Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(chim)

  • 1 so sad

    Chim siab heev

    English-Hmong dictionary > so sad

  • 2 go under

    - chìm nghỉm - thất bại; đầu hàng; phá sản =the company went under completely+ công ty hoàn toàn phá sản - lặn (mặt trời) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chết

    English-Vietnamese dictionary > go under

  • 3 plume

    /plu:m/ * danh từ - lông chim, lông vũ - chùm lông (để trang sức) - vật giống lông chim, vật nhẹ như lông chim; (động vật học) cấu tạo hình lông chim =a plume of smoke+ chùm khói !in borrowed plumes - (nghĩa bóng) khoác bộ cánh đi mượn, sáo mượn lông công * ngoại động từ - trang sức bằng lông chim; giắt lông chim, giắt chùm lông chim (lên mũ...) - rỉa (lông) (chim...) =pth to plume oneself+ khoác bộ cánh đi mượn =pth to plume oneself+ khoe mẽ, tự đắc, vây vo với =to plumeoneself on one's skill+ khoe tài, vây vo với cái tài

    English-Vietnamese dictionary > plume

  • 4 sank

    /siɳk/ * danh từ - thùng rửa bát, chậu rửa bát - ((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ =a sink of vices+ một ổ truỵ lạc - đầm lầy - khe kéo phông (trên sân khấu) * nội động từ sank; sunk - chìm =ship sinks+ tàu chìm - hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống =voice sinks+ giọng hạ thấp =river sinks+ nước sông xuống =prices sink+ giá sụt xuống =the sun is sinking+ mặt trời đang lặn =to sink in someone's estimation+ mất uy tín đối với ai =cart sinks into mud+ xe bò lún xuống bùn - hõm vào, hoắm vào (má...) =his eyes have sunk in+ mắt anh ta hõm vào - xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào; thấm vào =bayonet sinks in to the hilt+ lưỡi lê ngập sâu vào đến tận cán =impression sinks into mind+ ấn tượng thấm sâu vào óc =dye sinks in+ thuốc nhuộm ăn vào - (nghĩa bóng) chìm, chìm đắm =to sink into degradation+ chìm sâu vào sự đê hèn * ngoại động từ - làm chìm, đánh đắm =to sink a ship+ đánh chìm tàu - hạ xuống, làm thấp xuống =drought sinks stream+ hạn hán làm mực nước suối thấp xuống - để ngả xuống, để rủ xuống - đào, khoan, khắc =to sink a well+ đào giếng =to sink a die+ khắc con súc sắc - giấu =to sink one's name+ giấu tên tuổi =to sink a fact+ giấu một sự việc !to sink oneself; to sink one's own interests - quên mình !to sink one's knees - quỳ sụp xuống !to sink money - đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra; mất vốn bị mắc kẹt trong một việc kinh doanh !to sink or swim - một mất một còn !his heart sank at the sad news - được tin buồn lòng anh ta se lại

    English-Vietnamese dictionary > sank

  • 5 sink

    /siɳk/ * danh từ - thùng rửa bát, chậu rửa bát - ((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ =a sink of vices+ một ổ truỵ lạc - đầm lầy - khe kéo phông (trên sân khấu) * nội động từ sank; sunk - chìm =ship sinks+ tàu chìm - hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống =voice sinks+ giọng hạ thấp =river sinks+ nước sông xuống =prices sink+ giá sụt xuống =the sun is sinking+ mặt trời đang lặn =to sink in someone's estimation+ mất uy tín đối với ai =cart sinks into mud+ xe bò lún xuống bùn - hõm vào, hoắm vào (má...) =his eyes have sunk in+ mắt anh ta hõm vào - xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào; thấm vào =bayonet sinks in to the hilt+ lưỡi lê ngập sâu vào đến tận cán =impression sinks into mind+ ấn tượng thấm sâu vào óc =dye sinks in+ thuốc nhuộm ăn vào - (nghĩa bóng) chìm, chìm đắm =to sink into degradation+ chìm sâu vào sự đê hèn * ngoại động từ - làm chìm, đánh đắm =to sink a ship+ đánh chìm tàu - hạ xuống, làm thấp xuống =drought sinks stream+ hạn hán làm mực nước suối thấp xuống - để ngả xuống, để rủ xuống - đào, khoan, khắc =to sink a well+ đào giếng =to sink a die+ khắc con súc sắc - giấu =to sink one's name+ giấu tên tuổi =to sink a fact+ giấu một sự việc !to sink oneself; to sink one's own interests - quên mình !to sink one's knees - quỳ sụp xuống !to sink money - đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra; mất vốn bị mắc kẹt trong một việc kinh doanh !to sink or swim - một mất một còn !his heart sank at the sad news - được tin buồn lòng anh ta se lại

