Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(cocked)

  • 1 cocked

    /kɔkt/ * tính từ - vểnh lên, hếch lên

    English-Vietnamese dictionary > cocked

  • 2 cocked hat

    /'kɔkt'hæt/ * danh từ - mũ ba góc không vành !to knock into cocked_hat - bóp méo, làm cho méo mó - đánh cho nhừ tử, đánh cho không nhận ra được nữa - phá tan, làm cho không thực hiện được (kế hoạch...)

    English-Vietnamese dictionary > cocked hat

  • 3 half-cocked

    /'hɑ:f'kɔkt/ * tính từ - đã chốt cò (súng) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chưa chuẩn bị đầy đủ; chưa suy nghĩ kỹ; còn bối rối

    English-Vietnamese dictionary > half-cocked

  • 4 knock

    /nɔk/ * danh từ - cú đánh, cú va chạm =a knock on the head+ cú đánh vào đầu - tiếng gõ (cửa) =a knock at the door+ tiếng gõ cửa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay gắt - (kỹ thuật) tiếng nổ lọc xọc (máu bị jơ hoặc hỏng) !to get the knock - bị thất bại, bị đánh bại - (sân khấu) bị khán giả chê !to take the knock - (từ lóng) bị sa sút, bị nghèo khổ * ngoại động từ - đập, đánh, va đụng =to knock somebody on the head+ đạp vào đầu ai =to something to pieces+ đạp vụn cái gì =to knock one's head against something+ đụng đầu vào cái gì - (từ lóng) làm choáng người, gây ấn tượng sâu sắc, làm ngạc nhiên hết sức - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phê bình kịch liệt, chỉ trích gay gắt * nội động từ - gõ (cửa) =to knock at the door+ gõ cửa - (kỹ thuật) kêu lọc xọc, nổ lọc xọc (máy bị jơ hoặc hỏng) !to knock about (around) - đánh liên hồi, gõ liên hồi - hành hạ, làm khổ, làm ngược đãi (ai) - đi lang thang, sống lang thang, sống được chăng hay chớ !to knock against - va phải, đụng phải - tình cờ, chạm trán, tình cờ gặp (ai) !to knock back - (từ lóng) uống !to knock down - đánh ngâ, húc ngã; phá đổ (nhà...); bắn rơi (máy bay...) - đánh quỵ; hạ (uy thế của ai...) - gõ búa xuống bàn ra hiệu quyết định bán (bán đấu giá) - (thông tục) yêu cầu (ai hát một bài...) - dỡ (máy...) thành từng bộ phận nhỏ (cho gọn khi chuyên chở) - (thông tục) hạ (giá...) !to knock off - đánh bật đi, đánh văng đi, đánh tung lên - nghỉ, ngừng (việc); ngừng làm việc - giải quyết nhanh, làm mau =to knock off buisiness+ giải quyết nhanh công việc =to knock off some verses+ làm mau mấy câu thơ - rút bớt, bớt đi =to knock off a sum from the bill+ bớt một số tiền lớn ở hoá đơn - (từ lóng) ăn cắp, xoáy (cái gì) - (từ lóng) chết !to knock out - gõ (tẩu cho tàn thuốc) bật ra - (thể dục,thể thao) đánh nốc ao, hạ đo ván (quyền Anh) - đánh gục, đánh bại (kẻ địch) - (thông tục) làm vội (một kế hoạch...) !to knock together - tập hợp vội vàng, vơ váo vào với nhau; ghép vội vào với nhau !to knock under - đầu hàng, hàng phục, chịu khuất phục, chịu thua !to knock up - đánh bay lên, đánh tốc lên - gõ cửa đánh thức (ai) dậy - làm vội vàng, giải quyết vội vàng, thu xếp vội vàng (việc gì) - làm kiệt sức, làm mệt lử; kiệt sức, mệt lử - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho có mang - (thể dục,thể thao) ghi nhanh, thắng nhanh (điểm) !to knock the bottom out of an argument x bottom to knock into a cocked hat x cocked hat to knock on the head - (nghĩa bóng) làm thất bại, làm hỏng (kế hoạch...); chặn đứng (một âm mưu...) !to knock somebody's head off - (nghĩa bóng) thắng ai một cách dễ dàng !to knock somebody into the middle of next week - đánh ai ngã lăn quay !to knock somebody off his pins - làm cho ai choáng người, làm cho ai điếng người

    English-Vietnamese dictionary > knock

См. также в других словарях:

  • Cocked — Cock Cock (k[o^]k), v. t. [imp. & p. p. {Cocked} (k[o^]kt); p. pr. & vb. n. {Cocking}.] [Cf. Gael. coc to cock.] 1. To set erect; to turn up. [1913 Webster] Our Lightfoot barks, and cocks his ears. Gay. [1913 Webster] Dick would cock his nose in… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • cocked — adjective drunk He is totally cocked right now, about thirteen beers into his 12 pack …   Wiktionary

  • cocked — adj. Cocked is used with these nouns: ↑eyebrow, ↑hat …   Collocations dictionary

  • Cocked Hat Island — Geography Location Northern Canada Coordinates 78°47′N …   Wikipedia

  • Cocked Hat, Delaware —   Unincorporated community   …   Wikipedia

  • Cocked, Locked, Ready to Rock Tour — Tour by Aerosmith Start date May 17, 2010 End date September 16, 2010 Legs 3 Shows 42 (scheduled played) …   Wikipedia

  • cocked hat — cocked hats 1) N COUNT A cocked hat is a hat with three corners that used to be worn with some uniforms. 2) PHRASE: V inflects If you say that one thing knocks another thing into a cocked hat, you mean that it is much better or much more… …   English dictionary

  • Cocked & Re-Loaded — Studio album by L.A. Guns Released 2000 Genre Hard rock Professional revie …   Wikipedia

  • cocked hat — n BrE 1.) knock/beat sb/sth into a cocked hat to be a lot better than someone or something else ▪ My mother is such a good cook she knocks everybody else into a cocked hat. 2.) a hat with the edges turned up on three sides, worn in the past …   Dictionary of contemporary English

  • cocked hat — n. 1. a three cornered hat with a turned up brim 2. a hat pointed in front and in back and with the crown rising to a point knock into a cocked hat Slang to damage or spoil completely …   English World dictionary

  • cocked hat — cocked′ hat′ n. clo a man s hat, worn esp. in the 18th century, having a wide, stiff brim turned up on two or three sides toward a peaked crown Compare bicorne 1),tricorne • Etymology: 1665–75 …   From formal English to slang

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»