g., She collided with the tree ) …   English contemporary dictionary

  • Shadows Collide with People — Infobox Album Name = Shadows Collide With People Type = studio Artist = John Frusciante Released = February 24, 2004 Recorded = 2003 Genre = Indie rock, alternative rock, experimental rock Length = 62:23 Label = Warner Bros. Producer = John… …   Wikipedia

  • Shadows Collide with People — Álbum de John Frusciante Publicación 24 de febrero de 2004 Grabación 2003 Género(s) Rock alternativo Rock experimental Indie rock …   Wikipedia Español

  • Shadows Collide With People — Album par John Frusciante Sortie 24 février 2004 Genre Rock alternatif Producteur John Frusciante Label Warner Music Grou …   Wikipédia en Français

  • Ride With Us or Collide With Us — Ride Wit Us or Collide Wit Us Ride Wit Us or Collide Wit Us Album par Outlawz Sortie 2000 Enregistrement 1999 2000 Genre(s) Hip hop Producteur(s) Mike Dean Mr. Lee Femi Ojetunde Quimmy Qu …   Wikipédia en Français

  • collide — collide, collision There is no basis for the assertion sometimes made that these two words should be restricted to circumstances involving an impact between two moving objects. A vehicle can be said to collide with a tree, a bollard, or any other …   Modern English usage

  • CANADA: Despair and Suicide at Davis Inlet: When Ancient Folkways Collide with the 20th Century — ▪ 1994       The Canadian public was jolted into the reality of a festering social problem in January 1993 by the televised videotape of six 12 to 14 year old Innu children at Davis Inlet attempting suicide by inhaling gasoline fumes from plastic …   Universalium

  • collide */ — UK [kəˈlaɪd] / US verb [intransitive] Word forms collide : present tense I/you/we/they collide he/she/it collides present participle colliding past tense collided past participle collided 1) if people or things collide, they crash into each other …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»