    English-Vietnamese dictionary > sink

  • 6 sunk

    /siɳk/ * danh từ - thùng rửa bát, chậu rửa bát - ((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ =a sink of vices+ một ổ truỵ lạc - đầm lầy - khe kéo phông (trên sân khấu) * nội động từ sank; sunk - chìm =ship sinks+ tàu chìm - hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống =voice sinks+ giọng hạ thấp =river sinks+ nước sông xuống =prices sink+ giá sụt xuống =the sun is sinking+ mặt trời đang lặn =to sink in someone's estimation+ mất uy tín đối với ai =cart sinks into mud+ xe bò lún xuống bùn - hõm vào, hoắm vào (má...) =his eyes have sunk in+ mắt anh ta hõm vào - xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào; thấm vào =bayonet sinks in to the hilt+ lưỡi lê ngập sâu vào đến tận cán =impression sinks into mind+ ấn tượng thấm sâu vào óc =dye sinks in+ thuốc nhuộm ăn vào - (nghĩa bóng) chìm, chìm đắm =to sink into degradation+ chìm sâu vào sự đê hèn * ngoại động từ - làm chìm, đánh đắm =to sink a ship+ đánh chìm tàu - hạ xuống, làm thấp xuống =drought sinks stream+ hạn hán làm mực nước suối thấp xuống - để ngả xuống, để rủ xuống - đào, khoan, khắc =to sink a well+ đào giếng =to sink a die+ khắc con súc sắc - giấu =to sink one's name+ giấu tên tuổi =to sink a fact+ giấu một sự việc !to sink oneself; to sink one's own interests - quên mình !to sink one's knees - quỳ sụp xuống !to sink money - đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra; mất vốn bị mắc kẹt trong một việc kinh doanh !to sink or swim - một mất một còn !his heart sank at the sad news - được tin buồn lòng anh ta se lại

    English-Vietnamese dictionary > sunk

  • 7 dip

    /dip/ * danh từ - sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống (nước...) - sự đầm mình, sự tắm (ở biển) =to take (have) a dip in the sea+ đi tắm biển - lượng đong (gạo... vào đấu), lượng mức (nước... vào gàu) - mức chìm, ngấn nước (tàu, thuyền...) - nước tắm (cho cừu); nước ngâm (ngâm kim loại để tẩy sạch mà mạ vàng...) - cây nến (mỡ bò, mỡ cừu...) - chỗ trũng, chỗ lún xuống - độ nghiêng (kim la bàn); độ dốc, chiều dốc (của vỉa mô); đường võng chân trời =magnetic dip+ độ từ khuynh - (thể dục,thể thao) thế nhún ngang xà (đánh xà kép) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ móc túi * ngoại động từ - nhúng, ngâm, nhận chìm, dìm xuống =to dip one's finger in water+ nhúng ngón tay vào nước =to dip one's pen in ink+ nhúng ngòi bút vào mực, châm ngòi bút vào mực - ngâm để đánh sạch (kim loại), nhúng vào để nhuộm (quần áo...); nhúng bấc vào mở nóng để làm (nến); tắm cho (cừu...) bằng nước diệt trùng... - (+ up) (múc nước vào gàu); đong (gạo... vào đấu) - hạ xuống một thoáng, hạ xuống xong bị kéo ngay lên =to dip the scale of a balance+ làm cho cán cân thoáng nghiêng đi một chút (xong lại thăng bằng ngay) =to dip the flag+ hạ cờ xuống lại kéo lên ngay * nội động từ - nhúng, ngâm, nhận, dìm (trong nước...) - hạ, ngụp, hụp, lặn, chìm xuống (mặt trời...); nghiêng đi (cán cân...), nhào xuống (chim, máy bay...) =sun dips below harizon+ mặt trời chìm xuống dưới chân trời =scale dips+ cán cân nghiêng đi =bird dips and rises in the flight+ trong khi bay chim cứ nhào xuống lại bay lên - (thông tục) mắc nợ - nghiêng đi, dốc xuống =magnetic needle dips+ kim nam châm nghiêng đi =strata dip+ vỉa mỏ dốc xuống - (+ into) cho tay vào, cho thìa vào (để lấy, múc cái gì ra) - (+ into) xem lướt qua =to dip into a book+ xem lướt qua một cuốn sách - (+ into) điều tra, tìm tòi, tìm hiểu =to dip deep into the future+ tìm hiểu sâu về tương lai, nhìn sâu vào tương lai !to dip into one's purse - tiêu hoang !to dip one's pen in gall - viết ác, viết cay độc

