Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(clemency)

  • 1 clemency

    /'klemənsi/ * danh từ - lòng khoan dung, lòng nhân từ - tình ôn hoà (của khí hậu)

    English-Vietnamese dictionary > clemency

  • 2 die Nachsicht

    - {allowance} sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp, tiền cấp phát, tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần ăn, sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến - sự dung thứ, sự trừ, sự bớt, hạn định cho phép - {charity} lòng nhân đức, lòng từ thiện, lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện, tổ chức cứu tế, việc thiện, sự bố thí, sự cứu tế, của bố thí, của cứu tế - {clemency} lòng nhân từ, tình ôn hoà - {connivance} sự thông đồng, sự đồng loã, sự đồng mưu, sự nhắm mắt làm ngơ, sự lờ đi, sự bao che ngầm - {forbearance} sự nhịn, tính chịu đựng, tính kiên nhẫn - {indulgence} sự nuông chiều, sự chiều theo, sự ham mê, sự miệt mài, sự thích thú, cái thú, đặc ân, sự gia hạn, sự xá tội - {leniency} tính nhân hậu, tính hiền hậu, tính khoan dung - {toleration} sự khoan dung, sự tha thứ = Nachsicht üben [mit] {to forbear (forbore,forborne) [with]}+ = Nachsicht zeigen {to indulge}+ = Nachsicht üben gegen {to excuse}+ = Hab Nachsicht mit mir! {Bear with me!}+ = Nachsicht mit jemandem haben {to be lenient towards someone}+ = lieber Vorsicht als Nachsicht {a stitch in time saves nine}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nachsicht

  • 3 die Begnadigung

    - {absolution} sự tha tội, sự miễn xá, sự xá tội - {amnesty} sự ân xá - {clemency} lòng khoan dung, lòng nhân từ, tình ôn hoà - {pardon} sự tha thứ, sự tha lỗi, sự ăn xài - {reprieve} sự hoãn thi hành một bản án tử hình, sự cho hoãn, sự giảm tội, lệnh ân xá, lệnh giảm tội - {respite} sự hoãn, thời gian nghỉ ngơi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Begnadigung

  • 4 die Milde

    - {benignity} lòng tốt, lòng nhân từ, việc làm tốt, việc làm nhân từ - {blandness} sự dịu dàng lễ phép, sự mỉa mai, sự ôn hoà, sự ngọt dịu, sự thơm dịu, sự thơm tho - {clemency} lòng khoan dung, tình ôn hoà - {geniality} tính vui vẻ, tính tốt bụng, tính ân cần thân mật, tính ôn hoà - {gentleness} tính hiền lành, tính dịu dàng, tính hoà nhã, tính nhẹ nhàng, tính thoai thoải - {grace} vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều, vẻ uyển chuyển, vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, thái độ, ơn huệ, sự trọng đãi, sự chiếu cố, sự gia hạn, sự cho hoãn, sự miễn xá, sự khoan hồng, sự khoan dung - ơn trời, ơn Chúa, lời cầu nguyện, ngài, nét hoa mỹ, sự cho phép dự thi, thần Mỹ nữ - {leniency} tính nhân hậu, tính hiền hậu, tính khoan dung - {mellowness} tính chất chín, tính ngọt dịu, tính dịu, tính êm, tính ngọt giong, tính xốp, tính dễ cày, tính êm ái, tính chín chắn, tính khôn ngoan, tính già giặn, tình trạng chếnh choáng - {mildness} tính nhẹ, tính mềm yếu, tính nhu nhược, tính yếu đuối - {softness} tính mềm dẻo, tính uỷ mị, tính ẻo lả, sự khờ khạo = die Milde (Klima) {temperateness}+ = die Milde (Wetter) {openness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Milde

См. также в других словарях:

  • Clemency — (lb) Kënzeg (de) Küntzig …   Wikipédia en Français

  • Clémency — Clemency 49°35′52″N 5°52′26″E / 49.59778, 5.87389 …   Wikipédia en Français

  • clemency — clem·en·cy / kle mən sē/ n pl cies 1: willingness or ability to moderate the severity of a punishment (as a sentence) 2: an act or instance of mercy, compassion, or forgiveness see also amnesty, commute …   Law dictionary

  • Clemency — Clem en*cy, n.; pl. {Clemencies}. [L. clementia, fr. clemens mild, calm.] 1. Disposition to forgive and spare, as offenders; mildness of temper; gentleness; tenderness; mercy. [1913 Webster] Great clemency and tender zeal toward their subjects.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • clemency — 1 lenity, *mercy, charity, grace Analogous words: ..compassion, pity, commiseration, *sympathy, ruth: gentleness, mildness (see corresponding adjectives at SOFT): fairness, equitableness, justness (see corresponding adjectives at FAIR) Antonyms:… …   New Dictionary of Synonyms

  • Clemency — f English: rare variant of CLEMENCE (SEE Clemence) or a direct use of the abstract noun, on the model of CHARITY (SEE Charity), FAITH (SEE Faith), MERCY (SEE Mercy), etc …   First names dictionary

  • clemency — (n.) 1550s, mildness or gentleness shown in exercise of authority, from L. clementia calmness, gentleness, from clemens calm, mild, related to clinare to lean (see LEAN (Cf. lean) (v.)) + participial suffix menos (also in alumnus). For sense… …   Etymology dictionary

  • clemency — [n] forgiveness caritas, charity, compassion, endurance, equitableness, fairness, forbearance, gentleness, grace, humanity, indulgence, justness, kindness, lenience, leniency, lenity, lifesaver, mercifulness, mercy, mildness, moderation, soft… …   New thesaurus

  • clemency — [klem′ən sē] n. pl. clemencies [ME clemencie < L clementia < clemens, merciful] 1. forbearance, leniency, or mercy, as toward an offender or enemy 2. a merciful or lenient act 3. mildness, as of weather SYN. MERCY …   English World dictionary

  • Clemency — Wappen Karte Basisdaten Distrikt …   Deutsch Wikipedia

  • clemency — n. 1) to show clemency 2) to beg for, seek clemency 3) to deny clemency * * * [ klemənsɪ] seek clemency to beg for to deny clemency to show clemency …   Combinatory dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»