    English-Vietnamese dictionary > dip

  • 8 intaglio

    /in'tɑ:liou/ * danh từ, số nhiều intaglios - hình chạm chìm, hình khắc lõm - vật chạm chìm, vật khắc lõm - đá quý chịm chìm - thuật chạm chìm, thuật khắc lõm * ngoại động từ - chạm chìm, khắc lõm

    English-Vietnamese dictionary > intaglio

  • 9 flight

    /flight/ * danh từ - sự bỏ chạy, sự rút chạy =to seek safety in flight+ bỏ chạy thoát thân =to put the enemy to flight+ làm cho kẻ địch bỏ chạy =to take flight; to betake oneself to flight; to take to flight+ bỏ chạy, rút chạy - sự bay; chuyến bay =to take one's flight to; to wing one's flight+ bay =in flight+ đang bay - sự truy đuổi, sự đuổi bắt - đàn (chim... bay) =a flight of birds+ đàn chim bay =a flight of arrows+ một loạt tên bay - đường đạn; sự bay vụt (đạn) - tầm bay (chim, đạn) - sự trôi nhanh (thời gian) - sự bay bổng, sự phiêu diêu (trí tưởng tượng) - tầng, đợt (cầu thang) =my room is two flights up+ buồng của tôi ở tầng hai - loạt (tên, đạn...) - trấu (yến mạch) - phi đội (của không quân Anh) - cuộc thi bắn cung tầm xa; tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa ((cũng) flight arrow) !in the first flight - dẫn đầu, đi đầu * ngoại động từ - bắn (chim) khi đang bay - thay đổi hướng đi (của quả bóng crickê) * nội động từ - bay thành đàn (chim)

    English-Vietnamese dictionary > flight

  • 10 nest

    /nest/ * danh từ - tổ, ổ (chim, chuột...) =a bird's nest+ tổ chim =a wasp's nest+ tổ ong bắp cày - nơi ẩn náu, sào huyệt (trộm cướp...) =a nest of pirates+ sào huyệt kẻ cướp - bộ đồ xếp lồng vào nhau =a nest of tables+ bộ bàn xếp lồng vào nhau =a nest of boxes+ bộ hộp xếp lồng vào nhau !to feather one's nest - (xem) feather !it's an ill bord that fouls its own nest - (tục ngữ) chẳng hay gì vạch áo cho người xem lưng * nội động từ - làm tổ - tìm tổ chim, bắt tổ chim =to go nesting+ đi bắt tổ chim - ẩn núp, ẩn mình * ngoại động từ - đặt vào ổ - ((thường) động tính từ quá khứ) xếp lồng vào nhau =nested boxes+ những hộp xếp lồng vào nhau - (kỹ thuật) lắp (mộng)

    English-Vietnamese dictionary > nest

  • 11 accipitral

    /æk'sipitrəl/ * tính từ - (thuộc) chim ưng; như chim ưng - tham mồi (như chim ưng); tham tàn - tinh mắt (như chim ưng)

    English-Vietnamese dictionary > accipitral

  • 12 cheep

    /tʃip/ * danh từ - tiếng chim chiếp (tiếng chim non) * nội động từ - chim chiếp (tiếng chim non)

    English-Vietnamese dictionary > cheep

  • 13 fowl

    /faul/ * danh từ - gà, thịt gà - (từ hiếm,nghĩa hiếm) chim; thịt chim (chỉ còn dùng trong kết hợp fish, flesh fowl cá, thịt chim) * nội động từ - bắn chim; đánh bẫy chin

    English-Vietnamese dictionary > fowl

  • 14 hawk

    /hɔ:k/ * danh từ - (động vật học) diều hâu, chim ưng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) kẻ hiếu chiến, diều hâu ((nghĩa bóng)) - kẻ tham tàn !not to know a hawk from a handsaw - dốt đặc không biết gì hết * nội động từ - săn bằng chim ưng - (+ at) vồ, chụp (như chim ưng vồ mồi); bắt sâu (chim) * ngoại động từ - vồ, chụp (mồi) * ngoại động từ - bán (hàng) rong - (nghĩa bóng) tung (tin), tuyên truyền =to hawk news about+ tung tin đi khắp nơi =to hawk gossip about+ truyền tin đồn nhảm khắp nơi * danh từ - sự đằng hắng - tiếng đằng hắng * nội động từ - đằng hắng * ngoại động từ - (+ up) đằng hắng để làm bật (những cái vướng ở cổ) * danh từ - cái bàn xoa (của thợ nề)

    English-Vietnamese dictionary > hawk

  • 15 passerine

    /'pæsərain/ * tính từ - (động vật học) (thuộc) bộ chim sẻ - nhỏ như chim sẻ * danh từ - (động vật học) chim thuộc bộ chim sẻ

    English-Vietnamese dictionary > passerine

  • 16 peep

    /pi:p/ * danh từ - tiếng kêu chít chít, tiếng kêu chim chiếp (chuột, chim...) * nội động từ - kêu chít chít, kêu chim chiếp (chuột, chim...) * danh từ - cái nhìn hé (qua khe cửa...) - cái nhìn trộm - sự hé rạng, sự hé ra, sự ló ra, sự hé lộ ra =at the peep of day+ lúc bình minh hé rạng * nội động từ - (+ at, into...) hé nhìn (qua khe cửa...) - (+ at) nhìn trộm, hé nhìn - ((thường) + out) hé rạng, ló ra (bình minh); hé nở (hoa) - (nghĩa bóng) vô tình hé lộ ra (đức tính...)

    English-Vietnamese dictionary > peep

  • 17 perch

    /pə:tʃ/ * danh từ - (động vật học) cá pecca * danh từ - sào để chim đậu, cành để chim đậu =bird taken its perch+ con chim đậu xuống - trục chuyển động giữa (xe bốn bánh) - con sào (đơn vị chiều dài bằng khoảng 5 mét) - (nghĩa bóng) địa vị cao, địa vị vững chắc !come off your perch - (xem) come !to hop the perch - chết !to knock someone off his perch - tiêu diệt ai, đánh gục ai * ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ - xây dựng ở trên cao, đặt ở trên cao =a town perched on a hill+ một thành phố ở trên một ngọn đồi * nội động từ - (+ upon) đậu trên (cành) (chim...); ngồi trên, ở trên (chỗ cao) (người)

    English-Vietnamese dictionary > perch

  • 18 settle

    /'setl/ * danh từ - ghế tủ (ghế dài có lưng dựa và phần dưới đóng thành tủ) * động từ - giải quyết, ổn định tư tưởng, dàn xếp, hoà giải =to settle a dispute+ dàn xếp một mối bất hoà =to settle a doubts+ giải quyết những mối nghi ngờ =to settle one's affairs+ giải quyết công việc (thường là làm chúc thư) - ngồi đậu =to settle oneself in an armchair+ ngồi vào ghế bành =bird settles on trees+ chim đậu trên cành cây =to settle down to dinner+ ngồi vào bàn ăn =to settle down to reading+ sửa soạn đọc sách - để, bố trí =to settle a unit in a village+ bố trí đơn vị ở một làng =to plant's root well down in ground+ để rễ cây ăn sâu xuống đất - làm ăn, sinh sống; ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định cư =to marry and settle down+ lấy vợ và ổn định cuộc sống =to settle down to a married life+ yên tâm làm ăn với cuộc sống gia đình - lắng xuống, đi vào nền nếp =things will soon settle into shape+ mọi việc sẽ đâu vào đấy - chiếm làm thuộc địa - để lắng, làm lắng xuống, làm chìm xuống; lắng xuống, lún xuống, chìm xuống =the rain will settle the dust+ mưa sẽ làm cho bụi lắng xuống =ship settles+ tàu bắt đầu chìm - kết thúc (công việc), thanh toán, trả dứt nợ =I shall settle up with you next month+ tháng sau tôi sẽ trả hết nợ cho anh - nguội dần, dịu dần =anger settles down+ cơn giận nguôi dần - để lại cho, chuyển cho =to settle one's property on somebody+ để của cải cho ai - (y học) định vị, khu trú (vào một bộ phận trong cơ thể) (bệnh) !to settle someone's hash (business) - trị cho ai một trận, sửa cho ai một trận; thịt ai !cannot settle to work !cannot settle to anything - không thể yên tâm kiên trì làm một việc gì !that settles the matter (question) - thôi thế là xong (không cần phải nói thêm nữa)

    English-Vietnamese dictionary > settle

  • 19 souse

    /saus/ * danh từ - món giầm muối - thịt giầm muối (chân giò, tai, thủ lợn...) - sự ngâm, sự giầm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng nghiện rượu * ngoại động từ - giầm muối - giầm, ngâm; rảy (nước...) - (từ lóng) làm say tuý luý * nội động từ - đẫm nước, sũng nước - (từ lóng) say tuý luý * danh từ - sự bay vụt lên (chim bị chim ưng... vồ) - sự sà xuống, sự đâm bổ xuống (chim ưng vồ mồi, máy bay...) * nội động từ - sà xuống, đâm bổ xuống (chim ưng, máy bay...) * phó từ - sà xuống, đâm bổ xuống; lao nhanh xuống =to come souse into out midst+ rơi bổ xuống vào giữa đám chúng tôi

    English-Vietnamese dictionary > souse

  • 20 upset

    v. Chim siab; txhawj xeeb
    n. Kev txhawj xeeb; kev chim siab
    adj. Chim siab

    English-Hmong dictionary > upset

См. также в других словарях:

  • chim — chim·a·ri·kan; chim·a·ri·ko; chim·ar·rog·a·le; chim·bly; chim·ic; chim·ist; chim·la; chim·ney·less; chim·pan·zee; chim·pan·zoid; jo·a·chim·ite; chim·ney; chim·er; chim·ick; chim·ley; …   English syllables

  • chim — CHIM, chimuri, s.n. Masă semilichidă de alimente parţial digerate, care se găseşte în timpul digestiei în stomac şi în duoden. – Din fr. chyme. Trimis de valeriu, 03.03.2003. Sursa: DEX 98  chim s. n., pl. chímuri Trimis de siveco, 10.08.2004.… …   Dicționar Român

  • chim|er — chim|er1 «chymuhr», noun. 1. a person who plays the carillon or chimes. 2. a thing that chimes, such as a clock. chim|er2 «CHIHM uhr, SHIHM », noun. = chimere. (Cf. ↑chimere) …   Useful english dictionary

  • Chim — is a Chinese surname , in t.chinese(詹),in s chinese(占) ,it s pronunced in Cantonese pinyin.The pronunciation is jim , as the english name Jimmy …   Wikipedia

  • chim — adj. 2 g. s. 2 g. Chinês …   Dicionário da Língua Portuguesa

  • chim|ar — «CHIHM uhr», noun. = chimere. (Cf. ↑chimere) …   Useful english dictionary

  • chimæra — variant of chimera …   Useful english dictionary

  • CHIM-FM — Infobox Radio Station name = CHIM FM airdate = 1996 frequency = 102.3 MHz (FM) area = Timmins, Ontario format = Christian music owner = Roger de Brabant licensee = 1158556 Ontario Ltd. erp = 84 W branding = slogan = Canada s Good News Network… …   Wikipedia

  • CHIM-FM-5 — Infobox Radio Station name = CHIM FM 5 airdate = 2000 frequency = 93.1 MHz (FM) city = Red Deer, Alberta format = Christian music owner = Roger de Brabant licensee = 1158556 Ontario Ltd. erp = 50 W branding = slogan = Canada s Good News Network… …   Wikipedia

  • Chim — David Robert Seymour auch unter seinem Pseudonym Chim bekannt (* 20. November als David Robert Szymin 1911 in Warschau; † 10. November 1956 in El Quantara Ägypten) war ein polnischer Fotograf und Gründungsmitglied der Fotoagentur MAGNUM. Leben… …   Deutsch Wikipedia

  • chim — Singlish (Singapore English) Origin: Hokkien Hokkien pronunciation of 深 , which means difficult . Used to describe something or a situation that is extremely hard to understand or comprehend. Variants include nouns such as chim inology, chim ness …   English dialects glossary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»